Biển số xe ô tô 4 chỗ: Thủ tục cấp lại khi hỏng hoặc mất

Biển số xe ô tô 4 chỗ không chỉ là một dãy số định danh mà còn là yếu tố pháp lý bắt buộc, giúp cơ quan chức năng quản lý phương tiện và đảm bảo trật tự an toàn giao thông. Khi biển số xe bị hỏng hoặc mất, việc cấp lại là quy trình cần thiết và bắt buộc đối với mọi chủ xe. Bài viết này từ Sài Gòn Xe Hơi sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về hồ sơ, thủ tục, chi phí và thời gian cấp lại biển số xe, đảm bảo bạn nắm rõ mọi khía cạnh để thực hiện một cách nhanh chóng và chính xác.

Tầm quan trọng của biển số xe ô tô 4 chỗ và quy định pháp luật liên quan

Biển số xe: Hơn cả một con số định danh

Biển số xe đóng vai trò trung tâm trong việc nhận diện và quản lý phương tiện giao thông đường bộ. Đối với biển số xe ô tô 4 chỗ, nó không chỉ là biểu tượng cá nhân của chiếc xe mà còn là công cụ quan trọng để xác định chủ sở hữu, truy xuất thông tin lịch sử xe, và hỗ trợ công tác điều tra khi có sự cố giao thông. Một biển số rõ ràng, nguyên vẹn là điều kiện tiên quyết để xe được phép lưu thông trên đường. Thiếu hoặc hư hỏng biển số không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nhận diện mà còn tiềm ẩn rủi ro pháp lý cho chủ xe.

Trách nhiệm pháp lý và hành vi vi phạm

Luật Giao thông đường bộ và các văn bản hướng dẫn đều quy định rõ ràng về việc gắn biển số xe. Chủ xe có trách nhiệm bảo quản, duy trì tình trạng nguyên vẹn của biển số. Mọi hành vi làm biến dạng, che khuất hoặc không gắn biển số đúng quy định đều bị coi là vi phạm và có thể bị xử phạt hành chính. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động thực hiện thủ tục cấp lại khi biển số xe ô tô 4 chỗ gặp vấn đề. Việc cố tình điều khiển xe với biển số bị hỏng hoặc mất có thể dẫn đến các mức phạt nghiêm trọng theo Nghị định của Chính phủ, không chỉ gây tốn kém mà còn làm mất thời gian và công sức giải quyết.

Khi nào cần cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ?

Việc cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ là cần thiết trong nhiều trường hợp khác nhau, không chỉ riêng khi biển số bị hỏng. Chủ xe cần nắm rõ các tình huống này để kịp thời thực hiện thủ tục, tránh gặp phải rắc rối pháp lý.

Phân biệt Biển số bị hỏng và Biển số bị mất

Theo Thông tư 58/2020/TT-BCA của Bộ Công an, có hai trường hợp chính yêu cầu cấp lại biển số xe:

  • Biển số bị hỏng: Đây là trường hợp phổ biến, bao gồm các tình trạng như biển số bị mờ chữ, số; bị gãy, cong vênh nghiêm trọng; bị ăn mòn, bong tróc sơn, hoặc biến dạng do va chạm. Dù vẫn còn trên xe nhưng không đảm bảo khả năng nhận diện, biển số này cần được cấp lại để tuân thủ quy định.
  • Biển số bị mất: Trường hợp này xảy ra khi biển số xe hoàn toàn không còn trên phương tiện, có thể do rơi mất khi xe di chuyển, bị trộm cắp, hoặc bị thất lạc trong quá trình sửa chữa. Khi biển số bị mất, việc cấp lại là bắt buộc để xe có thể tiếp tục lưu hành hợp pháp.

Ngoài ra, Thông tư cũng quy định việc cấp đổi biển số trong các trường hợp như xe hoạt động kinh doanh vận tải chuyển đổi từ biển số nền trắng chữ đen sang biển số nền vàng chữ đen, hoặc chủ xe có nhu cầu đổi từ biển 3, 4 số sang biển 5 số để phù hợp với quy định mới. Mặc dù bài viết này tập trung vào trường hợp hỏng hoặc mất, việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp chủ xe xác định đúng thủ tục cần thực hiện.

Các trường hợp cụ thể theo quy định pháp luật

Căn cứ Khoản 2 Điều 11 Thông tư 58/2020/TT-BCA quy định rõ các đối tượng được cấp đổi, cấp lại biển số xe, bao gồm:

  • Biển số bị mờ, gãy, hỏng hoặc bị mất.
  • Chủ xe có nhu cầu đổi biển số từ 3, 4 số sang biển số 5 số.
  • Xe hoạt động kinh doanh vận tải đã được đăng ký cấp biển số nền màu trắng, chữ và số màu đen, nay đổi sang biển số nền màu vàng, chữ và số màu đen.

Trong khuôn khổ bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào trường hợp biển số xe ô tô 4 chỗ bị hỏng hoặc bị mất, là hai tình huống phổ biến nhất mà chủ xe cần cấp lại. Dù nguyên nhân là gì, việc không có biển số hoặc biển số không rõ ràng đều có thể dẫn đến các hệ quả pháp lý không mong muốn.

Hồ sơ chi tiết cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ

Để quá trình cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng, chủ xe cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ theo quy định.

Giấy tờ cần chuẩn bị từ chủ xe

Theo Khoản 3 Điều 11 Thông tư 58/2020/TT-BCA, chủ xe khi làm thủ tục cấp lại biển số xe chỉ cần nộp giấy tờ theo quy định tại Điều 7 và Điều 9 của Thông tư này.

  • Giấy khai đăng ký xe: Đây là mẫu số 01 ban hành kèm theo Thông tư 58/2020/TT-BCA. Chủ xe có trách nhiệm kê khai đầy đủ và chính xác các thông tin yêu cầu.
  • Giấy tờ của chủ xe:
    • Đối với cá nhân người Việt Nam: Xuất trình Chứng minh nhân dân hoặc thẻ Căn cước công dân hoặc Sổ hộ khẩu. Trong trường hợp lực lượng vũ trang, cần xuất trình Chứng minh Công an nhân dân hoặc Chứng minh Quân đội nhân dân hoặc giấy xác nhận của thủ trưởng cơ quan, đơn vị công tác từ cấp trung đoàn, Phòng, Công an cấp huyện hoặc tương đương trở lên (nếu không có giấy chứng minh của lực lượng vũ trang).
    • Đối với cá nhân người nước ngoài: Xuất trình Hộ chiếu còn thời hạn hoặc giấy tờ khác có giá trị thay thế Hộ chiếu.
    • Đối với tổ chức: Cần xuất trình Thẻ căn cước công dân/Chứng minh nhân dân của người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền (có kèm theo giấy ủy quyền). Ngoài ra, cần có giấy giới thiệu của tổ chức và các giấy tờ chứng minh pháp nhân của tổ chức (ví dụ: Giấy phép đăng ký kinh doanh).
  • Biển số xe cũ (nếu bị hỏng): Trong trường hợp biển số bị hỏng, chủ xe phải nộp lại biển số cũ cho cơ quan đăng ký xe để làm thủ tục cấp mới. Nếu biển số bị mất, chủ xe cần ghi rõ điều này trong Giấy khai đăng ký xe và có thể cần trình báo với cơ quan công an địa phương về việc mất biển số để có biên bản xác nhận, mặc dù Thông tư 58 không yêu cầu bắt buộc nộp biên bản trình báo mất trộm/mất biển số khi làm thủ tục cấp lại. Tuy nhiên, việc này có thể giúp giải trình trong một số trường hợp cụ thể.

Giấy khai đăng ký xe và cách điền

Giấy khai đăng ký xe (Mẫu số 01) là một biểu mẫu chuẩn, yêu cầu chủ xe điền các thông tin cơ bản về bản thân, thông tin về phương tiện (loại xe, nhãn hiệu, số khung, số máy, màu sơn, biển số cũ…), và lý do làm thủ tục (cấp lại biển số bị hỏng/mất).

  • Thông tin chủ xe: Điền đầy đủ họ tên, địa chỉ, số CMND/CCCD hoặc giấy tờ tùy thân khác.
  • Thông tin xe: Ghi chính xác các thông số kỹ thuật, đảm bảo khớp với Giấy chứng nhận đăng ký xe hiện có.
  • Mục đích: Đánh dấu vào ô “Cấp lại biển số xe” và ghi rõ lý do “Biển số bị hỏng” hoặc “Biển số bị mất”.
  • Cam kết: Ký và ghi rõ họ tên để xác nhận tính chính xác của thông tin đã khai.
    Việc kê khai chính xác, trung thực là rất quan trọng, tránh sai sót dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, làm chậm trễ quá trình cấp lại.

Các trường hợp đặc biệt (xe công ty, ủy quyền)

  • Xe thuộc sở hữu của tổ chức/công ty: Khi làm thủ tục cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ cho xe của công ty, người đi làm thủ tục cần có giấy giới thiệu của công ty, Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao có chứng thực) và xuất trình giấy tờ tùy thân của người đại diện được công ty ủy quyền.
  • Trường hợp ủy quyền: Nếu chủ xe không thể trực tiếp đi làm thủ tục, có thể ủy quyền cho người khác. Người được ủy quyền phải có Giấy ủy quyền có công chứng hoặc chứng thực (theo quy định của pháp luật), cùng với giấy tờ tùy thân của cả người ủy quyền và người được ủy quyền. Việc ủy quyền này đảm bảo tính hợp pháp của quá trình làm thủ tục, đặc biệt khi chủ xe bận rộn hoặc ở xa.

Quy trình và thủ tục cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ

Nắm rõ quy trình sẽ giúp chủ xe tiết kiệm thời gian và hoàn thành thủ tục một cách hiệu quả nhất khi cần cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ.

Cơ quan có thẩm quyền và địa điểm thực hiện

Theo Thông tư 58/2020/TT-BCA, cơ quan có thẩm quyền cấp lại biển số xe là:

  • Cục Cảnh sát giao thông (C08): Có thẩm quyền đăng ký, cấp biển số xe ô tô của các cơ quan, tổ chức nước ngoài, cá nhân nước ngoài, xe của dự án, tổ chức kinh tế liên doanh với nước ngoài; xe của các cơ quan, tổ chức, cá nhân có trụ sở hoặc cư trú tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương mà có giá trị xe từ 500 triệu đồng trở lên (đối với xe nhập khẩu).
  • Phòng Cảnh sát giao thông, Phòng Cảnh sát đường bộ – đường sắt (PC08) Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Có thẩm quyền đăng ký, cấp biển số xe ô tô (trừ các đối tượng thuộc thẩm quyền của Cục CSGT) và các loại xe khác theo phân cấp. Hầu hết các trường hợp cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ cho cá nhân, hộ gia đình sẽ thực hiện tại Phòng CSGT Công an cấp tỉnh, nơi xe đã được đăng ký lần đầu.
  • Công an cấp huyện: Được ủy quyền đăng ký, cấp biển số xe ô tô cho các đối tượng không thuộc thẩm quyền của Cục CSGT và Phòng CSGT cấp tỉnh, đặc biệt là các xe đã đăng ký tại cấp huyện trước đây.

Chủ xe cần đến đúng địa điểm nơi xe đã được đăng ký lần đầu (thường là Phòng CSGT Công an tỉnh/thành phố hoặc điểm đăng ký xe trực thuộc) để nộp hồ sơ.

Các bước nộp hồ sơ và tiếp nhận

  1. Kê khai thông tin: Chủ xe điền đầy đủ thông tin vào Giấy khai đăng ký xe (Mẫu số 01) và chuẩn bị các giấy tờ cá nhân, biển số xe cũ (nếu có) theo quy định.
  2. Nộp hồ sơ: Mang toàn bộ hồ sơ đã chuẩn bị đến bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại cơ quan đăng ký xe có thẩm quyền. Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ.
  3. Kiểm tra và đối chiếu: Cán bộ đăng ký xe sẽ kiểm tra, đối chiếu thông tin trong hồ sơ với dữ liệu lưu trữ, xác minh tình trạng của biển số xe bị hỏng hoặc mất. Nếu hồ sơ hợp lệ, cán bộ sẽ tiếp nhận và cấp biên nhận hẹn ngày trả kết quả. Nếu có bất kỳ thiếu sót nào, cán bộ sẽ hướng dẫn chủ xe bổ sung.
  4. Thực hiện nghĩa vụ tài chính: Chủ xe sẽ được hướng dẫn nộp lệ phí cấp lại biển số xe theo quy định (sẽ được đề cập chi tiết ở phần sau).
  5. Chờ cấp lại: Sau khi hoàn tất các thủ tục trên, chủ xe sẽ nhận được giấy hẹn trả kết quả.

Quy trình kiểm tra, đối chiếu và hẹn trả kết quả

Cán bộ đăng ký xe sẽ tiến hành các bước kiểm tra nội bộ để xác minh thông tin và đảm bảo tính hợp lệ của việc cấp lại biển số. Điều này bao gồm việc kiểm tra tình trạng pháp lý của chiếc xe, lịch sử đăng ký, và các thông tin liên quan khác. Sau khi quá trình kiểm tra hoàn tất, cơ quan đăng ký xe sẽ tiến hành sản xuất biển số mới theo số cũ của xe (trong trường hợp cấp lại biển số bị hỏng/mất) hoặc cấp biển số mới (trong trường hợp cấp đổi biển số 3,4 số sang 5 số). Chủ xe sẽ nhận được thông báo về ngày giờ và địa điểm để đến nhận biển số mới.

Chi phí và lệ phí cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ

Việc cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ không chỉ đòi hỏi thời gian và thủ tục mà còn phát sinh các khoản chi phí nhất định. Chủ xe cần nắm rõ các loại lệ phí này để chuẩn bị tài chính.

Các khoản phí phải nộp

Căn cứ quy định tại Thông tư 229/2016/TT-BTC về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông cơ giới đường bộ:

  • Lệ phí cấp lại hoặc đổi biển số xe ô tô: Theo quy định hiện hành, mức lệ phí cho việc cấp lại hoặc đổi biển số xe ô tô là 100.000 VNĐ/lần/biển số. Khoản phí này áp dụng cho cả trường hợp biển số bị mất, bị hỏng, hoặc khi chủ xe có nhu cầu đổi biển số từ 3, 4 số sang 5 số mà không kèm theo việc thay đổi giấy chứng nhận đăng ký xe.
  • Lệ phí cấp lại hoặc đổi giấy chứng nhận đăng ký xe kèm theo biển số: Nếu đồng thời cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe (ví dụ do bị mất hoặc hỏng) và cấp lại biển số, mức lệ phí sẽ cao hơn, thường là 150.000 VNĐ/lần. Tuy nhiên, với trường hợp chỉ cấp lại biển số do hỏng/mất mà giấy đăng ký xe vẫn còn nguyên vẹn, thì chỉ áp dụng mức phí 100.000 VNĐ.
  • Các chi phí phát sinh khác (nếu có): Ngoài lệ phí hành chính bắt buộc, chủ xe có thể phát sinh thêm một số chi phí nhỏ khác như phí photocopy giấy tờ, phí gửi xe, hoặc phí dịch vụ công nếu sử dụng các dịch vụ hỗ trợ làm hồ sơ (dù không bắt buộc).

Phương thức thanh toán

Lệ phí cấp lại biển số thường được nộp trực tiếp tại quầy thu phí của cơ quan đăng ký xe khi chủ xe nộp hồ sơ. Các hình thức thanh toán phổ biến bao gồm tiền mặt. Trong một số trường hợp, các cơ quan hiện đại hơn có thể chấp nhận thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng hoặc các hình thức thanh toán điện tử khác, tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào từng địa điểm cụ thể. Chủ xe nên chuẩn bị tiền mặt để thuận tiện nhất cho việc thanh toán.

Việc nắm rõ các khoản lệ phí này giúp chủ xe chuẩn bị đầy đủ tài chính, tránh gián đoạn quá trình làm thủ tục do thiếu tiền. Mức phí này được quy định thống nhất trên toàn quốc, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

Thời gian giải quyết cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ

Một trong những băn khoăn lớn nhất của chủ xe khi biển số xe ô tô 4 chỗ bị hỏng hoặc mất là thời gian chờ đợi để nhận được biển số mới.

Thời hạn theo quy định pháp luật

Theo Khoản 4 Điều 4 Thông tư 58/2020/TT-BCA, thời hạn cấp lại biển số xe bị mất, biển số xe bị mờ, hỏng là:

  • Không quá 7 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
    Thời gian 7 ngày làm việc này không bao gồm các ngày nghỉ cuối tuần và ngày lễ theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là, nếu bạn nộp hồ sơ vào đầu tuần, bạn có thể nhận được biển số mới vào tuần kế tiếp.

So với việc cấp lần đầu hoặc cấp đổi biển số (ngay sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ) hoặc cấp giấy chứng nhận đăng ký xe (không quá 2 ngày làm việc), thời gian cấp lại biển số bị mất/hỏng là dài hơn, do liên quan đến quy trình sản xuất biển số mới.

Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian

Mặc dù quy định là 7 ngày làm việc, trên thực tế, thời gian này có thể dao động do một số yếu tố:

  • Tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ: Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc có sai sót, cán bộ sẽ yêu cầu bổ sung, làm kéo dài thời gian xử lý.
  • Lượng hồ sơ tại thời điểm nộp: Vào những thời điểm cao điểm, lượng hồ sơ nhiều có thể khiến quá trình xử lý chậm hơn một chút.
  • Quy trình kiểm tra nội bộ: Một số trường hợp phức tạp hơn có thể yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng hơn, ảnh hưởng đến thời gian chung.
  • Khả năng sản xuất biển số: Việc sản xuất biển số mới cần thời gian và phụ thuộc vào năng lực của xưởng in biển số.

Để đảm bảo quá trình diễn ra nhanh nhất, chủ xe nên kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ trước khi nộp, đi làm thủ tục vào các khung giờ ít đông khách, và giữ liên lạc với cơ quan cấp phép nếu có bất kỳ thắc mắc nào về tiến độ.

Những lưu ý quan trọng khi cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ

Việc cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ là một thủ tục hành chính quan trọng. Để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi và tránh các rắc rối không đáng có, chủ xe cần lưu ý một số điểm sau.

Bảo quản biển số mới

Sau khi nhận được biển số mới, việc bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng để kéo dài tuổi thọ của nó và tránh lặp lại tình trạng hư hỏng.

  • Gắn chắc chắn: Đảm bảo biển số được gắn cố định vào vị trí quy định trên xe, không bị lỏng lẻo, tránh rơi rớt khi di chuyển.
  • Tránh va chạm: Hạn chế tối đa các va chạm có thể làm cong vênh, móp méo biển số.
  • Vệ sinh định kỳ: Thường xuyên làm sạch biển số để giữ cho chữ và số luôn rõ ràng, không bị bám bẩn, mờ đục, đặc biệt là sau khi đi qua vùng bùn lầy hoặc khu vực có nhiều bụi bẩn.
  • Tránh hóa chất mạnh: Không sử dụng các loại hóa chất tẩy rửa mạnh có thể làm phai màu sơn hoặc làm hỏng lớp phản quang của biển số.

Xử lý biển số cũ bị hỏng

Nếu biển số xe ô tô 4 chỗ của bạn bị hỏng và bạn đã nhận được biển số mới, biển số cũ cần được nộp lại cho cơ quan đăng ký xe. Việc này đảm bảo tính thống nhất trong quản lý và tránh việc biển số cũ bị lợi dụng vào mục đích xấu. Nếu biển số cũ đã bị mất thì bạn chỉ cần ghi rõ lý do này trong giấy khai đăng ký xe mà không cần nộp lại.

Điều khiển xe trong thời gian chờ cấp lại

Trong thời gian chờ cấp lại biển số mới (tối đa 7 ngày làm việc), chủ xe cần hết sức lưu ý khi điều khiển phương tiện.

  • Không có biển số là vi phạm: Việc điều khiển xe ô tô mà không có biển số hoặc biển số không rõ ràng là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP).
  • Xuất trình giấy tờ liên quan: Khi bị cảnh sát giao thông kiểm tra, hãy xuất trình Giấy biên nhận hồ sơ cấp lại biển số xe (do cơ quan đăng ký xe cấp) cùng với Giấy chứng nhận đăng ký xe còn hiệu lực. Mặc dù giấy biên nhận không phải là giấy phép để lưu thông không biển số, nhưng nó chứng minh rằng bạn đang trong quá trình thực hiện thủ tục cấp lại. Tuy nhiên, tốt nhất là hạn chế di chuyển xe trong thời gian này, đặc biệt là trên các tuyến đường chính, để tránh rắc rối.

Các câu hỏi thường gặp về biển số xe ô tô 4 chỗ

Khi thực hiện thủ tục liên quan đến biển số xe ô tô 4 chỗ, chủ xe thường có nhiều thắc mắc. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến.

Biển số cấp lại có giữ nguyên số cũ không?

Trả lời: Có. Đối với trường hợp cấp lại biển số xe bị hỏng hoặc bị mất, cơ quan đăng ký xe sẽ cấp lại biển số mới với dãy số y hệt như biển số cũ của phương tiện. Mục đích của việc cấp lại là khôi phục lại tình trạng pháp lý ban đầu của biển số, không phải thay đổi số định danh của xe. Chỉ khi chủ xe có nhu cầu đổi từ biển 3, 4 số sang 5 số, hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng xe (ví dụ từ xe cá nhân sang xe kinh doanh vận tải), thì biển số mới có thể thay đổi số hoặc nền màu.

Có thể ủy quyền cho người khác làm thủ tục không?

Trả lời: Có. Chủ xe hoàn toàn có thể ủy quyền cho người khác thay mặt mình làm thủ tục cấp lại biển số xe ô tô 4 chỗ. Tuy nhiên, người được ủy quyền cần có giấy tờ tùy thân hợp lệ và một Giấy ủy quyền có công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật. Giấy ủy quyền phải ghi rõ nội dung ủy quyền là thực hiện thủ tục cấp lại biển số xe. Việc này rất tiện lợi cho những chủ xe bận rộn hoặc ở xa.

Mức phạt nếu không cấp lại biển số bị hỏng/mất

Trả lời: Việc không cấp lại biển số xe khi đã bị hỏng hoặc mất, hoặc điều khiển xe mà không gắn đủ biển số, hoặc gắn biển số không đúng quy định đều là hành vi vi phạm pháp luật giao thông đường bộ và sẽ bị xử phạt hành chính theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (đã sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP).

  • Đối với ô tô:
    • Phạt tiền từ 4.000.000 VNĐ đến 6.000.000 VNĐ đối với hành vi điều khiển xe không gắn biển số (đối với xe có quy định phải gắn biển số) hoặc gắn biển số không đúng quy định; gắn biển số không rõ chữ, số; biển số bị bẻ cong, bị che lấp, bị hỏng.
    • Tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng nếu vi phạm một trong các hành vi trên.
      Mức phạt này khá nghiêm trọng, do đó, chủ xe cần chủ động và nhanh chóng thực hiện thủ tục cấp lại để tránh các rủi ro pháp lý và tài chính không đáng có.

Việc nắm vững các quy định và thủ tục liên quan đến biển số xe ô tô 4 chỗ không chỉ giúp chủ xe tuân thủ pháp luật mà còn đảm bảo quá trình tham gia giao thông diễn ra an toàn, thuận lợi. Hy vọng những thông tin chi tiết trên đã cung cấp đầy đủ kiến thức cần thiết cho bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *