Bảng giá xe ô tô Chevrolet mới nhất là thông tin quan trọng mà nhiều người tiêu dùng quan tâm, đặc biệt là những ai yêu thích sự mạnh mẽ và bền bỉ đặc trưng của thương hiệu xe Mỹ này. Mặc dù Chevrolet đã rút khỏi thị trường xe mới tại Việt Nam từ năm 2018 (với việc chuyển giao hoạt động cho VinFast), các dòng xe như Colorado và Trailblazer vẫn để lại dấu ấn sâu sắc và có một lượng lớn người dùng trung thành trên thị trường xe đã qua sử dụng. Việc tìm hiểu chi tiết về các phiên bản, giá bán thời điểm cuối cùng và những đánh giá chuyên sâu sẽ giúp quý khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt khi tìm kiếm một chiếc Chevrolet cũ chất lượng.
Tổng Quan Về Thương Hiệu Chevrolet Và Tình Hình Thị Trường Tại Việt Nam
Chevrolet, một thương hiệu ô tô danh tiếng của Mỹ thuộc tập đoàn General Motors (GM), đã có lịch sử lâu đời với các sản phẩm nổi bật về độ bền bỉ, công suất mạnh mẽ và thiết kế mang phong cách Mỹ đặc trưng. Tại thị trường Việt Nam, Chevrolet từng là cái tên quen thuộc với nhiều dòng xe đa dạng, từ sedan như Cruze, Aveo, Spark đến SUV như Captiva, Trax và các mẫu bán tải, SUV cỡ lớn như Colorado và Trailblazer.
Tuy nhiên, vào năm 2018, General Motors đã chuyển giao toàn bộ hoạt động kinh doanh tại Việt Nam cho tập đoàn VinFast. Điều này đồng nghĩa với việc các mẫu xe Chevrolet mới không còn được phân phối chính hãng. Mặc dù vậy, giá trị và sức hút của những chiếc Chevrolet đã qua sử dụng vẫn được duy trì, đặc biệt là đối với các dòng xe bán tải và SUV vốn nổi tiếng về khả năng vận hành và độ bền. Đối với những ai đang tìm kiếm bảng giá xe ô tô Chevrolet mới nhất
ở thời điểm hiện tại, thông tin sẽ tập trung vào giá trị chuyển nhượng trên thị trường xe cũ, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và những đánh giá chi tiết về các mẫu xe được ưa chu chuộng.
Bảng Giá Tham Khảo Xe Chevrolet Thời Điểm Cuối Cùng Tại Việt Nam (Tháng 11/2020)
Để có cái nhìn toàn diện về bảng giá xe ô tô Chevrolet mới nhất
trên thị trường xe đã qua sử dụng, chúng ta cần tham chiếu đến giá niêm yết cuối cùng của các mẫu xe này khi còn được phân phối chính hãng. Đây sẽ là cơ sở quan trọng để đánh giá mức độ khấu hao và giá trị còn lại của xe. Dưới đây là bảng giá xe Chevrolet niêm yết tại Việt Nam vào tháng 11 năm 2020, bao gồm thuế VAT nhưng chưa trừ khuyến mại và các loại phí khác:
Dòng xe | Động cơ/hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá niêm yết (triệu đồng) |
---|---|---|---|
Chevrolet Colorado LT (4×2) MT | 2.5L-6MT | 161-380 | 624 |
Chevrolet Colorado LT (4×2) AT | 2.5L-6AT | 161-380 | 649 |
Chevrolet Colorado LT (4×4) MT | 2.5L-6MT | 161-380 | 651 |
Chevrolet Colorado 2.5L 4×4 AT LTZ | – | – | 789 |
Chevrolet Colorado 2.5L 4×4 MT LTZ | – | – | 751 |
Chevrolet Colorado 2.5L 4×4 AT HC | – | – | 819 |
Chevrolet Trailblazer 2.5L LTZ AT 4×4 | – | – | 1066 |
Chevrolet Trailblazer 2.5L AT LT 4×2 | – | – | 925 |
Chevrolet Trailblazer 2.5L LT MT 4×2 | – | – | 885 |
Lưu ý: Bảng giá này là thông tin tham khảo tại thời điểm tháng 11/2020. Giá xe Chevrolet trên thị trường xe cũ hiện tại sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năm sản xuất, tình trạng xe, số km đã đi, phiên bản và các trang bị đi kèm.
Đánh Giá Chi Tiết Xe Chevrolet Trailblazer
Chevrolet Trailblazer là mẫu SUV 7 chỗ mạnh mẽ, được thiết kế để chinh phục nhiều loại địa hình. Khi còn được phân phối, Trailblazer cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ sừng sỏ trong phân khúc SUV cỡ trung. Đối với những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV bền bỉ với bảng giá xe ô tô Chevrolet mới nhất
trên thị trường xe cũ, Trailblazer là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Ngoại Thất Chevrolet Trailblazer: Hầm Hố Và Nam Tính
Trailblazer sở hữu kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.887 x 1.902 x 1.848 (mm), cùng chiều dài cơ sở 2.845 (mm) và khoảng sáng gầm xe ấn tượng từ 219 mm (bản LT) đến 221 mm (bản LTZ). Thiết kế của xe mang đậm phong cách SUV Mỹ với những đường gân dập nổi xuyên suốt từ đầu xe đến đuôi xe, tạo nên vẻ ngoài hầm hố và đầy cơ bắp. Phần đầu xe có nhiều nét tương đồng với mẫu bán tải Colorado, với lưới tản nhiệt kép mạ crôm đặc trưng và cụm đèn pha sắc sảo. Đuôi xe được thiết kế đơn giản nhưng vẫn gọn gàng và hiện đại, nhấn mạnh sự thực dụng của một chiếc SUV.
Nội Thất Chevrolet Trailblazer: Tiện Nghi Và Mạnh Mẽ
Phía trong khoang cabin, nội thất của Trailblazer được bố trí khoa học, tạo cảm giác rộng rãi và nam tính. Thiết kế táp-lô hình chữ T lan tỏa ra hai bên, sử dụng chất liệu nhựa cứng kết hợp với nhựa bọc da được khâu chỉ tương phản, mang lại sự tinh tế. Các hốc gió điều hòa được thiết kế độc đáo với thanh dựng đứng và viền crôm sáng bóng, tạo điểm nhấn khác biệt.
Trailblazer được trang bị hệ thống thông tin giải trí MyLink với màn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm tiện ích cho người dùng. Ghế ngồi được bọc da hoặc nỉ tùy phiên bản, hàng ghế thứ hai và thứ ba có thể gập linh hoạt, tối ưu không gian chứa đồ. Hệ thống điều hòa tự động, vô lăng đa chức năng và nhiều ngăn chứa đồ nhỏ là những tiện ích giúp tăng cường sự thoải mái trong các hành trình.
Động Cơ Và Vận Hành Chevrolet Trailblazer
Chevrolet Trailblazer được trang bị động cơ Turbo Diesel Duramax 2.5L VGT hoặc 2.5L, tùy phiên bản. Động cơ này nổi tiếng với khả năng sản sinh công suất và mô-men xoắn vượt trội, giúp xe vận hành mạnh mẽ trên mọi địa hình.
- Bản 2.5L VGT: Công suất cực đại đạt 180 mã lực và mô-men xoắn cực đại 440 Nm.
- Bản 2.5L thường: Công suất cực đại 161 mã lực và mô-men xoắn 380 Nm.
Các phiên bản đi kèm hộp số tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp. Đặc biệt, phiên bản 4×4 LTZ được trang bị hệ thống gài cầu điện tử với 4 chế độ 4×2, 4x4H, 4x4L, cho phép người lái linh hoạt chuyển đổi giữa các chế độ dẫn động để phù hợp với điều kiện đường sá. Khả năng lội nước lên tới 800mm là một điểm cộng lớn, thể hiện sự bền bỉ và khả năng off-road của xe.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Chevrolet Trailblazer
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CHEVROLET TRAILBLAZER 2.8 LTZ 4X4 | CHEVROLET TRAILBLAZER 2.5VGT AT 4X2 | CHEVROLET TRAILBLAZER 2.5 MT 4X2 |
---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4887X1902X1852 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 221 | 219 | 219 |
Khả năng lội nước | 800 | ||
Loại động cơ | Turbo Diesel Duramax 2.5L VGT/ 2.5L | ||
Công suất cực đại (SAE-Net) | 161/ 180 mã lực | ||
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) | 380/440 Nm | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số sàn 6 cấp |
Gài cầu điện | 4 chế độ 4×2, 4x4H, 4x4L | Dẫn động cầu sau | Dẫn động cầu sau |
Đánh Giá Chi Tiết Xe Chevrolet Colorado
Chevrolet Colorado là một trong những mẫu xe bán tải nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt và sức kéo ấn tượng. Được mệnh danh là “ông vua bán tải” ở nhiều thị trường, Colorado đã tạo dựng được vị thế vững chắc trong phân khúc. Khi tìm kiếm bảng giá xe ô tô Chevrolet mới nhất
cho một chiếc bán tải đã qua sử dụng, Colorado luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu.
Ngoại Thất Chevrolet Colorado: Thể Thao Và Cuốn Hút
Chevrolet Colorado 2020 sở hữu thân hình cuốn hút với những nét thể thao khỏe khoắn. Nổi bật ở đầu xe là lưới tản nhiệt kép viền crôm quen thuộc của Chevrolet, kết hợp với cụm đèn trước được biến tấu đặc biệt với dải LED hiện đại, tạo nên sự cuốn hút đặc biệt. Cụm đèn này tích hợp tính năng điều chỉnh đèn và tự động bật tắt, tăng cường sự tiện lợi và an toàn. Kính chắn gió phía trước cũng được trang bị gạt mưa tự động, giúp duy trì tầm nhìn rõ ràng trong mọi điều kiện thời tiết.
Thiết kế thân xe với những đường nét cơ bắp, vòm bánh xe lớn và thùng hàng rộng rãi, khẳng định khả năng chuyên chở và thích nghi với nhiều mục đích sử dụng, từ đi làm hàng ngày đến những chuyến dã ngoại, công việc nặng. Phiên bản High Country còn có thêm các chi tiết ngoại thất cao cấp hơn, tăng tính thẩm mỹ và cá tính.
Nội Thất Chevrolet Colorado: Thực Dụng Và Tiện Nghi
Khoang cabin của Chevrolet Colorado 2020 có thiết kế tương đối trung tính nhưng tập trung vào sự thực dụng và dễ sử dụng. Táp lô đối xứng, hệ thống nút bấm điều khiển trung tâm được bố trí đơn giản, giúp người lái dễ dàng làm quen và thao tác. Xe sử dụng chất liệu nỉ hoặc da hai tone màu đen/xám với đường nét thiết kế đơn giản. Các đường viền bạc được sử dụng hạn chế, chủ yếu ở các cửa gió, tựa tay và cần số, tạo nên vẻ ngoài không quá cầu kỳ nhưng vẫn hiện đại.
Tương tự Trailblazer, Colorado cũng được trang bị hệ thống thông tin giải trí MyLink, mang đến khả năng kết nối điện thoại thông minh và các tính năng giải trí đa dạng. Ghế ngồi được thiết kế rộng rãi, tạo sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Với không gian nội thất hợp lý, Colorado đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của một chiếc bán tải đa dụng.
Động Cơ Và Hiệu Suất Vận Hành Chevrolet Colorado
Chevrolet Colorado được trang bị động cơ Diesel Duramax 2.5L, nổi tiếng về sự bền bỉ và hiệu quả. Có hai phiên bản động cơ chính:
- Động cơ Diesel 2.5L DI DOHC Turbo: Công suất cực đại 161 mã lực tại 3600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 380 Nm tại 2000 vòng/phút.
- Động cơ Diesel 2.5L VGT DI DOHC Turbo (biến thiên hình học): Công suất cực đại 180 mã lực tại 3600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 440 Nm tại 2000 vòng/phút.
Cả hai loại động cơ đều kết hợp với hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp, mang lại khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Khả năng lội nước 800mm là minh chứng cho sự bền bỉ và khả năng off-road của Colorado, giúp xe dễ dàng vượt qua các điều kiện đường sá khó khăn. Hệ thống dẫn động 4×4 (trên một số phiên bản) càng làm tăng thêm sự tự tin khi di chuyển trên địa hình phức tạp.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Chevrolet Colorado
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CHEVROLET COLORADO 2.5 (4×2) MT LT | CHEVROLET COLORADO 2.5 (4×4) MT LT | CHEVROLET COLORADO 2.5 VGT (4×2) AT LT | CHEVROLET COLORADO 2.5 VGT (4×4) AT LTZ | CHEVROLET COLORADO HC 2.5 VGT (4×4) AT LTZ |
---|---|---|---|---|---|
Loại động cơ | Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo | Diesel, 2.5L, VGT, DI, DOHC, Turbo | |||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 161/3600 | 180/3600 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 380/2000 | 440/2000 | |||
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | |||
Khả năng lội nước (mm) | 800 | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5361 x 1872 x 1785 | 5361 x 1872 x 1795 | 5361 x 1872 x 1831 | 5408 x 1874 x 1852 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3096 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | 190 | 195 | 205 | 210 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1570/1570 | ||||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 2985 | 2950 | 3065 | ||
Kích thước thùng xe (DxRxC) | 1484 x 1534 | ||||
Kích thước lốp | 245/70R16 | 265/60R18 |
Hệ Thống An Toàn Trên Các Dòng Xe Chevrolet
Chevrolet luôn chú trọng đến các tính năng an toàn trên các mẫu xe của mình, và cả Trailblazer lẫn Colorado đều được trang bị một loạt công nghệ bảo vệ đáng tin cậy. Khi tìm hiểu bảng giá xe ô tô Chevrolet mới nhất
và cân nhắc mua xe cũ, các tính năng an toàn là yếu tố không thể bỏ qua để đảm bảo sự yên tâm cho người sử dụng.
Các tính năng an toàn tiêu biểu trên Chevrolet Trailblazer và Colorado bao gồm:
- Hệ thống phanh ABS, EBD: Giúp chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử, tăng hiệu quả phanh và giữ ổn định xe.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESC): Hỗ trợ kiểm soát xe khi vào cua hoặc di chuyển trên địa hình trơn trượt.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS): Ngăn chặn bánh xe bị trượt khi tăng tốc.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) và hỗ trợ xuống dốc (HDC): Đặc biệt hữu ích khi di chuyển trên địa hình đồi núi hoặc dốc cao.
- Túi khí: Số lượng túi khí thay đổi tùy phiên bản, thường là 2 túi khí phía trước, một số phiên bản cao cấp có thể có nhiều hơn.
- Camera lùi và cảm biến đỗ xe: Hỗ trợ người lái quan sát và đỗ xe an toàn hơn.
- Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (tùy phiên bản): Tăng cường an toàn khi chuyển làn hoặc lùi xe.
- Cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo lệch làn đường (tùy phiên bản cao cấp): Sử dụng các cảm biến để đưa ra cảnh báo kịp thời cho người lái.
Những trang bị an toàn này cho thấy cam kết của Chevrolet trong việc mang đến những chiếc xe không chỉ mạnh mẽ mà còn bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Bảng Giá Xe Ô Tô Chevrolet Mới Nhất Trên Thị Trường Xe Cũ
Việc tìm kiếm bảng giá xe ô tô Chevrolet mới nhất
hiện nay chủ yếu tập trung vào thị trường xe đã qua sử dụng. Giá trị của một chiếc xe Chevrolet cũ phụ thuộc vào nhiều yếu tố then chốt, bao gồm:
Năm Sản Xuất Và Tình Trạng Tổng Thể Của Xe
Năm sản xuất càng mới thì giá trị còn lại càng cao. Tình trạng xe bao gồm ngoại thất, nội thất, động cơ, hộp số, khung gầm và hệ thống điện. Một chiếc xe được bảo dưỡng định kỳ, không tai nạn, không ngập nước sẽ có giá tốt hơn rất nhiều.
Số Kilomet Đã Đi (Odometer)
Số km càng thấp chứng tỏ xe ít được sử dụng, độ hao mòn cơ khí ít hơn và do đó giá trị cao hơn. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng để đảm bảo số km là chính xác.
Phiên Bản Và Trang Bị
Các phiên bản cao cấp như Trailblazer LTZ hay Colorado High Country thường có giá cao hơn do được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn hơn. Các phụ kiện, nâng cấp chính hãng cũng có thể làm tăng giá trị xe.
Lịch Sử Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa
Một chiếc xe có đầy đủ hồ sơ bảo dưỡng tại các trung tâm uy tín sẽ minh bạch hơn về tình trạng sức khỏe của xe, tạo niềm tin cho người mua.
Yếu Tố Cung Cầu Thị Trường
Giá xe cũ cũng biến động theo cung cầu tại từng thời điểm và khu vực địa lý. Khi nhu cầu cao hơn cung, giá xe có thể tăng lên.
Hồ Sơ Pháp Lý
Giấy tờ xe đầy đủ, hợp lệ, không tranh chấp là điều kiện tiên quyết để định giá xe. Việc sang tên đổi chủ dễ dàng cũng ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng.
Đối với những ai đang tìm kiếm bảng giá xe ô tô Chevrolet mới nhất
trên thị trường xe cũ, lời khuyên từ Sài Gòn Xe Hơi là nên tìm đến các đại lý xe cũ uy tín hoặc nhờ chuyên gia kiểm tra xe độc lập để có được đánh giá chính xác nhất.
Hướng Dẫn Mua Xe Chevrolet Cũ Hiệu Quả
Mua xe Chevrolet cũ là một lựa chọn thông minh để sở hữu một chiếc xe mạnh mẽ với chi phí hợp lý. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức nhất định. Dưới đây là các bước để mua xe Chevrolet cũ một cách hiệu quả:
Nghiên Cứu Kỹ Lưỡng Bảng Giá
Đầu tiên, hãy tìm kiếm bảng giá xe ô tô Chevrolet mới nhất
trên các trang web rao vặt, diễn đàn xe, hoặc tại các đại lý xe cũ để có cái nhìn tổng quan về mức giá thị trường cho mẫu xe và phiên bản bạn quan tâm. So sánh giá từ nhiều nguồn khác nhau để tránh mua phải giá quá cao hoặc quá thấp (có thể ẩn chứa rủi ro).
Kiểm Tra Lịch Sử Xe
Nếu có thể, yêu cầu chủ xe cung cấp lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa. Một số dịch vụ kiểm tra lịch sử xe thông qua số VIN cũng có thể giúp bạn biết được xe đã từng gặp tai nạn, thủy kích hay không.
Kiểm Tra Ngoại Thất Và Nội Thất
- Ngoại thất: Kiểm tra kỹ các vết xước, móp méo, độ đồng đều của màu sơn. Đối với các mối nối, khe hở giữa các chi tiết thân xe để phát hiện dấu hiệu va chạm hoặc sửa chữa lớn.
- Nội thất: Đánh giá tình trạng ghế ngồi, vô lăng, táp-lô, các nút bấm điều khiển. Kiểm tra hoạt động của điều hòa, hệ thống giải trí, cửa sổ điện và các chức năng khác.
Kiểm Tra Động Cơ Và Hộp Số
Đây là bước quan trọng nhất. Nên đưa xe đến một gara hoặc trung tâm dịch vụ uy tín để được kỹ thuật viên kiểm tra động cơ, hộp số, hệ thống treo và các bộ phận cơ khí khác. Chú ý đến tiếng động lạ từ động cơ, độ mượt mà khi chuyển số (đối với xe số tự động) và tình trạng dầu nhớt.
Lái Thử Xe
Lái thử xe trên nhiều loại địa hình khác nhau (đường bằng phẳng, dốc, gồ ghề) để cảm nhận khả năng vận hành, hệ thống phanh, lái, và độ ổn định của xe. Lắng nghe mọi tiếng động lạ và chú ý đến cảm giác lái.
Thương Lượng Giá Và Hoàn Tất Thủ Tục
Dựa trên những đánh giá về tình trạng xe, hãy thương lượng với người bán để đạt được mức giá hợp lý. Sau khi đạt được thỏa thuận, đảm bảo mọi giấy tờ pháp lý được hoàn tất chính xác và minh bạch, bao gồm hợp đồng mua bán, giấy tờ đăng ký xe, và các hóa đơn liên quan.
Kết Luận
Mặc dù Chevrolet không còn phân phối xe mới tại Việt Nam, sự bền bỉ, mạnh mẽ và giá trị mà các mẫu xe như Trailblazer và Colorado mang lại vẫn khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn trên thị trường xe đã qua sử dụng. Việc tìm kiếm bảng giá xe ô tô Chevrolet mới nhất
đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức về thị trường xe cũ. Với những thông tin và phân tích chi tiết từ bài viết này, từ đánh giá từng dòng xe đến các yếu tố ảnh hưởng giá và kinh nghiệm mua xe, hy vọng quý độc giả sẽ có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt và sở hữu được chiếc Chevrolet ưng ý.