Thị trường xe ô tô Việt Nam luôn sôi động với sự đa dạng của các dòng xe, đặc biệt là phân khúc xe 5 chỗ. Những mẫu xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày của gia đình nhỏ mà còn tối ưu cho việc đi lại trong đô thị. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, bài viết này của Sài Gòn Xe Hơi sẽ cập nhật chi tiết giá các loại xe ô tô 5 chỗ phổ biến, cùng với đánh giá chuyên sâu về ưu nhược điểm, trang bị và khả năng vận hành của từng mẫu xe.
Thị trường xe ô tô 5 chỗ tại Việt Nam: Cái nhìn tổng quan
Phân khúc xe ô tô 5 chỗ tại Việt Nam luôn giữ vững vị thế là lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình và cá nhân. Với ưu điểm về kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị đông đúc, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sở hữu hợp lý, các mẫu xe 5 chỗ đã trở thành phương tiện lý tưởng cho nhu cầu đi lại hàng ngày. Thị trường này chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều thương hiệu lớn như Toyota, Hyundai, Kia, Mitsubishi, với các dòng xe trải dài từ hatchback đô thị, sedan hạng B đến các mẫu SUV/Crossover cỡ nhỏ.
Sự đa dạng về thiết kế, trang bị tiện nghi và công nghệ an toàn liên tục được cải tiến đã mang đến cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn phong phú. Các nhà sản xuất không ngừng đổi mới để đáp ứng thị hiếu và nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, từ những mẫu xe chú trọng sự thực dụng, bền bỉ đến những dòng xe đề cao tính thẩm mỹ, tiện nghi hiện đại. Đặc biệt, xu hướng xe gầm cao đô thị (mini SUV) đang dần chiếm ưu thế, thu hút sự quan tâm lớn nhờ khoảng sáng gầm tốt và tầm nhìn thoáng đãng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe ô tô 5 chỗ
Giá các loại xe ô tô 5 chỗ trên thị trường chịu tác động của nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp người mua có cái nhìn toàn diện hơn và đưa ra quyết định phù hợp nhất với ngân sách và nhu cầu của mình.
Đầu tiên là chính sách thuế và phí. Tại Việt Nam, giá xe ô tô phải chịu thuế nhập khẩu (nếu là xe nhập khẩu nguyên chiếc), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Bên cạnh đó, các chi phí lăn bánh như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cũng là những khoản không nhỏ, làm tăng tổng giá trị thực tế của chiếc xe. Các chính sách hỗ trợ từ nhà nước như giảm 50% lệ phí trước bạ cho xe lắp ráp trong nước cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá lăn bánh.
Thứ hai là thương hiệu và nguồn gốc xuất xứ. Các thương hiệu uy tín lâu năm thường có mức giá ổn định và giá trị bán lại tốt. Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do chi phí vận chuyển và thuế. Thứ ba là phiên bản và trang bị. Mỗi dòng xe thường có nhiều phiên bản với các trang bị khác nhau về động cơ, hộp số, nội thất, tiện nghi và tính năng an toàn, dẫn đến sự chênh lệch về giá. Các phiên bản cao cấp hơn sẽ đi kèm nhiều công nghệ và tính năng hiện đại, do đó có giá niêm yết cao hơn.
Cuối cùng là các chương trình khuyến mãi và thời điểm mua xe. Các đại lý thường có các chương trình ưu đãi, giảm giá, tặng phụ kiện hoặc hỗ trợ lệ phí trước bạ tùy từng thời điểm trong năm, đặc biệt vào cuối quý hoặc cuối năm tài chính. Việc nắm bắt được những thông tin này có thể giúp người mua tiết kiệm được một khoản đáng kể khi sở hữu chiếc xe mơ ước.
Toyota Raize: SUV đô thị năng động và kinh tế
Toyota Raize nhanh chóng tạo dấu ấn mạnh mẽ trong phân khúc SUV 5 chỗ cỡ nhỏ ngay từ khi ra mắt. Với thiết kế trẻ trung, năng động và mức giá phải chăng, Raize đã trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc xe gầm cao tiện dụng trong đô thị.
Bảng giá xe Toyota Raize tháng 09/2025
Phiên bản | Giá n/yết (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh TP HCM (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Toyota Raize (1 tông màu) | 552 | 643 | 632 | 613 |
Toyota Raize (2 tông màu) | 560 | 652 | 641 | 622 |
Thiết kế ngoại thất trẻ trung, cá tính
Toyota Raize sở hữu ngoại hình mạnh mẽ, vuông vắn đúng chất SUV, nhưng vẫn giữ được sự nhỏ gọn cần thiết cho việc di chuyển trong đô thị. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cỡ lớn hình thang ngược, kết hợp cụm đèn pha LED sắc sảo, tích hợp đèn định vị ban ngày. Thân xe tạo điểm nhấn với đường gân dập nổi thể thao, vòm bánh xe vuông vức và bộ mâm hợp kim 17 inch đa chấu phay xước. Phiên bản 2 tông màu mang đến vẻ ngoài cá tính, năng động hơn. Đuôi xe được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED hiện đại.
Nội thất tiện nghi, thực dụng
Khoang nội thất của Toyota Raize được thiết kế hướng đến sự tiện dụng và rộng rãi tối ưu trong phân khúc. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút bấm điều khiển. Màn hình thông tin giải trí cảm ứng 9 inch đặt nổi, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cùng cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch hiển thị đa thông tin. Ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, hàng ghế sau có không gian đủ dùng cho 3 người lớn và có thể gập 60:40 để mở rộng khoang hành lý. Hệ thống điều hòa tự động mang lại sự thoải mái cho hành khách.
Toyota Raize 5 chỗ với thiết kế SUV hiện đại và giá thành hấp dẫn
Động cơ Turbo mạnh mẽ, linh hoạt
Raize được trang bị động cơ 1.0L Turbo 3 xy-lanh, sản sinh công suất tối đa 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, khối động cơ này mang lại khả năng vận hành linh hoạt, tăng tốc mượt mà và đặc biệt là tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng trong điều kiện giao thông đô thị. Dù dung tích nhỏ, động cơ Turbo vẫn đủ sức mạnh để xe di chuyển tự tin trên các cung đường.
An toàn vượt trội trong phân khúc
Điểm cộng lớn của Toyota Raize là các tính năng an toàn vượt trội, bao gồm 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử (VSC), kiểm soát lực kéo (TRC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), cảnh báo điểm mù (BSM) và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA). Đây là những trang bị hiếm thấy ở một mẫu xe trong tầm giá.
Ưu nhược điểm và đối tượng phù hợp
Ưu điểm: Thiết kế SUV khỏe khoắn, nội thất rộng rãi, động cơ Turbo mạnh mẽ và tiết kiệm, nhiều tính năng an toàn hiện đại. Giá thành cạnh tranh, thương hiệu Toyota đảm bảo độ bền và giữ giá.
Nhược điểm: Chất liệu nội thất chủ yếu là nhựa cứng, khả năng cách âm ở tốc độ cao chưa thực sự ấn tượng.
Đối tượng phù hợp: Gia đình trẻ, cá nhân năng động, những người tìm kiếm một chiếc SUV đô thị nhỏ gọn, kinh tế, an toàn và có giá trị thương hiệu tốt.
Kia Morning: Xe đô thị nhỏ gọn, tiện nghi
Kia Morning là cái tên quen thuộc trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ (hatchback hạng A) tại Việt Nam. Trải qua nhiều thế hệ, Morning vẫn giữ được sức hút nhờ thiết kế trẻ trung, khả năng vận hành linh hoạt và trang bị tiện nghi đủ dùng, đặc biệt với mức giá dễ tiếp cận.
Bảng giá xe Kia Morning tháng 09/2025
Phiên bản | Giá bán (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh TP HCM (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Morning AT | 356 | 400 | 396 | 377 |
Morning AT Luxury | 394 | 443 | 438 | 419 |
Morning MT (new) | 369 | 415 | 411 | 392 |
Morning AT (new) | 389 | 436 | 432 | 413 |
Morning Premium | 426 | 475 | 470 | 451 |
Morning GT-line | 439 | 489 | 485 | 466 |
Morning X-line | 439 | 489 | 485 | 466 |
Thiết kế ngoại thất thời trang
Thế hệ mới của Kia Morning mang phong cách hiện đại và cá tính hơn. Phiên bản GT-Line và X-Line có thiết kế thể thao với các chi tiết nhấn nhá màu đỏ hoặc bạc, lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng được làm mới, cụm đèn pha Projector tích hợp đèn LED ban ngày và đèn sương mù dạng thấu kính. Mâm xe hợp kim 15 inch đa chấu kép tạo vẻ năng động. Kích thước tổng thể nhỏ gọn (Dài x Rộng x Cao: 3595 x 1595 x 1490 mm) giúp Morning dễ dàng luồn lách và đỗ xe trong đô thị.
Nội thất đủ dùng, tiện nghi
Khoang cabin của Kia Morning được thiết kế theo hướng tối giản nhưng vẫn đảm bảo tiện nghi cho người dùng. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp phím điều khiển. Màn hình giải trí cảm ứng có hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Ghế ngồi bọc da, hệ thống điều hòa tự động là những điểm cộng đáng giá trong phân khúc. Dù không quá rộng rãi, nội thất vẫn đủ cho 4 người lớn và hành lý cho những chuyến đi ngắn.
Hình ảnh Kia Morning GT-Line, mẫu xe ô tô 5 chỗ đô thị tiện lợi
Động cơ và vận hành linh hoạt
Kia Morning được trang bị hai tùy chọn động cơ: 1.0L và 1.25L. Động cơ 1.25L Kappa, 4 xy-lanh, sản sinh công suất 83 mã lực và mô-men xoắn 120 Nm, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Khối động cơ này mang lại khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và linh hoạt trong môi trường đô thị. Khoảng sáng gầm 152mm và bán kính vòng quay 4.9m giúp xe dễ dàng xoay trở.
Tính năng an toàn cơ bản
Morning được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), 2 túi khí. Các phiên bản cao cấp có thêm camera lùi. Mặc dù không quá nhiều công nghệ như các xe phân khúc trên, Morning vẫn đáp ứng đủ tiêu chuẩn an toàn cơ bản.
Ưu nhược điểm và đối tượng phù hợp
Ưu điểm: Giá thành rẻ, nhiều phiên bản lựa chọn, thiết kế trẻ trung, nội thất tiện nghi đủ dùng với ghế da, điều hòa tự động, màn hình DVD. Xe lắp ráp trong nước được hưởng ưu đãi lệ phí trước bạ.
Nhược điểm: Không gian nội thất hơi chật, động cơ chưa thực sự mạnh mẽ cho những chuyến đi xa.
Đối tượng phù hợp: Cá nhân, gia đình nhỏ có ngân sách hạn chế, người mới lái xe hoặc những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm để di chuyển chủ yếu trong đô thị.
Kia Sonet: Mini SUV 5 chỗ đầy phong cách
Kia Sonet là một “tân binh” nổi bật trong phân khúc mini SUV 5 chỗ, nhanh chóng chinh phục khách hàng nhờ thiết kế hiện đại, nhiều trang bị tiện nghi và mức giá các loại xe ô tô 5 chỗ cạnh tranh. Sonet mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sự linh hoạt của xe đô thị và vẻ ngoài thể thao của SUV.
Bảng giá xe Kia Sonet tháng 09/2025
Phiên bản | Giá bán (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh TP HCM (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Sonet Deluxe 1.5 | 519 | 576 | 570 | 551 |
Sonet Luxury 1.5 | 549 | 608 | 602 | 583 |
Sonet Premium 1.5AT | 579 | 640 | 633 | 614 |
Thiết kế ngoại thất cuốn hút, hiện đại
Kia Sonet sở hữu vẻ ngoài đậm chất SUV với các đường nét mạnh mẽ và hiện đại. Lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng được tinh chỉnh, nối liền với cụm đèn pha LED sắc sảo và đèn định vị ban ngày hình “nhịp tim”. Cản trước và cản sau lớn, ốp bảo vệ gầm màu bạc cùng với giá nóc tạo nên phong cách off-road nhẹ nhàng. Mâm xe hợp kim 16 inch hoặc 17 inch đa chấu thể thao góp phần hoàn thiện vẻ ngoài năng động của Sonet. Kích thước tổng thể nhỏ gọn (3995x 1790x 1642 mm) giúp xe dễ dàng xoay sở trong đô thị.
Nội thất tiện nghi, công nghệ vượt trội
Khoang nội thất của Kia Sonet gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và nhiều tiện nghi vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc. Màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 8 inch hoặc 10.25 inch tích hợp Apple CarPlay/Android Auto. Vô lăng D-cut thể thao, đồng hồ lái kỹ thuật số, ghế ngồi bọc da (trên các phiên bản cao cấp), điều hòa tự động, cửa sổ trời chỉnh điện, sạc không dây, hệ thống âm thanh Bose (tùy phiên bản) là những trang bị đáng giá. Không gian nội thất đủ rộng rãi cho 5 người lớn, cùng khoang hành lý 392 lít tiện lợi.
Ngoại thất Kia Sonet, một trong các loại xe ô tô 5 chỗ SUV cỡ nhỏ được ưa chuộng
Động cơ 1.5L mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Kia Sonet được trang bị động cơ Smartstream G 1.5L, sản sinh công suất tối đa 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT (IVT) hoặc hộp số sàn 6 cấp (trên một số thị trường). Khối động cơ này mang lại khả năng vận hành mượt mà, tăng tốc ổn định và đặc biệt là hiệu quả nhiên liệu tốt, phù hợp cho cả đô thị và những chuyến đi xa hơn.
An toàn đa dạng
Về an toàn, Kia Sonet được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC). Ngoài ra, xe còn có cảm biến lùi, camera lùi và 6 túi khí trên các phiên bản cao cấp, mang lại sự yên tâm cho người lái và hành khách.
Ưu nhược điểm và đối tượng phù hợp
Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, hiện đại, nội thất nhiều tiện nghi cao cấp, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm, khoảng sáng gầm cao mang lại sự linh hoạt. Mức giá cạnh tranh so với các mẫu SUV khác.
Nhược điểm: Một số chất liệu nội thất còn là nhựa cứng.
Đối tượng phù hợp: Giới trẻ năng động, gia đình nhỏ yêu thích phong cách SUV, cần một chiếc xe đa dụng, tiện nghi và mạnh mẽ để di chuyển trong đô thị và thỉnh thoảng đi dã ngoại.
Hyundai Grand i10: Xe đô thị quốc dân 5 chỗ
Hyundai Grand i10 từ lâu đã được mệnh danh là “xe đô thị quốc dân” tại Việt Nam, liên tục nằm trong top xe bán chạy. Mẫu xe này nổi bật với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc và trang bị tiện nghi phong phú, phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng từ gia đình nhỏ đến kinh doanh dịch vụ.
Bảng giá xe Hyundai i10 tháng 09/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh TP HCM (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Grand i10 hatchback 1.2 MT base | 360 | 406 | 402 | 383 |
Grand i10 hatchback 1.2 MT | 405 | 453 | 449 | 430 |
Grand i10 hatchback 1.2 AT | 435 | 485 | 481 | 462 |
Grand i10 sedan 1.2 MT base | 380 | 427 | 423 | 404 |
Grand I10 sedan 1.2 MT | 425 | 475 | 470 | 451 |
Grand I10 sedan 1.2 AT | 455 | 506 | 502 | 483 |
Thiết kế ngoại thất tinh tế, hiện đại
Thế hệ mới của Hyundai Grand i10 mang đến diện mạo tươi mới và hiện đại hơn. Phiên bản hatchback và sedan đều sở hữu ngôn ngữ thiết kế “Sensuous Sportiness” của Hyundai. Lưới tản nhiệt Cascading Grille cỡ lớn, cụm đèn pha Projector, đèn LED ban ngày hình boomerang và mâm xe hợp kim 15 inch (trên các phiên bản cao cấp) tạo nên vẻ ngoài năng động, thể thao. Bản sedan có phần đuôi được thiết kế hài hòa, mang lại không gian cốp xe rộng rãi hơn.
Nội thất rộng rãi, tiện nghi vượt trội
Một trong những điểm mạnh nhất của Grand i10 chính là không gian nội thất. Đây là một trong những mẫu xe có cabin rộng rãi nhất phân khúc, đặc biệt ở hàng ghế sau. Thiết kế nội thất hiện đại với màn hình giải trí cảm ứng 8 inch tích hợp Apple CarPlay/Android Auto, cụm đồng hồ kỹ thuật số, ghế ngồi bọc da pha nỉ (tùy phiên bản), hệ thống điều hòa tự động. Xe còn được trang bị nút bấm khởi động, chìa khóa thông minh, gương chống chói và hệ thống bản đồ định vị dẫn đường chính hãng, mang lại trải nghiệm tiện nghi đáng giá.
Hyundai Grand i10, mẫu xe 5 chỗ sedan/hatchback phổ biến với mức giá phải chăng
Động cơ 1.2L tiết kiệm, bền bỉ
Hyundai Grand i10 được trang bị động cơ Kappa 1.2L MPi, 4 xy-lanh, cho công suất tối đa 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 114 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Khối động cơ này nổi tiếng về độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành ổn định, phù hợp với điều kiện giao thông đô thị và các chuyến đi đường trường không quá xa.
An toàn được cải thiện
Về an toàn, Hyundai Grand i10 được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), 2 túi khí. Đặc biệt, phiên bản i10 1.2AT hatchback còn có thêm cân bằng điện tử (ESC), nâng cao đáng kể độ an toàn khi vận hành. Các tiện ích khác bao gồm cảm biến lùi và camera lùi.
Ưu nhược điểm và đối tượng phù hợp
Ưu điểm: Nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc, nhiều phiên bản (hatchback và sedan), trang bị tiện nghi đầy đủ, động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Cốp xe bản sedan rất rộng.
Nhược điểm: Động cơ không quá mạnh mẽ, chủ yếu phù hợp với đô thị.
Đối tượng phù hợp: Gia đình nhỏ, cá nhân cần một chiếc xe đa dụng để đi lại hàng ngày, hoặc các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ taxi, Uber, Grab nhờ không gian rộng rãi và tính kinh tế cao.
Toyota Wigo: Xe đô thị nhập khẩu bền bỉ
Sau thời gian vắng bóng, Toyota Wigo đã trở lại thị trường Việt Nam với thế hệ mới, mang theo nhiều cải tiến về thiết kế, tiện nghi và động cơ. Wigo tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe đô thị 5 chỗ nhờ sự bền bỉ, tiết kiệm và giá trị thương hiệu Toyota.
Bảng giá xe Toyota Wigo tháng 09/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh TP HCM (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Wigo 1.2MT | 360 | 427 | 420 | 401 |
Wigo 1.2AT | 405 | 478 | 470 | 451 |
Thiết kế ngoại thất lột xác, năng động
Thế hệ mới của Toyota Wigo sở hữu thiết kế ngoại thất hoàn toàn lột xác, trở nên hiện đại, năng động và thể thao hơn. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang lớn, cụm đèn pha LED sắc nét và đèn định vị ban ngày. Thân xe có những đường gân dập nổi mạnh mẽ, kết hợp với bộ mâm hợp kim mới tạo vẻ khỏe khoắn. Đuôi xe được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED. Tổng thể Wigo mới mang lại cảm giác trẻ trung và thu hút hơn so với thế hệ tiền nhiệm.
Nội thất tiện nghi, thực dụng
Mặc dù là xe cỡ nhỏ, nội thất của Toyota Wigo vẫn được thiết kế để tối ưu không gian và tiện nghi. Vô lăng 3 chấu tích hợp phím điều khiển, màn hình thông tin giải trí cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cùng cụm đồng hồ kỹ thuật số. Ghế ngồi bọc nỉ, điều hòa chỉnh tay là những trang bị cơ bản nhưng đáp ứng đủ nhu cầu. Đặc biệt, Wigo mới có không gian ghế sau rộng rãi hơn, mang lại sự thoải mái cho hành khách.
Toyota Wigo thế hệ mới, dòng xe ô tô 5 chỗ đô thị tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ 1.2L mới, tiết kiệm nhiên liệu
Toyota Wigo thế hệ mới được trang bị động cơ 3 xy-lanh, dung tích 1.2 lít, thay thế cho động cơ 4 xy-lanh ở thế hệ cũ. Khối động cơ này sản sinh công suất 87 mã lực và mô-men xoắn 108 Nm, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp (CVT). Sự thay đổi này giúp Wigo đạt được hiệu suất nhiên liệu tối ưu hơn, đồng thời mang lại khả năng vận hành linh hoạt và êm ái hơn trong môi trường đô thị.
An toàn cơ bản, đáng tin cậy
Về an toàn, Toyota Wigo được trang bị các tính năng cơ bản nhưng đáng tin cậy của Toyota, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), 2 túi khí. Các phiên bản cao cấp có thêm camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe, giúp người lái tự tin hơn khi di chuyển và đỗ xe.
Ưu nhược điểm và đối tượng phù hợp
Ưu điểm: Thiết kế mới trẻ trung, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, không gian nội thất rộng rãi hơn, thương hiệu Toyota đảm bảo độ bền và giữ giá tốt.
Nhược điểm: Trang bị tiện nghi ở mức cơ bản, chưa thực sự nổi bật so với một số đối thủ.
Đối tượng phù hợp: Cá nhân, gia đình nhỏ ưu tiên sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, dễ bảo dưỡng và có giá trị bán lại cao. Wigo cũng là lựa chọn tốt cho những ai mới lái xe hoặc kinh doanh dịch vụ.
Mitsubishi Attrage: Sedan 5 chỗ thực dụng, kinh tế
Mitsubishi Attrage là mẫu sedan 5 chỗ hạng B nổi bật với sự thực dụng, không gian nội thất rộng rãi và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Attrage cạnh tranh trong phân khúc với các đối thủ như Kia Soluto, Hyundai Accent, Toyota Vios và Honda City, nhắm đến những khách hàng tìm kiếm một chiếc xe kinh tế, bền bỉ cho gia đình hoặc kinh doanh.
Bảng giá xe Mitsubishi Attrage tháng 09/2025
Phiên bản | Giá n/yết (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh TP HCM (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Attrage 1.2 MT | 380 | 451 | 443 | 424 |
Attrage 1.2 CVT | 465 | 546 | 537 | 518 |
Attrage 1.2 CVT Premium | 490 | 573 | 564 | 545 |
Thiết kế ngoại thất thanh lịch, hiện đại
Mitsubishi Attrage sở hữu ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” đặc trưng của Mitsubishi, mang đến vẻ ngoài thanh lịch và hiện đại. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mạ crom, cụm đèn pha halogen Projector (hoặc LED trên phiên bản cao cấp) và đèn LED ban ngày. Thân xe có các đường gân dập nổi nhẹ nhàng, tay nắm cửa mạ crom và mâm xe hợp kim 15 inch. Với thiết kế sedan, Attrage mang lại vẻ ngoài chững chạc và không gian cốp xe rộng rãi.
Nội thất rộng rãi, tiện nghi vừa đủ
Khoang nội thất của Attrage được đánh giá cao về độ rộng rãi, đặc biệt là ở hàng ghế sau, mang lại sự thoải mái cho 3 người lớn. Ghế ngồi bọc nỉ hoặc da (tùy phiên bản). Vô lăng 3 chấu tích hợp các phím điều khiển, màn hình giải trí cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Các trang bị tiện nghi khác bao gồm điều hòa chỉnh tay hoặc tự động, chìa khóa thông minh và nút bấm khởi động. Attrage chú trọng vào sự thực dụng và không gian sử dụng.
Mitsubishi Attrage, mẫu sedan 5 chỗ với không gian nội thất rộng rãi
Động cơ 1.2L MIVEC tiết kiệm nhiên liệu
Mitsubishi Attrage được trang bị động cơ MIVEC 1.2L, 3 xy-lanh, sản sinh công suất 78 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm. Khối động cơ này nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đặc biệt khi kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT hoặc hộp số sàn 5 cấp. Attrage là một trong những mẫu xe có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp nhất phân khúc, lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày và tối ưu chi phí vận hành.
An toàn cơ bản
Về an toàn, Attrage được trang bị các tính năng cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), 2 túi khí phía trước. Phiên bản CVT Premium còn có thêm camera lùi và hệ thống cân bằng điện tử (ASC) cùng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), tăng cường sự an tâm cho người lái.
Ưu nhược điểm và đối tượng phù hợp
Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc, không gian nội thất và cốp xe rộng rãi, khả năng vận hành bền bỉ, chi phí bảo dưỡng thấp.
Nhược điểm: Động cơ không quá mạnh mẽ, trang bị tiện nghi ở mức vừa đủ.
Đối tượng phù hợp: Những người tìm kiếm một chiếc sedan 5 chỗ tiết kiệm nhiên liệu tối đa, không gian rộng rãi cho gia đình hoặc kinh doanh dịch vụ vận tải, ưu tiên sự bền bỉ và chi phí vận hành thấp.
Kinh nghiệm chọn mua xe ô tô 5 chỗ phù hợp với nhu cầu
Việc chọn mua một chiếc xe ô tô 5 chỗ không chỉ đơn thuần là xem xét giá các loại xe ô tô 5 chỗ mà còn cần cân nhắc nhiều yếu tố khác để đảm bảo chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện tài chính cá nhân.
Đầu tiên, hãy xác định rõ nhu cầu sử dụng chính. Bạn mua xe để đi làm hàng ngày trong đô thị, hay thường xuyên đi công tác, du lịch xa? Xe có phục vụ gia đình nhỏ hay cần chở thêm đồ đạc nhiều? Nếu chủ yếu di chuyển trong thành phố, các mẫu hatchback hoặc sedan cỡ nhỏ sẽ là lựa chọn tối ưu nhờ sự linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Nếu thường xuyên đi xa hoặc gia đình có trẻ nhỏ, các mẫu SUV/Crossover cỡ nhỏ sẽ mang lại không gian rộng rãi và tầm nhìn tốt hơn.
Thứ hai, thiết lập ngân sách rõ ràng. Ngân sách không chỉ bao gồm giá mua xe mà còn là các chi phí lăn bánh (thuế, phí trước bạ, đăng ký…), chi phí bảo hiểm, bảo dưỡng định kỳ và nhiên liệu. Đừng quên tính toán chi phí vận hành hàng tháng để đảm bảo rằng bạn có thể duy trì chiếc xe một cách thoải mái. Các mẫu xe bình dân sẽ có chi phí bảo dưỡng và phụ tùng thay thế hợp lý hơn.
Thứ ba, tìm hiểu kỹ về trang bị và tính năng an toàn. Hãy ưu tiên những chiếc xe có các tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, túi khí. Nếu có điều kiện, hãy cân nhắc các phiên bản có thêm cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến đỗ xe để tăng cường sự an toàn và tiện lợi khi lái.
Cuối cùng, đừng bỏ qua việc lái thử xe. Trải nghiệm trực tiếp sẽ giúp bạn đánh giá được cảm giác lái, độ êm ái của hệ thống treo, khả năng cách âm, tầm nhìn và sự thoải mái của ghế ngồi. Đây là bước quan trọng để đưa ra quyết định cuối cùng, đảm bảo bạn hài lòng với lựa chọn của mình.
Xu hướng phát triển của xe ô tô 5 chỗ trong tương lai
Thị trường xe ô tô 5 chỗ đang chứng kiến những thay đổi mạnh mẽ, định hình bởi các xu hướng công nghệ và môi trường. Trong tương lai, giá các loại xe ô tô 5 chỗ và cả thiết kế lẫn vận hành sẽ chịu ảnh hưởng lớn từ những yếu tố này.
Xu hướng nổi bật nhất là sự phát triển của xe điện và xe hybrid. Các nhà sản xuất đang đầu tư mạnh vào công nghệ xanh, mang đến những mẫu xe 5 chỗ thuần điện hoặc hybrid với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, giảm thiểu khí thải và chi phí vận hành thấp hơn. Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường mà còn phù hợp với xu hướng năng lượng sạch toàn cầu. Sự xuất hiện của VinFast VF3 hay Wuling Mini EV, dù là xe 4 chỗ, cũng cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt của thị hiếu người tiêu dùng đối với xe điện cỡ nhỏ.
Công nghệ an toàn và hỗ trợ lái cũng sẽ tiếp tục được nâng cấp. Các tính năng như hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm, phanh tự động khẩn cấp, kiểm soát hành trình thích ứng sẽ trở nên phổ biến hơn ngay cả trên các mẫu xe phổ thông. Điều này giúp tăng cường sự an toàn và giảm căng thẳng cho người lái, đặc biệt trong điều kiện giao thông đông đúc.
Bên cạnh đó, xu hướng kết nối thông minh và cá nhân hóa cũng sẽ được chú trọng. Các hệ thống thông tin giải trí sẽ tích hợp sâu hơn với smartphone, cho phép người dùng điều khiển nhiều chức năng của xe thông qua ứng dụng di động. Nội thất cũng sẽ được thiết kế linh hoạt hơn, cho phép tùy chỉnh không gian để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ chuyên chở hành khách đến vận chuyển hàng hóa. Tất cả những yếu tố này hứa hẹn mang lại những trải nghiệm lái xe 5 chỗ tiện nghi, an toàn và thông minh hơn trong tương lai.
Việc lựa chọn một chiếc ô tô 5 chỗ phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về giá các loại xe ô tô 5 chỗ, nhu cầu cá nhân, ưu nhược điểm của từng dòng xe và các chi phí liên quan. Từ Toyota Raize năng động, Kia Morning tiện lợi, Kia Sonet phong cách, Hyundai Grand i10 rộng rãi đến Mitsubishi Attrage tiết kiệm, mỗi mẫu xe đều có những điểm mạnh riêng để phục vụ các đối tượng khách hàng khác nhau. Hy vọng những thông tin chi tiết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và tìm được người bạn đồng hành ưng ý nhất trên mọi nẻo đường.