Phí Đăng Kiểm Xe Ô Tô Tải: Bảng Giá Và Quy Định Chi Tiết

Artboard 1 06 1

Việc đăng kiểm xe ô tô tải là một quy định bắt buộc nhằm đảm bảo an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, góp phần duy trì trật tự an toàn giao thông đường bộ. Đối với chủ xe tải, việc nắm rõ các quy định về phí và quy trình đăng kiểm là vô cùng cần thiết để chuẩn bị chu đáo, tránh những phát sinh không đáng có. Bài viết này của Sài Gòn Xe Hơi sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các loại phí đăng kiểm xe ô tô tải, từ mức phí cơ bản đến các chi phí phát sinh, cùng với những quy định liên quan theo Thông tư số 114/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính.

Artboard 1 06 1

Tổng Quan Về Đăng Kiểm Xe Ô Tô Tải

Mục đích và Tầm quan trọng của việc đăng kiểm

Đăng kiểm xe ô tô tải là quá trình kiểm tra, đánh giá chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện theo các tiêu chuẩn, quy chuẩn do Nhà nước ban hành. Mục đích chính của hoạt động này là:

  • Đảm bảo an toàn giao thông: Phát hiện và khắc phục kịp thời các lỗi kỹ thuật có thể gây nguy hiểm cho người lái, hành khách và những người tham gia giao thông khác. Hệ thống phanh, lái, đèn chiếu sáng, lốp xe… đều được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Bảo vệ môi trường: Kiểm soát nồng độ khí thải, tiếng ồn của xe để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là tại các đô thị lớn. Xe ô tô tải thường có công suất lớn và di chuyển nhiều, nên việc kiểm soát khí thải càng trở nên quan trọng.
  • Duy trì hiệu suất xe: Giúp chủ xe phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, từ đó có kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa định kỳ, kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu quả hoạt động của xe.
  • Tuân thủ pháp luật: Đăng kiểm là yêu cầu pháp lý bắt buộc đối với tất cả các loại xe cơ giới đang lưu hành tại Việt Nam, bao gồm cả xe ô tô tải. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các mức phạt hành chính nghiêm trọng.

Các loại xe ô tô tải cần đăng kiểm

Theo quy định, hầu hết các loại xe ô tô tải đang lưu hành trên đường đều phải thực hiện đăng kiểm định kỳ. Điều này bao gồm:

  • Xe tải hạng nhẹ: Các loại xe tải có trọng tải nhỏ, thường dùng để vận chuyển hàng hóa trong đô thị hoặc quãng đường ngắn.
  • Xe tải hạng trung và nặng: Các xe tải có trọng tải lớn hơn, sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa đường dài, liên tỉnh.
  • Xe ô tô đầu kéo và sơ mi rơ moóc: Đây là các loại xe chuyên dụng trong ngành vận tải, thường hoạt động với trọng tải rất lớn. Mỗi bộ phận (đầu kéo và sơ mi rơ moóc) đều có quy định đăng kiểm riêng biệt.
  • Xe tải chuyên dùng: Bao gồm xe ben, xe bồn, xe cẩu, xe đông lạnh, xe trộn bê tông và các loại xe có chức năng đặc biệt khác. Những loại xe này thường có cấu tạo phức tạp hơn và có thể có yêu cầu kiểm tra riêng biệt cho các hệ thống chuyên dùng.
  • Máy kéo bông sen, công nông và phương tiện vận chuyển tương tự: Mặc dù không phải là “ô tô tải” theo nghĩa truyền thống, nhưng chúng cũng thuộc nhóm phương tiện vận chuyển cần đăng kiểm theo quy định.

Việc nắm rõ loại xe của mình thuộc nhóm nào sẽ giúp chủ xe xác định đúng mức phí đăng kiểm xe ô tô tải và các quy định liên quan, đảm bảo quá trình đăng kiểm diễn ra suôn sẻ.

kiem dinh 2

Bảng Phí Đăng Kiểm Xe Ô Tô Tải Theo Quy Định Mới Nhất

Mức phí đăng kiểm xe ô tô tải được quy định chi tiết trong Thông tư số 114/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính. Các mức phí này áp dụng thống nhất trên toàn quốc tại các trung tâm đăng kiểm.

Phân loại mức phí theo trọng tải

Các mức phí kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới đang lưu hành được phân loại chủ yếu dựa trên trọng tải và loại xe. Dưới đây là bảng phí chi tiết áp dụng cho xe ô tô tải và các phương tiện liên quan:

TTLoại xe cơ giớiMức phí (1000 đồng/xe)
1Xe ô tô tải, đoàn xe ô tô (xe ô tô đầu kéo + sơ mi rơ moóc), có trọng tải trên 20 tấn và các loại xe ô tô chuyên dùng560
2Xe ô tô tải, đoàn xe ô tô (xe ô tô đầu kéo + sơ mi rơ moóc), có trọng tải trên 7 tấn đến 20 tấn và các loại máy kéo350
3Xe ô tô tải có trọng tải trên 2 tấn đến 7 tấn320
4Xe ô tô tải có trọng tải đến 2 tấn280
5Máy kéo bông sen, công nông và các loại phương tiện vận chuyển tương tự180
6Rơ moóc, sơ mi rơ moóc180
7Xe ô tô khách trên 40 ghế (kể cả lái xe), xe buýt350
8Xe ô tô khách từ 25 đến 40 ghế (kể cả lái xe)320
9Xe ô tô khách từ 10 ghế đến 24 ghế (kể cả lái xe)280
10Xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi, xe ô tô cứu thương240

Xe ô tô tải, đoàn xe có trọng tải trên 20 tấn và xe chuyên dùng

Đối với các loại xe ô tô tải hạng nặng, đoàn xe ô tô (bao gồm xe ô tô đầu kéo và sơ mi rơ moóc) có trọng tải thiết kế trên 20 tấn, cùng với các loại xe ô tô chuyên dùng có tải trọng lớn, mức phí đăng kiểm xe ô tô tải được áp dụng là 560.000 đồng. Đây là mức cao nhất trong nhóm xe tải, phản ánh độ phức tạp và yêu cầu kiểm định khắt khe hơn đối với các phương tiện vận tải siêu trường, siêu trọng, cũng như các xe chuyên dụng đặc thù. Việc kiểm tra các xe này đòi hỏi trang thiết bị và kỹ thuật viên có chuyên môn cao hơn để đảm bảo an toàn tuyệt đối khi lưu thông trên đường.

Xe ô tô tải, đoàn xe có trọng tải từ 7 tấn đến 20 tấn và máy kéo

Mức phí 350.000 đồng được áp dụng cho xe ô tô tải và đoàn xe ô tô (đầu kéo + sơ mi rơ moóc) có trọng tải thiết kế từ trên 7 tấn đến 20 tấn. Ngoài ra, các loại máy kéo cũng chịu mức phí này. Nhóm xe này là phổ biến trong vận tải hàng hóa liên tỉnh, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về hệ thống truyền động, khung gầm và tải trọng để đảm bảo hiệu quả kinh tế và an toàn vận hành. Chủ xe cần đặc biệt lưu ý đến trọng tải thực tế của xe để xác định đúng mức phí.

Xe ô tô tải có trọng tải từ 2 tấn đến 7 tấn

Với các xe ô tô tải có trọng tải thiết kế từ trên 2 tấn đến 7 tấn, mức phí đăng kiểm xe ô tô tải là 320.000 đồng. Đây là phân khúc xe tải thường được sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa trong phạm vi trung bình, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các hộ kinh doanh. Các tiêu chí kiểm định tập trung vào khả năng chịu tải, hệ thống phanh và khả năng vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình.

Xe ô tô tải có trọng tải đến 2 tấn

Xe ô tô tải có trọng tải thiết kế đến 2 tấn sẽ chịu mức phí đăng kiểm là 280.000 đồng. Nhóm xe này bao gồm các xe tải nhẹ, xe bán tải, thường được dùng để vận chuyển hàng hóa trong nội thành, phục vụ nhu cầu giao nhận nhỏ lẻ. Mức phí này phản ánh sự đơn giản hơn trong cấu tạo và ít yêu cầu kỹ thuật chuyên sâu hơn so với các xe tải lớn hơn.

Máy kéo bông sen, công nông và các loại phương tiện vận chuyển tương tự

Mặc dù có tên gọi khác biệt, các loại máy kéo bông sen, công nông và phương tiện vận chuyển tương tự cũng thuộc đối tượng phải đăng kiểm khi tham gia giao thông. Mức phí cho nhóm này là 180.000 đồng. Đây thường là các phương tiện cơ giới phục vụ nông nghiệp hoặc xây dựng nhỏ, có tốc độ di chuyển chậm nhưng vẫn cần đảm bảo an toàn khi lưu thông trên đường công cộng.

Rơ moóc, sơ mi rơ moóc

Rơ moóc và sơ mi rơ moóc là những bộ phận không tự vận hành nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc chuyên chở hàng hóa cùng với xe đầu kéo. Do đó, chúng cũng cần được kiểm định riêng biệt về an toàn kỹ thuật. Mức phí đăng kiểm cho rơ moóc và sơ mi rơ moóc là 180.000 đồng cho mỗi chiếc. Việc kiểm định này đảm bảo các hệ thống như phanh, đèn tín hiệu, kết nối với xe đầu kéo hoạt động đúng chức năng, tránh gây nguy hiểm trong quá trình vận chuyển.

Các trường hợp đặc biệt khác trong nhóm xe cơ giới

Bên cạnh các loại xe ô tô tải, Biểu 1 của Thông tư 114/2013/TT-BTC còn quy định mức phí cho các loại xe cơ giới khác như xe ô tô khách và xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi. Mặc dù không thuộc trọng tâm về phí đăng kiểm xe ô tô tải, những quy định này cho thấy sự toàn diện trong việc kiểm soát an toàn kỹ thuật của các loại phương tiện giao thông đường bộ. Ví dụ, xe ô tô khách trên 40 ghế và xe buýt có mức phí 350.000 đồng, trong khi xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi có mức phí 240.000 đồng.

dangkiem291222 1672279702216730125385 1673169669601 16731696704171189093067

Quy Định Về Phí Kiểm Định Lại Xe Ô Tô Tải

Không phải lúc nào xe ô tô tải cũng đạt tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường ngay trong lần kiểm định đầu tiên. Trong trường hợp xe không đạt, chủ xe cần bảo dưỡng, sửa chữa các hạng mục không đạt và đưa xe đi kiểm định lại. Quy định về phí kiểm định lại được ban hành rõ ràng nhằm tạo điều kiện cho chủ xe khắc phục lỗi nhưng vẫn đảm bảo sự nghiêm túc trong quá trình kiểm định.

Kiểm định lại trong 01 ngày làm việc

Nếu việc kiểm định lại được tiến hành trong vòng 01 ngày làm việc (theo giờ hành chính) và số lần kiểm định lại không quá 02 lần, chủ xe sẽ không phải nộp thêm phí. Quy định này khuyến khích chủ xe khắc phục nhanh chóng các lỗi nhỏ và đưa xe trở lại kiểm định trong thời gian ngắn nhất. Điều này cũng áp dụng cho các xe kiểm định vào buổi chiều không đạt tiêu chuẩn, nếu được kiểm định lại trước khi kết thúc giờ làm việc buổi sáng ngày hôm sau.

Tuy nhiên, nếu xe phải kiểm định lại từ lần thứ 3 trở đi trong cùng 01 ngày, mỗi lần kiểm định lại sẽ thu bằng 50% mức phí quy định tại Biểu 1. Điều này nhấn mạnh rằng chủ xe cần chuẩn bị xe thật kỹ lưỡng để tránh việc phải kiểm định đi kiểm định lại nhiều lần, gây tốn kém thời gian và chi phí.

Kiểm định lại sau 01 ngày nhưng trong 07 ngày

Trong trường hợp việc kiểm định lại được tiến hành sau 01 ngày làm việc, nhưng vẫn trong thời hạn 07 ngày (không kể ngày nghỉ theo chế độ) tính từ ngày kiểm định lần đầu, mỗi lần kiểm định lại sẽ thu bằng 50% mức phí quy định tại Biểu 1. Quy định này cho phép chủ xe có thêm thời gian để sửa chữa các lỗi phức tạp hơn, nhưng vẫn duy trì tính khuyến khích việc hoàn thành sớm quá trình đăng kiểm.

Ví dụ, nếu một chiếc xe ô tô tải có trọng tải dưới 2 tấn không đạt kiểm định lần đầu, và được đưa đi kiểm định lại vào ngày thứ 3 sau đó, mức phí kiểm định lại sẽ là 50% của 280.000 đồng, tức 140.000 đồng.

Kiểm định lại sau 07 ngày

Nếu việc kiểm định lại được tiến hành sau thời hạn 07 ngày (không kể ngày nghỉ theo chế độ) tính từ ngày kiểm định lần đầu, quá trình này sẽ được tính như kiểm định lần đầu. Điều này có nghĩa là chủ xe sẽ phải nộp lại 100% mức phí đăng kiểm xe ô tô tải theo Biểu 1. Quy định này nhằm tránh tình trạng chủ xe trì hoãn việc sửa chữa và kiểm định lại trong thời gian dài, đảm bảo rằng các phương tiện lưu hành luôn trong tình trạng an toàn kỹ thuật tốt nhất. Do đó, việc chủ động khắc phục lỗi và đưa xe đi kiểm định lại trong thời gian quy định là rất quan trọng để tiết kiệm chi phí.

Phí Kiểm Định Tạm Thời và Giám Định Kỹ Thuật

Ngoài các khoản phí đăng kiểm định kỳ và kiểm định lại, Thông tư 114/2013/TT-BTC còn đề cập đến các loại phí khác liên quan đến việc kiểm định phương tiện, bao gồm kiểm định tạm thời và kiểm định mang tính giám định kỹ thuật.

Kiểm định cấp giấy chứng nhận tạm thời

Trong một số trường hợp đặc biệt, xe cơ giới có thể cần được cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường tạm thời, với thời hạn không quá 15 ngày. Ví dụ, xe mới mua cần di chuyển đến địa điểm đăng ký hoặc xe cần di chuyển để sửa chữa lớn. Đối với việc kiểm định này, mức phí thu bằng 100% mức phí quy định tại Biểu 1. Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi chỉ là chứng nhận tạm thời, quá trình kiểm tra vẫn phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như kiểm định thông thường.

Kiểm định giám định kỹ thuật theo yêu cầu

Kiểm định mang tính giám định kỹ thuật, đánh giá chất lượng theo yêu cầu của tổ chức hoặc cá nhân thường xảy ra khi có tranh chấp, cần xác định nguyên nhân sự cố hoặc đánh giá chất lượng xe sau một tai nạn hoặc sửa chữa lớn. Mức phí cho loại hình kiểm định này được thu theo thỏa thuận giữa chủ xe/tổ chức yêu cầu và cơ quan kiểm định, nhưng không được vượt quá 3 lần mức phí quy định tại Biểu 1. Điều này cho phép sự linh hoạt trong việc định giá các dịch vụ kiểm định chuyên sâu, phức tạp, đòi hỏi nhiều thời gian và chuyên môn hơn. Ví dụ, giám định một chiếc xe ô tô tải bị tai nạn nặng để xác định thiệt hại và khả năng phục hồi.

Chi Tiết Các Loại Phí Kiểm Định Khác Liên Quan Đến Xe Tải

Thông tư 114/2013/TT-BTC không chỉ quy định về phí đăng kiểm xe ô tô tải đang lưu hành mà còn bao gồm nhiều loại phí khác liên quan đến kiểm định thiết bị, xe máy chuyên dùng, xe cải tạo, xe sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu. Việc nắm rõ các loại phí này giúp chủ doanh nghiệp vận tải, nhà sản xuất và nhập khẩu chủ động trong việc lập kế hoạch tài chính.

Phí kiểm định thiết bị, xe máy chuyên dùng

Ngoài xe ô tô tải, nhiều thiết bị và xe máy chuyên dùng cũng cần được kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường khi đang lưu hành. Các loại này thường được sử dụng trong xây dựng, nông nghiệp hoặc các ngành công nghiệp nặng.

Số TTLoại thiết bị kiểm địnhMức phí (1.000 đồng/chiếc)
Lần đầu
ICác loại thiết bị, xe máy chuyên dùng
1Máy ủi công suất từ 54 đến 100 mã lực340
2Máy ủi công suất từ 101 đến 200 mã lực420
3Máy ủi công suất trên 200 mã lực500
4Máy san công suất đến 130 mã lực450
5Máy san công suất trên 130 mã lực530
19Máy xúc, đào dung tích gầu đến 1m3560
20Máy xúc, đào dung tích gầu trên 1m3670
26Máy kéo nông nghiệp, lâm nghiệp tham gia giao thông390
IICác loại thiết bị nâng: Máy nâng, cần cẩu có sức nâng
1Dưới 1 tấn700
2Từ 1 tấn đến 3 tấn840
12Trên 100 tấn5.600

Các loại thiết bị như máy ủi, máy san, máy xúc, máy nghiền, trạm trộn bê tông nhựa, và các thiết bị nâng hạ (cần cẩu) đều có mức phí kiểm định riêng biệt cho lần đầu và định kỳ. Mức phí này cao hơn đáng kể so với xe ô tô tải thông thường do tính chất phức tạp, kích thước lớn và rủi ro an toàn cao hơn của các thiết bị này. Ví dụ, việc kiểm định một trạm trộn bê tông nhựa trên 104 tấn/giờ có mức phí lên tới 2.800.000 đồng cho cả lần đầu và định kỳ. Tương tự như xe tải, nếu các thiết bị này không đạt kiểm định, phí kiểm định lại cũng sẽ được áp dụng theo các quy định tương tự (không thu phí cho 02 lần đầu trong 01 ngày, 50% cho các lần sau hoặc sau 01 ngày, và 100% nếu sau 07 ngày).

Phí kiểm định xe cơ giới trong cải tạo

Khi một chiếc xe ô tô tải hoặc xe máy chuyên dùng trải qua quá trình cải tạo (thay đổi cấu trúc, công năng), chủ xe cần thực hiện thẩm định thiết kế và nghiệm thu cải tạo.

  • Thẩm định thiết kế xe cơ giới, xe máy chuyên dùng cải tạo: Mức phí là 300.000 đồng. Nếu có soát xét hồ sơ cho phép nghiệm thu tiếp theo, phí là 150.000 đồng.
  • Nghiệm thu cải tạo:
    • Thay đổi tính chất sử dụng của xe (thay đổi công dụng nguyên thủy): 910.000 đồng.
    • Thay đổi hệ thống, tổng thành xe: 560.000 đồng.
      Những khoản phí này đảm bảo rằng mọi thay đổi trên xe đều tuân thủ các quy định kỹ thuật, không ảnh hưởng đến an toàn vận hành và môi trường.

Phí kiểm định chất lượng linh kiện và xe cơ giới trong thử nghiệm sản xuất, lắp ráp

Các nhà sản xuất, lắp ráp xe cần phải thử nghiệm chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho các mẫu xe và linh kiện.

  • Thử nghiệm xe ô tô, rơ moóc, sơ mi rơ moóc lắp ráp từ chi tiết rời: 12.000.000 đồng/mẫu.
  • Thử nghiệm xe ô tô, rơ moóc, sơ mi rơ moóc đóng mới trên xe sát xi: 8.500.000 đồng/mẫu.
  • Thử nghiệm khung xe, động cơ, lốp, kính an toàn: 4.900.000 đồng/mẫu.
  • Thử nghiệm đèn, gương và linh kiện khác: 2.800.000 đồng/mẫu.
    Những mức phí này áp dụng cho các quy trình thử nghiệm phức tạp, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn trước khi đưa ra thị trường.

Phí kiểm định an toàn kỹ thuật và chất lượng xe cơ giới trong sản xuất, lắp ráp tại Việt Nam

Đối với xe và thiết bị được sản xuất, lắp ráp trong nước, phí kiểm định được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị sản phẩm.

  • Xe ô tô, sơ mi rơ moóc và rơ moóc:
    • Chiếc đầu tiên của một kiểu loại: 2% giá sản phẩm (tối thiểu 1 triệu đồng/chiếc).
    • Từ chiếc thứ hai cùng kiểu loại: 0,04% giá sản phẩm (tối thiểu 100.000 đồng/chiếc).
  • Các thiết bị, xe máy chuyên dùng: Mức phí cũng được tính theo phần trăm giá sản phẩm, với mức tối thiểu và tối đa cụ thể tùy loại.
    Quy định này khuyến khích sản xuất hàng loạt các sản phẩm đạt chuẩn, đồng thời đảm bảo chất lượng cho từng sản phẩm xuất xưởng.

Phí kiểm định an toàn kỹ thuật và chất lượng xe cơ giới, thiết bị, xe máy chuyên dùng nhập khẩu

Xe và thiết bị nhập khẩu cũng phải trải qua quá trình kiểm định chất lượng.

  • Kiểm định chứng nhận chất lượng xe cơ giới và thiết bị, xe máy chuyên dùng nhập khẩu (trừ xe mô tô, xe gắn máy): 0,1% giá nhập khẩu (tối thiểu 300.000 đồng/chiếc).
    Mức phí này nhằm kiểm soát chất lượng của các sản phẩm nhập khẩu, đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và môi trường của Việt Nam.

Phí kiểm định thiết bị kiểm tra xe cơ giới

Các trung tâm đăng kiểm cũng cần định kỳ kiểm định các thiết bị của mình để đảm bảo độ chính xác. Mức phí kiểm định thiết bị kiểm tra xe cơ giới là 450.000 đồng/thiết bị. Nếu thiết bị không đạt và phải kiểm định lại, phí kiểm định lại sẽ được tính như lần đầu.

Quy Trình Đăng Kiểm Xe Ô Tô Tải Chi Tiết

Để việc đăng kiểm xe ô tô tải diễn ra thuận lợi, chủ xe cần nắm rõ quy trình và các bước thực hiện. Một sự chuẩn bị chu đáo sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tránh các chi phí phát sinh không đáng có.

Chuẩn bị giấy tờ cần thiết

Trước khi đưa xe đi đăng kiểm, chủ xe cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:

  • Đăng ký xe (Cà vẹt xe): Bản chính hoặc bản sao công chứng kèm theo giấy biên nhận giữ bản chính của tổ chức tín dụng.
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới: Bản chính còn hiệu lực. Đây là một trong những giấy tờ bắt buộc để xe được phép lưu hành.
  • Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cũ (nếu có): Đối với xe đăng kiểm định kỳ.
  • Giấy tờ tùy thân của chủ xe/người được ủy quyền: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân.
  • Tờ khai thông tin về xe: Được cung cấp và điền tại trung tâm đăng kiểm.
  • Các giấy tờ liên quan đến việc cải tạo (nếu có): Hồ sơ thiết kế, biên bản nghiệm thu cải tạo.

Kiểm tra tổng thể xe trước khi đi đăng kiểm

Đây là bước vô cùng quan trọng giúp chủ xe chủ động khắc phục các lỗi nhỏ, tăng khả năng xe đạt kiểm định ngay từ lần đầu và tránh việc phải nộp thêm phí đăng kiểm xe ô tô tải cho các lần kiểm định lại. Các hạng mục cần kiểm tra bao gồm:

  • Hệ thống chiếu sáng và tín hiệu: Đèn pha, cốt, đèn xi nhan, đèn phanh, đèn lùi, còi phải hoạt động tốt, không bị hư hỏng, vỡ.
  • Hệ thống phanh: Kiểm tra độ ăn của phanh chân, phanh tay, đảm bảo không bị rò rỉ dầu phanh.
  • Lốp xe: Kiểm tra độ mòn, áp suất lốp, tình trạng gai lốp, không có vết nứt, phồng rộp.
  • Hệ thống lái: Tay lái không bị rơ, các khớp nối không bị lỏng.
  • Kính chắn gió và gương chiếu hậu: Đảm bảo tầm nhìn rõ ràng, không bị nứt vỡ, gương chiếu hậu đầy đủ, chắc chắn.
  • Bình chữa cháy mini: Đảm bảo còn hạn sử dụng, được đặt đúng vị trí.
  • Nồng độ khí thải: Nếu xe đã cũ, nên bảo dưỡng động cơ, vệ sinh kim phun, lọc gió để đảm bảo khí thải đạt chuẩn.
  • Hệ thống khung gầm: Không bị biến dạng, rỉ sét nghiêm trọng.
  • Các chi tiết khác: Cửa xe, ghế ngồi, dây an toàn, gạt mưa… phải hoạt động bình thường.

Các bước thực hiện tại trung tâm đăng kiểm

Khi đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và kiểm tra xe kỹ lưỡng, chủ xe tiến hành đưa xe đến trung tâm đăng kiểm.

Tiếp nhận hồ sơ

Chủ xe nộp hồ sơ tại quầy tiếp nhận. Nhân viên sẽ kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ. Sau đó, chủ xe sẽ tiến hành nộp phí đăng kiểm xe ô tô tải và phí sử dụng đường bộ (nếu đến hạn).

Kiểm tra tổng quát xe

Xe được đưa vào khu vực kiểm tra. Các đăng kiểm viên sẽ kiểm tra tổng thể bên ngoài xe, số khung, số máy, màu sắc, biển số so với giấy tờ.

Kiểm tra các hạng mục chi tiết

Đây là phần quan trọng nhất, bao gồm:

  • Kiểm tra hệ thống phanh: Sử dụng máy kiểm tra chuyên dụng để đo lực phanh của từng bánh xe.
  • Kiểm tra đèn và góc lái: Đảm bảo đèn chiếu sáng đúng tiêu chuẩn, không bị lệch. Hệ thống lái không có độ rơ vượt mức cho phép.
  • Kiểm tra khí thải: Đo nồng độ các chất gây ô nhiễm trong khí thải xe.
  • Kiểm tra khung gầm, hệ thống treo: Phát hiện các hư hỏng, rỉ sét, lỏng lẻo.
  • Kiểm tra lốp xe: Đánh giá tình trạng lốp.
  • Kiểm tra các thiết bị an toàn khác: Còi, gạt mưa, dây an toàn.

    Cấp giấy chứng nhận và tem đăng kiểm

    Nếu xe đạt tất cả các tiêu chuẩn, chủ xe sẽ được cấp Giấy chứng nhận kiểm định và tem kiểm định mới. Tem này sẽ được dán ở kính chắn gió phía trước xe. Nếu xe không đạt, đăng kiểm viên sẽ lập phiếu kiểm định, ghi rõ các lỗi cần khắc phục và hướng dẫn chủ xe đưa xe đi sửa chữa để kiểm định lại.

Thời Hạn Đăng Kiểm Xe Ô Tô Tải và Hậu Quả Vi Phạm

Việc tuân thủ thời hạn đăng kiểm là bắt buộc để xe ô tô tải được phép lưu hành. Việc chậm trễ hoặc không đăng kiểm sẽ dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Thời hạn đăng kiểm định kỳ

Thời hạn đăng kiểm của xe ô tô tải phụ thuộc vào loại xe, thời gian sản xuất và mục đích sử dụng. Thông thường, xe ô tô tải mới sẽ có thời hạn đăng kiểm dài hơn, sau đó thời hạn sẽ ngắn dần khi xe cũ đi.

  • Xe ô tô tải mới (chưa qua 7 năm sản xuất), xe chuyên dùng, đầu kéo (chưa qua 12 năm sản xuất): Chu kỳ đầu là 24 tháng, sau đó 12 tháng/lần.
  • Xe ô tô tải (đã qua 7 năm sản xuất), xe chuyên dùng, đầu kéo (đã qua 12 năm sản xuất): 6 tháng/lần.
  • Sơ mi rơ moóc, rơ moóc: Chu kỳ đầu 24 tháng, sau đó 12 tháng/lần.

Chủ xe cần theo dõi sát sao thời hạn trên tem đăng kiểm và giấy chứng nhận kiểm định để chủ động đưa xe đi đăng kiểm đúng hạn.

Mức phạt khi quá hạn đăng kiểm

Việc điều khiển xe ô tô tải hết hạn đăng kiểm là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt hành chính theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (đã sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP).

  • Phạt tiền:
    • Xe hết hạn dưới 01 tháng: Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng và bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng.
    • Xe hết hạn trên 01 tháng: Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng và bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 03 tháng đến 05 tháng.
  • Tạm giữ phương tiện: Phương tiện có thể bị tạm giữ cho đến khi chủ xe hoàn thành việc đăng kiểm.

Ngoài ra, việc xe hết hạn đăng kiểm còn có thể ảnh hưởng đến quyền lợi bảo hiểm khi xảy ra tai nạn. Do đó, việc nắm rõ và tuân thủ các quy định về phí đăng kiểm xe ô tô tải cũng như thời hạn là cực kỳ quan trọng đối với mọi chủ xe.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Đăng Kiểm Xe Ô Tô Tải

Để quá trình đăng kiểm xe ô tô tải diễn ra nhanh chóng, thuận lợi và hiệu quả, chủ xe cần lưu ý một số điểm sau:

Chọn trung tâm đăng kiểm uy tín

Hiện nay có nhiều trung tâm đăng kiểm trên cả nước. Chủ xe nên lựa chọn các trung tâm có giấy phép hoạt động rõ ràng, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ đăng kiểm viên chuyên nghiệp. Việc tìm hiểu trước thông tin về trung tâm (qua website, đánh giá từ người dùng) sẽ giúp chủ xe có trải nghiệm tốt hơn và yên tâm về kết quả kiểm định. Các trung tâm uy tín thường có quy trình rõ ràng, minh bạch, giúp chủ xe dễ dàng theo dõi và hiểu rõ các bước kiểm tra.

Kiểm tra kỹ lưỡng xe trước khi đăng kiểm

Như đã đề cập ở trên, việc tự kiểm tra và bảo dưỡng xe trước khi đi đăng kiểm là yếu tố then chốt giúp xe đạt tiêu chuẩn ngay từ lần đầu. Hãy kiểm tra tất cả các hạng mục cơ bản như hệ thống chiếu sáng, phanh, lốp, còi, gương, kính chắn gió, và đặc biệt là hệ thống khí thải. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy đưa xe đi sửa chữa tại các garage uy tín trước khi đến trung tâm đăng kiểm. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm phí đăng kiểm xe ô tô tải và thời gian cho việc kiểm định lại mà còn đảm bảo an toàn cho chính bạn và những người xung quanh khi tham gia giao thông.

Nắm rõ quy định và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ

Việc hiểu rõ các quy định về phí đăng kiểm xe ô tô tải, các giấy tờ cần thiết, và quy trình đăng kiểm sẽ giúp chủ xe tự tin và chủ động hơn. Luôn mang theo đầy đủ các giấy tờ gốc hoặc bản sao công chứng hợp lệ để tránh phải quay về bổ sung. Nếu xe có bất kỳ sự thay đổi, cải tạo nào, hãy đảm bảo có đầy đủ hồ sơ liên quan được cấp phép. Điều này tránh gây mất thời gian chờ đợi hoặc thậm chí phải trì hoãn quá trình đăng kiểm.

Xử lý các lỗi phát hiện kịp thời

Trong trường hợp xe không đạt kiểm định, đăng kiểm viên sẽ thông báo rõ ràng về các lỗi cần khắc phục. Chủ xe cần ghi nhớ hoặc yêu cầu giải thích chi tiết về các lỗi này. Sau đó, nhanh chóng đưa xe đi sửa chữa tại các cơ sở uy tín. Việc xử lý lỗi kịp thời và đưa xe đi kiểm định lại trong thời gian quy định (dưới 07 ngày) sẽ giúp bạn tránh được việc phải nộp lại toàn bộ phí đăng kiểm xe ô tô tải như kiểm định lần đầu. Hãy nhớ rằng, mục tiêu cuối cùng của đăng kiểm là đảm bảo an toàn, vì vậy việc khắc phục lỗi là cần thiết, không chỉ vì mục đích tuân thủ quy định mà còn vì an toàn của chính bạn.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Phí Đăng Kiểm Xe Ô Tô Tải

Phí đăng kiểm xe tải có bao gồm phí đường bộ không?

Không. Phí đăng kiểm xe ô tô tải và phí sử dụng đường bộ là hai loại phí hoàn toàn khác nhau. Phí đăng kiểm là chi phí cho quá trình kiểm tra kỹ thuật và môi trường của xe. Còn phí sử dụng đường bộ (hay còn gọi là phí bảo trì đường bộ) là khoản phí đóng góp để duy tu, bảo trì hệ thống đường bộ quốc gia. Hai khoản phí này thường được thu cùng lúc tại trung tâm đăng kiểm nhưng là hai hạng mục riêng biệt.

Tôi có thể thanh toán phí đăng kiểm bằng hình thức nào?

Hầu hết các trung tâm đăng kiểm hiện nay đều chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt. Ngoài ra, nhiều trung tâm cũng đã triển khai hình thức thanh toán không tiền mặt như chuyển khoản ngân hàng hoặc qua các ứng dụng thanh toán điện tử để tạo sự thuận tiện cho khách hàng. Bạn nên liên hệ trước với trung tâm đăng kiểm để xác nhận các phương thức thanh toán được chấp nhận.

Nếu xe không đạt kiểm định lần đầu thì có mất thêm phí không?

Như đã nêu trong phần quy định về phí kiểm định lại, nếu xe không đạt kiểm định lần đầu, bạn có thể không phải trả thêm phí cho 02 lần kiểm định lại trong vòng 01 ngày làm việc. Tuy nhiên, nếu kiểm định lại từ lần thứ 3 trở đi trong 01 ngày, hoặc sau 01 ngày (trong vòng 07 ngày), bạn sẽ phải nộp 50% mức phí đăng kiểm xe ô tô tải cơ bản. Nếu việc kiểm định lại diễn ra sau 07 ngày kể từ lần đầu, bạn sẽ phải nộp lại 100% phí như kiểm định lần đầu.

Có cần đặt lịch hẹn trước khi đi đăng kiểm không?

Việc đặt lịch hẹn trước khi đi đăng kiểm không phải là bắt buộc tại tất cả các trung tâm. Tuy nhiên, việc này rất được khuyến khích, đặc biệt là vào các thời điểm cao điểm (cuối tháng, cuối năm) để tránh phải chờ đợi lâu. Một số trung tâm đăng kiểm lớn có thể có hệ thống đặt lịch hẹn trực tuyến hoặc qua điện thoại. Việc đặt lịch hẹn giúp bạn tiết kiệm thời gian và chủ động hơn trong kế hoạch của mình.

Việc hiểu rõ về phí đăng kiểm xe ô tô tải và các quy định liên quan không chỉ giúp chủ xe tuân thủ pháp luật mà còn góp phần đảm bảo an toàn cho bản thân, phương tiện và cộng đồng. Luôn cập nhật các thông tin mới nhất và chuẩn bị chu đáo là chìa khóa để quá trình đăng kiểm diễn ra thuận lợi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *