Kích thước Xe Ô Tô: Hướng Dẫn Chi Tiết & Tiêu Chuẩn Phân Loại

Kích thước là thông số liên quan tới chiều dài, chiều cao và trọng tải của xe ô tô

Việc nắm rõ kích thước xe ô tô là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu mà bất kỳ chủ xe hay người đang có ý định mua xe nào cũng cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng. Đây không chỉ là những con số kỹ thuật khô khan mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm lái, khả năng di chuyển trên nhiều cung đường khác nhau, không gian nội thất, khả năng đỗ xe và thậm chí là tính an toàn của phương tiện. Bài viết này của Sài Gòn Xe Hơi sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các thông số kích thước ô tô, cách phân loại và những yếu tố cần cân nhắc để lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.

Tầm Quan Trọng Của Kích Thước Xe Ô Tô: Hơn Cả Con Số

Kích thước của một chiếc xe ô tô không chỉ đơn thuần là thông số kỹ thuật mà còn là yếu tố quyết định đến nhiều khía cạnh quan trọng khác. Nắm vững thông tin về kích thước xe ô tô giúp người lái đưa ra những quyết định sáng suốt từ việc chọn mua xe đến việc sử dụng và bảo dưỡng hàng ngày. Điều này thể hiện sự am hiểu và chuyên nghiệp của người chủ xe, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Đầu tiên, kích thước xe ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành và xoay sở trong đô thị đông đúc hay trên những con đường hẹp. Một chiếc xe nhỏ gọn sẽ dễ dàng luồn lách, quay đầu và tìm chỗ đỗ hơn so với một chiếc xe có kích thước lớn. Ngược lại, xe lớn mang lại không gian nội thất rộng rãi và cảm giác vững chãi hơn khi di chuyển trên đường trường hoặc chở nhiều người, hành lý. Việc hiểu rõ kích thước giúp tài xế ước lượng khoảng cách chính xác, tránh va chạm và tuân thủ các quy định về tải trọng, chiều cao, chiều rộng cho phép tại các hầm chui, cầu vượt.

Hơn nữa, thông số kích thước xe ô tô còn liên quan mật thiết đến việc chuẩn bị không gian đỗ xe tại nhà hoặc nơi làm việc. Việc tính toán chính xác giúp tránh được những bất tiện không đáng có, đảm bảo xe luôn có chỗ đỗ an toàn và tiện lợi. Đối với các doanh nghiệp vận tải hoặc cá nhân kinh doanh dịch vụ cho thuê xe, việc lựa chọn xe với kích thước phù hợp với mục đích sử dụng (chở khách, chở hàng) và loại hình địa hình là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.

Các Thông Số Kích Thước Xe Ô Tô Cơ Bản Cần Nắm Rõ

Để hiểu rõ về kích thước xe ô tô, chúng ta cần phân tích các thông số cơ bản cấu thành nên chúng. Mỗi thông số đều có ý nghĩa riêng và ảnh hưởng đến khả năng vận hành, sự thoải mái cũng như tiện ích của chiếc xe.

Chiều dài tổng thể (Overall Length – Dx)

Chiều dài tổng thể của xe được đo từ điểm xa nhất phía đầu xe đến điểm xa nhất phía đuôi xe. Thông số này thường tỷ lệ nghịch với khả năng di chuyển linh hoạt của xe trong không gian hẹp. Xe có chiều dài lớn thường mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là khoang hành khách và khoang hành lý. Tuy nhiên, chúng cũng khó quay đầu hơn, đòi hỏi bán kính vòng quay lớn hơn và khó khăn hơn khi đỗ xe trong các bãi đỗ có diện tích hạn chế.

Chiều rộng tổng thể (Overall Width – Rx)

Chiều rộng tổng thể của xe được đo từ mép ngoài cùng bên này sang mép ngoài cùng bên kia của xe, không bao gồm gương chiếu hậu. Chiều rộng có tỷ lệ thuận với không gian nội thất bên trong, mang lại sự thoải mái cho người ngồi. Một chiếc xe rộng rãi sẽ tạo cảm giác thoáng đãng, dễ chịu hơn, đặc biệt khi di chuyển đường dài hoặc khi xe chở đủ số người. Tuy nhiên, xe quá rộng có thể gặp khó khăn khi di chuyển qua các con hẻm nhỏ hoặc các làn đường hẹp.

Chiều cao tổng thể (Overall Height – Cx)

Chiều cao tổng thể của xe được đo từ mặt đất lên đến điểm cao nhất của xe (thường là nóc xe, không tính giá nóc nếu có). Chiều cao có liên quan mật thiết đến khí động học của xe. Xe càng cao, sức cản của không khí qua gầm xe càng lớn, ảnh hưởng đến độ ổn định khi xe chạy ở tốc độ cao và có thể làm tăng mức tiêu thụ nhiên liệu. Tuy nhiên, xe cao thường mang lại tầm nhìn tốt hơn cho người lái và không gian trần xe rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái.

Kích thước là thông số liên quan tới chiều dài, chiều cao và trọng tải của xe ô tôKích thước là thông số liên quan tới chiều dài, chiều cao và trọng tải của xe ô tô

Chiều dài cơ sở (Wheelbase)

Chiều dài cơ sở là khoảng cách giữa tâm bánh xe trục trước và tâm bánh xe trục sau. Đây là một thông số cực kỳ quan trọng ảnh hưởng đến không gian nội thất, đặc biệt là khoảng để chân cho hàng ghế sau. Chiều dài cơ sở lớn thường đồng nghĩa với không gian nội thất rộng rãi hơn, cảm giác lái ổn định hơn khi di chuyển ở tốc độ cao. Tuy nhiên, xe có chiều dài cơ sở lớn sẽ có bán kính vòng quay lớn hơn, kém linh hoạt hơn trong không gian hẹp.

Khoảng sáng gầm xe (Ground Clearance)

Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất của gầm xe đến mặt đường. Thông số này đặc biệt quan trọng đối với xe thường xuyên di chuyển trên địa hình gồ ghề, đường xấu hoặc cần vượt chướng ngại vật. Khoảng sáng gầm xe cao giúp xe tránh bị va chạm gầm, nhưng cũng có thể làm tăng trọng tâm xe, ảnh hưởng đến độ ổn định khi vào cua hoặc di chuyển tốc độ cao.

Bán kính vòng quay tối thiểu (Minimum Turning Radius)

Bán kính vòng quay tối thiểu là bán kính của vòng tròn nhỏ nhất mà xe có thể quay đầu được. Thông số này thể hiện khả năng xoay sở của xe trong không gian hẹp. Xe có bán kính vòng quay nhỏ sẽ dễ dàng quay đầu, đỗ xe hoặc điều khiển trong các khu vực đông đúc. Đây là yếu tố quan trọng đối với các xe thường xuyên di chuyển trong đô thị.

Trọng lượng (Curb Weight & Gross Vehicle Weight)

Trọng lượng xe bao gồm trọng lượng không tải (trọng lượng bản thân xe không bao gồm người lái, hành khách và hàng hóa) và trọng lượng toàn tải (trọng lượng tối đa cho phép của xe khi đã chất đầy người và hàng hóa). Trọng lượng xe ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành, mức tiêu thụ nhiên liệu, và khả năng tăng tốc. Trọng lượng toàn tải giúp người dùng biết được khả năng chuyên chở tối đa của xe, cần được tuân thủ để đảm bảo an toàn và đúng luật giao thông.

Phân Loại Xe Ô Tô Theo Kích Thước Và Hạng Xe

Thị trường ô tô ngày càng đa dạng với vô số mẫu mã, kiểu dáng và kích cỡ khác nhau. Việc phân loại xe ô tô theo kích thước xe ô tô và hạng xe giúp người tiêu dùng dễ dàng định hình và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như điều kiện tài chính của mình. Các phân khúc xe thường được quy ước theo tiêu chuẩn chung, dù có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các thị trường.

Các phân khúc chính bao gồm:

  • Hạng A (Mini Car/City Car): Đây là những mẫu xe nhỏ nhất, thường có chiều dài dưới 3.9 mét. Chúng được thiết kế để di chuyển linh hoạt trong đô thị, dễ đỗ và tiết kiệm nhiên liệu. Phù hợp cho cá nhân hoặc gia đình ít người.
  • Hạng B (Subcompact Car): Lớn hơn hạng A một chút, chiều dài thường từ 3.9 đến 4.3 mét. Cung cấp không gian nội thất và khoang hành lý tốt hơn, vẫn giữ được sự linh hoạt trong thành phố.
  • Hạng C (Compact Car): Phân khúc xe phổ biến nhất, chiều dài từ 4.3 đến 4.6 mét. Mang lại sự cân bằng giữa không gian, tiện nghi và khả năng vận hành. Thích hợp cho gia đình nhỏ.
  • Hạng D (Mid-size Car): Chiều dài từ 4.6 đến 5.0 mét. Cung cấp không gian rộng rãi, tiện nghi cao cấp hơn và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Thường là lựa chọn cho các gia đình lớn hoặc những người cần sự sang trọng, thoải mái.
  • Hạng E (Full-size Car/Executive Car): Đây là phân khúc xe hạng sang hoặc xe cỡ lớn, chiều dài trên 5.0 mét. Đặc trưng bởi không gian nội thất cực kỳ rộng rãi, trang bị tiện nghi hiện đại và động cơ mạnh mẽ.

Bên cạnh phân khúc theo kích thước, xe ô tô còn được phân loại theo kiểu thân xe, mỗi loại lại có kích thước xe ô tô đặc trưng và mục đích sử dụng riêng:

  • Sedan: Kiểu dáng truyền thống với khoang động cơ, khoang hành khách và khoang hành lý tách biệt. Thường mang lại vẻ ngoài lịch lãm, sang trọng.
  • Hatchback: Thường có kích thước nhỏ gọn hơn Sedan, khoang hành khách và khoang hành lý liền khối, cửa sau mở lên. Ưu điểm là không gian linh hoạt, dễ dàng mở rộng khoang hành lý.
  • SUV (Sport Utility Vehicle): Xe gầm cao, thiết kế mạnh mẽ, đa dụng, có thể đi trên nhiều loại địa hình. Thường có khả năng chở nhiều người và hành lý.
  • MPV (Multi-Purpose Vehicle): Xe đa dụng, tập trung vào không gian nội thất rộng rãi và sự thoải mái cho hành khách, thường có 3 hàng ghế.
  • Pickup: Xe bán tải với khoang cabin và thùng chở hàng phía sau tách biệt. Phù hợp cho việc chuyên chở hàng hóa hoặc di chuyển trên địa hình khó khăn.

Kích Thước Xe Ô Tô 4 – 5 Chỗ: Lựa Chọn Phổ Biến Cho Gia Đình Và Cá Nhân

Xe ô tô 4 – 5 chỗ là phân khúc phổ biến nhất tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu di chuyển của đa số gia đình nhỏ, cá nhân hoặc doanh nghiệp. Sự đa dạng về kích thước xe ô tô trong phân khúc này cho phép người tiêu dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với ngân sách và sở thích.

Kích thước xe phân khúc Sedan

Các mẫu Sedan 4-5 chỗ được ưa chuộng nhờ sự cân bằng giữa thiết kế lịch lãm, không gian nội thất đủ dùng và khả năng vận hành ổn định.

  • Xe hạng A (DxRxC): Từ 3900 x 1650 x 1550 mm tới 4100 x 1670 x 1550 mm.
    • Đây là những mẫu Sedan nhỏ gọn nhất, lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị đông đúc. Chúng dễ dàng tìm chỗ đỗ và có chi phí vận hành thấp. Phù hợp cho người độc thân hoặc gia đình có 1-2 con nhỏ.
  • Xe hạng B (DxRxC): Từ 4100 x 1650 x 1550 mm tới 4300 x 1700 x 1660 mm.
    • Lớn hơn hạng A, cung cấp không gian nội thất và khoang hành lý rộng rãi hơn, phù hợp cho gia đình nhỏ có nhu cầu di chuyển đường dài thường xuyên hơn một chút.
  • Xe hạng C (DxRxC): Từ 4300 x 1750 x 1550 mm tới 4550 x 1700 x 1650 mm.
    • Đây là phân khúc Sedan tầm trung, cân bằng tốt giữa kích thước, tiện nghi và giá cả. Rất được ưa chuộng cho gia đình hoặc mục đích kinh doanh.
  • Xe hạng D (DxRxC): Từ 4600 x 1700 x 1650 mm tới 5000 x 1700 x 1900 mm.
    • Phân khúc Sedan cỡ lớn, thường được trang bị nhiều công nghệ và tiện nghi cao cấp. Mang lại không gian sang trọng, thoải mái, phù hợp cho doanh nhân hoặc gia đình có nhu cầu di chuyển cao cấp.

Kích thước xe phân khúc Sedan 4, 5 chỗKích thước xe phân khúc Sedan 4, 5 chỗ

Kích thước xe phân khúc Hatchback

Hatchback là lựa chọn thực dụng với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt và khả năng mở rộng không gian chở đồ ấn tượng nhờ cửa hậu.

  • Xe hạng A (DxRxC): Từ 3300 x 1450 x 1400 mm tới 3700 x 1500 x 1450 mm.
    • Hatchback mini cực kỳ nhỏ gọn, lý tưởng cho việc di chuyển trong các con phố hẹp và tìm chỗ đỗ dễ dàng.
  • Xe hạng B (DxRxC): Từ 3700 x 1550 x 1450 mm tới 3900 x 1550 x 1600 mm.
    • Cung cấp không gian và sự thoải mái nhỉnh hơn hạng A, vẫn giữ được tính linh hoạt đô thị.
  • Xe hạng C (DxRxC): Từ 3900 x 1700 x 1550 mm tới 4100 x 1700 x 1600 mm.
    • Hatchback cỡ trung, có thể cạnh tranh về không gian với một số mẫu Sedan hạng B, phù hợp cho những ai cần sự đa dụng.
  • Xe hạng D (DxRxC): Từ 3100 x 1700 x 1600 mm tới 4300 x 1750 x 1700 mm.
    • Mặc dù ít phổ biến hơn, một số mẫu Hatchback hạng D vẫn tồn tại, mang lại sự kết hợp giữa kích thước lớn và tính linh hoạt của cửa hậu.

Kích thước xe ô tô Hyundai i10

Hyundai i10 là một trong những mẫu xe đô thị (hạng A) phổ biến nhờ kích thước nhỏ gọn và mức giá phải chăng. Mặc dù là phân khúc nhỏ, i10 vẫn mang lại không gian nội thất hợp lý và khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố.

  • Kích thước DxRxC: 3995 mm x 1660 mm x 1505 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 152 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2425 mm.

Kích thước xe 4 chỗ Vios

Toyota Vios thuộc phân khúc Sedan hạng B, là mẫu xe bán chạy hàng đầu tại Việt Nam. Kích thước cân đối của Vios rất phù hợp với điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng ở nước ta, mang lại sự ổn định và đáng tin cậy.

  • Kích thước DxRxC: 4425 mm x 1730 mm x 1475 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 133 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2550 mm.
  • Chiều rộng cơ sở (trước/sau): 1485 mm/1460 mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,1 m.

Kích thước xe 4 chỗ ViosKích thước xe 4 chỗ Vios

Kích thước xe ô tô Toyota Altis

Toyota Altis là mẫu Sedan hạng C, mang đến sự lựa chọn cao cấp hơn Vios với không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi hiện đại. Kích thước vừa phải của Altis phù hợp cho các gia đình có nhu cầu di chuyển cả trong đô thị và đường trường.

  • Kích thước DxRxC: 4639 mm x 1776 mm x 1455 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 145 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2700 mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,4 m.
  • Trọng lượng toàn tải: 1655 kg.

Kích thước xe Toyota Camry

Toyota Camry thuộc phân khúc Sedan hạng D, là biểu tượng của sự sang trọng, đẳng cấp và thoải mái. Kích thước xe ô tô Camry lớn hơn đáng kể so với các dòng xe hạng C, mang lại không gian nội thất vô cùng rộng rãi và tiện nghi cao cấp, phù hợp cho những ai tìm kiếm trải nghiệm lái êm ái và sang trọng.

  • Kích thước DxRxC: 4885 mm x 1840 mm x 1445 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 140 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2825 mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,7 m.

Kích thước xe Toyota CamryKích thước xe Toyota Camry

Kích thước xe Mazda 3

Mazda 3 Sedan nổi bật với thiết kế KODO tinh tế và cảm giác lái thể thao. Thuộc phân khúc hạng C, Mazda 3 có kích thước xe ô tô cân đối, mang lại sự linh hoạt trong đô thị nhưng vẫn đảm bảo không gian đủ dùng cho gia đình.

  • Kích thước DxRxC: 4660 mm x 1795 mm x 1435 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 145 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2725 mm.
  • Bán kính quay vòng: 5,3 m.

Kích thước xe Kia Morning

Kia Morning là mẫu xe đô thị (hạng A) với ưu điểm là kích thước nhỏ gọn, dễ điều khiển, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành phải chăng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố, đặc biệt là với những người mới lái hoặc cần một phương tiện tiện lợi.

  • Kích thước DxRxC: 3595 mm x 1595 mm x 1490 mm.
  • Chiều rộng cơ sở (trước/sau): 1485 mm/1460 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 152 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2385 mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 4,9 m.

Kích thước xe ô tô Honda City

Honda City là mẫu Sedan hạng B được đánh giá cao về không gian nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc, thiết kế thể thao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Kích thước xe ô tô của City phù hợp với nhu cầu di chuyển của nhiều gia đình Việt Nam.

  • Kích thước DxRxC: 4620 mm x 1775 mm x 1460 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 135 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2600 mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,61 m.
  • Trọng lượng toàn tải: 1530 kg.

Kích thước xe ô tô Honda CityKích thước xe ô tô Honda City

Kích thước xe Mercedes Benz S450

Mercedes-Benz S450 thuộc phân khúc Sedan hạng sang cỡ lớn (hạng E), là biểu tượng của sự xa hoa, công nghệ đỉnh cao và sự thoải mái tối đa. Kích thước xe ô tô S450 vượt trội, mang lại không gian nội thất rộng rãi như một khoang hạng nhất, cùng với khả năng vận hành êm ái và mạnh mẽ.

  • Kích thước DxRxC: 5255 mm x 1899 mm x 1494 mm.
  • Trọng lượng toàn tải: 2015 kg.
  • Chiều dài cơ sở: 3165 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 163 mm.

Kích Thước Xe Ô Tô 7 Chỗ: Đa Dụng Cho Gia Đình Lớn Và Kinh Doanh

Các dòng xe 7 chỗ ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là với các gia đình đông thành viên hoặc các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hành khách. Kích thước xe ô tô 7 chỗ thường lớn hơn đáng kể so với xe 4-5 chỗ, tập trung vào việc tối ưu không gian cho người và hành lý.

Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ theo hạng

Tùy thuộc vào thiết kế (SUV hay MPV) và phân khúc, kích thước xe ô tô 7 chỗ cũng có sự đa dạng:

  • Xe hạng A (DxRxC): Từ 4600 mm x 1700 mm x 1750 mm đến 4700 mm x 1750 mm x 1750 mm.
    • Thường là các mẫu MPV hoặc crossover 5+2 chỗ, khá nhỏ gọn nhưng vẫn cung cấp 7 chỗ ngồi tạm thời.
  • Xe hạng B (DxRxC): Từ 4700 mm x 1760 mm x 1750 mm đến 4850 mm x 1750 mm x 1850 mm.
    • Phân khúc phổ biến nhất cho xe 7 chỗ, cân bằng tốt giữa không gian và giá thành, phù hợp với đại đa số gia đình.
  • Xe hạng C (DxRxC): Từ 4850 mm x 1800 mm x 1550 mm đến 4900 mm x 1800 mm x 1850 mm.
    • Cung cấp không gian và tiện nghi cao cấp hơn, thường là các mẫu SUV 7 chỗ có thiết kế mạnh mẽ.
  • Xe hạng D (DxRxC): Từ 4900 mm x 1850 mm x 1850 mm tới 4950 mm x 1900 mm x 1900 mm.
    • Xe 7 chỗ cỡ lớn, thường là SUV Full-size hoặc MPV hạng sang, mang lại sự rộng rãi và thoải mái tối đa.

Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗKích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ

Kích thước xe Toyota Fortuner

Toyota Fortuner là mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và không gian nội thất rộng rãi. Kích thước xe ô tô lớn cùng gầm cao giúp Fortuner dễ dàng chinh phục nhiều loại địa hình, là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình thích đi du lịch hoặc công ty thuê xe tự lái.

  • Kích thước DxRxC: 4795 mm x 1855 mm x 1835 mm.
  • Trọng lượng toàn tải: 2620 kg.
  • Chiều dài cơ sở: 2745 mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,8 m.
  • Khoảng sáng gầm xe: 219 mm.

Kích thước xe ô tô Innova 7 chỗ

Toyota Innova là mẫu MPV 7 chỗ đã trở thành “biểu tượng” của sự bền bỉ, rộng rãi và tiết kiệm. Kích thước xe ô tô Innova được thiết kế tối ưu cho việc chở người và hành lý, là lựa chọn hàng đầu cho các gia đình hoặc dịch vụ vận tải.

  • Kích thước DxRxC: 4735 mm x 1830 mm x 1795 mm.
  • Trọng lượng toàn tải: 2330 kg.
  • Chiều dài cơ sở: 2750 mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,4 m.
  • Khoảng sáng gầm xe: 178 mm.

Kích thước xe ô tô Innova 7 chỗKích thước xe ô tô Innova 7 chỗ

Kích thước xe 7 chỗ Mitsubishi Xpander

Mitsubishi Xpander là mẫu MPV lai SUV 7 chỗ được yêu thích nhờ thiết kế hiện đại, không gian nội thất thông minh và khả năng vận hành linh hoạt. Mặc dù có kích thước xe ô tô không quá lớn, Xpander vẫn tối ưu không gian hiệu quả, mang lại sự thoải mái cho 7 hành khách.

  • Kích thước DxRxC: 4475 mm x 1750 mm x 1700 mm.
  • Trọng lượng toàn tải: 1230 – 1240 kg.
  • Chiều dài cơ sở: 2775 mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,2 m.
  • Khoảng sáng gầm xe: 205 mm.

Kích Thước Xe Ô Tô 16 Chỗ: Giải Pháp Vận Tải Hành Khách Chuyên Nghiệp

Các dòng xe 16 chỗ là phương tiện chuyên dụng cho mục đích vận tải hành khách, du lịch hoặc đưa đón nhân viên. Kích thước xe ô tô 16 chỗ lớn đòi hỏi người lái phải có kinh nghiệm và kỹ năng điều khiển tốt, đồng thời cần nắm rõ các quy định về chiều cao, chiều rộng và trọng tải khi di chuyển trên đường.

Kích thước xe 16 chỗ Hyundai Solati

Hyundai Solati là mẫu xe 16 chỗ hiện đại, được đánh giá cao về thiết kế sang trọng, không gian rộng rãi và trang bị tiện nghi. Kích thước xe ô tô Solati mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách, phù hợp cho các chuyến đi dài.

  • Kích thước DxRxC: 6195 mm x 2038 mm x 2760 mm.
  • Trọng lượng không tải: 2700 kg.
  • Trọng lượng toàn bộ: 3740 kg.
  • Khoảng sáng gầm xe: 175 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 3670 mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 6,3 m.

Kích thước xe 16 chỗ Hyundai SolatiKích thước xe 16 chỗ Hyundai Solati

Kích thước xe Mercedes Sprinter 16 chỗ

Mercedes Sprinter là dòng xe 16 chỗ nổi tiếng với sự bền bỉ, độ tin cậy và khả năng vận hành ổn định. Dù không còn được sản xuất mới tại Việt Nam, kích thước xe ô tô Sprinter vẫn là chuẩn mực cho nhiều dòng xe cùng phân khúc, được nhiều doanh nghiệp vận tải tin dùng.

  • Kích thước DxRxC: 5932 mm x 2175 mm x 2644 mm.
  • Trọng lượng không tải: 1970 kg.
  • Trọng lượng toàn tải: 3500 kg.
  • Chiều dài cơ sở: 3550 mm.

Kích thước xe 16 chỗ Ford Transit

Ford Transit là mẫu xe 16 chỗ dẫn đầu thị trường Việt Nam trong nhiều năm nhờ sự mạnh mẽ, bền bỉ và chi phí vận hành hợp lý. Kích thước xe ô tô Transit được tối ưu để cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và khả năng chuyên chở linh hoạt.

  • Kích thước DxRxC: 5780 mm x 2000 mm x 2360 mm.
  • Trọng lượng toàn bộ: 3730 kg.
  • Khoảng sáng gầm xe: 165 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 3750 mm.

Kích thước xe ô tô Toyota Hiace 16 chỗ

Toyota Hiace là mẫu xe 16 chỗ đến từ thương hiệu Toyota, nổi tiếng với sự tin cậy, độ bền cao và ít hỏng vặt. Kích thước xe ô tô Hiace được thiết kế thực dụng, tập trung vào khả năng chuyên chở và độ bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • Kích thước DxRxC: 5380 mm x 1880 mm x 2285 mm.
  • Trọng lượng toàn bộ: 3250 – 3300 kg.
  • Chiều dài cơ sở: 3110 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 180 – 185 mm.

Kích Thước Xe Ô Tô 29 Chỗ: Chuyên Dụng Cho Vận Tải Lớn

Xe khách 29 chỗ là phương tiện vận tải chuyên biệt, được sử dụng rộng rãi trong các công ty du lịch, dịch vụ đưa đón, hoặc vận chuyển công cộng trên các tuyến đường dài. Kích thước xe ô tô 29 chỗ rất lớn, đòi hỏi tài xế phải có kinh nghiệm lái xe đường trường và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định giao thông về tải trọng, chiều cao, chiều rộng để đảm bảo an toàn.

Kích thước lớn của xe 29 chỗ mang lại không gian thoải mái tối đa cho hành khách, giúp họ có những chuyến đi dài dễ chịu. Tuy nhiên, việc điều khiển và đỗ xe lại trở nên phức tạp hơn, đặc biệt trong môi trường đô thị hoặc những cung đường có hạ tầng hạn chế. Người lái cần đặc biệt chú ý đến các biển báo giới hạn chiều cao, chiều rộng của cầu, hầm chui để tránh gây hư hại cho xe và ảnh hưởng đến an toàn giao thông.

  • Kích thước DxRxC (thông số chung): 7620 mm x 2090 mm x 2855 mm.
  • Trọng tải bản thân: 4600 kg.
  • Trọng lượng toàn bộ: 6900 kg.
  • Chiều dài cơ sở: 4085 mm.

Kích thước cơ bản của xe khách 29 chỗKích thước cơ bản của xe khách 29 chỗ

Kích thước của xe khách Thaco TB79 29 chỗ

Thaco TB79 là một trong những mẫu xe khách 29 chỗ được ưa chuộng tại Việt Nam, sản phẩm của tập đoàn Trường Hải. Xe được thiết kế với kích thước xe ô tô lớn, cung cấp không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi hiện đại, phù hợp cho vận tải hành khách đường dài.

  • Kích thước DxRxC: 7950 mm x 2200 mm x 3100 mm.
  • Trọng lượng bản thân: 6600 kg.
  • Trọng lượng toàn bộ: 9800 kg.
  • Chiều dài cơ sở: 3800 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 144 mm.

Kích thước của xe 29 chỗ Samco Felix

Samco Felix là một mẫu xe khách 29 chỗ khác được sản xuất bởi Samco, nổi bật với thiết kế thân thiện, khả năng vận hành ổn định và nội thất tiện nghi. Kích thước xe ô tô Felix được tối ưu để mang lại sự thoải mái cho hành khách trên mọi hành trình.

  • Kích thước DxRxC: 8285 mm x 2310 mm x 3130 mm.
  • Trọng lượng bản thân: 6000/6100 kg.
  • Trọng lượng toàn bộ: 8700/8800 kg.
  • Chiều dài cơ sở: 4175 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 190 mm.

Làm Thế Nào Để Chọn Kích Thước Xe Ô Tô Phù Hợp Nhu Cầu?

Việc lựa chọn kích thước xe ô tô phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến sự tiện lợi, an toàn và hiệu quả kinh tế trong suốt quá trình sử dụng. Để đưa ra lựa chọn tối ưu, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố sau:

  • Nhu cầu sử dụng:

    • Cá nhân/gia đình nhỏ (1-2 người): Các mẫu xe hạng A, B (Sedan, Hatchback) là lựa chọn lý tưởng. Chúng nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển trong đô thị.
    • Gia đình có trẻ nhỏ/thường xuyên đi xa (3-5 người): Xe hạng C, D (Sedan, Hatchback, SUV cỡ nhỏ) hoặc MPV 5 chỗ sẽ cung cấp đủ không gian và sự thoải mái.
    • Gia đình lớn/kinh doanh vận tải nhỏ (5-7 người): Xe 7 chỗ (SUV, MPV) là cần thiết để đảm bảo không gian cho tất cả hành khách và hành lý.
    • Kinh doanh vận tải hành khách/du lịch: Các dòng xe 16 chỗ, 29 chỗ sẽ đáp ứng nhu cầu chuyên chở số lượng lớn người.
  • Điều kiện đường sá và giao thông:

    • Đô thị đông đúc: Xe nhỏ gọn (hạng A, B) sẽ linh hoạt hơn, dễ dàng luồn lách và đỗ xe.
    • Đường trường, cao tốc: Xe có chiều dài cơ sở lớn và trọng lượng ổn định hơn sẽ mang lại cảm giác lái đầm chắc, an toàn hơn.
    • Địa hình gồ ghề, đường xấu: Xe có khoảng sáng gầm xe cao (SUV) sẽ phù hợp hơn để tránh va chạm gầm.
  • Không gian đỗ xe: Đây là yếu tố thực tế mà nhiều người thường bỏ qua. Hãy đo đạc kỹ lưỡng diện tích chỗ đỗ xe tại nhà, cơ quan hoặc các địa điểm thường xuyên ghé thăm để đảm bảo chiếc xe bạn chọn có thể đậu một cách an toàn và tiện lợi. Một chiếc xe quá lớn so với chỗ đỗ sẽ gây ra nhiều bất tiện.

  • Khả năng tài chính và chi phí vận hành:

    • Xe có kích thước xe ô tô lớn hơn thường đi kèm với giá mua cao hơn, chi phí bảo dưỡng đắt đỏ hơn và đặc biệt là mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn. Hãy tính toán tổng chi phí sở hữu để đảm bảo phù hợp với ngân sách của bạn.
    • Phí cầu đường, phà cũng có thể khác nhau tùy theo loại xe và số chỗ ngồi.
  • Quy định pháp luật: Nắm vững các quy định về tải trọng, chiều cao, chiều rộng tối đa cho phép của xe ô tô tại Việt Nam để đảm bảo bạn tuân thủ luật giao thông, đặc biệt là khi lựa chọn các dòng xe lớn như xe khách.

Quy Định Pháp Luật Về Kích Thước Xe Ô Tô Tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các quy định về kích thước xe ô tô được ban hành nhằm đảm bảo an toàn giao thông, phù hợp với cơ sở hạ tầng đường bộ và quản lý phương tiện hiệu quả. Các quy định này thường được cụ thể hóa trong các văn bản pháp luật như Luật Giao thông đường bộ, các Nghị định và Thông tư liên quan của Bộ Giao thông Vận tải.

Một số quy định chung về kích thước xe ô tô cần lưu ý bao gồm:

  • Chiều dài, chiều rộng, chiều cao tối đa: Mỗi loại phương tiện (xe con, xe khách, xe tải) sẽ có giới hạn về chiều dài, chiều rộng và chiều cao tổng thể khi lưu thông trên đường. Ví dụ, đối với xe khách, chiều cao tổng thể thường không vượt quá 4,2 mét. Các phương tiện quá khổ, quá tải phải có giấy phép đặc biệt và tuân thủ các điều kiện vận chuyển nghiêm ngặt.
  • Tải trọng trục xe: Quy định về tải trọng tối đa cho phép trên mỗi trục xe nhằm bảo vệ kết cấu đường bộ. Xe có kích thước xe ô tô lớn và trọng lượng nặng hơn thường dễ vượt quá giới hạn này nếu không được kiểm soát.
  • Kích thước thùng hàng (đối với xe tải/bán tải): Các quy định cụ thể về kích thước thùng hàng cho phép (dài, rộng, cao) để đảm bảo an toàn và không gây cản trở tầm nhìn, cũng như không vượt quá khổ giới hạn của đường.

Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp tránh vi phạm pháp luật mà còn đảm bảo an toàn cho chính người lái, hành khách và những người tham gia giao thông khác. Trước khi mua hoặc sử dụng một chiếc xe, đặc biệt là các dòng xe có kích thước xe ô tô lớn, chủ xe cần tìm hiểu kỹ các quy định hiện hành để có kế hoạch vận hành phù hợp.

Việc hiểu rõ về kích thước xe ô tô không chỉ giúp bạn lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng mà còn đảm bảo an toàn, tiện lợi trong quá trình vận hành và tuân thủ các quy định giao thông. Từ xe 4 chỗ nhỏ gọn đến xe 29 chỗ cỡ lớn, mỗi loại xe đều có những thông số riêng biệt ảnh hưởng đến trải nghiệm lái và mục đích sử dụng. Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết từ Sài Gòn Xe Hơi, bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn để đưa ra quyết định sáng suốt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *