Giấy Ủy Quyền Xe Ô Tô: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z

Người lái xe ô tô sử dụng giấy ủy quyền hợp pháp

Giấy ủy quyền xe ô tô là một văn bản pháp lý quan trọng, cho phép chủ sở hữu xe ủy thác quyền sử dụng hoặc thực hiện các giao dịch liên quan đến chiếc xe cho một cá nhân hoặc tổ chức khác mà không cần chuyển quyền sở hữu. Đây là giải pháp linh hoạt và phổ biến trong nhiều tình huống, từ việc cho mượn xe tạm thời đến thực hiện các thủ tục hành chính phức tạp. Tuy nhiên, việc lập và sử dụng giấy ủy quyền đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật để tránh những rủi ro không đáng có. Bài viết này của chúng tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về mọi khía cạnh của giấy ủy quyền xe ô tô, giúp bạn tự tin trong mọi giao dịch.

I. Khái Niệm Căn Bản Về Giấy Ủy Quyền Và Hợp Đồng Ủy Quyền Xe Ô Tô

Việc ủy quyền trong lĩnh vực ô tô được thực hiện thông qua hai hình thức chính là Giấy ủy quyền và Hợp đồng ủy quyền. Dù đều nhằm mục đích ủy thác công việc, chúng có những điểm khác biệt cơ bản về bản chất pháp lý và hệ quả. Nắm rõ các khái niệm này là bước đầu tiên để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên.

1.1. Giấy Ủy Quyền Xe Ô Tô Là Gì?

Giấy ủy quyền là một hành vi pháp lý đơn phương, trong đó một bên (bên ủy quyền) tự nguyện chỉ định một bên khác (bên được ủy quyền) thực hiện một hoặc nhiều công việc nhất định liên quan đến xe ô tô của mình. Giấy ủy quyền được lập trên cơ sở ý chí của bên ủy quyền và thường không yêu cầu sự đồng ý hoặc cam kết từ bên được ủy quyền tại thời điểm lập. Các công việc có thể được ủy quyền bao gồm sử dụng xe, đại diện cho chủ xe trong các thủ tục đăng kiểm, bảo hiểm, hoặc thậm chí là giao dịch mua bán xe (nếu nội dung ủy quyền cho phép).

Giấy ủy quyền được sử dụng rộng rãi vì tính tiện lợi và nhanh chóng. Tuy nhiên, vì là hành vi đơn phương, nếu bên được ủy quyền không thực hiện công việc, bên ủy quyền thường khó có cơ sở pháp lý để yêu cầu bồi thường thiệt hại, trừ khi có các điều khoản ràng buộc rõ ràng khác. Mặc dù Bộ luật Dân sự 2015 không định nghĩa chi tiết về Giấy ủy quyền, nhưng trong thực tế, các cơ quan công chứng vẫn thực hiện chứng thực loại giấy tờ này, thừa nhận giá trị pháp lý của nó.

1.2. Hợp Đồng Ủy Quyền Xe Ô Tô Là Gì?

Khác với Giấy ủy quyền, Hợp đồng ủy quyền là một thỏa thuận song phương giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền, được quy định cụ thể tại Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền, và bên ủy quyền chỉ phải trả thù lao nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định. Hợp đồng ủy quyền thể hiện sự thống nhất ý chí giữa hai bên, tạo ra quyền và nghĩa vụ ràng buộc cho cả người ủy quyền và người được ủy quyền.

Vì là một hợp đồng, bên được ủy quyền có trách nhiệm pháp lý rõ ràng hơn trong việc thực hiện công việc được giao. Nếu có vi phạm nghĩa vụ, bên ủy quyền có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng và quy định của pháp luật. Hợp đồng ủy quyền thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch quan trọng, phức tạp hoặc có giá trị lớn, mang lại sự an tâm và minh bạch hơn cho cả hai bên.

1.3. Phân Biệt Giấy Ủy Quyền Và Hợp Đồng Ủy Quyền Xe Ô Tô

Việc phân biệt rõ ràng giữa Giấy ủy quyền và Hợp đồng ủy quyền là cực kỳ quan trọng để lựa chọn hình thức phù hợp với mục đích sử dụng. Dưới đây là những điểm khác biệt chính:

  • Bản chất pháp lý: Giấy ủy quyền là hành vi pháp lý đơn phương (chỉ cần ý chí của bên ủy quyền), trong khi Hợp đồng ủy quyền là giao dịch dân sự song phương (cần sự thống nhất ý chí của cả hai bên).
  • Sự ràng buộc: Giấy ủy quyền ít có tính ràng buộc đối với bên được ủy quyền. Bên ủy quyền khó có thể yêu cầu bồi thường nếu bên được ủy quyền không thực hiện. Hợp đồng ủy quyền tạo ra quyền và nghĩa vụ pháp lý cho cả hai bên, và nếu một bên vi phạm, bên kia có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.
  • Hình thức: Cả hai đều có thể lập thành văn bản. Tuy nhiên, Hợp đồng ủy quyền thường được lập chi tiết hơn, có các điều khoản về quyền, nghĩa vụ, thời hạn, thù lao, và điều kiện chấm dứt rõ ràng.
  • Tính phổ biến trong giao dịch xe: Giấy ủy quyền thường dùng cho việc sử dụng xe tạm thời, không liên quan đến tài sản lớn. Hợp đồng ủy quyền được ưa chuộng hơn cho các giao dịch như mua bán, thế chấp, hoặc đại diện giải quyết các tranh chấp pháp lý phức tạp liên quan đến xe.

Người lái xe ô tô sử dụng giấy ủy quyền hợp phápNgười lái xe ô tô sử dụng giấy ủy quyền hợp pháp

II. Các Trường Hợp Cần Và Nên Sử Dụng Giấy Ủy Quyền Xe Ô Tô

Việc sử dụng giấy ủy quyền xe ô tô không chỉ đơn thuần là cho mượn xe mà còn bao hàm nhiều tình huống pháp lý khác nhau. Dưới đây là những trường hợp phổ biến mà việc lập giấy ủy quyền trở nên cần thiết hoặc mang lại lợi ích đáng kể:

2.1. Sử Dụng Xe Thường Xuyên Hoặc Tạm Thời

Đây là trường hợp phổ biến nhất. Khi chủ sở hữu muốn cho người thân (vợ/chồng, con cái, anh chị em) hoặc bạn bè sử dụng xe ô tô trong một khoảng thời gian nhất định (đi công tác, du lịch, sử dụng hằng ngày) mà không muốn thực hiện thủ tục sang tên đổi chủ rườm rà. Giấy ủy quyền sẽ là bằng chứng hợp pháp cho phép người được ủy quyền điều khiển xe một cách hợp pháp khi tham gia giao thông.

Trong tình huống này, giấy ủy quyền sẽ nêu rõ quyền được sử dụng, điều khiển chiếc xe, có thể bao gồm cả quyền bảo dưỡng, sửa chữa thông thường. Nó giúp tránh các rắc rối pháp lý khi cảnh sát giao thông kiểm tra giấy tờ, xác định người đang điều khiển xe có thẩm quyền hợp pháp hay không.

2.2. Giao Dịch Mua Bán Xe Hoặc Sang Tên Hộ

Đôi khi, chủ xe không có thời gian hoặc điều kiện trực tiếp thực hiện thủ tục mua bán, chuyển nhượng hoặc sang tên xe. Trong trường hợp này, chủ xe có thể lập giấy ủy quyền xe ô tô (thường là hợp đồng ủy quyền được công chứng) cho một người khác để đại diện mình thực hiện toàn bộ quá trình giao dịch, từ việc ký kết hợp đồng mua bán, nhận tiền, đến nộp hồ sơ sang tên tại cơ quan đăng ký xe.

Việc ủy quyền này đặc biệt hữu ích khi chủ xe ở xa, bận rộn hoặc muốn ủy thác cho một chuyên gia pháp lý. Trong trường hợp này, nội dung ủy quyền cần được ghi rõ ràng, cụ thể về phạm vi các quyền được chuyển giao, ví dụ: “quyền định đoạt, ký kết hợp đồng mua bán, chuyển nhượng và thực hiện các thủ tục sang tên đổi chủ chiếc xe ô tô…”.

2.3. Giải Quyết Các Thủ Tục Hành Chính Liên Quan Đến Xe

Xe ô tô cần phải thực hiện nhiều thủ tục hành chính định kỳ và phát sinh, như đăng kiểm, gia hạn bảo hiểm, nộp phạt vi phạm giao thông, hoặc rút hồ sơ gốc khi bán xe liên tỉnh. Chủ xe có thể ủy quyền cho người khác đại diện mình thực hiện các thủ tục này.

Ví dụ, một doanh nghiệp có thể ủy quyền cho nhân viên hành chính thực hiện việc đăng kiểm toàn bộ đội xe của công ty. Hoặc một cá nhân có thể ủy quyền cho người thân đi nộp phạt vi phạm giao thông thay mình. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho chủ xe, đặc biệt nếu họ là người bận rộn hoặc không am hiểu về quy trình.

2.4. Các Trường Hợp Khác

  • Ủy quyền cho thuê xe: Chủ xe có thể ủy quyền cho một cá nhân hoặc công ty cho thuê xe để họ đại diện quản lý và cho thuê chiếc xe của mình.
  • Ủy quyền thế chấp/cầm cố: Trong một số trường hợp, chủ xe có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục thế chấp xe để vay vốn ngân hàng hoặc cầm cố tại các tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, đây là một giao dịch phức tạp và cần sự cẩn trọng cao độ, thường yêu cầu hợp đồng ủy quyền được công chứng.
  • Ủy quyền tham gia tố tụng: Nếu xe ô tô liên quan đến một tranh chấp pháp lý (ví dụ: tai nạn giao thông), chủ xe có thể ủy quyền cho luật sư hoặc người đại diện hợp pháp khác tham gia các phiên tòa, làm việc với cơ quan chức năng.

Tóm lại, giấy ủy quyền xe ô tô là công cụ linh hoạt, giúp các cá nhân và tổ chức quản lý và sử dụng tài sản xe ô tô một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, dù trong bất kỳ trường hợp nào, việc xác định rõ mục đích, phạm vi ủy quyền và hình thức văn bản pháp lý là tối quan trọng.

III. Điều Kiện Để Lập Giấy Ủy Quyền Xe Ô Tô Hợp Lệ

Để một giấy ủy quyền xe ô tô có giá trị pháp lý và được công nhận, nó phải đáp ứng các điều kiện nhất định theo quy định của Bộ luật Dân sự và các văn bản pháp luật liên quan. Việc không tuân thủ các điều kiện này có thể khiến văn bản ủy quyền bị vô hiệu, gây ra những tranh chấp và rủi ro không mong muốn.

3.1. Đối Tượng Ủy Quyền (Chủ Sở Hữu Xe)

Bên ủy quyền phải là chủ sở hữu hợp pháp của chiếc xe ô tô. Điều này được chứng minh bằng các giấy tờ như Giấy đăng ký xe (Cavet xe) đứng tên mình. Chủ sở hữu cũng phải đáp ứng các điều kiện về năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự:

  • Năng lực pháp luật dân sự: Cá nhân có từ đủ 6 tuổi trở lên có quyền lập Giấy ủy quyền, nhưng cần có người đại diện theo pháp luật nếu chưa thành niên.
  • Năng lực hành vi dân sự: Người ủy quyền phải là người từ đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự (không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự, không bị khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi theo quyết định của Tòa án) tại thời điểm ký kết. Nếu là tổ chức, phải có tư cách pháp nhân và người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền hợp lệ ký kết.

3.2. Đối Tượng Được Ủy Quyền

Bên được ủy quyền có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và cũng phải đáp ứng các điều kiện tương tự về năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự:

  • Cá nhân: Phải là người từ đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Trường hợp ủy quyền cho người chưa thành niên hoặc người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, việc ủy quyền có thể gặp rắc rối và thường không được khuyến khích cho các giao dịch quan trọng.
  • Tổ chức: Phải có tư cách pháp nhân hợp lệ và người đại diện của tổ chức phải có thẩm quyền ký kết các văn bản pháp lý.
    Bên cạnh đó, bên được ủy quyền phải đồng ý nhận việc ủy quyền (đặc biệt đối với hợp đồng ủy quyền) và không nằm trong các trường hợp bị cấm hoặc hạn chế thực hiện công việc được ủy quyền theo quy định của pháp luật.

3.3. Đối Tượng Của Việc Ủy Quyền (Chiếc Xe Ô Tô)

Chiếc xe ô tô là đối tượng của việc ủy quyền phải là tài sản hợp pháp của bên ủy quyền và không bị tranh chấp, kê biên, hoặc có bất kỳ ràng buộc pháp lý nào khác mà có thể cản trở việc thực hiện quyền được ủy quyền. Thông tin về chiếc xe (biển số, số khung, số máy, loại xe, màu sắc…) phải được ghi chính xác và đầy đủ trong giấy ủy quyền xe ô tô, trùng khớp với thông tin trên Giấy đăng ký xe.

3.4. Nội Dung Ủy Quyền Hợp Pháp

Nội dung ủy quyền phải rõ ràng, cụ thể, và không trái với pháp luật, đạo đức xã hội.

  • Phạm vi ủy quyền: Cần ghi rõ các quyền và nghĩa vụ mà bên được ủy quyền được phép thực hiện (ví dụ: chỉ được sử dụng xe, được đại diện thực hiện thủ tục đăng kiểm, được ký hợp đồng mua bán…). Tránh các ngôn ngữ mơ hồ có thể gây hiểu lầm hoặc lạm dụng.
  • Thời hạn ủy quyền: Phải xác định rõ thời gian hiệu lực của việc ủy quyền (từ ngày… đến ngày… hoặc theo sự kiện…). Nếu không ghi rõ thời hạn, giấy ủy quyền sẽ có hiệu lực trong vòng 1 năm kể từ ngày xác lập theo quy định của pháp luật.
  • Ngôn ngữ và hình thức: Giấy ủy quyền phải được lập bằng văn bản, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu. Đối với một số trường hợp nhất định (như ủy quyền mua bán nhà đất, hoặc ủy quyền định đoạt tài sản có giá trị lớn như ô tô), pháp luật yêu cầu phải công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo giá trị pháp lý cao nhất.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện này không chỉ giúp đảm bảo tính hợp pháp của giấy ủy quyền xe ô tô mà còn bảo vệ quyền và lợi ích của cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền, hạn chế tối đa các tranh chấp phát sinh sau này.

IV. Thủ Tục Lập Giấy Ủy Quyền Xe Ô Tô Đúng Quy Định Pháp Luật

Việc lập giấy ủy quyền xe ô tô cần tuân thủ một quy trình nhất định để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực. Tùy thuộc vào mức độ quan trọng và phạm vi ủy quyền, các thủ tục có thể khác nhau, đặc biệt là việc có cần công chứng, chứng thực hay không.

4.1. Chuẩn Bị Hồ Sơ, Giấy Tờ Cần Thiết

Để lập giấy ủy quyền, cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Giấy tờ của bên ủy quyền:
    • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn thời hạn.
    • Sổ hộ khẩu (hoặc giấy xác nhận thông tin cư trú).
    • Giấy đăng ký xe ô tô (Cavet xe) bản gốc.
    • Giấy chứng nhận đăng kiểm xe.
    • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (Giấy đăng ký kết hôn nếu đã kết hôn, Giấy xác nhận tình trạng độc thân nếu độc thân) hoặc văn bản thỏa thuận về tài sản chung/riêng (nếu xe là tài sản chung của vợ chồng và chỉ một người đứng ra ủy quyền).
  • Giấy tờ của bên được ủy quyền:
    • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn thời hạn.
    • Sổ hộ khẩu (hoặc giấy xác nhận thông tin cư trú).
  • Dự thảo giấy/hợp đồng ủy quyền: Mặc dù cơ quan công chứng có thể hỗ trợ soạn thảo, việc chuẩn bị trước một bản dự thảo giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo nội dung đúng với mong muốn của các bên.

Lưu ý: Tất cả các giấy tờ bản gốc sẽ được đối chiếu tại cơ quan công chứng/chứng thực.

4.2. Trình Tự Thực Hiện Ủy Quyền Tại Cơ Quan Công Chứng/Chính Quyền Địa Phương

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, các bên sẽ tiến hành thủ tục theo các bước sau:

  1. Nộp hồ sơ: Các bên mang hồ sơ đến Phòng Công chứng, Văn phòng Công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã, phường (đối với trường hợp chứng thực).
  2. Kiểm tra và tiếp nhận hồ sơ: Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của các giấy tờ. Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, sẽ được tiếp nhận và ghi phiếu hẹn. Nếu thiếu hoặc không hợp lệ, sẽ hướng dẫn bổ sung, hoàn thiện.
  3. Soạn thảo/Kiểm tra dự thảo:
    • Nếu các bên đã có dự thảo, công chứng viên/cán bộ sẽ kiểm tra nội dung dự thảo có phù hợp với quy định pháp luật và ý chí của các bên hay không.
    • Nếu chưa có dự thảo, công chứng viên/cán bộ sẽ hỗ trợ soạn thảo dựa trên thông tin và yêu cầu của các bên.
  4. Ký kết và chứng nhận/chứng thực: Các bên (bên ủy quyền và bên được ủy quyền – đối với hợp đồng ủy quyền, hoặc chỉ bên ủy quyền – đối với giấy ủy quyền đơn phương) sẽ ký vào văn bản ủy quyền dưới sự chứng kiến của công chứng viên/cán bộ. Công chứng viên/cán bộ sẽ xác nhận chữ ký và đóng dấu theo quy định.
  5. Nộp lệ phí: Các bên nộp lệ phí công chứng/chứng thực theo quy định của pháp luật.
  6. Trả kết quả: Sau khi hoàn tất các thủ tục trên, các bên sẽ nhận được bản chính giấy/hợp đồng ủy quyền đã được công chứng/chứng thực.

4.3. Các Chi Phí Phát Sinh

Các chi phí khi lập giấy ủy quyền xe ô tô thường bao gồm:

  • Phí công chứng/chứng thực: Mức phí này được quy định theo Thông tư của Bộ Tài chính, tùy thuộc vào giá trị tài sản ủy quyền (nếu có) và loại hình dịch vụ.
  • Chi phí soạn thảo văn bản: Nếu yêu cầu công chứng viên soạn thảo, có thể có thêm phí này.
  • Các chi phí khác: Phí photo, in ấn, v.v. (nếu có).

Việc thực hiện đúng và đủ các bước trên sẽ giúp đảm bảo giá trị pháp lý của văn bản ủy quyền, tránh được những tranh chấp hoặc khó khăn trong quá trình sử dụng xe ô tô được ủy quyền.

V. Thời Hạn Và Hiệu Lực Của Giấy Ủy Quyền Xe Ô Tô

Thời hạn và hiệu lực là hai yếu tố then chốt của bất kỳ văn bản ủy quyền nào, đặc biệt là giấy ủy quyền xe ô tô. Nắm rõ các quy định về thời hạn và các trường hợp chấm dứt hiệu lực sẽ giúp các bên tránh được những rắc rối pháp lý và quản lý tài sản một cách hiệu quả.

5.1. Thời Hạn Hiệu Lực Của Giấy Ủy Quyền

Theo Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015, thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận hoặc do pháp luật quy định.

  • Theo thỏa thuận: Các bên có quyền tự do thỏa thuận về thời hạn hiệu lực của giấy ủy quyền. Thời hạn này có thể là một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: 6 tháng, 1 năm, 5 năm) hoặc cho đến khi một sự kiện nhất định xảy ra (ví dụ: “cho đến khi thủ tục sang tên đổi chủ hoàn tất”). Việc ghi rõ thời hạn giúp các bên chủ động trong việc quản lý và thực hiện quyền/nghĩa vụ của mình.
  • Khi không có thỏa thuận: Nếu các bên không có thỏa thuận về thời hạn ủy quyền, thì hợp đồng ủy quyền có hiệu lực trong một năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền. Quy định này nhằm đảm bảo tính chắc chắn và tránh việc một văn bản ủy quyền có hiệu lực vô thời hạn, tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Việc hết thời hạn ủy quyền đồng nghĩa với việc bên được ủy quyền không còn quyền và nghĩa vụ để thực hiện các công việc đã được ủy quyền nữa. Nếu bên được ủy quyền vẫn tiếp tục thực hiện sau khi hết thời hạn mà không có sự đồng ý mới của bên ủy quyền, hành vi đó có thể bị coi là vô hiệu hoặc xâm phạm quyền lợi của chủ sở hữu xe.

5.2. Các Trường Hợp Chấm Dứt Hiệu Lực

Hiệu lực của giấy ủy quyền (hoặc hợp đồng ủy quyền) có thể chấm dứt trước thời hạn đã thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật trong các trường hợp sau (theo Điều 564 Bộ luật Dân sự 2015):

  • Theo thỏa thuận của các bên: Các bên có thể thống nhất chấm dứt hợp đồng ủy quyền bất cứ lúc nào.
  • Bên ủy quyền đơn phương chấm dứt: Bên ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng ủy quyền bất cứ lúc nào, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác. Tuy nhiên, nếu việc chấm dứt gây thiệt hại cho bên được ủy quyền thì bên ủy quyền phải bồi thường thiệt hại (trừ trường hợp ủy quyền không có thù lao và bên được ủy quyền không có lỗi).
  • Bên được ủy quyền đơn phương chấm dứt: Bên được ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng ủy quyền bất cứ lúc nào. Tuy nhiên, nếu việc chấm dứt gây thiệt hại cho bên ủy quyền thì bên được ủy quyền phải bồi thường thiệt hại (trừ trường hợp ủy quyền không có thù lao và bên được ủy quyền không có lỗi).
  • Cái chết của cá nhân, hoặc pháp nhân chấm dứt tồn tại: Hợp đồng ủy quyền đương nhiên chấm dứt khi bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền là cá nhân chết; hoặc bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền là pháp nhân chấm dứt tồn tại.
  • Mất hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự: Hợp đồng ủy quyền chấm dứt khi bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền lâm vào tình trạng mất năng lực hành vi dân sự, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
  • Các trường hợp khác do pháp luật quy định.

Khi hợp đồng ủy quyền chấm dứt, các bên phải thực hiện các nghĩa vụ liên quan như: bên được ủy quyền phải giao lại tài sản, lợi ích thu được và giấy tờ liên quan cho bên ủy quyền; bên ủy quyền phải thanh toán thù lao (nếu có) và chi phí hợp lý cho bên được ủy quyền. Việc thông báo chấm dứt và thực hiện các nghĩa vụ sau chấm dứt cần được thực hiện rõ ràng để tránh tranh chấp.

VI. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Các Bên Trong Giấy Ủy Quyền Xe Ô Tô

Việc xác định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên là nền tảng để đảm bảo sự minh bạch và tránh các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện giấy ủy quyền xe ô tô. Các quy định này được cụ thể hóa trong Bộ luật Dân sự 2015, áp dụng cho cả Giấy ủy quyền (nếu có thỏa thuận về quyền/nghĩa vụ) và Hợp đồng ủy quyền.

6.1. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Bên Ủy Quyền

Bên ủy quyền (chủ sở hữu xe) có những quyền và nghĩa vụ sau đây:

Quyền của bên ủy quyền (Điều 568 Bộ luật Dân sự 2015):

  • Yêu cầu thông báo: Có quyền yêu cầu bên được ủy quyền thông báo đầy đủ về việc thực hiện công việc ủy quyền, tình trạng của xe hoặc các giao dịch liên quan.
  • Yêu cầu giao lại tài sản, lợi ích: Yêu cầu bên được ủy quyền giao lại tài sản, giấy tờ, hoặc bất kỳ lợi ích nào thu được từ việc thực hiện công việc ủy quyền, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
  • Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Được quyền yêu cầu bên được ủy quyền bồi thường thiệt hại nếu bên được ủy quyền vi phạm nghĩa vụ đã cam kết trong giấy ủy quyền.
  • Đơn phương chấm dứt: Có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng ủy quyền bất cứ lúc nào, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.

Nghĩa vụ của bên ủy quyền (Điều 567 Bộ luật Dân sự 2015):

  • Cung cấp thông tin, tài liệu, phương tiện: Cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin, tài liệu (ví dụ: Giấy đăng ký xe, giấy tờ tùy thân) và phương tiện (chiếc xe ô tô) cần thiết để bên được ủy quyền thực hiện công việc.
  • Chịu trách nhiệm về cam kết: Chịu trách nhiệm về những cam kết do bên được ủy quyền thực hiện trong phạm vi ủy quyền. Điều này có nghĩa là nếu bên được ủy quyền hành động đúng trong phạm vi cho phép, mọi hậu quả pháp lý sẽ do bên ủy quyền gánh chịu.
  • Thanh toán chi phí và thù lao: Thanh toán các chi phí hợp lý mà bên được ủy quyền đã bỏ ra để thực hiện công việc ủy quyền. Nếu có thỏa thuận về thù lao, bên ủy quyền phải trả thù lao cho bên được ủy quyền.
  • Hướng dẫn và chỉ đạo: Trong quá trình ủy quyền, bên ủy quyền có thể cung cấp hướng dẫn và chỉ đạo cần thiết để bên được ủy quyền thực hiện công việc một cách hiệu quả và đúng mục đích.

6.2. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Bên Được Ủy Quyền

Bên được ủy quyền (người hoặc tổ chức nhận ủy quyền) có những quyền và nghĩa vụ sau đây:

Quyền của bên được ủy quyền (Điều 566 Bộ luật Dân sự 2015):

  • Yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu, phương tiện: Có quyền yêu cầu bên ủy quyền cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện cần thiết để thực hiện công việc ủy quyền.
  • Được thanh toán chi phí và hưởng thù lao: Được thanh toán các chi phí hợp lý đã bỏ ra để thực hiện công việc ủy quyền. Nếu có thỏa thuận, được hưởng thù lao từ bên ủy quyền.
  • Đơn phương chấm dứt: Có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng ủy quyền bất cứ lúc nào, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.

Nghĩa vụ của bên được ủy quyền (Điều 565 Bộ luật Dân sự 2015):

  • Thực hiện công việc theo ủy quyền: Phải thực hiện công việc đã được ủy quyền một cách trung thực, cẩn trọng và theo đúng phạm vi, nội dung đã thỏa thuận. Đồng thời, phải báo cho bên ủy quyền về việc thực hiện công việc đó.
  • Thông báo cho bên thứ ba: Báo cho người thứ ba trong quan hệ thực hiện ủy quyền về thời hạn, phạm vi ủy quyền và việc sửa đổi, bổ sung phạm vi ủy quyền (nếu có).
  • Bảo quản tài liệu và phương tiện: Bảo quản, giữ gìn cẩn thận tài liệu và chiếc xe ô tô được giao để thực hiện việc ủy quyền.
  • Giữ bí mật thông tin: Giữ bí mật các thông tin mà mình biết được trong khi thực hiện việc ủy quyền.
  • Giao lại tài sản và lợi ích: Giao lại cho bên ủy quyền tài sản đã nhận và những lợi ích thu được trong khi thực hiện việc ủy quyền theo thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.
  • Bồi thường thiệt hại: Bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ của mình (ví dụ: gây tai nạn khi lái xe ngoài phạm vi ủy quyền, làm hỏng xe do thiếu cẩn trọng).

Minh họa quyền và nghĩa vụ của các bên trong giấy ủy quyền xe ô tôMinh họa quyền và nghĩa vụ của các bên trong giấy ủy quyền xe ô tô

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quyền và nghĩa vụ này sẽ giúp các bên bảo vệ được lợi ích hợp pháp của mình và duy trì mối quan hệ tốt đẹp trong quá trình thực hiện giấy ủy quyền xe ô tô.

VII. Giấy Ủy Quyền Xe Ô Tô Có Cần Công Chứng, Chứng Thực Không?

Một trong những thắc mắc phổ biến nhất khi lập giấy ủy quyền xe ô tô là liệu có bắt buộc phải công chứng, chứng thực hay không. Việc hiểu rõ quy định pháp luật về vấn đề này sẽ giúp các bên đưa ra lựa chọn phù hợp, đảm bảo giá trị pháp lý và tránh rủi ro.

7.1. Quy Định Pháp Luật Hiện Hành

Bộ luật Dân sự 2015, tại Điều 562 về Hợp đồng ủy quyền và Điều 119 về Hình thức giao dịch dân sự, không quy định cụ thể rằng hợp đồng ủy quyền bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực, trừ khi pháp luật chuyên ngành có quy định khác. Điều này có nghĩa là, về nguyên tắc chung, giấy ủy quyền xe ô tô (dưới hình thức hợp đồng ủy quyền hoặc giấy ủy quyền đơn phương) có thể được lập bằng văn bản thông thường và vẫn có giá trị pháp lý.

Tuy nhiên, pháp luật chuyên ngành hoặc các văn bản dưới luật có thể quy định các trường hợp cụ thể phải công chứng hoặc chứng thực để đảm đảm tính hợp pháp, ví dụ:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Khoản 2 Điều 96 quy định hợp đồng ủy quyền giữa vợ chồng bên nhờ mang thai hộ cho nhau hoặc giữa vợ chồng bên mang thai hộ cho nhau về việc đại diện ký kết thỏa thuận mang thai hộ phải được công chứng.
  • Thông tư 04/2020/TT-BTP: Khoản 1 Điều 2 quy định hợp đồng ủy quyền cho người khác yêu cầu cấp bản sao trích lục hộ tịch, đăng ký các việc hộ tịch phải được công chứng, chứng thực.
  • Đối với việc mua bán, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, nhà ở: Các giao dịch liên quan đến bất động sản (bao gồm cả ủy quyền định đoạt) bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực.

Đối với việc ủy quyền sử dụng xe ô tô (chỉ cho phép điều khiển, vận hành), hiện tại không có quy định pháp luật nào bắt buộc phải công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, nếu nội dung ủy quyền bao gồm cả quyền định đoạt xe (mua bán, tặng cho, thế chấp), việc công chứng, chứng thực là hết sức cần thiết và được khuyến nghị mạnh mẽ.

7.2. Lợi Ích Của Việc Công Chứng, Chứng Thực

Mặc dù không bắt buộc trong mọi trường hợp, việc công chứng, chứng thực giấy ủy quyền xe ô tô mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

  • Tính pháp lý cao và đảm bảo an toàn: Văn bản đã được công chứng/chứng thực có giá trị chứng cứ tuyệt đối, không cần phải chứng minh, trừ khi bị Tòa án tuyên bố là giả mạo. Điều này giảm thiểu rủi ro tranh chấp và tạo sự tin tưởng cho các bên tham gia giao dịch.
  • Ngăn ngừa giả mạo, sai sót: Công chứng viên sẽ kiểm tra chặt chẽ về năng lực hành vi dân sự của các bên, tính hợp pháp của nội dung, sự tự nguyện của ý chí, và tính chính xác của các thông tin. Điều này giúp ngăn chặn các hành vi giả mạo hoặc sai sót đáng tiếc.
  • Thực hiện các thủ tục dễ dàng hơn: Nhiều cơ quan hành chính, ngân hàng, hoặc các bên thứ ba khác thường yêu cầu giấy tờ đã được công chứng để đảm bảo tính xác thực khi thực hiện các giao dịch liên quan đến xe ô tô (ví dụ: rút hồ sơ gốc xe, thế chấp xe).
  • Bảo vệ quyền lợi các bên: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, giấy ủy quyền có công chứng sẽ là bằng chứng vững chắc để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền.

7.3. Các Trường Hợp Nên Công Chứng, Chứng Thực

Dù không bắt buộc, bạn nên công chứng, chứng thực giấy ủy quyền xe ô tô trong các trường hợp sau:

  • Ủy quyền có kèm quyền định đoạt: Khi bên được ủy quyền có quyền bán, tặng cho, thế chấp, chuyển nhượng xe.
  • Ủy quyền dài hạn: Để đảm bảo sự ổn định và minh bạch trong thời gian dài.
  • Ủy quyền cho người không phải là thành viên gia đình: Đặc biệt là với người ngoài, việc công chứng giúp tạo ra sự tin tưởng và ràng buộc pháp lý rõ ràng.
  • Khi có yêu cầu từ bên thứ ba: Ví dụ, ngân hàng yêu cầu công chứng khi ủy quyền thực hiện các giao dịch tài chính liên quan đến xe.
  • Để phòng ngừa rủi ro tranh chấp: Mặc dù chi phí có thể cao hơn, nhưng lợi ích về sự an toàn pháp lý là không thể phủ nhận.

Quy trình công chứng giấy ủy quyền xe ô tôQuy trình công chứng giấy ủy quyền xe ô tô

Tóm lại, mặc dù không phải mọi giấy ủy quyền xe ô tô đều bắt buộc phải công chứng, nhưng việc thực hiện công chứng là một lựa chọn khôn ngoan để tăng cường giá trị pháp lý, đảm bảo an toàn và phòng tránh các rủi ro tiềm ẩn cho cả người ủy quyền và người được ủy quyền.

VIII. Rủi Ro Thường Gặp Và Lưu Ý Quan Trọng Khi Ủy Quyền Xe Ô Tô

Mặc dù giấy ủy quyền xe ô tô mang lại nhiều tiện ích, nhưng nếu không được lập và quản lý cẩn trọng, nó có thể dẫn đến nhiều rủi ro pháp lý và tài chính nghiêm trọng cho cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền.

8.1. Rủi Ro Pháp Lý

  • Lạm dụng quyền được ủy quyền: Bên được ủy quyền có thể lợi dụng giấy ủy quyền để thực hiện các hành vi ngoài phạm vi cho phép (ví dụ: bán xe khi chỉ được ủy quyền sử dụng, gây tai nạn và bỏ trốn, không chịu trách nhiệm về các vi phạm giao thông), gây thiệt hại cho chủ xe.
  • Giấy ủy quyền bị vô hiệu: Nếu giấy ủy quyền không đáp ứng các điều kiện về năng lực chủ thể, nội dung, hình thức hoặc không được lập theo đúng quy định pháp luật (ví dụ: không công chứng khi bắt buộc), nó có thể bị Tòa án tuyên bố vô hiệu, gây ra tranh chấp và khó khăn trong việc giải quyết hậu quả.
  • Tranh chấp về tài sản: Nếu nội dung ủy quyền không rõ ràng về quyền định đoạt, hoặc nếu bên ủy quyền qua đời, có thể phát sinh tranh chấp giữa bên được ủy quyền và những người thừa kế của chủ xe về quyền sở hữu hoặc sử dụng chiếc xe.
  • Trách nhiệm liên đới: Trong trường hợp bên được ủy quyền gây tai nạn hoặc vi phạm pháp luật khi sử dụng xe, chủ sở hữu xe (bên ủy quyền) có thể phải chịu trách nhiệm liên đới hoặc bị triệu tập giải quyết, đặc biệt nếu không có bằng chứng rõ ràng về việc ủy quyền hoặc ủy quyền không đúng quy định.

8.2. Rủi Ro Tài Chính

  • Phát sinh chi phí không mong muốn: Bên được ủy quyền có thể gây ra các chi phí sửa chữa, bảo dưỡng vượt quá mong đợi, hoặc các khoản phạt vi phạm giao thông mà chủ xe phải gánh chịu.
  • Mất giá trị tài sản: Nếu bên được ủy quyền sử dụng xe không đúng cách, bảo quản kém hoặc gây hư hại, giá trị của chiếc xe có thể bị giảm sút đáng kể.
  • Rủi ro mất xe: Trong trường hợp xấu nhất, nếu bên được ủy quyền có ý đồ chiếm đoạt hoặc sơ suất làm mất xe, bên ủy quyền có thể mất trắng tài sản của mình.

8.3. Những Lưu Ý Quan Trọng Để Đảm Bảo An Toàn

Để giảm thiểu các rủi ro trên, các bên cần lưu ý những điểm sau khi lập và thực hiện giấy ủy quyền xe ô tô:

  • Xác định rõ phạm vi ủy quyền: Ghi thật chi tiết và cụ thể các quyền và nghĩa vụ được ủy quyền. Tránh các từ ngữ chung chung, mơ hồ. Ví dụ: “chỉ được sử dụng xe để đi lại cá nhân trong phạm vi tỉnh/thành phố…” thay vì “được sử dụng xe”.
  • Xác định rõ thời hạn ủy quyền: Nên có thời hạn cụ thể, tránh ủy quyền vô thời hạn hoặc quá dài.
  • Lựa chọn người được ủy quyền tin cậy: Chỉ ủy quyền cho những người mà bạn hoàn toàn tin tưởng, có trách nhiệm và hiểu biết pháp luật cơ bản.
  • Công chứng, chứng thực giấy ủy quyền: Đây là bước quan trọng nhất để đảm bảo giá trị pháp lý của văn bản, đặc biệt là với các giao dịch quan trọng như ủy quyền mua bán, thế chấp xe. Công chứng viên sẽ kiểm tra chặt chẽ các điều kiện pháp lý.
  • Giữ bản sao giấy tờ: Bên ủy quyền nên giữ một bản sao có công chứng của giấy ủy quyền xe ô tô và các giấy tờ liên quan để phòng trường hợp cần đối chiếu hoặc giải quyết tranh chấp.
  • Theo dõi và kiểm tra định kỳ: Chủ xe nên có cơ chế theo dõi việc sử dụng xe của người được ủy quyền, đặc biệt là trong các trường hợp ủy quyền dài hạn.
  • Thỏa thuận về bảo hiểm và trách nhiệm: Nên thỏa thuận rõ ràng trong văn bản ủy quyền về việc ai sẽ chịu trách nhiệm thanh toán bảo hiểm, chi phí sửa chữa, và các khoản phạt phát sinh.
  • Thông báo chấm dứt rõ ràng: Khi muốn chấm dứt ủy quyền, phải thông báo bằng văn bản cho bên được ủy quyền và các bên liên quan khác (nếu có) để đảm bảo hiệu lực pháp lý.
  • Tìm hiểu luật sư hoặc chuyên gia: Đối với các trường hợp ủy quyền phức tạp hoặc có giá trị lớn, nên tham khảo ý kiến luật sư để được tư vấn và hỗ trợ soạn thảo văn bản phù hợp. Truy cập Sài Gòn Xe Hơi để tìm hiểu thêm về các quy định pháp lý liên quan đến xe ô tô.

Bằng việc tuân thủ các lưu ý trên, bạn có thể tận dụng tối đa lợi ích của giấy ủy quyền xe ô tô đồng thời giảm thiểu tối đa các rủi ro tiềm ẩn.

IX. Các Giấy Tờ Cần Mang Theo Khi Lưu Thông Xe Ô Tô Được Ủy Quyền

Khi điều khiển xe ô tô được ủy quyền, người được ủy quyền cần mang theo đầy đủ các giấy tờ cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp khi tham gia giao thông và tránh các rắc rối với lực lượng chức năng. Việc thiếu một trong các giấy tờ này có thể dẫn đến việc bị phạt hành chính hoặc thậm chí là tạm giữ phương tiện.

Dưới đây là danh mục các giấy tờ mà người được ủy quyền cần có:

  1. Giấy phép lái xe (GPLX): Bắt buộc phải có GPLX phù hợp với loại xe đang điều khiển và còn hiệu lực.
  2. Giấy đăng ký xe ô tô (Cavet xe): Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực giấy đăng ký xe. Đây là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của chiếc xe.
  3. Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (Giấy đăng kiểm): Bản gốc và còn thời hạn.
  4. Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới: Bản gốc và còn hiệu lực. Đây là loại bảo hiểm bắt buộc theo quy định của pháp luật.
  5. Giấy ủy quyền xe ô tô:
    • Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực: Giấy ủy quyền đã được công chứng/chứng thực (nếu đã thực hiện) là bằng chứng hợp pháp cho phép người điều khiển sử dụng xe.
    • Nội dung ủy quyền: Giấy ủy quyền phải ghi rõ quyền được sử dụng, điều khiển xe ô tô của người được ủy quyền.

Lưu ý quan trọng:

  • Tính xác thực của giấy tờ: Đảm bảo tất cả các giấy tờ đều là bản gốc (trừ trường hợp pháp luật cho phép sử dụng bản sao có chứng thực) và còn thời hạn sử dụng.
  • Trùng khớp thông tin: Thông tin trên giấy ủy quyền phải trùng khớp với thông tin trên Giấy đăng ký xe và giấy tờ tùy thân của người được ủy quyền.
  • Phạm vi ủy quyền: Người điều khiển xe phải đảm bảo mình đang thực hiện đúng trong phạm vi quyền hạn được ghi rõ trong giấy ủy quyền. Ví dụ, nếu chỉ được ủy quyền sử dụng trong một phạm vi địa lý nhất định, việc điều khiển xe ra ngoài phạm vi đó có thể là vi phạm.
  • Trường hợp xe thế chấp: Nếu xe ô tô đang được thế chấp tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, có thể cần mang theo thêm văn bản xác nhận của bên nhận thế chấp cho phép xe được lưu thông hoặc ủy quyền sử dụng.

Việc chuẩn bị đầy đủ và kỹ lưỡng các giấy tờ này không chỉ giúp người được ủy quyền tránh bị phạt mà còn thể hiện sự tôn trọng pháp luật và trách nhiệm đối với tài sản của người khác.

X. Mẫu Giấy Ủy Quyền Xe Ô Tô Chuẩn Nhất Hiện Nay

Việc sử dụng một mẫu giấy ủy quyền xe ô tô chuẩn sẽ giúp đảm bảo tính pháp lý và đầy đủ thông tin cần thiết. Dưới đây là cấu trúc cơ bản và các thông tin quan trọng cần có trong một mẫu giấy ủy quyền xe ô tô, thường được sử dụng và chấp nhận tại các cơ quan công chứng.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


GIẤY ỦY QUYỀN SỬ DỤNG/ĐỊNH ĐOẠT XE Ô TÔ

Hôm nay, ngày …… tháng …… năm ……, tại ……………………………………
Chúng tôi gồm:

BÊN ỦY QUYỀN (BÊN A):

  • Ông/Bà: ………………………………………………………………………………
  • Ngày sinh: ……/……/…………
  • Số CMND/CCCD/Hộ chiếu: ……………………… cấp ngày ……/……/………… tại ……………
  • Hộ khẩu thường trú: ………………………………………………………………
  • Là chủ sở hữu hợp pháp của chiếc xe ô tô:
    • Nhãn hiệu: ……………………… Loại xe: ……………………………………
    • Biển kiểm soát: …………………… Số khung: ………………………………
    • Số máy: ………………………… Màu sơn: ………………………………
    • Giấy đăng ký xe số: ……………… cấp ngày ……/……/………… tại ……………

BÊN ĐƯỢC ỦY QUYỀN (BÊN B):

  • Ông/Bà: ………………………………………………………………………………
  • Ngày sinh: ……/……/…………
  • Số CMND/CCCD/Hộ chiếu: ……………………… cấp ngày ……/……/………… tại ……………
  • Hộ khẩu thường trú: ………………………………………………………………

NỘI DUNG ỦY QUYỀN:

Bên A đồng ý ủy quyền cho Bên B được quyền:

  1. Sử dụng và điều khiển chiếc xe ô tô nêu trên để tham gia giao thông trên lãnh thổ Việt Nam, tuân thủ mọi quy định của pháp luật giao thông đường bộ.
  2. Thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc sử dụng xe, bao gồm:
    • Bảo dưỡng, sửa chữa xe theo định kỳ hoặc khi cần thiết.
    • Thực hiện thủ tục đăng kiểm xe.
    • Liên hệ với công ty bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự cố.
    • Nộp các khoản phí, lệ phí liên quan đến xe (phí đường bộ, phí đỗ xe, v.v.).
    • Đại diện Bên A giải quyết các vấn đề phát sinh (nếu có) khi sử dụng xe, bao gồm cả việc liên hệ với cơ quan chức năng khi cần thiết.
  3. (Nếu có) Quyền định đoạt xe: Bên B được quyền đại diện Bên A ký kết hợp đồng mua bán, tặng cho, thế chấp, chuyển nhượng chiếc xe ô tô nêu trên và thực hiện các thủ tục sang tên đổi chủ tại cơ quan có thẩm quyền. (Phần này cần ghi rõ ràng, cụ thể và thường yêu cầu công chứng).

PHẠM VI VÀ THỜI HẠN ỦY QUYỀN:

  • Phạm vi: Bên B được thực hiện các công việc ủy quyền trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
  • Thời hạn ủy quyền: Kể từ ngày ……/……/………… đến hết ngày ……/……/………… (hoặc “cho đến khi công việc ủy quyền hoàn tất”).

CAM KẾT CỦA CÁC BÊN:

  • Bên A cam kết chiếc xe ô tô nêu trên là tài sản hợp pháp của Bên A, không có tranh chấp, không bị kê biên, thế chấp (trừ trường hợp có thỏa thuận rõ ràng về việc ủy quyền thế chấp).
  • Bên B cam kết thực hiện các công việc ủy quyền đúng theo nội dung và phạm vi đã thỏa thuận, tuân thủ pháp luật, và chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hành vi của mình.
  • Hai bên cam kết chịu trách nhiệm về tính chính xác của các thông tin đã khai báo.

Giấy ủy quyền này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện.

BÊN ỦY QUYỀN
(Ký, ghi rõ họ tên)

BÊN ĐƯỢC ỦY QUYỀN
(Ký, ghi rõ họ tên)


Xác nhận của cơ quan công chứng/chứng thực (nếu có):
…………………………………………………………………………………………
(Ký, đóng dấu)

Lưu ý khi sử dụng mẫu:

  • Điền đầy đủ và chính xác thông tin: Đảm bảo mọi thông tin về cá nhân và chiếc xe trùng khớp với giấy tờ gốc.
  • Lựa chọn nội dung ủy quyền: Tùy theo mục đích, bạn có thể giữ hoặc xóa bỏ các điều khoản liên quan đến “Quyền định đoạt xe”. Nếu có quyền định đoạt, giấy ủy quyền xe ô tô nên được công chứng.
  • Thời hạn: Ghi rõ ràng thời hạn ủy quyền.
  • Đọc kỹ trước khi ký: Cả hai bên cần đọc kỹ toàn bộ nội dung để đảm bảo hiểu và đồng ý với tất cả các điều khoản.

Bạn có thể tải xuống các mẫu giấy ủy quyền xe ô tô hoặc hợp đồng ủy quyền xe ô tô trên mạng hoặc liên hệ trực tiếp với văn phòng công chứng để được hỗ trợ soạn thảo và tư vấn pháp lý chuyên sâu, đảm bảo văn bản phù hợp với quy định hiện hành.

Lời Kết

Giấy ủy quyền xe ô tô là một công cụ pháp lý hữu ích và linh hoạt, giúp các chủ xe quản lý và cho phép người khác sử dụng tài sản của mình một cách hợp pháp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tránh các rủi ro không mong muốn, việc hiểu rõ các khái niệm, quy trình, quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như lựa chọn hình thức công chứng phù hợp là điều vô cùng cần thiết. Hy vọng rằng, những thông tin chi tiết và toàn diện trong bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và kinh nghiệm quý báu để tự tin trong mọi giao dịch liên quan đến giấy ủy quyền xe ô tô. Hãy luôn ưu tiên sự minh bạch, rõ ràng và tuân thủ pháp luật để bảo vệ tối đa quyền lợi của bản thân và người thân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *