Thị trường ô tô Việt Nam luôn sôi động với đa dạng các lựa chọn xe, đặc biệt là phân khúc xe ô tô 4 chỗ. Những mẫu xe này thường được ưa chuộng bởi kích thước nhỏ gọn, khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị và mức giá phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng từ cá nhân đến gia đình nhỏ. Bài viết này của Sài Gòn Xe Hơi sẽ đi sâu vào phân tích giá xe ô tô 4 chỗ hiện có trên thị trường, đồng thời đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, tiện nghi và khả năng vận hành của từng mẫu xe nổi bật, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt nhất.
Tổng Quan Thị Trường Giá Xe Ô Tô 4 Chỗ Tại Việt Nam
Phân khúc xe ô tô 4 chỗ, hoặc các mẫu xe compact/mini SUV thường được sử dụng cho 4 người lớn, đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều thương hiệu. Sự đa dạng về mẫu mã, từ xe điện cho đến xe xăng truyền thống, cùng với những chính sách ưu đãi hấp dẫn từ nhà sản xuất và đại lý, đã tạo ra nhiều cơ hội cho người tiêu dùng tìm kiếm chiếc xe phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình. Nhu cầu về một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi và an toàn cho việc di chuyển hàng ngày trong đô thị là yếu tố thúc đẩy sự phát triển của phân khúc này. Các nhà sản xuất liên tục cập nhật công nghệ và thiết kế để mang đến những sản phẩm tốt nhất.
Đặc điểm chung của xe ô tô 4 chỗ giá rẻ
Các mẫu xe trong phân khúc này thường có chung một số đặc điểm như kích thước nhỏ gọn, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp. Mục tiêu của những chiếc xe này là tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong môi trường đô thị đông đúc, nơi không gian đỗ xe hạn chế và mật độ giao thông cao. Dù có mức giá phải chăng, nhiều mẫu xe vẫn được trang bị những tiện ích cơ bản và tính năng an toàn cần thiết, đáp ứng đủ nhu cầu của người dùng phổ thông. Sự linh hoạt trong vận hành cũng là một điểm cộng lớn, giúp người lái dễ dàng xoay sở trong các con phố nhỏ hay khi cần đỗ xe.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá xe ô tô 4 chỗ
Giá xe ô tô 4 chỗ tại Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm nguồn gốc xuất xứ (lắp ráp trong nước hay nhập khẩu), các loại thuế phí (thuế tiêu thụ đặc biệt, lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số), và chính sách bán hàng của từng hãng. Ngoài ra, các yếu tố về công nghệ (xe điện so với xe xăng), trang bị tiện nghi, và tính năng an toàn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình mức giá cuối cùng của xe. Các chương trình khuyến mãi, giảm giá từ đại lý vào các thời điểm nhất định trong năm cũng có thể làm thay đổi đáng kể chi phí lăn bánh của một chiếc xe.
Các Mẫu Xe Ô Tô 4 Chỗ (hoặc 5 Chỗ cỡ nhỏ) Nổi Bật và Giá Bán Chi Tiết
Dưới đây là tổng hợp các mẫu xe ô tô 4 chỗ hoặc các mẫu xe 5 chỗ cỡ nhỏ thường được so sánh trong phân khúc xe đô thị giá rẻ, cùng với mức giá niêm yết và giá lăn bánh ước tính (cập nhật tháng 09/2025).
Wuling Mini EV: Dẫn đầu phân khúc xe điện đô thị
Wuling Mini EV là một trong những mẫu xe điện 4 chỗ nhỏ gọn nhất trên thị trường Việt Nam, thu hút sự chú ý lớn từ khi ra mắt vào tháng 06/2023. Với thiết kế độc đáo và khả năng vận hành tối ưu cho đô thị, Mini EV nhanh chóng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một phương tiện cá nhân tiện lợi, thân thiện môi trường và có giá xe ô tô 4 chỗ cực kỳ phải chăng. Mẫu xe này tập trung vào sự đơn giản, hiệu quả và chi phí sở hữu thấp, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong phạm vi ngắn.
Tổng quan và định vị thị trường
Wuling Mini EV được định vị là xe điện đô thị siêu nhỏ, nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi, phụ nữ, hoặc những người có nhu cầu di chuyển chủ yếu trong nội thành. Xe không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là một phụ kiện thời trang với nhiều tùy chọn màu sắc cá tính. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Mini EV trong phân khúc xe điện cỡ nhỏ tại Việt Nam là VinFast VF 3. Mặc dù kích thước nhỏ, Wuling Mini EV vẫn cung cấp không gian đủ cho 4 người ngồi, biến nó thành một phương tiện lý tưởng cho các gia đình nhỏ hoặc nhóm bạn di chuyển trong thành phố.
Đánh giá chi tiết Wuling Mini EV
- Ngoại thất: Wuling Mini EV sở hữu thiết kế vuông vắn, nhỏ nhắn nhưng đầy cá tính. Đèn pha halogen, dải đèn LED định vị ban ngày và các chi tiết phối màu tương phản tạo nên vẻ ngoài trẻ trung. Kích thước tổng thể siêu nhỏ giúp xe dễ dàng luồn lách và đỗ xe trong không gian chật hẹp.
- Nội thất: Khoang cabin được thiết kế tối giản nhưng vẫn đầy đủ các chức năng cơ bản. Màn hình giải trí nhỏ gọn, vô lăng ba chấu và cụm đồng hồ kỹ thuật số cung cấp thông tin cần thiết. Ghế ngồi được bọc nỉ hoặc da tùy phiên bản, đủ chỗ cho 4 người lớn.
- Động cơ & Vận hành: Xe được trang bị động cơ điện với hai tùy chọn pin, mang lại quãng đường di chuyển 120km hoặc 170km sau mỗi lần sạc đầy. Công suất tối đa khoảng 26,8 mã lực, mô-men xoắn 85 Nm, đủ dùng cho việc di chuyển trong thành phố. Tốc độ tối đa 100 km/h.
- An toàn: Trang bị an toàn cơ bản với phanh ABS/EBD, túi khí cho người lái và hành khách phía trước, cảm biến lùi và camera lùi (tùy phiên bản).
- Ưu điểm: Giá thành rẻ nhất thị trường, chi phí vận hành thấp, dễ dàng đỗ xe, thân thiện môi trường, thiết kế dễ thương.
- Nhược điểm: Quãng đường di chuyển hạn chế, tốc độ tối đa không cao, không gian nội thất chỉ vừa đủ.
Bảng giá Wuling Mini EV tháng 09/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) |
---|---|
Tiêu chuẩn + Pin 120 km (LV1-120) | 189 |
Tiêu chuẩn + Pin 170 km (LV1-170) | 207 |
Nâng cao + Pin 120 km (LV2-120) | 197 |
Nâng cao + Pin 170 km (LV2-170) | 231 |
Wuling Hongguang mini EV giá bao nhiêu
VinFast VF 3: Xe điện 4 chỗ “quốc dân” mới
VinFast VF 3 là mẫu xe điện mini 4 chỗ gây sốt thị trường Việt Nam ngay từ khi ra mắt, được kỳ vọng trở thành “xe quốc dân” với thiết kế nhỏ nhắn, ngoại hình mạnh mẽ và giá xe ô tô 4 chỗ vô cùng hấp dẫn. Mẫu xe này đánh dấu sự tham gia mạnh mẽ của VinFast vào phân khúc xe điện đô thị cỡ nhỏ, mang đến một lựa chọn bền vững và hiện đại cho người tiêu dùng Việt. VF 3 hướng đến sự tiện lợi, chi phí sở hữu tối ưu và trải nghiệm lái hiện đại.
Tổng quan và định vị thị trường
VinFast VF 3 được định vị là xe điện mini SUV, kết hợp sự nhỏ gọn của xe đô thị với phong cách mạnh mẽ của SUV. Xe hướng tới đối tượng khách hàng rộng rãi, từ cá nhân đến gia đình nhỏ, đặc biệt là những người trẻ, năng động yêu thích công nghệ và lối sống xanh. VF 3 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe điện cỡ nhỏ khác như Wuling Mini EV và một số mẫu xe xăng hạng A. Mặc dù là mẫu xe nhỏ nhất của VinFast, VF 3 vẫn mang đậm dấu ấn thương hiệu với thiết kế táo bạo và khả năng kết nối thông minh.
Đánh giá chi tiết VinFast VF 3
- Ngoại thất: VF 3 sở hữu thiết kế vuông vắn, cứng cáp với các đường nét mạnh mẽ, tạo cảm giác như một chiếc SUV thu nhỏ. Đèn pha LED, logo chữ V đặc trưng và các chi tiết ốp nhựa đen hầm hố mang đến vẻ ngoài cá tính. Kích thước tổng thể nhỏ gọn tối ưu cho việc di chuyển trong nội đô.
- Nội thất: Khoang cabin được thiết kế hiện đại, tối giản. Màn hình cảm ứng trung tâm lớn tích hợp nhiều chức năng giải trí và điều khiển. Vô lăng 2 chấu, ghế ngồi bọc nỉ hoặc da tổng hợp, đủ chỗ cho 4 người lớn.
- Động cơ & Vận hành: VF 3 được trang bị động cơ điện mang lại công suất và mô-men xoắn đủ dùng cho di chuyển đô thị. Thông tin chi tiết về pin và quãng đường di chuyển được VinFast công bố rõ ràng, cho phép người dùng lựa chọn gói pin phù hợp với nhu cầu.
- An toàn: Trang bị các tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, túi khí, camera lùi. VinFast luôn chú trọng đến tiêu chuẩn an toàn cho các sản phẩm của mình.
- Ưu điểm: Thiết kế ấn tượng, nhiều công nghệ thông minh, chi phí vận hành xe điện thấp, hỗ trợ từ hệ sinh thái VinFast.
- Nhược điểm: Tùy chọn thuê pin có thể không phù hợp với tất cả mọi người, cơ sở hạ tầng trạm sạc đang phát triển.
Bảng giá VinFast VF 3 tháng 09/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (triệu VNĐ) | Lăn bánh tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
VF3 (thuê Pin) | 235 | 260 | 260 | 241 |
VF3 (mua Pin) | 315 | 340 | 340 | 321 |
Giá xe Vinfast VF3
Toyota Raize: SUV đô thị 5 chỗ cỡ nhỏ, giá dễ tiếp cận
Toyota Raize là một trong những mẫu SUV 5 chỗ cỡ nhỏ gây sốt cộng đồng xe hơi Việt Nam, dù không phải là xe 4 chỗ thuần túy nhưng kích thước nhỏ gọn khiến nó thường được so sánh trong phân khúc đô thị. Với thiết kế ngoại thất ấn tượng, nội thất khá đầy đủ tiện nghi và các tính năng an toàn vượt trội, Raize là một lựa chọn lý tưởng cho những gia đình trẻ hoặc cá nhân yêu thích phong cách SUV nhưng vẫn muốn một chiếc xe linh hoạt trong phố và có giá xe ô tô 4 chỗ (tức giá thành) hợp lý. Raize đại diện cho xu hướng xe gầm cao đô thị đang rất được ưa chuộng.
Tổng quan và định vị thị trường
Toyota Raize thuộc phân khúc SUV hạng A+, cạnh tranh trực tiếp với Kia Sonet và Hyundai Venue. Mặc dù là xe 5 chỗ, kích thước nhỏ gọn của Raize giúp xe trở nên linh hoạt như một chiếc hatchback đô thị, dễ dàng di chuyển và đỗ xe. Xe hướng đến khách hàng trẻ, năng động, yêu thích sự phá cách và cần một chiếc xe đa dụng cho cả đi làm và đi chơi. Raize được đánh giá là một “quả bom tấn” tiếp theo của Toyota, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, tiện nghi và hiệu quả kinh tế.
Đánh giá chi tiết Toyota Raize
- Ngoại thất: Raize có thiết kế trẻ trung, năng động với nhiều đường nét góc cạnh. Cụm đèn pha LED, lưới tản nhiệt cỡ lớn và bộ mâm hợp kim 17 inch tạo nên vẻ ngoài thể thao, mạnh mẽ. Khoảng sáng gầm cao mang lại khả năng vượt địa hình nhẹ nhàng.
- Nội thất: Khoang nội thất được thiết kế thông minh, tối ưu không gian. Màn hình giải trí trung tâm 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, cụm đồng hồ kỹ thuật số và các nút bấm được bố trí khoa học. Mặc dù là xe cỡ nhỏ, không gian cho 4 người lớn vẫn khá thoải mái.
- Động cơ & Vận hành: Raize sử dụng động cơ 1.0L Turbo với công suất 98 mã lực và mô-men xoắn 140 Nm, kết hợp hộp số CVT. Khối động cơ này mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.
- An toàn: Trang bị an toàn vượt trội trong phân khúc với 6 túi khí, phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử (VSC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA).
- Ưu điểm: Thiết kế ngoại thất thu hút, nội thất tiện nghi, động cơ turbo mạnh mẽ, nhiều tính năng an toàn cao cấp.
- Nhược điểm: Khoang hành lý không quá rộng khi sử dụng đủ 5 chỗ, vật liệu nội thất chủ yếu là nhựa cứng.
Bảng giá Toyota Raize tháng 09/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (triệu VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Toyota Raize (1 tông màu) | 552 | 643 | 632 | 613 |
Toyota Raize (2 tông màu) | 560 | 652 | 641 | 622 |
Giá xe Toyota Raize
Kia Morning: Lựa chọn bền vững trong phân khúc xe đô thị hạng A
Kia Morning là cái tên quen thuộc và là một trong những lựa chọn hàng đầu khi nói đến giá xe ô tô 4 chỗ (hay 5 chỗ cỡ nhỏ) phải chăng. Mẫu xe này đã khẳng định vị thế của mình trong phân khúc hatchback hạng A tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, khả năng vận hành linh hoạt và chi phí sở hữu hợp lý. Morning liên tục được nâng cấp để duy trì sức cạnh tranh với các đối thủ mạnh trong cùng phân khúc. Xe phục vụ tốt nhu cầu di chuyển cá nhân, gia đình nhỏ và cả kinh doanh dịch vụ.
Tổng quan và định vị thị trường
Kia Morning cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Grand i10, Toyota Wigo và VinFast Fadil (trước đây). Xe được định vị là mẫu hatchback đô thị đa dụng, phù hợp với những người tìm kiếm sự tiện lợi, kinh tế và phong cách. Với các phiên bản X-Line và GT-Line, Morning mang đến vẻ ngoài thể thao, cá tính hơn, thu hút đối tượng khách hàng trẻ tuổi. Mặc dù được thiết kế 5 chỗ, Morning vẫn rất tối ưu cho việc chở 4 người, đặc biệt trong môi trường đô thị.
Đánh giá chi tiết Kia Morning
- Ngoại thất: Kia Morning có thiết kế nhỏ gọn, trẻ trung. Các phiên bản X-Line và GT-Line nổi bật với bộ bodykit thể thao, đèn pha Projector, đèn LED ban ngày, đèn sương mù thấu kính và mâm xe hợp kim 15 inch bắt mắt. Cụm đèn hậu dạng LED hiện đại.
- Nội thất: Khoang cabin được thiết kế thực dụng nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi. Ghế ngồi bọc da, điều hòa tự động, màn hình cảm ứng tích hợp định vị GPS, vô lăng trợ lực điện. Không gian nội thất đủ dùng cho 4 người lớn, nhưng có thể hơi chật chội nếu đi đủ 5 người lớn trên những chuyến đi dài.
- Động cơ & Vận hành: Morning sử dụng động cơ 1.0L hoặc 1.25L, đi kèm hộp số sàn 5MT hoặc tự động 4AT. Công suất dao động từ 66 đến 86 mã lực, đủ mạnh cho việc di chuyển trong đô thị và trên đường trường vừa phải. Kích thước nhỏ gọn (Dài x Rộng x Cao: 3595 x 1595 x 1490mm) và bán kính vòng quay 4,9m giúp xe dễ dàng xoay sở.
- An toàn: Trang bị an toàn cơ bản với 2 túi khí, phanh ABS, EBD. Một số phiên bản cao cấp có thêm camera lùi và cảm biến lùi.
- Ưu điểm: Giá thành cạnh tranh, được hưởng ưu đãi giảm 50% lệ phí trước bạ (đối với xe lắp ráp), nhiều tùy chọn phiên bản, trang bị tiện nghi khá đầy đủ trong phân khúc.
- Nhược điểm: Khả năng cách âm chưa thực sự tốt, nội thất có thể chật chội với 5 người lớn, động cơ không quá mạnh mẽ khi cần tăng tốc đột ngột.
Bảng giá Kia Morning tháng 09/2025
Phiên bản | Giá bán (triệu VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (triệu VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Morning AT | 356 | 400 | 396 | 377 |
Morning AT Luxury | 394 | 443 | 438 | 419 |
Morning MT (new) | 369 | 415 | 411 | 392 |
Morning AT (new) | 389 | 436 | 432 | 413 |
Morning Premium | 426 | 475 | 470 | 451 |
Morning GT-line | 439 | 489 | 485 | 466 |
Morning X-line | 439 | 489 | 485 | 466 |
Giá xe Kia Morning GT-Line
Kia Sonet: Mini SUV 5 chỗ phong cách và hiện đại
Kia Sonet là mẫu mini SUV 5 chỗ cỡ nhỏ hoàn toàn mới của Kia, được giới thiệu để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về các dòng xe gầm cao đô thị. Mặc dù là 5 chỗ, kích thước nhỏ gọn và thiết kế trẻ trung, hiện đại khiến Sonet trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với những khách hàng muốn tìm một chiếc xe đa dụng, phong cách và có giá xe ô tô 4 chỗ (ngụ ý xe cỡ nhỏ, giá dễ tiếp cận) hợp lý. Sonet mang đến sự kết hợp giữa tiện nghi, an toàn và khả năng vận hành linh hoạt.
Tổng quan và định vị thị trường
Kia Sonet được định vị trong phân khúc SUV hạng A+, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Raize và Hyundai Venue. Xe hướng đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi, gia đình nhỏ hoặc những người lần đầu mua xe, yêu thích thiết kế thể thao, không gian rộng rãi hơn hatchback nhưng vẫn duy trì sự nhỏ gọn của xe đô thị. Sonet là một trong những mẫu xe chủ lực của Kia tại thị trường Việt Nam, đóng góp vào sự tăng trưởng của thương hiệu.
Đánh giá chi tiết Kia Sonet
- Ngoại thất: Kia Sonet sở hữu thiết kế mạnh mẽ, thể thao với lưới tản nhiệt “mũi hổ” đặc trưng của Kia, cụm đèn pha LED sắc sảo và dải đèn định vị ban ngày hình boomerang. Các đường gân dập nổi trên thân xe và bộ mâm hợp kim đa chấu tạo vẻ ngoài năng động. Kích thước tổng thể 3995 x 1790 x 1642 mm, chiều dài cơ sở 2500 mm, mang lại sự cân đối.
- Nội thất: Khoang cabin hiện đại với màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, vô lăng D-cut thể thao tích hợp nhiều nút bấm. Ghế ngồi bọc da, điều hòa tự động, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau. Không gian hàng ghế thứ hai đủ thoải mái cho 2 người lớn và 1 trẻ em, hoặc 4 người lớn nếu đi quãng đường không quá dài.
- Động cơ & Vận hành: Sonet tại Việt Nam được trang bị khối động cơ 1.5L Smartstream, sản sinh công suất 113 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm. Xe đi kèm hộp số sàn 6MT hoặc hộp số tự động vô cấp CVT. Động cơ này mang lại khả năng vận hành mượt mà, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
- An toàn: Các tính năng an toàn bao gồm 6 túi khí, phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), cảm biến đỗ xe phía sau, camera lùi.
- Ưu điểm: Thiết kế ngoại thất thu hút, nội thất hiện đại và rộng rãi trong phân khúc, động cơ mạnh mẽ hơn các đối thủ cùng phân khúc A+, nhiều tính năng an toàn.
- Nhược điểm: Giá bán có phần nhỉnh hơn một số mẫu hatchback hạng A, vật liệu nội thất chủ yếu là nhựa cứng.
Bảng giá Kia Sonet tháng 09/2025
Phiên bản | Giá bán (triệu VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (triệu VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Sonet Deluxe 1.5 | 519 | 576 | 570 | 551 |
Sonet Luxury 1.5 | 549 | 608 | 602 | 583 |
Sonet Premium 1.5AT | 579 | 640 | 633 | 614 |
Kia Sonet giá bao nhiêu
Hyundai Grand i10: Ông vua phân khúc xe đô thị hạng A
Hyundai Grand i10 luôn là cái tên không thể bỏ qua khi nhắc đến giá xe ô tô 4 chỗ (hay 5 chỗ cỡ nhỏ) lý tưởng trong phân khúc xe hạng A tại Việt Nam. Với nhiều phiên bản đa dạng từ hatchback đến sedan, Grand i10 đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu từ cá nhân, gia đình nhỏ cho đến kinh doanh dịch vụ taxi, Grab. Mẫu xe này nổi bật với không gian nội thất rộng rãi, nhiều trang bị tiện nghi và khả năng vận hành bền bỉ.
Tổng quan và định vị thị trường
Hyundai Grand i10 thế hệ thứ 3 ra mắt từ tháng 08/2021, tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc hạng A, cạnh tranh trực tiếp với Kia Morning và Toyota Wigo. Xe được định vị là lựa chọn tối ưu cho những ai cần một chiếc xe đô thị rộng rãi, tiện nghi và tiết kiệm. Với cả hai biến thể sedan và hatchback, Grand i10 mang đến sự linh hoạt tối đa cho khách hàng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Đánh giá chi tiết Hyundai Grand i10
- Ngoại thất: Grand i10 sở hữu thiết kế hiện đại, trẻ trung với lưới tản nhiệt hình thác nước đặc trưng của Hyundai. Đèn pha halogen hoặc projector, đèn LED ban ngày (tùy phiên bản). Đặc biệt, phiên bản sedan có tỷ lệ cân đối, cốp sau rộng rãi.
- Nội thất: Khoang cabin được đánh giá là rộng rãi hàng đầu phân khúc, mang lại sự thoải mái cho 4 người lớn. Xe được trang bị chìa khóa thông minh start/stop, ngăn mát, gương chống chói, màn hình DVD tích hợp bản đồ định vị chính hãng (bản AT).
- Động cơ & Vận hành: Xe sử dụng duy nhất phiên bản động cơ 1.2L Kappa, sản sinh công suất 83 mã lực và mô-men xoắn 114 Nm. Đi kèm hộp số sàn 5MT hoặc tự động 4AT. Động cơ này mang lại khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển trong đô thị.
- An toàn: Trang bị an toàn cơ bản với 2 túi khí, phanh ABS/EBD. Phiên bản i10 1.2AT hatchback còn có thêm cân bằng điện tử (ESC), tăng cường an toàn khi vào cua hoặc tránh chướng ngại vật đột ngột.
- Ưu điểm: Nội thất và cốp xe (bản sedan) rộng rãi nhất phân khúc, nhiều tiện nghi, đa dạng phiên bản lựa chọn (hatchback và sedan), phù hợp nhiều mục đích sử dụng.
- Nhược điểm: Động cơ không quá mạnh mẽ, vật liệu nội thất chủ yếu là nhựa.
Bảng giá Hyundai Grand i10 tháng 09/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (triệu VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Grand i10 hatchback 1.2 MT base | 360 | 406 | 402 | 383 |
Grand i10 hatchback 1.2 MT | 405 | 453 | 449 | 430 |
Grand i10 hatchback 1.2 AT | 435 | 485 | 481 | 462 |
Grand i10 sedan 1.2 MT base | 380 | 427 | 423 | 404 |
Grand I10 sedan 1.2 MT | 425 | 475 | 470 | 451 |
Grand I10 sedan 1.2 AT | 455 | 506 | 502 | 483 |
Hyundai Grand i10 giá bao nhiêu
Toyota Wigo: Xe đô thị nhập khẩu bền bỉ và kinh tế
Toyota Wigo là một trong những đại diện của phân khúc xe đô thị hạng A, được biết đến với sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp, những đặc trưng của thương hiệu Toyota. Mặc dù là xe 5 chỗ, Wigo vẫn rất phù hợp cho nhu cầu di chuyển 4 người trong đô thị. Sau gần 5 năm có mặt tại Việt Nam, Toyota Wigo thế hệ mới ra mắt vào tháng 05/2023 với nhiều cải tiến đáng kể, củng cố vị thế trong nhóm xe có giá xe ô tô 4 chỗ cạnh tranh.
Tổng quan và định vị thị trường
Toyota Wigo thế hệ mới cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Grand i10 và Kia Morning. Xe được định vị là mẫu xe đô thị hạng A nhập khẩu, hướng đến khách hàng tìm kiếm sự tin cậy, bền bỉ và giá trị sử dụng lâu dài. Wigo phù hợp cho các cá nhân, gia đình nhỏ hoặc doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải. Các cải tiến về ngoại thất, nội thất và trang bị giúp Wigo trở nên hấp dẫn hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường hiện đại.
Đánh giá chi tiết Toyota Wigo
- Ngoại thất: Wigo thế hệ mới có thiết kế năng động và thể thao hơn với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED (tùy phiên bản) và các đường nét dập nổi cá tính. Kích thước nhỏ gọn giúp xe linh hoạt trong đô thị.
- Nội thất: Khoang cabin được cải tiến với thiết kế hiện đại hơn, màn hình cảm ứng giải trí, cụm đồng hồ công nghệ cao và các chi tiết được bố trí khoa học. Mặc dù là xe hạng A, không gian nội thất của Wigo vẫn đủ thoải mái cho 4 người lớn.
- Động cơ & Vận hành: Wigo thế hệ mới được trang bị động cơ 3 xy lanh, dung tích 1.2 lít (thay cho động cơ 4 xy lanh ở thế hệ cũ), mang lại công suất tối ưu cho việc di chuyển trong thành phố và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Xe đi kèm hộp số sàn hoặc tự động.
- An toàn: Các tính năng an toàn cơ bản như 2 túi khí, phanh ABS/EBD. Một số phiên bản có thêm cảm biến lùi, camera lùi.
- Ưu điểm: Thương hiệu Toyota uy tín, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp, phiên bản mới có nhiều cải tiến.
- Nhược điểm: Thiết kế có thể chưa thực sự nổi bật so với các đối thủ, trang bị tiện nghi ở mức cơ bản.
Bảng giá Toyota Wigo tháng 09/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (triệu VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Wigo 1.2MT | 360 | 427 | 420 | 401 |
Wigo 1.2AT | 405 | 478 | 470 | 451 |
Toyota Wigo thế hệ mới giá xe
Mitsubishi Attrage: Sedan 5 chỗ tiện nghi và tiết kiệm nhiên liệu
Mitsubishi Attrage là phiên bản sedan của dòng Mirage, được định vị trong phân khúc sedan hạng B nhưng với mức giá xe ô tô 4 chỗ (tức giá thành) rất dễ tiếp cận, thường xuyên được so sánh với các mẫu xe hạng A+ hoặc B. Attrage nổi bật với không gian nội thất và cốp sau rộng rãi, khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và chi phí bảo dưỡng hợp lý, làm cho nó trở thành một lựa chọn kinh tế cho gia đình và cá nhân.
Tổng quan và định vị thị trường
Mitsubishi Attrage cạnh tranh với các đối thủ như Kia Soluto, Hyundai Accent, Toyota Vios và Honda City. Mặc dù có kích thước nhỏ hơn một chút so với các sedan hạng B khác, Attrage lại gây ấn tượng với không gian nội thất tối ưu và hiệu quả vận hành. Xe hướng đến khách hàng tìm kiếm một chiếc sedan giá cả phải chăng, tiết kiệm nhiên liệu và đủ không gian cho gia đình nhỏ, hoặc kinh doanh dịch vụ.
Đánh giá chi tiết Mitsubishi Attrage
- Ngoại thất: Attrage sở hữu thiết kế năng động với ngôn ngữ Dynamic Shield của Mitsubishi. Đèn pha halogen hoặc Bi-LED (tùy phiên bản), lưới tản nhiệt mạ crom và các đường nét dập nổi tạo vẻ ngoài hiện đại. Kích thước tổng thể nhỏ gọn nhưng vẫn mang phong cách sedan.
- Nội thất: Khoang cabin được thiết kế thực dụng nhưng rộng rãi, đặc biệt là khoảng trống cho hàng ghế sau và dung tích cốp xe. Các phiên bản cao cấp có ghế da, chìa khóa thông minh, đầu DVD và điều hòa tự động. Không gian cho 4 người lớn là rất thoải mái.
- Động cơ & Vận hành: Attrage trang bị động cơ 1.2L MIVEC, sản sinh công suất 78 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm. Xe đi kèm hộp số sàn 5MT hoặc hộp số tự động vô cấp CVT. Động cơ này nổi tiếng về khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc.
- An toàn: Hệ thống an toàn bao gồm 2 túi khí trước, phanh ABS/EBD. Các tính năng hỗ trợ lái khác có thể được trang bị tùy phiên bản.
- Ưu điểm: Nội thất và cốp sau rộng rãi nhất phân khúc, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, chi phí bảo dưỡng thấp, giá bán cạnh tranh.
- Nhược điểm: Động cơ không quá mạnh mẽ, ít hàng (tức ít được lựa chọn hơn các đối thủ), giá cao hơn một số mẫu xe hạng A thuần túy (do thuộc phân khúc B).
Bảng giá Mitsubishi Attrage tháng 09/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (triệu VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Attrage 1.2 MT | 380 | 451 | 443 | 424 |
Attrage 1.2 CVT | 465 | 546 | 537 | 518 |
Attrage 1.2 CVT Premium | 490 | 573 | 564 | 545 |
Giá xe Mitsubishi Attrage
Lời khuyên khi lựa chọn xe ô tô 4 chỗ
Việc lựa chọn một chiếc xe ô tô 4 chỗ hoặc 5 chỗ cỡ nhỏ phù hợp không chỉ dựa vào giá xe ô tô 4 chỗ mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như nhu cầu sử dụng, phong cách cá nhân và khả năng tài chính. Nếu ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường, Wuling Mini EV hay VinFast VF 3 là những lựa chọn đáng cân nhắc. Đối với những ai yêu thích phong cách SUV năng động và cần nhiều tính năng an toàn, Toyota Raize hay Kia Sonet sẽ là sự lựa chọn hợp lý. Trong khi đó, Hyundai Grand i10, Kia Morning và Toyota Wigo lại nổi bật với sự thực dụng, bền bỉ và chi phí sở hữu thấp, phù hợp cho nhu cầu đi lại hàng ngày hoặc kinh doanh dịch vụ. Mitsubishi Attrage mang đến không gian rộng rãi và khả năng tiết kiệm xăng ấn tượng trong tầm giá.
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như chi phí lăn bánh, chi phí bảo dưỡng định kỳ, mức tiêu hao nhiên liệu, và giá trị bán lại của xe. Đặc biệt, nên lái thử các mẫu xe để cảm nhận trực tiếp khả năng vận hành và tiện nghi, đảm bảo chiếc xe bạn chọn thực sự phù hợp với mình.