Đổi Biển Số Xe Ô Tô: Quy Trình, Chi Phí và Giấy Tờ Cần Thiết

Lệ phí đổi biển số xe ô tô

Việc đổi biển số xe ô tô là một thủ tục hành chính quan trọng mà nhiều chủ xe cần thực hiện trong các trường hợp nhất định. Nắm rõ quy trình, các loại chi phí liên quan và những giấy tờ cần thiết sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức, đồng thời đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật. Bài viết này của Sài Gòn Xe Hơi sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về chủ đề này, từ mức phí hiện hành, các trường hợp được miễn, đến hướng dẫn chi tiết về hồ sơ và thủ tục cần chuẩn bị.

Tổng Quan Về Thủ Tục Đổi Biển Số Xe Ô Tô

Thủ tục đổi biển số xe ô tô đề cập đến quá trình thay thế biển số hiện tại bằng một biển số mới. Điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, không chỉ đơn thuần là việc cấp lại biển số khi bị mất hay hư hỏng. Việc thay đổi này thường gắn liền với những thay đổi về quyền sở hữu, đặc điểm kỹ thuật của xe hoặc đơn giản là tuân thủ các quy định mới của cơ quan quản lý. Mục đích chính của việc này là để đảm bảo thông tin đăng ký xe luôn chính xác, minh bạch và phù hợp với thực tế sử dụng.

Khi nói đến đổi biển số xe ô tô, nhiều người thường nhầm lẫn với việc cấp lại biển số. Cấp lại biển số thường áp dụng khi biển số bị mất, hỏng hoặc mờ không đọc được, trong khi xe vẫn thuộc quyền sở hữu của chủ cũ và không có sự thay đổi lớn về thông tin đăng ký. Ngược lại, việc đổi biển số lại bao hàm các trường hợp rộng hơn, thường đi kèm với việc cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký xe, phản ánh những thay đổi cốt lõi về pháp lý hoặc kỹ thuật của phương tiện.

Việc tuân thủ đúng các quy định về đổi biển số xe ô tô không chỉ là trách nhiệm pháp lý của chủ phương tiện mà còn giúp bảo vệ quyền lợi chính đáng của họ trong quá trình sử dụng và giao dịch xe. Mọi thông tin trên biển số và giấy đăng ký phải thống nhất, tránh những rắc rối pháp lý không đáng có về sau.

Khi Nào Cần Đổi Biển Số Xe Ô Tô?

Việc đổi biển số xe ô tô không phải là thủ tục diễn ra thường xuyên mà chỉ phát sinh trong các trường hợp cụ thể theo quy định của pháp luật. Nắm rõ những tình huống này sẽ giúp chủ xe chủ động hơn trong việc chuẩn bị và thực hiện thủ tục. Dưới đây là những trường hợp phổ biến nhất mà chủ xe cần tiến hành cấp đổi biển số.

Thay đổi chủ sở hữu xe (Sang tên xe)

Đây là trường hợp phổ biến nhất dẫn đến việc đổi biển số xe ô tô. Khi xe được mua bán, tặng cho, thừa kế từ chủ sở hữu này sang chủ sở hữu khác, biển số xe có thể sẽ được cấp lại theo quy định mới, đặc biệt là khi chủ mới và chủ cũ ở khác tỉnh thành. Theo Thông tư 24/2023/TT-BCA, đối với xe đã đăng ký biển 5 số, nếu chuyển quyền sở hữu thì chủ xe được giữ lại biển số đó. Tuy nhiên, nếu chuyển quyền sở hữu giữa các tỉnh, thành phố thì biển số sẽ được cấp lại. Đối với xe đăng ký biển 3 hoặc 4 số, khi sang tên đổi chủ, biển số bắt buộc phải được đổi sang biển 5 số mới.

Chuyển vùng địa phương

Nếu chủ xe chuyển hộ khẩu hoặc địa chỉ thường trú từ tỉnh này sang tỉnh khác, và muốn đăng ký xe theo địa phương mới, họ sẽ cần phải thực hiện thủ tục đổi biển số xe ô tô và đăng ký lại tại nơi cư trú mới. Điều này đảm bảo rằng thông tin quản lý xe phù hợp với nơi chủ xe sinh sống và làm việc, thuận tiện cho việc quản lý hành chính và xử lý vi phạm giao thông.

Xe bị cải tạo, thay đổi kết cấu quan trọng

Trong trường hợp xe ô tô trải qua quá trình cải tạo, thay thế các tổng thành quan trọng như động cơ (máy) hoặc khung xe không cùng nhãn hiệu, hoặc thay đổi các đặc điểm kỹ thuật cơ bản đã được đăng ký, chủ xe cần tiến hành thủ tục đổi biển số xe ô tô và đăng ký lại để cập nhật thông tin chính xác. Điều này đảm bảo rằng các thay đổi trên xe được cơ quan chức năng công nhận và phù hợp với tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật.

Biển số xe bị hỏng, mờ, rách hoặc không đảm bảo tiêu chuẩn

Khi biển số xe bị hư hỏng nặng, mờ số, rách nát đến mức không thể nhận dạng hoặc không còn đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật về kích thước, màu sắc, phông chữ theo quy định, chủ xe cần làm thủ tục cấp đổi biển số. Mặc dù đây có thể được xem là cấp lại, nhưng trong một số tình huống cụ thể hoặc khi kết hợp với các lý do khác, nó vẫn thuộc phạm vi của thủ tục cấp đổi để đảm bảo tính hợp lệ của biển số.

Thay đổi loại hình kinh doanh vận tải

Đối với xe ô tô kinh doanh vận tải, khi có sự thay đổi từ loại hình kinh doanh vận tải có biển số nền màu vàng sang loại hình không kinh doanh vận tải (biển số nền màu trắng), chủ xe cũng cần thực hiện thủ tục đổi biển số xe ô tô. Kèm theo đó là việc thu hồi giấy phép kinh doanh vận tải hoặc phù hiệu, biển hiệu tương ứng.

Mức Chi Phí Đổi Biển Số Xe Ô Tô Hiện Nay

Một trong những vấn đề được nhiều chủ xe quan tâm khi thực hiện thủ tục đổi biển số xe ô tô chính là mức phí phải nộp. Theo quy định hiện hành, chi phí này đã được cụ thể hóa trong các văn bản pháp luật, giúp người dân dễ dàng nắm bắt và chuẩn bị tài chính.

Lệ phí cấp đổi biển số xe

Căn cứ Điều 5 Thông tư 60/2023/TT-BTC của Bộ Tài chính quy định về mức thu lệ phí cấp chứng nhận đăng ký, biển số phương tiện giao thông, mức phí đổi biển số xe ô tô được quy định cụ thể. Theo đó, đối với trường hợp cấp đổi biển số xe ô tô (bao gồm cả cấp đổi giấy đăng ký xe kèm theo biển số xe hoặc chỉ cấp đổi riêng biển số xe) là 100.000 đồng/xe. Đây là mức lệ phí cố định và áp dụng thống nhất trên toàn quốc.

Lệ phí đổi biển số xe ô tôLệ phí đổi biển số xe ô tô

Mức phí này nhằm mục đích bù đắp chi phí hành chính cho việc in ấn, phát hành biển số và các thủ tục liên quan tại cơ quan đăng ký xe. Việc quy định một mức phí rõ ràng giúp tránh tình trạng tùy tiện trong việc thu phí và tạo sự minh bạch cho người dân.

Các chi phí khác có thể phát sinh

Ngoài khoản lệ phí cố định 100.000 đồng cho việc đổi biển số xe ô tô, chủ xe có thể phải chịu thêm một số chi phí khác tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể:

  • Phí trước bạ (khi sang tên): Nếu việc đổi biển số đi kèm với thủ tục sang tên đổi chủ, chủ xe mới sẽ phải nộp lệ phí trước bạ theo quy định của pháp luật. Mức phí này thường dao động từ 1% đến 2% giá trị xe tùy theo địa phương và thời gian sử dụng xe.
  • Phí giám định xe (nếu có): Trong trường hợp xe có cải tạo lớn về tổng thành máy, khung hoặc các chi tiết kỹ thuật quan trọng khác, có thể cần phải qua quy trình giám định kỹ thuật và bảo vệ môi trường, phát sinh thêm chi phí liên quan đến việc cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật.
  • Phí dịch vụ (nếu thuê): Nếu chủ xe không tự mình thực hiện thủ tục mà ủy quyền cho bên thứ ba hoặc sử dụng dịch vụ làm thủ tục trọn gói, sẽ phải trả thêm chi phí dịch vụ. Mức phí này không cố định và phụ thuộc vào từng đơn vị cung cấp dịch vụ.

Trường Hợp Được Miễn Phí Cấp Đổi Biển Số Xe Ô Tô

Mặc dù việc đổi biển số xe ô tô thường đi kèm với lệ phí, pháp luật Việt Nam cũng quy định rõ ràng về các trường hợp được miễn phí. Điều này thể hiện chính sách ưu đãi đối với các đối tượng đặc biệt hoặc theo các cam kết quốc tế.

Các đối tượng được miễn phí

Theo Điều 6 Thông tư 60/2023/TT-BTC, các trường hợp sau đây được miễn phí cấp đổi biển số xe:

  • Cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế thuộc hệ thống Liên hợp quốc: Những tổ chức này hoạt động dựa trên các nguyên tắc ngoại giao và được hưởng các ưu đãi theo luật pháp quốc tế và các hiệp định đã ký kết.
  • Viên chức ngoại giao, viên chức lãnh sự, nhân viên hành chính kỹ thuật: Bao gồm các cá nhân thuộc cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự nước ngoài, thành viên các tổ chức quốc tế thuộc hệ thống Liên hợp quốc và thành viên gia đình họ, với điều kiện họ không phải là công dân Việt Nam hoặc không thường trú tại Việt Nam. Những người này phải được Bộ Ngoại giao Việt Nam hoặc cơ quan ngoại vụ địa phương cấp chứng minh thư ngoại giao, chứng minh thư công vụ hoặc chứng thư lãnh sự. Khi đăng ký, họ cần xuất trình các loại chứng minh thư này.
  • Tổ chức, cá nhân nước ngoài khác được miễn theo cam kết quốc tế: Bao gồm các cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế liên chính phủ ngoài hệ thống Liên hợp quốc, cơ quan đại diện của tổ chức phi chính phủ, các đoàn của tổ chức quốc tế, thành viên của cơ quan và tổ chức khác. Những đối tượng này được miễn nộp lệ phí cấp chứng nhận đăng ký, biển số phương tiện giao thông theo các cam kết quốc tế, điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên hoặc thỏa thuận quốc tế giữa bên ký kết Việt Nam với bên ký kết nước ngoài. Trong trường hợp này, tổ chức, cá nhân phải cung cấp bản chụp cam kết quốc tế, điều ước quốc tế hoặc thỏa thuận quốc tế cho cơ quan đăng ký.
  • Xe mô tô ba bánh chuyên dùng cho người khuyết tật: Đây là chính sách ưu đãi đặc biệt của nhà nước nhằm hỗ trợ người khuyết tật trong việc đi lại, hòa nhập cộng đồng.

Các trường hợp miễn lệ phí đổi biển số xe ô tôCác trường hợp miễn lệ phí đổi biển số xe ô tô

Việc miễn phí này không chỉ giảm gánh nặng tài chính mà còn thể hiện sự tôn trọng các quy định quốc tế và chính sách nhân đạo trong nước. Các chủ xe thuộc diện này cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh để được hưởng ưu đãi.

Quy Trình Thực Hiện Thủ Tục Đổi Biển Số Xe Ô Tô Chi Tiết

Để thực hiện việc đổi biển số xe ô tô một cách suôn sẻ, chủ xe cần nắm rõ quy trình các bước cụ thể, từ chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận được biển số mới. Quy trình này được quy định chi tiết trong Thông tư 24/2023/TT-BCA của Bộ Công an.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Đây là bước quan trọng nhất quyết định sự nhanh chóng của thủ tục. Hồ sơ cần được chuẩn bị theo quy định tại Điều 17 Thông tư 24/2023/TT-BCA và các điều khoản liên quan. Chi tiết về các giấy tờ cần thiết sẽ được trình bày ở phần sau. Chủ xe cần đảm bảo mọi giấy tờ đều hợp lệ, đầy đủ bản gốc và bản sao công chứng nếu yêu cầu.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký xe

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chủ xe mang xe đến cơ quan đăng ký xe có thẩm quyền. Cụ thể:

  • Đối với ô tô: Nộp hồ sơ tại Phòng Cảnh sát Giao thông (PC08) cấp tỉnh hoặc các điểm đăng ký xe trực thuộc do Phòng CSGT quản lý. Nếu ở các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, có thể nộp tại Công an cấp huyện (được phân cấp đăng ký xe).
  • Chủ xe nộp trực tiếp hồ sơ và xuất trình giấy tờ tùy thân theo yêu cầu. Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ.

Bước 3: Kiểm tra xe và cà số khung, số máy

Cán bộ đăng ký xe sẽ tiến hành kiểm tra thực tế phương tiện để đối chiếu với các thông tin trong hồ sơ. Xe sẽ được cà số khung, số máy để ghi nhận vào hệ thống. Đây là bước bắt buộc để đảm bảo xe thực tế trùng khớp với thông tin giấy tờ, tránh các trường hợp gian lận.

Bước 4: Nộp lệ phí và bốc biển số

Nếu hồ sơ hợp lệ và xe đạt yêu cầu kiểm tra, chủ xe sẽ được hướng dẫn nộp lệ phí cấp đổi biển số theo quy định (100.000 đồng/xe). Sau đó, chủ xe sẽ tiến hành bấm chọn biển số mới (đối với biển 5 số) thông qua hệ thống máy tính tự động. Đối với các trường hợp cấp đổi biển số do hỏng/mất hoặc đổi từ biển vàng sang biển trắng, biển số mới sẽ được cấp theo thứ tự ngẫu nhiên hoặc theo quy định cụ thể.

Bước 5: Nhận giấy hẹn và biển số mới

Sau khi hoàn tất các thủ tục trên, chủ xe sẽ nhận được giấy hẹn lấy giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số mới. Biển số xe thường sẽ được cấp ngay sau khi bấm số hoặc trong ngày làm việc. Giấy chứng nhận đăng ký xe có thể cần thời gian xử lý vài ngày làm việc, và chủ xe sẽ đến nhận theo ngày hẹn trên giấy.

Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Khi Đổi Biển Số Xe Ô Tô

Để đảm bảo quá trình đổi biển số xe ô tô diễn ra thuận lợi, việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các loại giấy tờ là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là danh mục các giấy tờ cần thiết theo quy định tại Điều 17 Thông tư 24/2023/TT-BCA và các quy định pháp luật liên quan.

1. Giấy khai đăng ký xe

Đây là biểu mẫu được cung cấp tại cơ quan đăng ký xe hoặc có thể tải về từ các cổng thông tin điện tử của Bộ Công an. Chủ xe sẽ điền đầy đủ và chính xác các thông tin cá nhân/tổ chức, thông tin chi tiết về phương tiện (số khung, số máy, nhãn hiệu, loại xe, màu sắc…) và đặc biệt là lý do cụ thể đề nghị đổi biển số xe ô tô. Việc khai báo trung thực và đầy đủ các trường thông tin là yếu tố then chốt để hồ sơ được chấp nhận.

2. Giấy tờ của chủ xe

Việc chứng minh danh tính và tư cách pháp lý của chủ xe là bắt buộc.

  • Đối với cá nhân: Cần xuất trình bản gốc Căn cước công dân (CCCD) hoặc Chứng minh nhân dân (CMND) còn giá trị sử dụng. Trong trường hợp là người Việt Nam định cư ở nước ngoài về sinh sống tại Việt Nam, cần bổ sung Sổ tạm trú hoặc Sổ hộ khẩu và hộ chiếu Việt Nam còn giá trị. Đây là cơ sở để cơ quan chức năng xác minh chủ xe hợp pháp.
  • Đối với chủ xe là tổ chức: Bao gồm các cơ quan hành chính sự nghiệp, doanh nghiệp, tổ chức xã hội, v.v., cần có Giấy giới thiệu của thủ trưởng cơ quan, đơn vị. Người được cử đi làm thủ tục phải xuất trình CCCD/CMND của mình. Đối với các tổ chức kinh tế như doanh nghiệp quân đội, công an hoặc các doanh nghiệp thông thường, cần cung cấp bản sao có chứng thực của quyết định thành lập, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đầu tư. Những giấy tờ này chứng minh tư cách pháp nhân và thẩm quyền của tổ chức.
  • Trường hợp ủy quyền: Nếu chủ xe không thể trực tiếp đi làm thủ tục, cần lập văn bản ủy quyền có công chứng hoặc chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã/phường. Người được ủy quyền khi đến làm thủ tục cần xuất trình giấy tờ tùy thân của mình (CCCD/CMND) kèm theo văn bản ủy quyền gốc.

3. Chứng nhận đăng ký xe và biển số xe cũ

  • Chứng nhận đăng ký xe (cà vẹt xe) gốc: Đây là giấy tờ quan trọng nhất xác định quyền sở hữu và các thông tin pháp lý của xe. Cơ quan đăng ký sẽ thu hồi chứng nhận cũ và cấp mới nếu có sự thay đổi thông tin trên đó hoặc cấp đổi biển số.
  • Biển số xe cũ: Chủ xe cần tháo gỡ biển số hiện tại và nộp lại cho cơ quan đăng ký. Việc thu hồi biển số cũ là để tránh tình trạng biển số được sử dụng trái phép hoặc gây nhầm lẫn.
  • Lưu ý, trong một số trường hợp đặc biệt như chỉ cấp đổi riêng chứng nhận đăng ký xe (khi biển số đã được thu hồi trước đó và cấp biển định danh), hoặc chỉ cấp đổi riêng biển số xe (khi biển số bị hư hỏng, không rõ số nhưng giấy đăng ký xe vẫn còn nguyên vẹn), chủ xe chỉ cần nộp phần giấy tờ hoặc biển số tương ứng.

4. Các giấy tờ khác theo từng trường hợp cụ thể

Việc bổ sung các giấy tờ này đảm bảo rằng mọi thay đổi về tình trạng xe hoặc mục đích sử dụng đều được ghi nhận hợp pháp.

a. Đổi từ biển số nền màu vàng sang nền màu trắng (không kinh doanh vận tải)

  • Quyết định thu hồi Giấy phép kinh doanh vận tải hoặc quyết định thu hồi phù hiệu, biển hiệu: Giấy tờ này do cơ quan có thẩm quyền cấp, xác nhận rằng chủ xe đã chấm dứt hoạt động kinh doanh vận tải đối với phương tiện đó. Đây là cơ sở pháp lý để chuyển đổi loại hình biển số, phản ánh đúng mục đích sử dụng xe.

b. Xe cải tạo thay tổng thành máy, tổng thành khung

Khi xe có những thay đổi cấu trúc lớn như thay động cơ hoặc khung, cần đảm bảo nguồn gốc và tính hợp pháp của các bộ phận mới.

  • Chứng từ nguồn gốc của tổng thành máy hoặc tổng thành khung đó: Ví dụ như hóa đơn giá trị gia tăng (VAT) từ nhà cung cấp, tờ khai hải quan đối với hàng nhập khẩu, hoặc giấy xác nhận nguồn gốc từ nhà sản xuất.
  • Chứng từ lệ phí trước bạ của tổng thành máy hoặc tổng thành khung đó: Biên lai hoặc giấy xác nhận đã nộp lệ phí trước bạ cho các tổng thành mới được thay thế.
  • Chứng từ chuyển quyền sở hữu của tổng thành máy hoặc tổng thành khung đó: Nếu các tổng thành này được mua từ một cá nhân hoặc tổ chức khác, cần có hợp đồng mua bán, tặng cho hoặc các giấy tờ tương đương.

c. Xe cải tạo thay tổng thành máy, tổng thành khung không cùng nhãn hiệu

  • Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo theo quy định: Đây là giấy tờ do các trung tâm đăng kiểm cấp sau khi xe đã được kiểm định và xác nhận đạt tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật, khí thải sau khi thay đổi các bộ phận lớn không cùng nhãn hiệu. Giấy tờ này khẳng định rằng việc cải tạo không ảnh hưởng đến an toàn và môi trường.

d. Xe cải tạo thay tổng thành máy, tổng thành khung của xe đã đăng ký

  • Chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số của xe đã đăng ký đó: Nếu các bộ phận mới được tháo từ một chiếc xe khác đã được đăng ký và lưu hành, cần có giấy tờ chứng minh chiếc xe đó đã được làm thủ tục thu hồi đăng ký và biển số. Điều này nhằm ngăn chặn việc sử dụng các bộ phận có nguồn gốc không rõ ràng hoặc lạm dụng việc cấp đổi.

Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Đổi Biển Số Xe Ô Tô

Để quá trình đổi biển số xe ô tô diễn ra thuận lợi, chủ xe cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây, giúp tránh các sai sót không đáng có và tiết kiệm thời gian, công sức.

1. Nắm rõ quy định về giữ lại biển số 5 số

Đây là một điểm cải tiến đáng chú ý trong quy định mới về đổi biển số xe ô tô. Theo Thông tư 24/2023/TT-BCA, biển số định danh (biển 5 số) sẽ đi theo chủ xe chứ không theo xe như trước đây. Khi chủ xe chuyển nhượng, tặng cho hoặc bán xe đã có biển 5 số, biển số đó sẽ được cơ quan đăng ký thu hồi và lưu trữ trên hệ thống để cấp lại cho chính chủ xe đó khi người này đăng ký xe khác trong vòng 5 năm. Điều này có nghĩa là chủ xe sẽ không cần lo lắng về việc mất biển số đẹp hay phải bốc lại số mới nếu muốn mua xe khác trong tương lai gần. Ngược lại, đối với các xe đang sử dụng biển 3 hoặc 4 số, khi thực hiện thủ tục sang tên đổi chủ, biển số cũ sẽ bị thu hồi và chủ xe mới sẽ được cấp biển 5 số mới.

2. Thời hạn giải quyết thủ tục

Việc nắm rõ thời gian xử lý hồ sơ giúp chủ xe chủ động sắp xếp công việc. Đối với thủ tục cấp đổi biển số xe ô tô, thời gian xử lý thường khá nhanh chóng. Biển số xe mới có thể được cấp ngay sau khi chủ xe bấm số hoặc trong ngày làm việc nếu hồ sơ hoàn chỉnh. Tuy nhiên, đối với việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký xe, quy định là không quá 2 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong một số trường hợp đặc biệt hoặc tại các địa phương có lượng hồ sơ lớn, thời gian này có thể kéo dài hơn một chút, do đó, việc liên hệ trước với cơ quan đăng ký xe để tìm hiểu thông tin cụ thể là điều nên làm.

3. Kiểm tra thông tin kỹ lưỡng trước khi nộp

Một sai sót nhỏ trong việc điền thông tin hoặc chuẩn bị giấy tờ có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung, gây mất thời gian và công sức. Chủ xe nên dành thời gian kiểm tra lại từng mục trên Giấy khai đăng ký xe, đối chiếu với các giấy tờ gốc (CCCD, Giấy chứng nhận đăng ký xe cũ…) để đảm bảo tất cả thông tin đều chính xác, thống nhất và không có lỗi chính tả. Đặc biệt chú ý đến các thông tin quan trọng như số khung, số máy, tên và địa chỉ chủ xe.

4. Đến đúng cơ quan có thẩm quyền

Để tránh việc đi lại nhiều lần, chủ xe cần xác định chính xác cơ quan đăng ký xe có thẩm quyền xử lý hồ sơ của mình. Thường thì đó là Phòng Cảnh sát Giao thông cấp tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương nơi chủ xe đăng ký hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú. Ở một số địa phương, Công an cấp huyện (quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh) đã được phân cấp thực hiện thủ tục đăng ký xe ô tô. Việc tìm hiểu trước thông tin này qua website của Công an tỉnh/thành phố hoặc liên hệ trực tiếp sẽ giúp tiết kiệm đáng kể thời gian.

5. Giữ gìn biển số mới và giấy tờ liên quan

Sau khi hoàn tất thủ tục và nhận được biển số mới cùng Giấy chứng nhận đăng ký xe, chủ xe có trách nhiệm bảo quản các giấy tờ này cẩn thận. Biển số xe phải được lắp đặt đúng quy định, không che khuất, không làm biến dạng, mờ số. Việc làm hư hỏng, mất mát biển số hoặc giấy tờ xe có thể dẫn đến các rắc rối pháp lý và yêu cầu làm lại thủ tục cấp đổi/cấp lại, gây tốn kém chi phí và thời gian.

6. Cập nhật thông tin trên các giấy tờ liên quan khác

Việc đổi biển số xe ô tô và Giấy chứng nhận đăng ký xe có thể ảnh hưởng đến các giấy tờ khác của phương tiện. Chẳng hạn, nếu xe có bảo hiểm vật chất, chủ xe nên thông báo với công ty bảo hiểm để cập nhật số biển mới. Đối với xe kinh doanh vận tải, cần đảm bảo thông tin trên giấy phép kinh doanh vận tải, phù hiệu, biển hiệu (nếu có) được đồng bộ với thông tin đăng ký xe mới để tránh vi phạm quy định.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Đổi Biển Số Xe Ô Tô (FAQ)

Khi nói đến thủ tục đổi biển số xe ô tô, có nhiều thắc mắc chung mà chủ xe thường gặp phải. Dưới đây là tổng hợp một số câu hỏi phổ biến cùng với giải đáp ngắn gọn, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về quy trình này.

Đổi biển số xe ô tô có giữ lại biển số cũ không?

Theo Thông tư 24/2023/TT-BCA, đối với xe đã đăng ký biển 5 số, khi chuyển quyền sở hữu (bán, tặng, cho, thừa kế), chủ xe được giữ lại biển số đó. Biển số này sẽ được cấp lại cho chính chủ xe khi đăng ký xe khác trong vòng 5 năm. Đối với xe biển 3 hoặc 4 số, khi sang tên đổi chủ sẽ bị thu hồi và cấp biển 5 số mới.

Tôi có thể tự đi làm thủ tục đổi biển số xe ô tô không?

Có, chủ xe hoàn toàn có quyền tự mình thực hiện thủ tục đổi biển số xe ô tô tại cơ quan đăng ký xe. Bạn chỉ cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ các bước trong quy trình đã nêu.

Thời gian chờ đợi để nhận biển số mới là bao lâu?

Đối với biển số xe ô tô, thường sẽ được cấp ngay sau khi bấm số hoặc trong cùng ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ. Giấy chứng nhận đăng ký xe (cà vẹt) thường được cấp không quá 2 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Có cần mang xe đến cơ quan đăng ký để kiểm tra không?

Có. Việc mang xe đến cơ quan đăng ký là bắt buộc để cán bộ kiểm tra thực tế phương tiện, đối chiếu với hồ sơ và thực hiện cà số khung, số máy.

Nếu mất giấy tờ xe hoặc biển số xe thì làm thế nào để đổi?

Trong trường hợp mất giấy tờ xe hoặc biển số xe, bạn cần làm thủ tục cấp lại trước. Sau đó, tùy thuộc vào lý do và quy định, bạn có thể tiến hành các bước để đổi biển số xe ô tô nếu cần. Thường sẽ cần trình báo mất tại cơ quan công an địa phương.

Xe kinh doanh vận tải đổi biển số xe ô tô có khác gì không?

Xe kinh doanh vận tải khi chuyển đổi sang không kinh doanh vận tải sẽ phải làm thủ tục cấp đổi biển số từ nền vàng sang nền trắng. Hồ sơ sẽ cần bổ sung quyết định thu hồi giấy phép kinh doanh vận tải hoặc phù hiệu, biển hiệu tương ứng.

Kết luận

Thủ tục đổi biển số xe ô tô là một phần không thể thiếu trong quá trình quản lý phương tiện giao thông, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp cho chủ sở hữu. Từ việc nắm rõ mức phí 100.000 đồng/xe, các trường hợp đặc biệt được miễn lệ phí, cho đến việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tuân thủ quy trình chi tiết, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng để quá trình diễn ra suôn sẻ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện nhất, giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện các thủ tục liên quan đến phương tiện của mình. Việc chủ động tìm hiểu và tuân thủ các quy định không chỉ giúp bạn tránh được những rắc rối pháp lý mà còn góp phần vào sự an toàn và trật tự chung của giao thông.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *