Kích Thước Tiêu Chuẩn Xe Ô Tô Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô và các thông số kỹ thuật cơ bản

Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô là một trong những thông số kỹ thuật cơ bản và cực kỳ quan trọng mà bất kỳ chủ xe hay người có ý định sở hữu xe hơi nào cũng cần nắm rõ. Việc hiểu biết về chiều dài, chiều rộng, chiều cao, khoảng sáng gầm hay chiều dài cơ sở không chỉ giúp bạn lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, không gian đậu xe mà còn đảm bảo an toàn và tuân thủ luật giao thông khi di chuyển trên đường. Bài viết này của Sài Gòn Xe Hơi sẽ đi sâu vào phân tích các thông số kích thước xe ô tô phổ biến, từ xe gia đình 4 chỗ, 7 chỗ đến xe thương mại 16 và 29 chỗ, cung cấp cái nhìn toàn diện và chuyên sâu để bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

Tìm hiểu chi tiết về các thông số kích thước xe ô tô

Khi nói về kích thước tiêu chuẩn xe ô tô, chúng ta không chỉ đề cập đến ba chiều cơ bản là dài, rộng, cao mà còn nhiều thông số khác có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành, sự thoải mái và tính tiện dụng của xe. Mỗi thông số đều mang ý nghĩa riêng và tác động đến trải nghiệm lái cũng như không gian sử dụng.

Chiều dài tổng thể (Overall Length)

Chiều dài tổng thể của xe ô tô là khoảng cách được đo từ điểm xa nhất ở phía đầu xe (thường là cản trước) đến điểm xa nhất ở phía đuôi xe (thường là cản sau). Đây là một thông số quan trọng ảnh hưởng đến không gian nội thất, dung tích khoang hành lý và đặc biệt là khả năng xoay trở, đỗ xe trong các không gian hạn chế. Xe có chiều dài lớn thường mang lại không gian nội thất rộng rãi và ổn định hơn khi di chuyển ở tốc độ cao, nhưng lại gặp khó khăn hơn khi di chuyển trong đô thị đông đúc hoặc khi cần quay đầu, đỗ xe vào những vị trí chật hẹp. Việc nắm rõ chiều dài xe giúp người lái ước lượng khoảng cách chính xác, tránh va chạm không đáng có.

Chiều rộng tổng thể (Overall Width)

Chiều rộng tổng thể của xe được đo từ điểm ngoài cùng bên trái đến điểm ngoài cùng bên phải của thân xe, không bao gồm gương chiếu hậu. Thông số này quyết định trực tiếp đến sự thoải mái của hành khách ngồi trong xe, đặc biệt là ở hàng ghế sau. Một chiếc xe có chiều rộng lớn thường cung cấp không gian nội thất thoải mái hơn, giảm thiểu cảm giác chật chội khi có nhiều người ngồi cạnh nhau. Tuy nhiên, chiều rộng cũng ảnh hưởng đến khả năng di chuyển qua các con hẻm nhỏ, làn đường hẹp hoặc không gian đậu xe giới hạn. Chiều rộng lý tưởng là sự cân bằng giữa không gian nội thất và khả năng di chuyển linh hoạt trên đường.

Chiều cao tổng thể (Overall Height)

Chiều cao tổng thể là khoảng cách từ mặt đất lên đến điểm cao nhất của xe, bao gồm cả thanh giá nóc (nếu có). Chiều cao ảnh hưởng đến không gian trần xe, tầm nhìn của người lái và hành khách, cũng như khí động học của xe. Xe có chiều cao lớn (như SUV, MPV) thường mang lại không gian đầu thoải mái, dễ dàng ra vào và tầm nhìn bao quát hơn, rất phù hợp cho những chuyến đi đường dài hoặc gia đình có người lớn tuổi, trẻ nhỏ. Ngược lại, xe có chiều cao thấp (như sedan, coupe) thường có trọng tâm thấp hơn, cải thiện tính khí động học, mang lại cảm giác lái thể thao và ổn định hơn khi vào cua. Tuy nhiên, chiều cao xe cũng cần được lưu ý khi đi qua hầm chui, cầu vượt hoặc các khu vực có giới hạn chiều cao.

Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô và các thông số kỹ thuật cơ bảnKích thước tiêu chuẩn xe ô tô và các thông số kỹ thuật cơ bản

Chiều dài cơ sở (Wheelbase)

Chiều dài cơ sở là khoảng cách giữa tâm bánh xe trước và tâm bánh xe sau trên cùng một bên của xe. Đây là một thông số kỹ thuật cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến sự ổn định, tiện nghi và khả năng vận hành của xe. Một chiều dài cơ sở lớn thường đồng nghĩa với không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là khoảng để chân cho hành khách phía sau. Đồng thời, nó cũng giúp xe ổn định hơn khi di chuyển ở tốc độ cao, giảm xóc nảy và mang lại cảm giác êm ái hơn. Ngược lại, xe có chiều dài cơ sở ngắn sẽ linh hoạt hơn khi di chuyển trong đô thị, dễ dàng xoay sở và quay đầu trong không gian hẹp.

Khoảng sáng gầm xe (Ground Clearance)

Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ mặt đất đến điểm thấp nhất của phần thân xe. Thông số này quyết định khả năng vượt địa hình, đi qua các chướng ngại vật (như vỉa hè, ổ gà) hoặc di chuyển trên những cung đường xấu mà không bị cạ gầm. Xe có khoảng sáng gầm cao (thường thấy ở SUV, bán tải) sẽ tự tin hơn khi đi off-road hoặc qua vùng ngập nước nhẹ. Trong khi đó, xe có khoảng sáng gầm thấp (sedan thể thao) thường có trọng tâm thấp, giúp xe bám đường tốt hơn và mang lại cảm giác lái thể thao. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm thấp cũng đồng nghĩa với việc xe dễ bị cạ gầm nếu không cẩn thận.

Bán kính vòng quay tối thiểu (Minimum Turning Radius)

Bán kính vòng quay tối thiểu là khoảng cách nhỏ nhất mà xe có thể quay đầu hoàn toàn. Thông số này phản ánh khả năng linh hoạt và xoay sở của xe trong không gian chật hẹp. Xe có bán kính vòng quay nhỏ sẽ dễ dàng quay đầu trên đường phố đông đúc, lùi vào bãi đỗ xe hoặc điều khiển trong các bãi gửi xe nhiều tầng. Đây là yếu tố quan trọng đối với những người thường xuyên di chuyển trong môi trường đô thị.

Trọng lượng không tải và trọng lượng toàn tải

  • Trọng lượng không tải (Curb Weight): Là trọng lượng của xe khi chưa có người ngồi và hàng hóa, nhưng đã bao gồm đầy đủ nhiên liệu, dầu bôi trơn và các chất lỏng cần thiết khác. Trọng lượng không tải ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành, mức tiêu thụ nhiên liệu và cảm giác lái của xe.
  • Trọng lượng toàn tải (Gross Vehicle Weight – GVW): Là tổng trọng lượng tối đa cho phép của xe khi đã chất đầy người và hàng hóa. Thông số này cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với xe thương mại, vì nó liên quan đến khả năng chịu tải, an toàn và các quy định pháp luật về tải trọng xe trên đường. Vượt quá trọng lượng toàn tải cho phép có thể gây nguy hiểm, làm hỏng kết cấu xe và vi phạm luật giao thông.

Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô theo phân khúc và số chỗ ngồi

Việc phân loại xe ô tô theo phân khúc (hạng A, B, C, D) và số chỗ ngồi (4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, 29 chỗ) giúp người tiêu dùng dễ dàng hình dung và lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu sử dụng, quy mô gia đình hay mục đích kinh doanh. Mỗi phân khúc sẽ có những kích thước tiêu chuẩn xe ô tô đặc trưng, phản ánh rõ ràng mục đích thiết kế và đối tượng khách hàng mục tiêu.

Kích thước xe ô tô 4, 5 chỗ phổ biến

Xe 4-5 chỗ là phân khúc phổ biến nhất tại Việt Nam, phục vụ chủ yếu cho gia đình nhỏ, cá nhân hoặc di chuyển trong đô thị. Các hãng xe phân chia phân khúc này thành Sedan và Hatchback với những đặc điểm kích thước riêng biệt.

Kích thước xe phân khúc Sedan (4-5 chỗ)

Sedan là loại xe có thiết kế 3 khoang riêng biệt: khoang động cơ, khoang hành khách và khoang hành lý. Xe Sedan thường mang lại vẻ ngoài lịch lãm, sang trọng và không gian nội thất đủ dùng cho 4-5 người.

  • Xe hạng A (DxRxC): Chiều dài từ 3.900mm đến 4.100mm, chiều rộng từ 1.650mm đến 1.670mm, chiều cao từ 1.550mm. Các mẫu xe hạng A thường nhỏ gọn, linh hoạt, lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị và dễ dàng đỗ xe.
  • Xe hạng B (DxRxC): Chiều dài từ 4.100mm đến 4.300mm, chiều rộng từ 1.650mm đến 1.700mm, chiều cao từ 1.550mm đến 1.660mm. Lớn hơn hạng A, hạng B mang lại không gian rộng rãi hơn một chút, phù hợp cho gia đình nhỏ có nhu cầu đi lại nhiều hơn.
  • Xe hạng C (DxRxC): Chiều dài từ 4.300mm đến 4.550mm, chiều rộng từ 1.750mm đến 1.700mm, chiều cao từ 1.550mm đến 1.650mm. Phân khúc C là lựa chọn cân bằng giữa kích thước, tiện nghi và khả năng vận hành, phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng.
  • Xe hạng D (DxRxC): Chiều dài từ 4.600mm đến 5.000mm, chiều rộng từ 1.700mm đến 1.700mm (có thể rộng hơn tùy mẫu), chiều cao từ 1.650mm đến 1.900mm (rộng về chiều cao hơn so với Sedan truyền thống). Xe hạng D thường là những mẫu xe cao cấp hơn, không gian nội thất và tiện nghi vượt trội, phù hợp cho doanh nhân hoặc gia đình có nhu cầu di chuyển xa.

Bảng kích thước tiêu chuẩn xe ô tô sedan 4-5 chỗ theo từng phân khúcBảng kích thước tiêu chuẩn xe ô tô sedan 4-5 chỗ theo từng phân khúc

Kích thước xe phân khúc Hatchback (4-5 chỗ)

Hatchback là loại xe có thiết kế khoang hành khách và khoang hành lý liền mạch, cửa sau mở hất lên. Xe Hatchback thường ngắn hơn Sedan, mang lại sự tiện lợi khi chuyên chở hàng hóa cồng kềnh và khả năng xoay sở tốt trong đô thị.

  • Xe hạng A (DxRxC): Chiều dài từ 3.300mm đến 3.700mm, chiều rộng từ 1.450mm đến 1.500mm, chiều cao từ 1.400mm đến 1.450mm. Là những chiếc xe đô thị siêu nhỏ gọn.
  • Xe hạng B (DxRxC): Chiều dài từ 3.700mm đến 3.900mm, chiều rộng từ 1.550mm, chiều cao từ 1.450mm đến 1.600mm. Kích thước tăng lên giúp xe rộng rãi và ổn định hơn hạng A.
  • Xe hạng C (DxRxC): Chiều dài từ 3.900mm đến 4.100mm, chiều rộng từ 1.700mm, chiều cao từ 1.550mm đến 1.600mm. Mang lại không gian nội thất và khả năng vận hành tiệm cận Sedan hạng C nhưng vẫn giữ được sự linh hoạt.
  • Xe hạng D (DxRxC): Chiều dài từ 3.100mm đến 4.300mm, chiều rộng từ 1.700mm đến 1.750mm, chiều cao từ 1.600mm đến 1.700mm. Phân khúc này thường dành cho các mẫu xe hatchback cao cấp, thể thao hoặc có xu hướng SUV hóa.

Kích thước một số mẫu xe 4-5 chỗ tiêu biểu:

Để cung cấp cái nhìn cụ thể hơn về kích thước tiêu chuẩn xe ô tô 4-5 chỗ, dưới đây là thông số của một số mẫu xe phổ biến tại thị trường Việt Nam.

Kích thước xe Hyundai i10

Hyundai i10 là mẫu xe hạng A được ưa chuộng nhờ thiết kế nhỏ gọn, giá cả phải chăng và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu, lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày trong đô thị.

  • Kích thước DxRxC (Sedan): 3.995mm x 1.660mm x 1.505mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 152mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2.425mm.
Kích thước xe Toyota Vios

Toyota Vios là “ông hoàng” doanh số ở phân khúc Sedan hạng B tại Việt Nam, nổi tiếng về độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp. Kích thước cân đối giúp xe di chuyển linh hoạt trong thành phố nhưng vẫn đủ rộng rãi cho gia đình.

  • Kích thước DxRxC: 4.425mm x 1.730mm x 1.475mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 133mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2.550mm.
  • Chiều rộng cơ sở (trước/sau): 1.485mm/1.460mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,1m.

Thông số kích thước tiêu chuẩn xe ô tô Toyota Vios 4 chỗ phổ biếnThông số kích thước tiêu chuẩn xe ô tô Toyota Vios 4 chỗ phổ biến

Kích thước xe Toyota Corolla Altis

Toyota Corolla Altis là mẫu Sedan hạng C, là biểu tượng của sự tin cậy và bền bỉ. Xe có kích thước vừa phải, không quá nhỏ cũng không quá lớn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng tìm kiếm sự ổn định và tiện nghi.

  • Kích thước DxRxC: 4.639mm x 1.776mm x 1.455mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 145mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2.700mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,4m.
  • Trọng lượng toàn tải: 1.655kg.
Kích thước xe Toyota Camry

Toyota Camry là mẫu Sedan hạng D cao cấp, đại diện cho sự sang trọng, đẳng cấp và không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi. Kích thước lớn hơn đáng kể so với các phân khúc dưới, mang lại trải nghiệm lái êm ái và ổn định vượt trội.

  • Kích thước DxRxC: 4.885mm x 1.840mm x 1.445mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 140mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2.825mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,7m.

Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô sedan hạng D Toyota CamryKích thước tiêu chuẩn xe ô tô sedan hạng D Toyota Camry

Kích thước xe Mazda 3

Mazda 3 Sedan nổi bật với thiết kế KODO tinh tế, thể thao và khả năng vận hành linh hoạt. Xe thuộc phân khúc C, mang lại sự cân bằng giữa phong cách và tính thực dụng.

  • Kích thước DxRxC: 4.660mm x 1.795mm x 1.435mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 145mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2.725mm.
  • Bán kính quay vòng: 5,3m.
Kích thước xe Kia Morning

Kia Morning là một trong những mẫu xe hạng A phổ biến nhất, được biết đến với kích thước nhỏ gọn, dễ điều khiển, giá thành hợp lý và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, rất phù hợp cho những người mới lái hoặc nhu cầu đi lại trong thành phố.

  • Kích thước DxRxC: 3.595mm x 1.595mm x 1.490mm.
  • Chiều rộng cơ sở (trước/sau): 1.485mm/1.460mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 152mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2.385mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 4.900m.
Kích thước xe Honda City

Honda City là mẫu Sedan hạng B với thiết kế thể thao, không gian nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc và động cơ tiết kiệm nhiên liệu. Kích thước xe được tối ưu để mang lại sự cân bằng giữa khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị và sự ổn định trên đường trường.

  • Kích thước DxRxC: 4.620mm x 1.775mm x 1.460mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 135mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2.600mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5610m.
  • Trọng lượng toàn tải: 1.530kg.

Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô Honda City phù hợp đô thịKích thước tiêu chuẩn xe ô tô Honda City phù hợp đô thị

Kích thước xe Mercedes-Benz S450

Mercedes-Benz S450 là một trong những mẫu xe Sedan hạng sang cỡ lớn, đại diện cho đỉnh cao của công nghệ, sự sang trọng và tiện nghi. Với kích thước vượt trội, xe mang đến không gian nội thất cực kỳ rộng rãi và trải nghiệm di chuyển đẳng cấp.

  • Kích thước DxRxC: 5.255mm x 1.899mm x 1.494mm.
  • Trọng lượng toàn tải: 2.015kg.
  • Chiều dài cơ sở: 3.165mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 163mm.

Kích thước xe ô tô 7 chỗ phổ biến

Xe ô tô 7 chỗ thường là các mẫu MPV (Multi-Purpose Vehicle) hoặc SUV (Sport Utility Vehicle), phục vụ nhu cầu di chuyển của gia đình đông người hoặc các doanh nghiệp vận tải hành khách. Các dòng xe này được thiết kế để tối ưu không gian, nhưng vẫn đảm bảo khả năng vận hành ổn định.

Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ theo hạng:

  • Xe hạng A (DxRxC): Chiều dài từ 4.600mm đến 4.700mm, chiều rộng từ 1.700mm đến 1.750mm, chiều cao từ 1.750mm. Thường là các mẫu MPV cỡ nhỏ hoặc Crossover 5+2.
  • Xe hạng B (DxRxC): Chiều dài từ 4.700mm đến 4.850mm, chiều rộng từ 1.760mm đến 1.750mm, chiều cao từ 1.750mm đến 1.850mm. Phân khúc phổ biến nhất với nhiều lựa chọn SUV và MPV gia đình.
  • Xe hạng C (DxRxC): Chiều dài từ 4.850mm đến 4.900mm, chiều rộng từ 1.800mm, chiều cao từ 1.550mm đến 1.850mm. Bao gồm các mẫu SUV hoặc MPV cỡ trung, mang lại không gian và tiện nghi cao cấp hơn.
  • Xe hạng D (DxRxC): Chiều dài từ 4.900mm đến 4.950mm, chiều rộng từ 1.850mm đến 1.900mm, chiều cao từ 1.850mm đến 1.900mm. Các mẫu xe SUV hoặc MPV Full-size, cao cấp, thường là xe nhập khẩu với không gian cực kỳ rộng rãi và trang bị tiện nghi tối đa.

Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô 7 chỗ cho gia đình và kinh doanhKích thước tiêu chuẩn xe ô tô 7 chỗ cho gia đình và kinh doanh

Kích thước một số mẫu xe 7 chỗ tiêu biểu:

Kích thước xe Toyota Fortuner

Toyota Fortuner là một trong những mẫu SUV 7 chỗ được yêu thích nhất tại Việt Nam. Với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành vượt trội và nội thất rộng rãi, Fortuner phù hợp cho cả gia đình và những chuyến đi địa hình.

  • Kích thước DxRxC: 4.795mm x 1.855mm x 1.835mm.
  • Trọng lượng toàn tải: 2.620kg.
  • Chiều dài cơ sở: 2.745mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,8m.
  • Khoảng sáng gầm xe: 219mm.
Kích thước xe Toyota Innova 7 chỗ

Toyota Innova là mẫu MPV 7 chỗ đã trở thành biểu tượng tại Việt Nam, được biết đến với độ bền bỉ, không gian nội thất linh hoạt và khả năng chở người, chở hàng ấn tượng. Xe phù hợp cho gia đình và cả mục đích kinh doanh dịch vụ.

  • Kích thước DxRxC: 4.735mm x 1.830mm x 1.795mm.
  • Trọng lượng toàn tải: 2.330kg.
  • Chiều dài cơ sở: 2.750mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,4m.
  • Khoảng sáng gầm xe: 178mm.

Bảng kích thước tiêu chuẩn xe ô tô Toyota Innova 7 chỗBảng kích thước tiêu chuẩn xe ô tô Toyota Innova 7 chỗ

Kích thước xe Mitsubishi Xpander 7 chỗ

Mitsubishi Xpander là mẫu MPV lai SUV nổi bật với thiết kế Dynamic Shield độc đáo, không gian 7 chỗ rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình muốn sở hữu một chiếc xe đa dụng với chi phí hợp lý.

  • Kích thước DxRxC: 4.475mm x 1.750mm x 1.700mm.
  • Trọng lượng toàn tải: 1.230 – 1.240kg.
  • Chiều dài cơ sở: 2.775mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,2m.
  • Khoảng sáng gầm xe: 205mm.

Kích thước xe ô tô 16 chỗ phổ biến

Xe 16 chỗ chủ yếu là các dòng Minibus hoặc Van cỡ lớn, được thiết kế chuyên biệt cho mục đích vận tải hành khách thương mại, đưa đón nhân viên, học sinh hoặc phục vụ du lịch. Các mẫu xe này đòi hỏi kích thước lớn để tối ưu hóa không gian cho nhiều hành khách và hành lý.

Kích thước một số mẫu xe 16 chỗ tiêu biểu:

Kích thước xe Hyundai Solati 16 chỗ

Hyundai Solati là mẫu xe khách 16 chỗ nổi bật với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc và trang bị tiện nghi cao cấp, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách trên những hành trình dài.

  • Kích thước DxRxC: 6.195mm x 2.038mm x 2.760mm.
  • Trọng lượng không tải: 2.700kg.
  • Trọng lượng toàn bộ: 3.740kg.
  • Khoảng sáng gầm xe: 175mm.
  • Chiều dài cơ sở: 3.670mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 6,3m.

Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô 16 chỗ Hyundai Solati cho vận tải hành kháchKích thước tiêu chuẩn xe ô tô 16 chỗ Hyundai Solati cho vận tải hành khách

Kích thước xe Mercedes Sprinter 16 chỗ

Mercedes Sprinter là mẫu xe khách 16 chỗ từ thương hiệu danh tiếng, được đánh giá cao về độ bền, khả năng vận hành mạnh mẽ và sự tiện nghi, an toàn. Sprinter là lựa chọn phổ biến cho các dịch vụ vận tải hành khách cao cấp.

  • Kích thước DxRxC: 5.932mm x 2.175mm x 2.644mm.
  • Trọng lượng không tải: 1.970kg.
  • Trọng lượng toàn tải: 3.500kg.
  • Chiều dài cơ sở: 3.550mm.
Kích thước xe Ford Transit 16 chỗ

Ford Transit là “tượng đài” trong phân khúc xe khách 16 chỗ tại Việt Nam, được biết đến với sự bền bỉ, mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định. Transit là sự lựa chọn tin cậy cho nhiều doanh nghiệp vận tải.

  • Kích thước DxRxC: 5.780mm x 2.000mm x 2.360mm.
  • Trọng lượng toàn bộ: 3.730kg.
  • Khoảng sáng gầm xe: 165mm.
  • Chiều dài cơ sở: 3.750mm.
Kích thước xe Toyota Hiace 16 chỗ

Toyota Hiace là mẫu xe khách 16 chỗ nổi tiếng về độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp, là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các hoạt động vận tải hành khách.

  • Kích thước DxRxC: 5.380mm x 1.880mm x 2.285mm.
  • Trọng lượng toàn bộ: 3.250 – 3.300kg.
  • Chiều dài cơ sở: 3.110mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 180 – 185mm.

Kích thước xe khách 29 chỗ phổ biến

Xe khách 29 chỗ là phân khúc xe cỡ trung, lớn hơn Minibus 16 chỗ và nhỏ hơn xe khách lớn hơn. Các dòng xe này được sử dụng rộng rãi trong các tour du lịch, đưa đón công nhân, học sinh với số lượng lớn, yêu cầu không gian rộng rãi và khả năng vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình.

Kích thước cơ bản của xe khách 29 chỗ:

Nhìn chung, kích thước tiêu chuẩn xe ô tô 29 chỗ đều rất lớn. Tùy thuộc vào nhà sản xuất và thiết kế cụ thể mà thông số có thể khác nhau đôi chút, nhưng thường nằm trong khoảng:

  • Kích thước DxRxC: Chiều dài từ 7.600mm đến 8.300mm, chiều rộng từ 2.000mm đến 2.350mm, chiều cao từ 2.800mm đến 3.200mm.
  • Trọng tải bản thân: Khoảng 4.600kg đến 6.600kg.
  • Trọng lượng toàn bộ: Khoảng 6.900kg đến 9.800kg.
  • Chiều dài cơ sở: Khoảng 4.000mm đến 4.200mm.

Những thông số này đặc biệt quan trọng để tài xế có thể ước lượng khoảng không gian di chuyển, đặc biệt khi đi qua các đoạn đường có giới hạn chiều cao, chiều rộng (như hầm chui, cầu vượt) hoặc khi vào các bãi đậu xe lớn. Việc hiểu rõ kích thước giúp tài xế điều khiển xe an toàn, hiệu quả và tránh được các vi phạm giao thông liên quan đến tải trọng và kích thước xe.

Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô khách 29 chỗ phổ biếnKích thước tiêu chuẩn xe ô tô khách 29 chỗ phổ biến

Kích thước một số mẫu xe khách 29 chỗ tiêu biểu:

Kích thước xe khách Thaco TB79 29 chỗ

Thaco TB79 là một mẫu xe khách 29 chỗ phổ biến của Trường Hải, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận tải hành khách với sự bền bỉ, hiệu quả kinh tế và không gian nội thất hợp lý.

  • Kích thước DxRxC: 7.950mm x 2.200mm x 3.100mm.
  • Trọng lượng bản thân: 6.600kg.
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.800kg.
  • Chiều dài cơ sở: 3.800mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 144mm.
Kích thước xe 29 chỗ Samco Felix

Samco Felix là một lựa chọn nổi bật trong phân khúc xe khách 29 chỗ, được đánh giá cao về thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và khả năng vận hành ổn định. Xe thường được các công ty du lịch và vận tải tin dùng.

  • Kích thước DxRxC: 8.285mm x 2.310mm x 3.130mm.
  • Trọng lượng bản thân: 6.000/6.100kg (tùy phiên bản).
  • Trọng lượng toàn bộ: 8.700/8.800kg (tùy phiên bản).
  • Chiều dài cơ sở: 4.175mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 190mm.

Tầm quan trọng của việc hiểu rõ kích thước tiêu chuẩn xe ô tô

Việc nắm vững kích thước tiêu chuẩn xe ô tô mang lại nhiều lợi ích thiết thực không chỉ cho chủ xe mà còn góp phần vào sự an toàn và hiệu quả giao thông.

Thứ nhất, nó giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân và gia đình. Nếu bạn sống ở đô thị, một chiếc xe nhỏ gọn như Hatchback hạng A hay Sedan hạng B sẽ dễ dàng di chuyển và đỗ xe hơn. Ngược lại, nếu gia đình đông người hoặc thường xuyên đi du lịch, SUV hay MPV 7 chỗ sẽ cung cấp không gian thoải mái hơn. Đối với mục đích kinh doanh vận tải, việc lựa chọn xe 16 chỗ hoặc 29 chỗ với kích thước phù hợp tuyến đường và số lượng khách là yếu tố then chốt.

Thứ hai, hiểu biết về kích thước giúp bạn tính toán không gian đậu xe tại nhà hoặc nơi làm việc. Đảm bảo rằng gara, sân nhà hay chỗ đậu xe công cộng có đủ diện tích cho chiếc xe của bạn. Một chiếc xe quá lớn so với chỗ đậu có thể gây phiền toái và làm hỏng xe.

Thứ ba, việc nắm rõ kích thước xe là yếu tố quan trọng để lái xe an toàn và tuân thủ luật giao thông. Tài xế cần biết chiều cao, chiều rộng của xe để tự tin đi qua các hầm chui, cầu vượt có giới hạn chiều cao, tránh các tuyến đường cấm xe quá khổ, quá tải. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loại xe khách lớn. Ngoài ra, việc ước lượng chính xác kích thước xe còn hỗ trợ rất nhiều trong việc điều khiển xe vào các vị trí khó, quay đầu xe hay tránh chướng ngại vật trên đường.

Cuối cùng, kiến thức về các thông số kích thước giúp bạn đánh giá được khả năng vận hành và tiện nghi của xe. Chiều dài cơ sở ảnh hưởng đến sự ổn định và độ êm ái, khoảng sáng gầm quyết định khả năng vượt địa hình, và chiều rộng ảnh hưởng đến không gian nội thất. Khi mua xe, đặc biệt là xe cũ, việc kiểm tra các thông số này có thể giúp bạn đánh giá được chất lượng và sự phù hợp của chiếc xe với mục đích sử dụng lâu dài.

Hiểu rõ kích thước tiêu chuẩn xe ô tô là một phần quan trọng để trở thành người sử dụng xe thông thái. Nó không chỉ là những con số kỹ thuật mà còn là cơ sở để bạn đưa ra những quyết định sáng suốt, từ việc chọn mua xe cho đến việc vận hành và bảo quản xe hàng ngày. Nắm vững những thông tin này, bạn sẽ tự tin hơn trong mọi tình huống giao thông và có những trải nghiệm tuyệt vời cùng chiếc xe của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *