Thời hạn sang tên xe ô tô và thủ tục cần biết

Giấy tờ đăng ký xe ô tô và chìa khóa, minh họa thủ tục sang tên xe

Việc thời hạn sang tên xe ô tô là một trong những quy định pháp luật quan trọng mà mọi chủ xe cần nắm rõ, đặc biệt sau khi Thông tư 24/2023/TT-BCA của Bộ Công an có hiệu lực từ ngày 15/8/2023. Quy định mới này mang đến nhiều thay đổi đáng chú ý về thủ tục thu hồi đăng ký, biển số và việc đăng ký sang tên xe, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của cả bên bán và bên mua. Nắm vững thông tin này sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối pháp lý và các khoản phạt không đáng có.

Quy định pháp luật về thời hạn sang tên xe ô tô

Thời hạn sang tên xe ô tô được quy định cụ thể nhằm đảm bảo tính minh bạch trong quản lý phương tiện và quyền sở hữu. Với sự ra đời của Thông tư 24/2023/TT-BCA, quy định về biển số định danh đã làm thay đổi đáng kể quy trình này, tập trung vào trách nhiệm của chủ xe cũ trong việc thu hồi đăng ký và biển số.

Thời hạn thu hồi đăng ký xe của chủ cũ

Theo Điều 6 Thông tư 24/2023/TT-BCA, khi chủ xe thực hiện các giao dịch như bán, tặng cho, thừa kế, trao đổi, góp vốn, phân bổ, điều chuyển xe (gọi chung là chuyển quyền sở hữu xe), trách nhiệm đầu tiên thuộc về chủ xe cũ. Cụ thể, chủ xe phải giữ lại chứng nhận đăng ký xe và biển số xe (trừ trường hợp chuyển quyền sở hữu xe kèm theo biển số trúng đấu giá thì chỉ cần nộp chứng nhận đăng ký xe). Sau đó, chủ xe phải nộp các giấy tờ này cho cơ quan đăng ký xe để làm thủ tục thu hồi.

Thời hạn để chủ xe thực hiện thủ tục thu hồi là 30 ngày, kể từ ngày làm giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe. Đây là một điểm nhấn quan trọng, khác biệt so với các quy định trước đây, đặt gánh nặng trách nhiệm lên vai chủ xe cũ. Nếu quá thời hạn này mà chủ xe không làm thủ tục thu hồi, hoặc giao chứng nhận đăng ký xe, biển số xe cho bên nhận chuyển quyền sở hữu để họ tự làm thủ tục thu hồi, thì trước khi giải quyết, cơ quan đăng ký xe sẽ ra quyết định xử phạt hành chính đối với chủ xe về hành vi không làm thủ tục thu hồi theo quy định.

Đặc biệt, Thông tư cũng nhấn mạnh rằng trong trường hợp chủ xe không làm thủ tục thu hồi sau khi chuyển quyền sở hữu xe, họ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hành vi vi phạm liên quan đến chiếc xe đó. Điều này bao gồm cả các lỗi vi phạm giao thông mà người mua có thể gây ra khi chưa sang tên. Quy định này nhằm siết chặt trách nhiệm của chủ sở hữu phương tiện, đảm bảo rằng thông tin về chủ xe luôn được cập nhật chính xác trên hệ thống.

Thời hạn đăng ký sang tên xe của chủ mới

Mặc dù Thông tư 24/2023/TT-BCA tập trung nhiều vào trách nhiệm của chủ cũ trong việc thu hồi, nhưng trách nhiệm của chủ mới trong việc đăng ký sang tên xe vẫn không thay đổi. Theo quy định tại Thông tư 58/2020/TT-BCA (hiện đã được thay thế một phần bởi Thông tư 24/2023/TT-BCA nhưng nguyên tắc về thời hạn sang tên vẫn được duy trì), tổ chức, cá nhân mua, được điều chuyển, cho, tặng, được phân bổ, thừa kế xe phải đến cơ quan đăng ký xe làm thủ tục cấp đăng ký, biển số trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày làm giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe.

Điều này có nghĩa là, ngay cả khi chủ cũ đã hoàn thành thủ tục thu hồi, chủ mới vẫn có nghĩa vụ phải hoàn tất việc đăng ký sang tên trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế có hiệu lực. Việc chậm trễ trong việc này cũng sẽ dẫn đến các mức phạt hành chính theo quy định hiện hành. Sự phối hợp giữa hai bên, chủ cũ thực hiện thu hồi và chủ mới thực hiện đăng ký sang tên, là yếu tố then chốt để đảm bảo giao dịch chuyển quyền sở hữu diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.

Tầm quan trọng của việc tuân thủ thời hạn

Việc tuân thủ đúng thời hạn sang tên xe ô tô không chỉ giúp tránh các mức phạt hành chính mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng khác. Thứ nhất, nó đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp của chủ mới đối với chiếc xe. Khi xe đã được sang tên, chủ mới có đầy đủ quyền hạn để thực hiện các giao dịch liên quan đến xe như mua bảo hiểm, thế chấp, bán lại mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

Thứ hai, việc sang tên đúng hạn giúp giải phóng chủ cũ khỏi các trách nhiệm pháp lý liên quan đến chiếc xe. Nếu xe chưa sang tên mà xảy ra các vi phạm giao thông hoặc tai nạn, chủ cũ vẫn có thể bị liên đới trách nhiệm nếu thông tin trên hệ thống chưa được cập nhật. Thứ ba, quy định về sang tên xe góp phần vào công tác quản lý nhà nước về phương tiện giao thông, đảm bảo cơ sở dữ liệu luôn chính xác, phục vụ hiệu quả cho công tác an ninh trật tự và quản lý thuế. Một hệ thống thông tin xe chính xác cũng hỗ trợ đắc lực trong việc truy vết và xử lý các vụ việc liên quan đến phương tiện giao thông.

Biển số định danh và những thay đổi quan trọng

Thông tư 24/2023/TT-BCA đánh dấu một bước ngoặt lớn với việc áp dụng biển số định danh. Đây là một khái niệm mới mẻ nhưng có tác động sâu rộng đến quy trình đăng ký và sang tên xe, đặc biệt là đối với xe ô tô.

Khái niệm biển số định danh

Biển số định danh là biển số xe được cấp và quản lý theo mã định danh của chủ xe, chứ không phải theo xe như trước đây. Điều này có nghĩa là mỗi cá nhân, tổ chức sẽ chỉ có một biển số duy nhất (đối với xe máy và ô tô), và biển số đó sẽ đi theo chủ xe suốt đời. Khi chủ xe bán, tặng cho, hoặc chuyển quyền sở hữu xe, biển số đó sẽ được thu hồi và lưu trữ trên hệ thống để cấp lại khi chủ xe đăng ký xe mới. Biển số định danh giúp cá nhân hóa quyền sở hữu phương tiện và nâng cao hiệu quả quản lý của cơ quan nhà nước.

Việc áp dụng biển số định danh là một bước tiến trong việc hiện đại hóa công tác quản lý phương tiện giao thông. Nó giúp giải quyết tình trạng “xe không chính chủ” và các vấn đề pháp lý phức tạp phát sinh từ đó. Với biển số định danh, mọi thông tin về lịch sử sở hữu, vi phạm giao thông, và các giao dịch liên quan đến xe đều sẽ được liên kết chặt chẽ với mã định danh của chủ xe, tạo nên một hệ thống quản lý minh bạch và hiệu quả hơn.

Tác động của biển số định danh đến thủ tục sang tên

Với quy định về biển số định danh, thủ tục sang tên xe ô tô có những thay đổi đáng kể. Trước đây, khi bán xe, biển số thường đi kèm với xe. Nhưng nay, khi chủ xe chuyển quyền sở hữu, biển số định danh phải được chủ cũ giữ lại và nộp cho cơ quan đăng ký xe để làm thủ tục thu hồi, trừ trường hợp biển số trúng đấu giá được phép chuyển nhượng kèm theo xe.

Sau khi chủ cũ hoàn tất thủ tục thu hồi, cơ quan đăng ký xe sẽ cấp một chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số xe. Chủ mới sau đó sẽ phải thực hiện thủ tục đăng ký xe mới và sẽ được cấp một biển số định danh khác (nếu chưa có hoặc có nhu cầu đổi) hoặc sử dụng biển số định danh đã có sẵn của mình. Điều này có nghĩa là, với hầu hết các trường hợp, xe ô tô cũ sẽ được cấp một biển số mới khi sang tên cho chủ mới, trừ các trường hợp đặc biệt như biển số trúng đấu giá hoặc xe di chuyển nguyên chủ (biển 5 số được giữ nguyên).

Sự thay đổi này đòi hỏi cả chủ cũ và chủ mới phải nắm rõ quy trình để tránh nhầm lẫn. Chủ cũ cần chủ động nộp lại biển số và giấy tờ cho cơ quan chức năng, trong khi chủ mới cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để đăng ký xe mới và chờ cấp biển số định danh mới. Điều này đảm bảo rằng mỗi chiếc xe luôn được gắn với một chủ sở hữu hợp pháp và minh bạch trong hệ thống quản lý.

Chi tiết thủ tục thu hồi đăng ký và biển số xe

Thủ tục thu hồi đăng ký và biển số xe là một bước bắt buộc đối với chủ xe cũ khi chuyển quyền sở hữu xe ô tô theo Thông tư 24/2023/TT-BCA. Việc này phải được thực hiện trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày làm giấy tờ chuyển quyền sở hữu.

Các bước thực hiện thủ tục thu hồi

Thủ tục thu hồi được thực hiện theo các bước sau:

  1. Kê khai giấy khai thu hồi trên Cổng dịch vụ công: Chủ xe truy cập Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng Dịch vụ công Bộ Công an để kê khai giấy khai thu hồi đăng ký, biển số xe trực tuyến. Sau khi kê khai, hệ thống sẽ cung cấp một mã hồ sơ đăng ký xe trực tuyến.
  2. Nộp hồ sơ thu hồi tại cơ quan đăng ký xe: Chủ xe mang hồ sơ thu hồi đến cơ quan đăng ký xe (thường là phòng Cảnh sát giao thông hoặc Công an cấp huyện nơi xe đã đăng ký trước đó). Hồ sơ bao gồm:
    • Giấy khai thu hồi đăng ký, biển số xe.
    • Chứng nhận đăng ký xe.
    • Biển số xe (trừ trường hợp chuyển quyền sở hữu xe kèm theo biển số trúng đấu giá).
    • Giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe (hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế đã công chứng/chứng thực).
    • Giấy tờ của chủ xe (Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân đối với cá nhân; giấy giới thiệu và giấy phép đăng ký kinh doanh đối với tổ chức).
  3. Nhận giấy hẹn và kết quả: Sau khi kiểm tra hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký xe sẽ cấp giấy hẹn trả kết quả. Trong trường hợp giấy chứng nhận đăng ký xe bị mất, cơ quan đăng ký xe sẽ tiến hành xác minh theo quy định. Sau khi hoàn tất, cơ quan đăng ký xe sẽ cấp Chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số xe (có dán bản chà số máy, số khung và đóng dấu giáp lai của cơ quan đăng ký xe trên bản chà). Một bản sẽ được trả cho chủ xe và một bản lưu hồ sơ xe.

Việc hoàn thành thủ tục thu hồi là điều kiện tiên quyết để chủ mới có thể tiến hành thủ tục đăng ký sang tên xe một cách hợp lệ. Chủ xe cũ nên giữ lại bản Chứng nhận thu hồi này để làm bằng chứng về việc đã hoàn thành trách nhiệm của mình.

Hồ sơ cần chuẩn bị cho việc thu hồi

Để thủ tục thu hồi diễn ra nhanh chóng, chủ xe cũ cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Giấy khai thu hồi đăng ký, biển số xe: Có thể khai trực tuyến trên Cổng dịch vụ công.
  • Chứng nhận đăng ký xe (Cavet xe) bản gốc: Đây là giấy tờ chứng minh xe đang thuộc quyền sở hữu của chủ xe.
  • Biển số xe: Cả hai biển số (trước và sau) phải được nộp lại, trừ trường hợp chuyển nhượng biển số trúng đấu giá.
  • Giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe: Bao gồm hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế đã được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật. Đây là căn cứ pháp lý để xác định việc chuyển giao quyền sở hữu xe.
  • Giấy tờ của chủ xe:
    • Đối với cá nhân: Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân còn hạn sử dụng.
    • Đối với tổ chức: Giấy giới thiệu và bản sao Giấy phép đăng ký kinh doanh.

Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các loại giấy tờ này sẽ giúp quá trình thu hồi diễn ra thuận lợi, tránh tình trạng phải đi lại nhiều lần để bổ sung hồ sơ.

Trường hợp không thực hiện thu hồi đúng hạn

Nếu chủ xe cũ không làm thủ tục thu hồi trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày chuyển quyền sở hữu xe, sẽ phải đối mặt với các mức phạt hành chính theo quy định. Cụ thể, trước khi cơ quan đăng ký xe giải quyết các thủ tục liên quan đến chiếc xe, họ sẽ ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính đối với chủ xe về hành vi không làm thủ tục thu hồi.

Mức phạt cụ thể sẽ được áp dụng theo các nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ (ví dụ Nghị định 100/2019/NĐ-CP được sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Ngoài ra, như đã đề cập, chủ xe cũ còn phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với mọi hành vi vi phạm liên quan đến xe nếu thông tin trên hệ thống chưa được cập nhật. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động thực hiện thủ tục thu hồi ngay sau khi giao dịch chuyển nhượng xe hoàn tất.

Giấy tờ đăng ký xe ô tô và chìa khóa, minh họa thủ tục sang tên xeGiấy tờ đăng ký xe ô tô và chìa khóa, minh họa thủ tục sang tên xe

Hướng dẫn thủ tục đăng ký sang tên xe ô tô cho chủ mới

Sau khi chủ cũ hoàn tất thủ tục thu hồi, chủ mới của chiếc xe ô tô cần thực hiện thủ tục đăng ký sang tên. Quy trình này có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào việc chuyển nhượng xe diễn ra trong cùng tỉnh/thành phố hay giữa các tỉnh/thành phố khác nhau.

Sang tên xe ô tô cùng tỉnh, thành phố

Khi mua bán, tặng cho xe ô tô mà cả chủ cũ và chủ mới đều có trụ sở hoặc nơi cư trú trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, thủ tục sang tên sẽ đơn giản hơn một chút.

Hồ sơ sang tên xe ô tô cùng tỉnh

Chủ mới cần chuẩn bị các giấy tờ sau để làm thủ tục sang tên xe ô tô:

  • Giấy khai đăng ký xe: Có thể kê khai trực tuyến trên Cổng dịch vụ công.
  • Giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe: Hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế đã được công chứng/chứng thực.
  • Giấy chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số xe: Do cơ quan đăng ký xe cấp cho chủ cũ sau khi đã thu hồi đăng ký và biển số.
  • Giấy tờ của chủ xe mới: Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân còn hạn sử dụng đối với cá nhân; giấy giới thiệu và giấy phép đăng ký kinh doanh đối với tổ chức.
  • Chứng từ nộp lệ phí trước bạ: Chủ xe mới phải nộp lệ phí trước bạ tại cơ quan thuế và có biên lai xác nhận. Mức lệ phí trước bạ thường là 2% giá trị xe đối với xe cũ (có thể thay đổi tùy địa phương).

Các bước thực hiện tại cơ quan đăng ký

  1. Kê khai đăng ký xe trực tuyến: Chủ xe mới kê khai giấy khai đăng ký xe trên Cổng dịch vụ công và nhận mã hồ sơ.
  2. Đưa xe đến kiểm tra: Chủ xe đưa xe ô tô đến địa điểm của cơ quan đăng ký xe (Phòng CSGT hoặc Công an cấp huyện) để kiểm tra số máy, số khung, và các thông tin kỹ thuật khác.
  3. Nộp hồ sơ: Nộp các giấy tờ đã chuẩn bị ở trên cùng với mã hồ sơ đăng ký xe trực tuyến.
  4. Kiểm tra và cấp biển số: Sau khi kiểm tra hồ sơ và thực tế xe đảm bảo hợp lệ, cơ quan đăng ký xe sẽ cấp biển số định danh mới cho chủ xe (trừ trường hợp xe có biển số trúng đấu giá hoặc xe di chuyển nguyên chủ với biển 5 số).
  5. Nộp lệ phí và nhận giấy hẹn: Chủ xe nộp lệ phí đăng ký xe và nhận giấy hẹn trả kết quả.
  6. Nhận chứng nhận đăng ký xe: Sau thời gian hẹn, chủ xe đến nhận chứng nhận đăng ký xe (cavet xe) và biển số xe (nếu được cấp biển mới) tại cơ quan đăng ký xe hoặc qua dịch vụ bưu chính công ích.

Sang tên xe ô tô khác tỉnh, thành phố

Khi chuyển nhượng xe ô tô giữa các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, quy trình sẽ có thêm bước di chuyển hồ sơ.

Hồ sơ sang tên xe ô tô khác tỉnh

Hồ sơ cần chuẩn bị tương tự như trường hợp cùng tỉnh, bao gồm:

  • Giấy khai đăng ký xe.
  • Giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe.
  • Giấy chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số xe.
  • Giấy tờ của chủ xe mới.
  • Chứng từ nộp lệ phí trước bạ tại tỉnh/thành phố nơi chủ mới cư trú hoặc đặt trụ sở.

Quy trình di chuyển hồ sơ và đăng ký mới

  1. Chủ cũ làm thủ tục thu hồi: Chủ cũ phải thực hiện thủ tục thu hồi đăng ký và biển số tại cơ quan đăng ký xe nơi xe đang quản lý hồ sơ, trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày chuyển quyền sở hữu. Sau đó, chủ cũ nhận Chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số xe.
  2. Chủ mới làm thủ tục đăng ký sang tên tại nơi cư trú mới:
    • Kê khai và nộp hồ sơ: Chủ mới mang các giấy tờ cần thiết (đã bao gồm Chứng nhận thu hồi từ chủ cũ) đến cơ quan đăng ký xe tại tỉnh/thành phố nơi mình cư trú hoặc đặt trụ sở. Kê khai giấy khai đăng ký xe trực tuyến và đưa xe đến kiểm tra.
    • Cấp biển số và đăng ký: Sau khi kiểm tra hồ sơ và xe hợp lệ, cơ quan đăng ký xe sẽ cấp biển số định danh mới cho chủ mới (hoặc giữ nguyên biển số định danh nếu chủ mới đã có và được phép sử dụng lại).
    • Nộp lệ phí và nhận giấy hẹn: Chủ mới nộp lệ phí đăng ký xe và nhận giấy hẹn.
    • Nhận chứng nhận đăng ký xe: Nhận chứng nhận đăng ký xe và biển số xe tại cơ quan đăng ký hoặc qua bưu điện.

Lưu ý rằng trong trường hợp đăng ký xe di chuyển nguyên chủ (chuyển trụ sở/nơi cư trú từ tỉnh này sang tỉnh khác mà không chuyển quyền sở hữu), xe được giữ nguyên biển số định danh (biển 05 số). Nếu biển số cũ là 3 hoặc 4 số, chủ xe sẽ được cấp đổi sang biển số định danh mới theo Thông tư 24/2023/TT-BCA.

Mức phạt và trách nhiệm khi chậm sang tên xe ô tô

Việc không tuân thủ thời hạn sang tên xe ô tô không chỉ gây rắc rối về mặt thủ tục mà còn dẫn đến các mức phạt hành chính và các rủi ro pháp lý đáng kể. Cả chủ cũ và chủ mới đều có thể bị xử phạt nếu không thực hiện đúng trách nhiệm của mình.

Mức phạt đối với chủ cũ không làm thủ tục thu hồi

Theo Điều 6 Thông tư 24/2023/TT-BCA, nếu chủ xe cũ không làm thủ tục thu hồi đăng ký, biển số xe trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày chuyển quyền sở hữu, sẽ bị xử phạt hành chính. Hiện tại, các mức phạt cho hành vi này được quy định tại Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP):

  • Đối với cá nhân: Phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
  • Đối với tổ chức: Phạt tiền từ 1.600.000 đồng đến 2.000.000 đồng.

Mức phạt này được áp dụng trước khi cơ quan đăng ký xe giải quyết các thủ tục liên quan đến chiếc xe. Điều này nhằm răn đe và buộc chủ cũ phải thực hiện trách nhiệm của mình, đảm bảo tính cập nhật và chính xác của thông tin phương tiện trên hệ thống quản lý.

Mức phạt đối với chủ mới không sang tên đúng hạn

Tương tự, chủ mới cũng phải chịu trách nhiệm nếu không làm thủ tục đăng ký sang tên xe ô tô trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày giấy tờ chuyển quyền sở hữu có hiệu lực. Mức phạt cho hành vi này cũng được quy định trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP):

  • Đối với cá nhân: Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng.
  • Đối với tổ chức: Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng.

Các mức phạt này áp dụng cho hành vi không làm thủ tục đăng ký sang tên xe để chuyển quyền sở hữu xe theo quy định, khi chiếc xe được sử dụng để tham gia giao thông. Điều này nhấn mạnh rằng cả chủ cũ và chủ mới đều có vai trò quan trọng trong việc hoàn tất quy trình chuyển quyền sở hữu xe, và sự chậm trễ từ một trong hai bên đều có thể dẫn đến các hệ quả pháp lý.

Các rủi ro pháp lý khác khi không sang tên xe

Ngoài các khoản phạt hành chính, việc không sang tên xe ô tô đúng hạn còn tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý khác:

  • Liên đới trách nhiệm trong các vụ vi phạm: Nếu xe chưa sang tên mà người mua (chủ mới) gây ra tai nạn giao thông hoặc các vi phạm pháp luật khác, chủ cũ vẫn có thể bị liên đới trách nhiệm pháp lý do thông tin trên đăng ký xe vẫn là của mình.
  • Khó khăn trong giao dịch về sau: Xe không chính chủ sẽ gặp khó khăn khi muốn bán lại, thế chấp, hoặc thực hiện các giao dịch dân sự khác. Ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng thường yêu cầu xe phải có giấy tờ hợp lệ, chính chủ mới chấp nhận thế chấp.
  • Ảnh hưởng đến việc đăng ký xe mới: Với quy định biển số định danh, nếu chủ cũ không hoàn tất thủ tục thu hồi, họ có thể gặp khó khăn khi muốn đăng ký xe mới sau này, vì biển số cũ của họ vẫn đang “treo” trên chiếc xe đã bán.
  • Tranh chấp về quyền sở hữu: Trong trường hợp có tranh chấp giữa chủ cũ và chủ mới về quyền sở hữu xe, việc không sang tên xe sẽ làm cho việc giải quyết tranh chấp trở nên phức tạp và tốn thời gian hơn rất nhiều.

Để tránh những rủi ro này, việc tuân thủ nghiêm ngặt thời hạn sang tên xe ô tô là vô cùng cần thiết cho cả hai bên trong giao dịch chuyển nhượng xe.

Những trường hợp đặc biệt và lưu ý khi sang tên xe

Bên cạnh các trường hợp mua bán thông thường, có một số tình huống đặc biệt khi chuyển quyền sở hữu xe ô tô đòi hỏi những lưu ý riêng về thủ tục và thời hạn sang tên.

Xe thừa kế, tặng cho

Đối với xe ô tô được thừa kế hoặc tặng cho, thủ tục sang tên cũng tuân theo nguyên tắc chung về thời hạn sang tên xe ô tô là 30 ngày kể từ ngày nhận thừa kế hoặc nhận tặng cho.

  • Hồ sơ: Ngoài các giấy tờ xe và giấy tờ của người nhận, cần có thêm các giấy tờ chứng minh việc thừa kế (ví dụ: văn bản khai nhận di sản thừa kế, văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế) hoặc tặng cho (hợp đồng tặng cho) đã được công chứng hoặc chứng thực.
  • Quy trình: Người nhận thừa kế/tặng cho sẽ là chủ mới và thực hiện các bước đăng ký sang tên tương tự như mua bán, bao gồm việc nộp lệ phí trước bạ (có thể có miễn giảm tùy trường hợp thừa kế/tặng cho giữa các đối tượng có quan hệ huyết thống). Chủ cũ (hoặc người đại diện hợp pháp của di sản) vẫn có trách nhiệm làm thủ tục thu hồi biển số.

Xe mua bán qua nhiều đời chủ chưa sang tên

Đây là một trường hợp khá phổ biến và phức tạp. Nhiều xe ô tô đã được mua bán qua nhiều người nhưng chưa từng được sang tên chính chủ theo quy định. Thông tư 24/2023/TT-BCA cũng đã có quy định nhằm giải quyết vấn đề này.

  • Tự đi đăng ký sang tên: Người đang sử dụng xe mà không có giấy tờ chuyển quyền sở hữu của chủ xe và giấy tờ chuyển quyền sở hữu qua nhiều người, nếu muốn sang tên chính chủ, cần đến cơ quan đăng ký xe đang quản lý xe đó để làm thủ tục.
  • Hồ sơ:
    • Giấy khai đăng ký xe.
    • Chứng nhận đăng ký xe và biển số xe (nếu có).
    • Giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe của người đứng tên trong đăng ký xe và giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe của người bán cuối cùng (nếu có).
    • Giấy tờ của người đang sử dụng xe.
    • Cam kết chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc xe có nguồn gốc hợp pháp, nếu không có giấy tờ chuyển quyền sở hữu của chủ xe và giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe qua nhiều người.
  • Quy trình: Cơ quan đăng ký xe sẽ tiến hành xác minh thông tin chủ xe và nguồn gốc xe. Sau thời gian xác minh (thường là 30 ngày), nếu xe hợp lệ, người đang sử dụng sẽ được giải quyết đăng ký sang tên. Trong trường hợp này, việc chậm sang tên sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính.

Xe mất giấy tờ hoặc biển số

Khi muốn sang tên xe ô tô nhưng bị mất giấy tờ (chứng nhận đăng ký xe) hoặc biển số, chủ xe cần thực hiện các bước bổ sung trước khi tiến hành thủ tục sang tên thông thường.

  • Mất chứng nhận đăng ký xe: Chủ xe cần làm đơn cớ mất và trình báo với cơ quan Công an cấp xã/phường nơi cư trú hoặc nơi xảy ra mất mát để được xác nhận. Sau đó, làm thủ tục xin cấp lại chứng nhận đăng ký xe tại cơ quan đăng ký xe. Khi có chứng nhận mới, mới có thể tiến hành thủ tục thu hồi và sang tên.
  • Mất biển số xe: Chủ xe cần trình báo cơ quan Công an và làm thủ tục xin cấp lại biển số. Sau khi có biển số mới, mới có thể thực hiện thủ tục thu hồi và sang tên.
  • Lưu ý: Trong các trường hợp này, thời gian giải quyết thủ tục sẽ kéo dài hơn do cần thời gian xác minh và cấp lại giấy tờ/biển số. Việc này cũng có thể phát sinh thêm chi phí. Do đó, cần chủ động bảo quản tốt giấy tờ và biển số xe.

Lệ phí và chi phí liên quan đến sang tên xe ô tô

Khi thực hiện thủ tục sang tên xe ô tô, chủ xe mới cần chuẩn bị các khoản chi phí bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí cấp đổi đăng ký/biển số, và các chi phí khác liên quan.

Lệ phí trước bạ

Lệ phí trước bạ là khoản phí bắt buộc mà chủ xe mới phải nộp khi đăng ký quyền sở hữu tài sản.

  • Mức nộp: Đối với xe ô tô đã qua sử dụng, mức lệ phí trước bạ thường là 2% giá trị còn lại của xe tại thời điểm nộp lệ phí. Giá trị còn lại của xe được xác định dựa trên bảng giá tính lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành. Tỷ lệ % giá trị còn lại của xe sẽ giảm dần theo số năm sử dụng của xe.
  • Địa điểm nộp: Lệ phí trước bạ được nộp tại Chi cục Thuế cấp huyện nơi chủ xe mới có hộ khẩu thường trú hoặc nơi đăng ký kinh doanh.
  • Trường hợp miễn giảm: Có một số trường hợp được miễn hoặc giảm lệ phí trước bạ theo quy định của pháp luật, ví dụ như xe của các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội, hoặc trong một số trường hợp thừa kế, tặng cho giữa các thành viên gia đình (vợ, chồng, con, cha, mẹ…).

Lệ phí cấp đổi biển số, cấp lại đăng ký

Khi sang tên xe ô tô, chủ mới sẽ phải nộp lệ phí cấp đổi đăng ký và biển số xe.

  • Lệ phí cấp biển số: Tùy thuộc vào khu vực (Khu vực I, II, III) và loại phương tiện (ô tô con, ô tô tải…), mức lệ phí cấp biển số sẽ khác nhau. Ví dụ, tại Khu vực I (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh), lệ phí cấp biển số mới cho ô tô con thường cao hơn so với các khu vực khác.
  • Lệ phí cấp lại đăng ký: Trong trường hợp mất đăng ký xe và phải làm thủ tục cấp lại, sẽ có thêm khoản phí cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe.
  • Lệ phí cấp lại biển số: Nếu xe mất biển số và phải cấp lại, cũng sẽ có thêm khoản phí cấp lại biển số.

Các mức lệ phí này được quy định cụ thể trong các Thông tư của Bộ Tài chính về chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông cơ giới đường bộ.

Các chi phí khác (công chứng, dịch vụ…)

Ngoài các khoản lệ phí chính thức, chủ xe còn có thể phải chi trả một số khoản phí khác:

  • Phí công chứng/chứng thực: Hợp đồng mua bán, tặng cho xe ô tô cần được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền (Phòng Công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã) để đảm bảo tính pháp lý. Mức phí này được tính theo quy định của Bộ Tư pháp.
  • Phí dịch vụ: Nếu chủ xe sử dụng dịch vụ của bên thứ ba để hỗ trợ làm thủ tục sang tên, sẽ phải trả thêm phí dịch vụ.
  • Phí giám định (nếu có): Trong một số trường hợp đặc biệt như xe không có số khung, số máy rõ ràng hoặc có dấu hiệu tẩy xóa, có thể cần giám định kỹ thuật, phát sinh thêm chi phí.

Việc tính toán và chuẩn bị đầy đủ các khoản chi phí này sẽ giúp quá trình sang tên xe diễn ra thuận lợi, tránh phát sinh các vấn đề ngoài ý muốn.

Câu hỏi thường gặp về thời hạn và thủ tục sang tên xe ô tô

Quy định về thời hạn sang tên xe ô tô và các thủ tục liên quan thường gây ra nhiều thắc mắc cho người dân. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp được giải đáp.

Sang tên xe có cần chủ cũ đi cùng không?

Theo quy định hiện hành, khi làm thủ tục đăng ký sang tên xe ô tô, chủ mới không bắt buộc phải có mặt chủ cũ. Trách nhiệm của chủ cũ là thực hiện thủ tục thu hồi đăng ký và biển số xe trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày chuyển quyền sở hữu và giao lại Chứng nhận thu hồi cho chủ mới. Chủ mới sau đó sẽ sử dụng Chứng nhận thu hồi này cùng các giấy tờ khác để làm thủ tục đăng ký sang tên tại cơ quan đăng ký xe. Tuy nhiên, nếu chủ cũ hỗ trợ đi cùng hoặc cung cấp các giấy tờ cần thiết một cách kịp thời, quá trình sẽ diễn ra suôn sẻ hơn.

Xe chính chủ nhưng bị mất đăng ký thì sang tên thế nào?

Nếu xe chính chủ nhưng bị mất giấy chứng nhận đăng ký xe (cavet xe), trước khi làm thủ tục sang tên, chủ xe cần phải thực hiện thủ tục xin cấp lại đăng ký xe. Các bước bao gồm:

  1. Trình báo mất giấy tờ: Đến cơ quan Công an cấp xã/phường nơi cư trú hoặc nơi mất giấy tờ để trình báo và được xác nhận việc mất mát.
  2. Làm đơn xin cấp lại: Chủ xe làm đơn xin cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe và nộp tại cơ quan đăng ký xe (Phòng CSGT/Công an cấp huyện nơi xe đã đăng ký).
  3. Xác minh và cấp lại: Cơ quan đăng ký xe sẽ tiến hành xác minh thông tin và sau đó cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe mới.
    Sau khi có giấy chứng nhận đăng ký xe mới, chủ xe có thể tiếp tục thực hiện thủ tục thu hồi và sang tên theo quy định. Thời gian cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe thường là khoảng 30 ngày.

Thời gian giải quyết thủ tục sang tên xe là bao lâu?

Thời gian giải quyết thủ tục sang tên xe ô tô thường bao gồm nhiều giai đoạn:

  • Thủ tục thu hồi (của chủ cũ): Khoảng 1-2 ngày làm việc kể từ khi nộp hồ sơ hợp lệ, chủ xe sẽ nhận được Chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số xe.
  • Thủ tục đăng ký sang tên (của chủ mới):
    • Cấp biển số mới: Ngay sau khi hồ sơ hợp lệ và xe được kiểm tra, cơ quan đăng ký xe sẽ cấp biển số định danh mới (nếu có) trong cùng ngày.
    • Cấp giấy chứng nhận đăng ký xe: Thông thường là không quá 2 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
      Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt như xe mua bán qua nhiều đời chủ chưa sang tên, thời gian xác minh có thể kéo dài lên đến 30 ngày. Ngoài ra, việc chuẩn bị giấy tờ, nộp lệ phí trước bạ, và các bước công chứng/chứng thực cũng tốn thêm thời gian. Do đó, tổng thời gian từ khi bắt đầu giao dịch đến khi hoàn tất thủ tục sang tên có thể kéo dài hơn, tùy thuộc vào sự chuẩn bị và phối hợp của các bên.

Việc nắm rõ các quy định về thời hạn sang tên xe ô tô không chỉ giúp người dân tuân thủ pháp luật mà còn bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình. Với những thay đổi theo Thông tư 24/2023/TT-BCA, việc chủ động thực hiện các thủ tục thu hồi và đăng ký sang tên đúng thời hạn càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, góp phần xây dựng một hệ thống quản lý phương tiện giao thông minh bạch và hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *