Trong bối cảnh nhu cầu di chuyển ngày càng cao, dịch vụ thuê xe ô tô có lái xe đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều cá nhân, gia đình và doanh nghiệp tại Việt Nam. Dịch vụ này không chỉ mang lại sự tiện lợi, an toàn mà còn giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho hành khách. Tuy nhiên, một trong những băn khoăn lớn nhất khi quyết định sử dụng dịch vụ này chính là vấn đề giá cả. Việc nắm rõ bảng giá thuê xe ô tô có lái xe chi tiết, cùng các yếu tố ảnh hưởng và cách tính toán sẽ giúp quý khách hàng đưa ra lựa chọn tối ưu, phù hợp với mọi hành trình và ngân sách của mình, tránh những chi phí phát sinh không mong muốn.
Lợi ích vượt trội khi chọn thuê xe ô tô có lái xe
Dịch vụ thuê xe ô tô có lái xe mang lại nhiều giá trị cốt lõi mà các hình thức di chuyển khác khó có thể sánh bằng. Từ sự tiện lợi đến an toàn, mọi khía cạnh đều được tối ưu để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
Tiện lợi và tiết kiệm thời gian tối đa
Khi thuê xe có lái, quý khách không cần bận tâm về việc tìm đường, lái xe trong điều kiện giao thông phức tạp, hay lo lắng về chỗ đậu xe. Tài xế chuyên nghiệp sẽ đảm nhiệm toàn bộ quá trình di chuyển, từ khâu đón khách đúng giờ đến việc đưa đón tận nơi theo lịch trình. Điều này đặc biệt hữu ích cho những chuyến công tác, du lịch dài ngày, hoặc khi quý khách muốn dành trọn thời gian để làm việc, nghỉ ngơi trên xe mà không bị phân tâm bởi việc lái xe. Hơn nữa, với sự am hiểu địa hình và tuyến đường, tài xế có thể giúp quý khách tiết kiệm đáng kể thời gian di chuyển.
Đảm bảo an toàn tuyệt đối và giảm thiểu rủi ro
An toàn là yếu tố hàng đầu khi di chuyển. Các tài xế phục vụ dịch vụ thuê xe ô tô có lái xe thường là những người có kinh nghiệm lâu năm, được đào tạo bài bản về kỹ năng lái xe an toàn, xử lý tình huống khẩn cấp và kiến thức về luật giao thông. Họ luôn tuân thủ các quy định về tốc độ, đảm bảo xe được bảo dưỡng định kỳ, giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn giao thông. Điều này đặc biệt quan trọng khi di chuyển trên những cung đường xa, đèo dốc hoặc trong điều kiện thời tiết không thuận lợi.
Tăng cường hình ảnh chuyên nghiệp và sang trọng
Đối với các doanh nghiệp, việc thuê xe ô tô có lái xe để đưa đón đối tác, khách hàng VIP hoặc cán bộ cấp cao không chỉ thể hiện sự chu đáo mà còn góp phần nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp, sang trọng của công ty. Các dòng xe cao cấp, cùng với tài xế lịch sự, chuyên nghiệp sẽ tạo ấn tượng tốt đẹp và giúp xây dựng niềm tin trong các cuộc gặp gỡ quan trọng. Cá nhân sử dụng dịch vụ này cho các sự kiện đặc biệt như cưới hỏi, dạ tiệc cũng sẽ cảm thấy tự tin và thoải mái hơn.
Thoải mái và thư giãn trong suốt hành trình
Khi không phải tự lái, quý khách có thể hoàn toàn thư giãn, tận hưởng cảnh đẹp hai bên đường, đọc sách, làm việc hoặc trò chuyện cùng bạn bè, đối tác. Không còn áp lực về việc tìm đường, canh giờ, hay đối phó với những tình huống bất ngờ, hành trình của quý vị sẽ trở nên nhẹ nhàng và thoải mái hơn rất nhiều. Đây là điểm cộng lớn, đặc biệt cho những chuyến đi dài, giúp quý khách luôn giữ được tinh thần sảng khoái và năng lượng sau mỗi chuyến đi.
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá thuê xe ô tô có lái xe
Bảng giá thuê xe ô tô có lái xe không phải là con số cố định mà dao động dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp quý khách ước tính chi phí chính xác hơn và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Loại xe và số chỗ ngồi
Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá thuê. Xe càng sang trọng, đời mới hoặc có số chỗ ngồi càng lớn thì giá thuê càng cao.
- Xe 4 chỗ: Thích hợp cho cá nhân, cặp đôi hoặc gia đình nhỏ, thường có giá thấp nhất. Các dòng xe phổ biến như Toyota Vios, Mazda 3, Chevrolet Cruze, Toyota Altis sẽ có mức giá khác nhau tùy thuộc vào phân khúc và trang bị.
- Xe 5 chỗ (bán tải): Phù hợp cho những chuyến đi kết hợp chở hàng nhẹ, đi địa hình hoặc nhóm nhỏ muốn không gian rộng rãi hơn. Giá thuê xe bán tải 1 cầu và 2 cầu sẽ có sự chênh lệch.
- Xe 7 chỗ: Lựa chọn lý tưởng cho gia đình, nhóm bạn nhỏ. Các dòng xe như Toyota Innova, Fortuner, Kia Sedona thường có giá thuê cao hơn xe 4 chỗ nhưng lại mang lại sự thoải mái vượt trội.
- Xe 16, 29, 35, 45 chỗ: Dành cho đoàn đông người, công ty, trường học tổ chức du lịch, sự kiện. Các dòng xe như Ford Transit, Hyundai Solati (16 chỗ), Hyundai County (29 chỗ), Thaco Town, Isuzu Samco (35 chỗ) hay Hyundai Universe (45 chỗ) sẽ có giá thuê tăng dần theo số chỗ và tiện nghi.
- Xe hạng sang và Limousine: Mercedes, Lexus, Toyota Camry, hay Limousine 9-16 chỗ sẽ có mức giá cao hơn đáng kể do sự sang trọng, tiện nghi và đẳng cấp mà chúng mang lại.
Thời gian và quãng đường di chuyển
Thời gian và quãng đường là hai yếu tố song hành quyết định chi phí.
- Thời gian thuê: Thuê xe theo giờ, nửa ngày, một ngày, theo ngày (nhiều ngày) hay theo tháng sẽ có các gói giá khác nhau. Thuê càng dài hạn, mức giá trung bình trên mỗi ngày hoặc mỗi km có thể được ưu đãi hơn.
- Quãng đường: Giá thuê thường được tính theo km hoặc theo gói quãng đường cố định (ví dụ: 100km nội thành, 140km ngoại thành). Vượt quá số km quy định sẽ phát sinh phí phụ trội tính trên mỗi km.
- Lộ trình: Các chuyến đi nội thành, sân bay, ngoại thành hay liên tỉnh đều có cách tính giá riêng. Những lộ trình phức tạp, đường đèo dốc, vùng sâu vùng xa có thể áp dụng mức phụ phí cao hơn do độ khó và tiêu hao nhiên liệu.
Thời điểm thuê xe và các chi phí phát sinh khác
Mùa cao điểm du lịch, các dịp lễ, Tết, cuối tuần thường có bảng giá thuê xe ô tô có lái xe cao hơn so với ngày thường.
- Phí ngoài giờ: Nếu hành trình kéo dài quá thời gian quy định trong hợp đồng, quý khách sẽ phải trả thêm phí ngoài giờ tính theo giờ.
- Phí ngoài km: Tương tự, nếu vượt quá số km đã thỏa thuận, phí phụ trội theo từng km sẽ được áp dụng.
- Phí cầu đường, bến bãi: Các chi phí này thường không bao gồm trong giá thuê cơ bản và sẽ được tính thêm vào cuối chuyến đi. Quý khách cần hỏi rõ điều khoản này trước khi ký hợp đồng.
- Phí ăn nghỉ của lái xe (nếu đi tỉnh dài ngày): Trong trường hợp thuê xe đi tỉnh nhiều ngày, nếu quý khách không sắp xếp chỗ ăn nghỉ cho lái xe, sẽ có khoản phí phụ cấp ăn nghỉ cho tài xế mỗi đêm và mỗi bữa ăn.
- Thuế VAT: Một số đơn vị chưa bao gồm thuế VAT 10% trong bảng giá niêm yết, cần xác nhận rõ để tránh bất ngờ.
- Tuyến đồi núi: Các chuyến đi đến vùng núi non, địa hình phức tạp có thể áp dụng thêm phụ phí do độ khó khăn và tiêu hao nhiên liệu lớn hơn.
Bảng giá thuê xe ô tô có lái xe thông dụng
Sài Gòn Xe Hơi hiểu rõ nhu cầu đa dạng của khách hàng và cam kết cung cấp bảng giá thuê xe ô tô có lái xe minh bạch, cạnh tranh nhất thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các dòng xe phổ biến, giúp quý khách dễ dàng ước tính chi phí cho hành trình của mình.
Bảng giá thuê xe 4 chỗ có lái xe
Xe 4 chỗ là lựa chọn linh hoạt cho các chuyến đi cá nhân, công tác ngắn hoặc đưa đón sân bay. Các mẫu xe như Toyota Vios, Mazda 3, Chevrolet Cruze, Toyota Altis không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo sự thoải mái.
Dịch vụ / Loại xe | Chevrolet Cruze, Toyota Vios | Toyota Altis, Mazda 3 |
---|---|---|
Sân Bay (3h, 70km) | 500.000 VNĐ | 600.000 VNĐ |
Nội thành (8h-17h, 100km) | 900.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, <140km) | 1.000.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, 140-200km) | 1.100.000 VNĐ | 1.300.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 50.000 VNĐ/giờ | 60.000 VNĐ/giờ |
Quá km | 5.500 VNĐ/km | 6.500 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Bảng giá thuê xe 5 chỗ bán tải có lái xe
Dòng xe bán tải như Mitsubishi Triton, Ford Ranger, Toyota Hilux, Mazda BT-50, Nissan Navara (cả 1 cầu và 2 cầu) phù hợp cho những hành trình yêu cầu khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt trên nhiều địa hình, đặc biệt là các chuyến dã ngoại, đi phượt hoặc công việc cần chở thêm hành lý, vật dụng.
Dịch vụ / Loại xe | Bán tải 1 cầu | Bán tải 2 cầu |
---|---|---|
Sân Bay (3h, 70km) | 700.000 VNĐ | 800.000 VNĐ |
Nội thành (8h-17h, 100km) | 1.100.000 VNĐ | 1.300.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, <140km) | 1.300.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, 140-200km) | 1.400.000 VNĐ | 1.600.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 70.000 VNĐ/giờ | 70.000 VNĐ/giờ |
Quá km | 7.000 VNĐ/km | 8.000 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Bảng giá thuê xe 7 chỗ có lái xe
Xe 7 chỗ là lựa chọn phổ biến cho các gia đình hoặc nhóm bạn, mang lại không gian rộng rãi và thoải mái hơn. Các dòng xe như Toyota Innova, Fortuner không chỉ sang trọng mà còn rất phù hợp cho những chuyến du lịch, lễ hội, hoặc công tác dài ngày. Nhiều doanh nghiệp nước ngoài cũng ưa chuộng thuê xe 7 chỗ dài hạn để đưa đón chuyên gia, cán bộ.
Dịch vụ / Loại xe | Innova | Fortuner | Xe 7 chỗ 2 cầu |
---|---|---|---|
Sân Bay (3h, 70km) | 600.000 VNĐ | 750.000 VNĐ | 800.000 VNĐ |
Nội thành (8h-17h, 100km) | 1.000.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ | 1.300.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, <140km) | 1.200.000 VNĐ | 1.400.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, 140-200km) | 1.300.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ | 1.600.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 70.000 VNĐ/giờ | 70.000 VNĐ/giờ | 70.000 VNĐ/giờ |
Quá km | 6.500 VNĐ/km | 7.500 VNĐ/km | 8.000 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Bảng giá thuê xe 16 chỗ có lái xe
Với khả năng chuyên chở lên đến 16 người, các dòng xe như Ford Transit, Mercedes Sprinter, Hyundai Solati là giải pháp tối ưu cho các đoàn công tác, đưa đón nhân viên, học sinh, hoặc các nhóm du lịch nhỏ. Ford Transit nổi bật với sự bền bỉ, phổ biến; trong khi Mercedes Sprinter và Hyundai Solati mang lại sự sang trọng, tiện nghi hơn, thường được chọn để đưa đón khách VIP.
Dịch vụ / Loại xe | Ford Transit |
---|---|
Sân Bay (3h, 70km) | 800.000 VNĐ |
Nội thành (8h-17h, 100km) | 1.200.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, <140km) | 1.400.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, 140-200km) | 1.500.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 70.000 VNĐ/giờ |
Quá km | 7.500 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247 (Để biết giá thuê Mercedes Sprinter, Hyundai Solati, vui lòng liên hệ trực tiếp.)
Bảng giá thuê xe 29 chỗ có lái xe
Xe 29 chỗ Hyundai County là lựa chọn lý tưởng cho các đoàn khách lớn hơn, phục vụ đa dạng nhu cầu từ đưa đón công nhân viên, học sinh đến tổ chức các tour du lịch, lễ hội hay công tác tỉnh. Với không gian rộng rãi và mức giá chỉ chênh lệch nhẹ so với xe 16 chỗ, xe 29 chỗ mang lại hiệu quả chi phí cao cho các nhóm đông người.
Dịch vụ / Loại xe | Hyundai County |
---|---|
Sân Bay (3h, 70km) | 950.000 VNĐ |
Nội thành (8h-17h, 100km) | 1.500.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, <140km) | 1.700.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, 140-200km) | 1.800.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 80.000 VNĐ/giờ |
Quá km | 8.500 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Bảng giá thuê xe 35 chỗ có lái xe
Dành cho đoàn từ 32-35 người, các dòng xe 35 chỗ như Thaco Town, Isuzu Samco là sự lựa chọn hoàn hảo. Những chiếc xe này không chỉ rộng rãi, tiện nghi mà còn có mức giá phải chăng, chỉ cao hơn xe 29 chỗ một chút, rất phù hợp cho các chuyến du lịch, lễ hội, công tác hoặc đưa đón nhân viên.
Dịch vụ / Loại xe | Thaco Town, Isuzu Samco |
---|---|
Sân Bay (3h, 70km) | 1.100.000 VNĐ |
Nội thành (8h-17h, 100km) | 1.700.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, <140km) | 2.000.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, 140-200km) | 2.200.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 100.000 VNĐ/giờ |
Quá km | 12.000 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Bảng giá thuê xe 45 chỗ có lái xe
Khi số lượng hành khách lên đến 40-45 người, xe 45 chỗ Hyundai Universe là lựa chọn tối ưu. Đây là dòng xe cỡ lớn, hiện đại, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho toàn bộ hành khách trên những hành trình dài, phù hợp cho các công ty, trường học hoặc tổ chức du lịch quy mô lớn.
Dịch vụ / Loại xe | Hyundai Universe |
---|---|
Sân Bay (3h, 70km) | 1.700.000 VNĐ |
Nội thành (8h-17h, 100km) | 2.600.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, <140km) | 3.000.000 VNĐ |
Ngoại thành (6h-18h, 140-200km) | 3.200.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 150.000 VNĐ/giờ |
Quá km | 15.000 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Cách tính giá thuê xe ô tô thông dụng đi tỉnh, công tác dài ngày
Đối với các hành trình dài ngày, đặc biệt là đi công tác ngoại tỉnh, việc tính toán chi phí có những quy tắc riêng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch.
- Quãng đường tối thiểu: Xe thông dụng đi công tác ngoại tỉnh thường được tính tối thiểu 200 km/ngày. Nếu quãng đường thực tế trong ngày không đạt 200 km, khách hàng vẫn phải trả phí theo mức 200 km nhân với đơn giá từng loại xe.
- Tính toán theo số ngày: Ví dụ, nếu thuê xe 2 ngày mà tổng quãng đường không đạt 400 km, chi phí vẫn được tính bằng 400 km nhân với đơn giá. Quy tắc này áp dụng tương tự cho 3, 4 ngày hoặc hơn.
- Phụ phí lễ Tết, cuối tuần: Các dòng xe 16-45 chỗ có thể có sự thay đổi giá vào các ngày lễ, Tết hoặc cuối tuần do nhu cầu tăng cao.
- Vượt quá số km giới hạn: Nếu vượt quá số km giới hạn trong ngày đã thỏa thuận, chi phí sẽ được tính thêm theo đơn giá quá km thực tế.
Bảng giá thuê xe ô tô hạng sang và Limousine có lái xe
Để đáp ứng nhu cầu di chuyển cao cấp, Sài Gòn Xe Hơi cung cấp dịch vụ thuê xe hạng sang và Limousine với tài xế riêng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các sự kiện quan trọng, đón tiếp khách VIP, đi công tác sang trọng hoặc các chuyến du lịch yêu cầu đẳng cấp khác biệt.
Bảng giá thuê xe Camry có lái xe
Toyota Camry là biểu tượng của sự thanh lịch và tiện nghi, thường được lựa chọn cho các chuyến công tác, đón tiếp đối tác hoặc đi sự kiện quan trọng trong nội thành.
Dịch vụ / Loại xe | Camry 2.0 | Camry 2.5 |
---|---|---|
Sân bay (3h, 70km) | 900.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ |
Nội thành (4h, 50km) | 1.000.000 VNĐ | 1.400.000 VNĐ |
Nội thành (8h, 100km) | 1.400.000 VNĐ | 1.700.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 90.000 VNĐ/giờ | 100.000 VNĐ/giờ |
Quá Km | 9.000 VNĐ/km | 11.000 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Bảng giá thuê xe Mercedes có lái xe
Mercedes-Benz, với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ, an toàn và thiết kế tinh xảo, là biểu tượng của đẳng cấp và sự sang trọng. Các dòng xe như Mercedes C, E, S Class đều phù hợp cho việc đưa đón khách VIP, các sự kiện cấp cao hay những chuyến đi đòi hỏi sự ấn tượng tuyệt đối.
Dịch vụ / Loại xe | Mer C Class | Mer E Class | Mer S Class |
---|---|---|---|
Sân bay (3h, 70km) | 1.400.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ | 2.500.000 VNĐ |
Nội thành (4h, 50km) | 1.500.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ | 3.000.000 VNĐ |
Nội thành (8h, 100km) | 2.200.000 VNĐ | 2.600.000 VNĐ | 4.500.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 150.000 VNĐ/giờ | 200.000 VNĐ/giờ | 450.000 VNĐ/giờ |
Quá Km | 15.000 VNĐ/km | 20.000 VNĐ/km | 45.000 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Bảng giá thuê xe Kia Sedona có lái xe
Kia Sedona (nay là Carnival) nổi bật với không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành êm ái, là sự lựa chọn lý tưởng cho các gia đình lớn hoặc nhóm khách cần sự thoải mái tối đa cho những chuyến đi dài. Dòng xe này kết hợp hoàn hảo giữa tính thực dụng của MPV và vẻ ngoài sang trọng, hiện đại.
Dịch vụ / Loại xe | Sedona |
---|---|
Sân bay (3h, 70km) | 1.100.000 VNĐ |
Nội thành (4h, 50km) | 1.400.000 VNĐ |
Nội thành (8h, 100km) | 1.900.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 120.000 VNĐ/giờ |
Quá Km | 11.000 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Bảng giá thuê xe sang 8 chỗ có lái xe
Đối với những khách hàng muốn trải nghiệm sự mạnh mẽ, an toàn và đẳng cấp của dòng SUV hạng sang, Toyota Prado và Lexus LX570 là những lựa chọn không thể bỏ qua. Chúng phù hợp cho các chuyến đi địa hình, công tác quan trọng hoặc đơn giản là muốn khẳng định phong cách.
Dịch vụ / Loại xe | Toyota Prado | Lexus LX570 |
---|---|---|
Sân bay (3h, 70km) | 2.000.000 VNĐ | 3.500.000 VNĐ |
Nội thành (4h, 50km) | 2.500.000 VNĐ | 4.000.000 VNĐ |
Nội thành (8h, 100km) | 3.500.000 VNĐ | 5.500.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 250.000 VNĐ/giờ | 450.000 VNĐ/giờ |
Quá Km | 25.000 VNĐ/km | 45.000 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Bảng giá thuê xe sang 9 chỗ có lái xe
Xe 9 chỗ hạng sang, như Hyundai Starex và Transit Dcar Limousine, mang lại sự kết hợp giữa không gian rộng rãi và tiện nghi cao cấp. Hyundai Starex là lựa chọn thực dụng, trong khi Transit Dcar Limousine là phiên bản nâng cấp với nội thất sang trọng, ghế bọc da, hệ thống giải trí đa phương tiện, rất phù hợp cho các đoàn khách VIP hoặc gia đình lớn muốn trải nghiệm di chuyển đẳng cấp.
Dịch vụ / Loại xe | Hyundai Starex | Transit Dcar |
---|---|---|
Sân bay (3h, 70km) | 800.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Nội thành (4h, 50km) | 1.300.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
Nội thành (8h, 100km) | 1.600.000 VNĐ | 2.000.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 80.000 VNĐ/giờ | 120.000 VNĐ/giờ |
Quá Km | 8.500 VNĐ/km | 10.000 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Bảng giá thuê Limousine 16 chỗ có lái xe
Limousine 16 chỗ Fuso Dcar là đỉnh cao của sự sang trọng và tiện nghi trong phân khúc xe khách. Với nội thất được thiết kế lại hoàn toàn, ghế ngồi rộng rãi, bọc da cao cấp, hệ thống đèn LED, màn hình giải trí cá nhân, tủ lạnh mini và nhiều tiện ích khác, đây là lựa chọn lý tưởng cho các đoàn khách VIP, đưa đón đối tác quan trọng, hoặc các chuyến du lịch hạng sang.
Dịch vụ / Loại xe | Fuso Dcar |
---|---|
Sân bay (3h, 70km) | 1.800.000 VNĐ |
Nội thành (4h, 50km) | 2.200.000 VNĐ |
Nội thành (8h, 100km) | 3.200.000 VNĐ |
Ngoài giờ | 200.000 VNĐ/giờ |
Quá Km | 15.000 VNĐ/km |
Hotline đặt xe: 0969246247
Lưu ý quan trọng về bảng giá thuê xe ô tô có lái xe tại Sài Gòn Xe Hơi
Để đảm bảo sự minh bạch và tránh mọi hiểu lầm, quý khách cần lưu ý các điều khoản sau khi tham khảo bảng giá thuê xe ô tô có lái xe tại Sài Gòn Xe Hơi:
- Giá niêm yết đã bao gồm lương lái xe và chi phí xăng dầu, giúp quý khách không phải lo lắng về những khoản này trong suốt hành trình.
- Giá chưa bao gồm phí vé bến bãi, vé gửi xe vào điểm tham quan, vé phà, vé cầu đường. Những chi phí này sẽ được tính bổ sung dựa trên thực tế phát sinh trong chuyến đi.
- Trường hợp lái xe ăn nghỉ tự túc khi đi tỉnh dài ngày, quý khách sẽ chi trả phí ngủ đêm từ 250.000 – 350.000 VNĐ/đêm và phí ăn 50.000 VNĐ/bữa cho tài xế.
- Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10%. Quý khách có nhu cầu xuất hóa đơn VAT vui lòng thông báo trước để được hỗ trợ.
- Đối với các tuyến đường đồi núi, địa hình phức tạp, mức giá có thể tăng thêm 10% so với tuyến đồng bằng do điều kiện vận hành khó khăn hơn và mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn.
- Bảng giá thuê xe ô tô có lái xe trên chỉ áp dụng cho những đơn vị đã ký hợp đồng nguyên tắc với Sài Gòn Xe Hơi. Khách hàng cá nhân hoặc đơn vị không có hợp đồng nguyên tắc vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá cụ thể.
- Vào các ngày lễ, Tết, hoặc những dịp đặc biệt khác, giá thuê xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm do nhu cầu thị trường biến động mạnh. Quý khách nên liên hệ sớm để có mức giá tốt nhất.
Bảng ước lượng quãng đường di chuyển từ Hà Nội đến các tỉnh/địa danh
Việc nắm rõ quãng đường từ điểm xuất phát đến các điểm đến là bước đầu tiên và quan trọng nhất để ước tính chính xác bảng giá thuê xe ô tô có lái xe. Dưới đây là bảng tổng hợp khoảng cách tham khảo từ Hà Nội đến các địa danh phổ biến, giúp quý khách dễ dàng lên kế hoạch và dự trù kinh phí.
Thuê xe từ Hà Nội đi | Số Km (Km) |
---|---|
TRONG THÀNH PHỐ HÀ NỘI | |
Hà Nội – Nội Bài | 30 |
Hà Nội – Nội Bài – Hà Nội | 100 |
Hà Nội – Nội Bài – Hà Nội & thăm 1 ngày Hà Nội | 120 |
City Tour (6h00-18h00, 100km) | 100 |
Hà Nội – Làng Đồng Kỵ – Hà Nội | 50 |
Hà Nội – Bát Tràng – Hà Nội | 100 |
Hà Nội – Bà Chúa Kho – Hà Nội | 80 |
Hà Nội – Chùa Thầy – Tây Phương – Hà Nội | 140 |
Hà Nội – Chùa Thầy – Chùa Trăm Gian – Hà Nội | 190 |
Hà Nội – Sơn Tây – Hà Nội | 110 |
Hà Nội – Sơn Tây – Đồng Mô – Hà Nội | 150 |
Hà Nội – Xuân Mai – Hà Nội | 100 |
Hà Nội – Bút Tháp – Hà Nội | 70 |
Hà Nội – Chùa Dâu – Chùa Bút Tháp – Hà Nội | 80 |
Hà Nội – Chùa Bút Tháp – Đông Hồ – Hà Nội | 110 |
Hà Nội – Làng Đông Hồ – Hà Nội | 100 |
Hà Nội – Tam Đảo – Hà Nội | 200 |
Hà Nội – Chùa Đậu (Thường Tín) – Hà Nội | 70 |
Hà Nội – Chùa Trăm gian – Hà Nội | 50 |
Hà Nội – Chùa Hương – Hà Nội | 140 |
Hà Nội – Cổ Loa – Hà Nội | 60 |
Hà Nội-Chùa Trăm Gian-Vạn Phúc- Hạ Thái – Hà Nội | 180 |
Hà Nội – Chùa Thầy – Vạn Phúc – Hà Nội | 150 |
Đón hoặc tiễn ga tàu hoả (riêng lẻ) | 50 |
ĐI SÂN GOLF | |
Hà Nội – Golf Đồng Mô – Hà Nội | 200 |
Hà Nội – Golf Phoenix – Hà Nội | 200 |
Hà Nội – Golf Chí Linh – Hà Nội | 250 |
Hà Nội – Golf Vân trì – Hà Nội | 150 |
Hà Nội – Golf Tam Đảo – Hà Nội | 220 |
HÀ TĨNH | |
Nghi Xuân | 341 |
Hồng Lĩnh | 351 |
Can Lộc | 366 |
Đức Thọ | 370 |
Thạch Hà | 375 |
Hà Tĩnh | 380 |
Cẩm Xuyên | 394 |
Hương Khê | 422 |
Kỳ Anh | 433 |
Hương Sơn | 396 |
NGHỆ AN | |
Yên Thành | 301 |
Quỳnh Lưu | 268 |
Diễn Châu | 290 |
Nghĩa Đàn | 301 |
Vinh | 331 |
Đô Lương | 326 |
Hưng Nguyên | 336 |
Cửa Lò | 328 |
Nam Đàn | 349 |
Thanh Chương | 373 |
Tân Kỳ | 346 |
Anh Sơn | 352 |
Quỳ Hợp | 331 |
Con Cuông | 380 |
Quỳ Châu | 358 |
Quế Phong | 385 |
Tương Dương | 440 |
Kỳ Sơn | 490 |
THANH HÓA | |
Bỉm Sơn | 160 |
Hà Trung | 168 |
Hậu Lộc | 190 |
Hoằng Hóa | 193 |
Cẩm Thủy | 234 |
Lang Chánh | 270 |
Nga Sơn | 188 |
Ngọc Lặc | 254 |
Như Xuân | 245 |
Nông Cống | 221 |
Quan Hóa | 298 |
Quảng Xương | 200 |
Sầm Sơn | 208 |
Thạch Thành | 186 |
Thanh Hóa | 193 |
Thiệu Hóa | 208 |
Thọ Xuân | 229 |
Tĩnh Gia | 236 |
Thường Xuân | 252 |
Vĩnh Lộc | 210 |
HÀ NAM | |
Thanh Liêm | 110 |
Kim Bảng | 110 |
Lý Nhân | 114 |
Phủ Lý | 100 |
Duy Tiên | 98 |
Bình Mỹ | 111 |
NINH BÌNH | |
Hoa Lư | 127 |
Gia Viễn | 132 |
Ninh Bình | 133 |
Tam Điệp | 146 |
Bình Minh | 176 |
Kim Sơn | 159 |
Nho Quan | 173 |
NAM ĐỊNH | |
Mỹ Lộc | 124 |
Nam Trực | 140 |
Nam Định | 130 |
Vụ Bản | 146 |
Trực Ninh | 146 |
Nghĩa Hưng | 153 |
Ý Yên | 158 |
Xuân Trường | 159 |
Giao Thủy | 171 |
Hải Hậu | 165 |
HÒA BÌNH | |
Kỳ Sơn | 102 |
Lạc Sơn | 165 |
Hòa Bình | 112 |
Kim Bôi | 148 |
Mai Châu | 177 |
Lương Sơn | 77 |
Đà Bắc | 129 |
Tân Lạc | 140 |
Lạc Thủy | 185 |
Yên Thủy | 189 |
SƠN LA | |
Mộc Châu | 233 |
Mai Sơn | 315 |
Bắc Yên | 195 |
Yên Châu | 270 |
Sơn La | 344 |
Thuận Châu | 367 |
Mường La | 375 |
Sông Mã | 413 |
Phù Yên | 163 |
LAI CHÂU | |
Mường Tè | 611 |
Than Uyên | 481 |
Tam Đường | 422 |
Sìn Hồ | 531 |
ĐIỆN BIÊN | |
Tuần Giáo | 422 |
Mường Ẳng | 458 |
Điện Biên Đông | 537 |
Điện Biên Phủ | 494 |
Mường Lay | 546 |
Tủa Chùa | 464 |
Lai Châu | 516 |
LÀO CAI | |
Lào Cai | 323 |
Bảo Thắng | 295 |
Bắc Hà | 308 |
Văn Bàn | 292 |
Bảo Yên | 250 |
Sa Pa | 355 |
YÊN BÁI | |
Yên Bình | 137 |
Yên Bái | 150 |
Trấn Yên | 159 |
Văn Yên | 184 |
Văn Chấn | 242 |
Lục Yên | 224 |
Mù Cang Chải | 307 |
Nghĩa Lộ | 224 |
VĨNH PHÚC | |
Vĩnh Tường | 50 |
Phúc Yên | 40 |
Tam Đảo | 76 |
Vĩnh Yên | 55 |
Yên Lạc | 67 |
Lập Thạch | 78 |
PHÚ THỌ | |
Việt Trì | 75 |
Phong Châu | 88 |
Hạ Hòa | 147 |
Đoan Hùng | 122 |
Phú Thọ | 106 |
Thanh Sơn | 116 |
Yên Lập | 129 |
HÀ TÂY | |
Hà Đông | 35 |
Hoài Đức | 34 |
Chương Mỹ | 44 |
Ba Vì | 75 |
Thường Tín | 44 |
Thanh Oai | 47 |
Quốc Oai | 53 |
Đan Phượng | 38 |
Thạch Thất | 63 |
Xuân Mai | 58 |
Phú Xuyên | 54 |
Mỹ Đức | 70 |
Sơn Tây | 66 |
THÁI BÌNH | |
Vũ Thư | 116 |
Thái Bình | 109 |
Kiến Xương | 123 |
Đông Hưng | 97 |
Tiền Hải | 130 |
Quỳnh Côi | 106 |
Thái Thụy | 133 |
Hưng Hà | 82 |
HƯNG YÊN | |
Văn Lâm | 30 |
Mỹ Hào | 42 |
Khoái Châu | 57 |
Ân Thi | 58 |
Kim Động | 58 |
Hưng Yên | 68 |
Tiên Lữ | 72 |
Phù Cừ | 80 |
HẢI DƯƠNG | |
Cẩm Giàng | 46 |
Hải Dương | 58 |
Gia Lộc | 66 |
Nam Sách | 63 |
Thanh Hà | 70 |
Tứ Kỳ | 73 |
Kim Thành | 76 |
Kinh Môn | 83 |
Phả Lại | 60 |
Chí Linh | 84 |
Ninh Giang | 86 |
BẮC GIANG | |
Việt Yên | 37 |
Bắc Giang | 45 |
Hiệp Hòa | 53 |
Lạng Giang | 55 |
Yên Dũng | 55 |
Tân Yên | 58 |
Lục Nam | 68 |
Yên Thế | 71 |
Lục Ngạn | 88 |
Sơn Động | 120 |
BẮC NINH | |
Từ Sơn | 12 |
Lim | 18 |
Bắc Ninh | 24 |
Quế Võ | 34 |
Yên Phong | 21 |
Thuận Thành | 43 |
Gia Bình | 55 |
BẮC CẠN | |
Bắc Kạn | 154 |
Chợ Mới | 112 |
Ba Bể | 211 |
Ngân Sơn | 214 |
Bạch Thông | 164 |
Nà Phặc | 190 |
Bằng Lũng | 194 |
Na Rì | 198 |
THÁI NGUYÊN | |
Phổ Yên | 45 |
Thái Nguyên | 70 |
Đồng Hỷ | 73 |
Sông Công | 53 |
Phú Lương | 92 |
Phú Bình | 60 |
Đại Từ | 95 |
Võ Nhai | 109 |
Định Hóa | 121 |
TUYÊN QUANG | |
Yên Sơn | 160 |
Tuyên Quang | 157 |
Sơn Dương | 125 |
Hàm Yên | 199 |
Chiêm Hóa | 224 |
Na Hang | 259 |
HÀ GIANG | |
Bắc Quang | 232 |
Vị Xuyên | 274 |
Hà Giang | 298 |
Quản Bạ | 341 |
Bắc Mê | 354 |
Hoàng Su Phì | 295 |
Yên Minh | 391 |
Xín Mần | 327 |
Đồng Văn | 434 |
Mèo Vạc | 438 |
CAO BẰNG | |
Cao Bằng | 273 |
Hòa An | 287 |
Quảng Uyên | 308 |
Trà Lĩnh | 304 |
Hà Quảng | 316 |
Nguyên Bình | 313 |
Thạch An | 230 |
Thông Nông | 318 |
Trùng Khánh | 333 |
Phục Hòa | 342 |
Hạ Lang | 341 |
Bảo Lạc | 395 |
LẠNG SƠN | |
Hữu Lũng | 77 |
Chi Lăng | 92 |
Cao Lộc | 148 |
Lạng Sơn | 145 |
Đồng Đăng | 158 |
Lộc Bình | 170 |
Văn Lãng | 177 |
Văn Quan | 186 |
Đình Lập | 203 |
Bình Gia | 219 |
Tràng Định | 214 |
Bắc Sơn | 228 |
QUẢNG NINH | |
Đông Triều | 83 |
Uông Bí | 92 |
Quảng Yên | 115 |
Hạ Long | 130 |
Cẩm Phả | 158 |
Hoành Bồ | 130 |
Vân Đồn | 178 |
Tiên Yên | 217 |
Đầm Hà | 181 |
Ba Chẽ | 223 |
Bình Liêu | 262 |
Quảng Hà | 265 |
Móng Cái | 300 |
Hoành Mô | 277 |
HẢI PHÒNG | |
Hải Phòng | 108 |
An Hải | 118 |
Kiến An | 118 |
Thủy Nguyên | 117 |
Đồ Sơn | 136 |
Tiên Lãng | 129 |
Vĩnh Bảo | 136 |
QUẢNG BÌNH | |
Quảng Trạch | 487 |
Quảng Ninh | 535 |
Tuyên Hóa | 541 |
Minh Hóa | 556 |
Bố Trạch | 510 |
Lệ Thủy | 564 |
Đồng Hới | 528 |
QUẢNG TRỊ | |
Hải Lăng | 629 |
Quảng Trị | 620 |
Đông Hà | 607 |
Đak Rông | 646 |
Do Linh | 597 |
Vĩnh Linh | 582 |
Hướng Hóa | 668 |
Cam Lộ | 619 |
Triệu Phong | 615 |
HUẾ | |
Phong Điền | 664 |
Hương Trà | 680 |
Quảng Điền | 683 |
Tp Huế | 694 |
Hương Thủy | 710 |
A Lưới | 766 |
Phú Lộc | 736 |
Để có thông tin chính xác nhất về bảng giá thuê xe ô tô có lái xe cho lộ trình cụ thể của quý khách, đặc biệt là các chuyến đi theo tour du lịch, lễ hội hoặc công tác có lịch trình phức tạp, hãy liên hệ trực tiếp với Sài Gòn Xe Hơi. Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi sẽ giúp quý khách ước lượng tổng quãng đường, thời gian và đưa ra báo giá tối ưu nhất, đảm bảo một hành trình thuận lợi và tiết kiệm chi phí.
Quy trình thuê xe ô tô có lái xe tại Sài Gòn Xe Hơi
Để đảm bảo quý khách có trải nghiệm thuê xe suôn sẻ và hài lòng, Sài Gòn Xe Hơi đã xây dựng một quy trình dịch vụ chuyên nghiệp và minh bạch.
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu và tư vấn chi tiết
Khi quý khách có nhu cầu thuê xe, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0969246247, email hoặc điền vào biểu mẫu trên website. Đội ngũ tư vấn sẽ lắng nghe chi tiết về hành trình của quý khách bao gồm: loại xe mong muốn (xe 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, 29 chỗ, 35 chỗ, 45 chỗ hoặc xe hạng sang), số lượng hành khách, thời gian thuê (theo giờ, ngày, tháng), điểm đón, điểm đến và các yêu cầu đặc biệt khác. Chúng tôi sẽ tư vấn loại xe phù hợp nhất và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách về dịch vụ và bảng giá thuê xe ô tô có lái xe.
Bước 2: Báo giá và xác nhận hợp đồng
Dựa trên thông tin yêu cầu, Sài Gòn Xe Hơi sẽ gửi báo giá chi tiết, minh bạch về các hạng mục chi phí, bao gồm giá thuê cơ bản, các khoản phụ phí dự kiến (nếu có) và chính sách thanh toán. Chúng tôi cam kết đưa ra mức giá cạnh tranh và không có chi phí ẩn. Sau khi quý khách đồng ý với báo giá, hai bên sẽ tiến hành xác nhận hợp đồng thuê xe. Hợp đồng sẽ ghi rõ mọi điều khoản, quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
Bước 3: Chuẩn bị xe và tài xế chuyên nghiệp
Trước ngày khởi hành, Sài Gòn Xe Hơi sẽ chuẩn bị xe theo yêu cầu của quý khách. Toàn bộ phương tiện đều được kiểm tra kỹ lưỡng, bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo an toàn kỹ thuật và vệ sinh sạch sẽ. Tài xế được phân công sẽ là những người có kinh nghiệm, thông thạo tuyến đường, có thái độ phục vụ chuyên nghiệp và lịch sự. Thông tin về tài xế và biển số xe sẽ được cung cấp trước cho quý khách để tiện liên hệ.
Bước 4: Thực hiện hành trình và hỗ trợ 24/7
Vào ngày khởi hành, tài xế sẽ có mặt đúng giờ tại điểm đón đã hẹn. Quý khách chỉ việc tận hưởng hành trình một cách thoải mái và an toàn. Trong suốt chuyến đi, nếu có bất kỳ thay đổi nào về lịch trình hoặc phát sinh vấn đề, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với tài xế hoặc bộ phận hỗ trợ khách hàng của Sài Gòn Xe Hơi hoạt động 24/7 để được giải quyết nhanh chóng.
Bước 5: Thanh toán và đánh giá dịch vụ
Sau khi hoàn tất hành trình, quý khách sẽ tiến hành thanh toán theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Sài Gòn Xe Hơi luôn khuyến khích quý khách đánh giá về chất lượng dịch vụ, từ thái độ của tài xế đến tình trạng xe, để chúng tôi không ngừng cải thiện và mang đến những trải nghiệm tốt hơn trong tương lai. Sự hài lòng của quý khách là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Mẹo để tối ưu chi phí khi thuê xe ô tô có lái xe
Việc thuê xe ô tô có lái xe mang lại nhiều lợi ích, nhưng để tối ưu chi phí, quý khách có thể áp dụng một số mẹo sau:
Lên kế hoạch hành trình chi tiết và rõ ràng
Trước khi đặt xe, hãy xác định rõ ràng lịch trình của mình: điểm đón, điểm đến, các điểm dừng chân (nếu có), thời gian khởi hành và kết thúc dự kiến. Kế hoạch càng chi tiết, nhà cung cấp dịch vụ càng dễ dàng tính toán bảng giá thuê xe ô tô có lái xe chính xác và tránh phát sinh chi phí do thay đổi đột xuất. Tránh những thay đổi không cần thiết trong quá trình di chuyển để không phát sinh phí ngoài giờ hoặc quá km.
Chọn loại xe phù hợp với nhu cầu thực tế
Đừng chọn xe quá lớn so với số lượng người đi để tránh lãng phí. Ngược lại, nếu chọn xe quá nhỏ có thể gây chật chội, khó chịu. Hãy cân nhắc kỹ số lượng hành khách và lượng hành lý để chọn được loại xe có số chỗ ngồi và không gian phù hợp nhất. Ví dụ, xe 4 chỗ cho gia đình nhỏ, xe 7 chỗ cho nhóm bạn, hoặc xe 16-45 chỗ cho đoàn đông người.
Đặt xe sớm, đặc biệt vào mùa cao điểm
Việc đặt xe sớm, đặc biệt là vào các dịp lễ, Tết, mùa du lịch cao điểm hoặc cuối tuần, giúp quý khách có nhiều lựa chọn về loại xe và có thể nhận được mức giá ưu đãi hơn. Đặt xe cận ngày thường có ít lựa chọn hơn và giá cả có thể cao hơn do nhu cầu tăng đột biến.
So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp uy tín
Trước khi quyết định, hãy tham khảo bảng giá thuê xe ô tô có lái xe từ một vài đơn vị uy tín khác nhau. Tuy nhiên, đừng chỉ nhìn vào giá thấp nhất mà hãy cân nhắc tổng thể về chất lượng dịch vụ, độ tin cậy của nhà xe, kinh nghiệm của tài xế và các điều khoản trong hợp đồng. Một mức giá hợp lý đi kèm với dịch vụ chất lượng sẽ luôn là lựa chọn tốt nhất.
Thỏa thuận rõ ràng các điều khoản và chi phí phát sinh
Luôn đọc kỹ hợp đồng và hỏi rõ về các khoản phí phát sinh như phí cầu đường, bến bãi, phí ngoài giờ, phí quá km, phí ăn nghỉ tài xế (nếu có). Việc làm rõ mọi thứ trước khi ký hợp đồng sẽ giúp quý khách chủ động hơn trong việc kiểm soát ngân sách và tránh những bất đồng không đáng có sau này. Đừng ngần ngại yêu cầu giải thích nếu có bất kỳ điểm nào chưa rõ ràng.
Kết luận
Việc lựa chọn dịch vụ thuê xe ô tô có lái xe là quyết định thông minh mang lại sự tiện lợi, an toàn và chuyên nghiệp cho mọi hành trình. Để đảm bảo tối ưu chi phí và trải nghiệm, việc tìm hiểu kỹ lưỡng bảng giá thuê xe ô tô có lái xe cùng các yếu tố ảnh hưởng là vô cùng cần thiết. Sài Gòn Xe Hơi cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, đội ngũ tài xế chuyên nghiệp, dàn xe đa dạng và chính sách giá minh bạch, cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý khách trên mọi nẻo đường, biến mỗi chuyến đi thành một trải nghiệm đáng nhớ và thoải mái.