Việc ủy quyền đăng ký xe ô tô là một thủ tục pháp lý quan trọng, cho phép chủ xe hoặc tổ chức ủy quyền cho cá nhân/tổ chức khác thực hiện các công đoạn đăng ký xe. Trong bối cảnh giao dịch mua bán và sử dụng ô tô ngày càng phổ biến tại Việt Nam, nắm vững các quy định về giấy ủy quyền không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch cho toàn bộ quá trình. Bài viết này của Sài Gòn Xe Hơi sẽ đi sâu vào hướng dẫn chi tiết về mẫu giấy ủy quyền, các quy định pháp luật liên quan và quy trình thực hiện, giúp quý vị an tâm hoàn thành thủ tục đăng ký xe một cách thuận lợi.
1. Hướng Dẫn Chi Tiết Về Mẫu Giấy Ủy Quyền Đăng Ký Xe Ô Tô
Mẫu giấy ủy quyền đăng ký xe ô tô là một văn bản pháp lý xác lập quyền và nghĩa vụ giữa bên ủy quyền (chủ xe) và bên được ủy quyền. Để đảm bảo giá trị pháp lý và tránh những rủi ro không đáng có, giấy ủy quyền cần được soạn thảo chính xác và đầy đủ theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Giấy ủy quyền cần bao gồm các thông tin cơ bản và chi tiết. Đầu tiên là thông tin đầy đủ của bên ủy quyền và bên được ủy quyền. Đối với cá nhân, cần ghi rõ họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, ngày cấp, nơi cấp và địa chỉ thường trú/tạm trú. Đối với tổ chức, cần có tên đầy đủ của tổ chức, địa chỉ trụ sở chính, mã số doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật (họ tên, chức danh) và thông tin về giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc cung cấp thông tin chính xác là điều kiện tiên quyết để xác định danh tính và năng lực pháp lý của các bên.
Tiếp theo là thông tin chi tiết về chiếc xe ô tô được ủy quyền đăng ký. Điều này bao gồm loại xe, nhãn hiệu, số khung, số máy, màu sơn, biển số cũ (nếu có), và các thông tin kỹ thuật khác. Việc mô tả xe càng cụ thể càng tốt sẽ giúp cơ quan chức năng dễ dàng kiểm tra và xác minh, đồng thời giới hạn rõ đối tượng của việc ủy quyền.
Phạm vi ủy quyền là một phần cực kỳ quan trọng, cần được nêu rõ ràng và cụ thể. Bên ủy quyền cần xác định chính xác những công việc mà bên được ủy quyền có thể thực hiện. Ví dụ, liệu bên được ủy quyền chỉ được phép nộp hồ sơ, hay bao gồm cả việc đóng lệ phí, nhận biển số, nhận giấy chứng nhận đăng ký xe, hay thậm chí cả việc ký kết các văn bản liên quan đến quá trình đăng ký. Phạm vi ủy quyền càng rõ ràng, càng giảm thiểu khả năng phát sinh tranh chấp hoặc hiểu lầm sau này. Nếu phạm vi không được nêu rõ, bên được ủy quyền có thể gặp khó khăn khi làm việc với cơ quan đăng ký.
Thời hạn ủy quyền cũng phải được ghi rõ, từ ngày bắt đầu có hiệu lực đến ngày kết thúc. Nếu không ghi rõ thời hạn, giấy ủy quyền sẽ có hiệu lực trong một năm kể từ ngày xác lập, theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Tuy nhiên, đối với thủ tục đăng ký xe, thường khuyến nghị ghi rõ thời hạn đủ để hoàn tất mọi công đoạn, ví dụ “cho đến khi hoàn tất thủ tục đăng ký xe và bàn giao giấy tờ liên quan”.
Cuối cùng, giấy ủy quyền cần có chữ ký đầy đủ của cả hai bên ủy quyền và được ủy quyền. Đối với tổ chức, cần có chữ ký của người đại diện theo pháp luật và con dấu hợp pháp. Sau khi hoàn tất nội dung, giấy ủy quyền bắt buộc phải được công chứng tại các tổ chức hành nghề công chứng hoặc chứng thực tại Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, thị trấn theo quy định tại Điều 24 của Nghị định 23/2015/NĐ-CP. Việc công chứng/chứng thực không chỉ xác minh chữ ký, năng lực hành vi của các bên mà còn đảm bảo tính hợp pháp, chính xác của văn bản trước pháp luật. Nếu thiếu bước này, giấy ủy quyền có thể không được chấp nhận, làm gián đoạn quá trình đăng ký xe.
Mẫu giấy ủy quyền đăng ký xe ô tô chuẩn pháp lý
2. Mẫu Giấy Ủy Quyền Đăng Ký Xe Ô Tô Chuẩn Pháp Lý
Để giúp quý vị dễ dàng hình dung và áp dụng, dưới đây là mẫu giấy ủy quyền đăng ký xe ô tô được xây dựng dựa trên các quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam. Quý vị có thể tham khảo mẫu này để soạn thảo giấy ủy quyền cho trường hợp của mình, đảm bảo tính đầy đủ và hợp lệ trước khi mang đi công chứng hoặc chứng thực.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
——ooo0ooo——
GIẤY ỦY QUYỀN
Hôm nay, ngày …… tháng …… năm ……, tại ………………………………… (ghi rõ địa điểm ký kết giấy ủy quyền)
Chúng tôi gồm có:
Bên ủy quyền (Bên A):
- Đối với cá nhân:
- Ông/Bà: …………………………………………………………………………………
- Ngày sinh: …………………………………………………………………………………
- Số CMND/CCCD: ………………………………… Ngày cấp: ………… Nơi cấp: …………
- Địa chỉ thường trú: …………………………………………………………………………
- Số điện thoại: …………………………………………………………………………………
- Email: ………………………………………………………………………………………
- Đối với tổ chức:
- Tên tổ chức: ………………………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: ………………………………………………………………………
- Mã số doanh nghiệp/Quyết định thành lập số: …………………………………
- Người đại diện theo pháp luật:
- Ông/Bà: ……………………………… Chức danh: …………………………………
- Số CMND/CCCD: ………………………………… Ngày cấp: ………… Nơi cấp: …………
- Địa chỉ thường trú: ………………………………………………………………………
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: ……………. Do Phòng Đăng ký kinh doanh cấp ngày … tháng … năm ……
Bên nhận ủy quyền (Bên B):
- Đối với cá nhân:
- Ông/Bà: …………………………………………………………………………………
- Ngày sinh: …………………………………………………………………………………
- Số CMND/CCCD: ………………………………… Ngày cấp: ………… Nơi cấp: …………
- Địa chỉ thường trú: …………………………………………………………………………
- Số điện thoại: …………………………………………………………………………………
- Email: ………………………………………………………………………………………
- Đối với tổ chức:
- Tên tổ chức: ………………………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: ………………………………………………………………………
- Mã số doanh nghiệp/Quyết định thành lập số: …………………………………
- Người đại diện theo pháp luật:
- Ông/Bà: ……………………………… Chức danh: …………………………………
- Số CMND/CCCD: ………………………………… Ngày cấp: ………… Nơi cấp: …………
- Địa chỉ thường trú: ………………………………………………………………………
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: ……………. Do Phòng Đăng ký kinh doanh cấp ngày … tháng … năm ……
Với các thông tin chi tiết về xe ô tô như sau:
- Loại xe: …………………………………………………………………………………
- Nhãn hiệu: ………………………………………………………………………………
- Số khung: ………………………………………………………………………………
- Số máy: …………………………………………………………………………………
- Màu sơn: ………………………………………………………………………………
- Biển số đăng ký hiện tại (nếu có): …………………………………………………
Hai bên thống nhất lập Giấy ủy quyền này với các nội dung và điều khoản sau:
ĐIỀU 1: NỘI DUNG VÀ PHẠM VI ỦY QUYỀN
Bên A ủy quyền cho Bên B thực hiện các công việc sau đây liên quan đến việc đăng ký xe ô tô nêu trên:
- Liên hệ với Phòng Cảnh sát giao thông (hoặc cơ quan đăng ký xe có thẩm quyền) của tỉnh/thành phố: ………………………………… để thực hiện các thủ tục hành chính.
- Nộp hồ sơ xin cấp mới/sang tên/đăng ký lại/đăng ký khác (ghi rõ loại thủ tục) Giấy chứng nhận đăng ký xe và cấp biển số xe.
- Kê khai, nộp các loại thuế, lệ phí liên quan đến việc đăng ký xe theo quy định pháp luật (bao gồm thuế trước bạ, lệ phí cấp biển số, lệ phí đăng ký xe…).
- Làm việc với cơ quan đăng ký xe để giải quyết các vấn đề phát sinh, bổ sung hồ sơ (nếu có) và nhận các thông báo, quyết định liên quan.
- Ký kết các giấy tờ, văn bản cần thiết theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền trong phạm vi ủy quyền.
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số xe đã đăng ký/cấp mới/sang tên.
- Thực hiện các công việc khác có liên quan trực tiếp đến việc hoàn tất thủ tục đăng ký xe ô tô, đảm bảo xe được cấp phép lưu hành theo quy định.
(Lưu ý: Bên ủy quyền cần ghi rõ và cụ thể từng công việc ủy quyền. Có thể thêm hoặc bớt các hạng mục tùy theo nhu cầu và thỏa thuận giữa hai bên.)
ĐIỀU 2: THỜI HẠN ỦY QUYỀN
Giấy ủy quyền này có hiệu lực kể từ ngày …… tháng …… năm …… và chấm dứt hiệu lực vào ngày …… tháng …… năm …… hoặc cho đến khi Bên B hoàn thành toàn bộ các công việc được ủy quyền và bàn giao đầy đủ giấy tờ, kết quả cho Bên A (tùy theo điều kiện nào đến trước).
ĐIỀU 3: NGHĨA VỤ VÀ TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC BÊN
- Nghĩa vụ của Bên A (Bên ủy quyền):
- Cung cấp đầy đủ, chính xác các giấy tờ, tài liệu liên quan đến xe ô tô và thông tin cá nhân/tổ chức của mình cho Bên B để thực hiện công việc.
- Chịu trách nhiệm về tính hợp pháp và chính xác của các giấy tờ, thông tin đã cung cấp.
- Thanh toán đầy đủ các chi phí, lệ phí phát sinh trong quá trình đăng ký xe (nếu không có thỏa thuận khác).
- Hỗ trợ Bên B giải quyết các vấn đề phát sinh (nếu có) trong phạm vi ủy quyền.
- Nghĩa vụ của Bên B (Bên nhận ủy quyền):
- Thực hiện đúng và đầy đủ các công việc được ủy quyền theo Điều 1 của Giấy ủy quyền này.
- Bảo quản cẩn thận các giấy tờ, tài liệu của Bên A được giao để thực hiện công việc.
- Thông báo kịp thời cho Bên A về tiến độ và kết quả thực hiện công việc.
- Không được ủy quyền lại cho bên thứ ba khi chưa có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A.
- Bàn giao đầy đủ Giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe và các giấy tờ liên quan khác cho Bên A ngay sau khi hoàn tất thủ tục.
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật về những hành vi vượt quá phạm vi ủy quyền hoặc gây thiệt hại cho Bên A do lỗi của mình.
ĐIỀU 4: ĐIỀU KHOẢN CHUNG
- Hai bên cam đoan đã đọc, hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình, cũng như ý nghĩa và hậu quả pháp lý của việc giao kết Giấy ủy quyền này.
- Việc giao kết Giấy ủy quyền này hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối, ép buộc hoặc nhầm lẫn.
- Mọi sửa đổi, bổ sung Giấy ủy quyền này phải được lập thành văn bản và có sự đồng ý của cả hai bên.
- Mọi tranh chấp phát sinh từ Giấy ủy quyền này sẽ được giải quyết bằng thương lượng hòa giải. Trong trường hợp không thể thương lượng được, một trong hai bên có quyền yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Giấy ủy quyền này được lập thành 02 bản chính có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 bản để thực hiện. Giấy ủy quyền này có hiệu lực kể từ ngày ký.
BÊN ỦY QUYỀN
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Đối với tổ chức: Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên người đại diện)
BÊN NHẬN ỦY QUYỀN
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Đối với tổ chức: Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên người đại diện)
(Lưu ý: Nếu văn bản ủy quyền từ 2 trang trở lên, cần đóng dấu giáp lai đối với tổ chức hoặc ký giáp lai đối với cá nhân tại phòng công chứng/chứng thực.)
Quý vị có thể tải mẫu giấy ủy quyền đăng ký xe ô tô tại đây: Mẫu giấy ủy quyền đăng ký xe ô tô
3. Quy Định Pháp Luật Liên Quan Đến Giấy Ủy Quyền Đăng Ký Xe Ô Tô
Để đảm bảo giá trị pháp lý và tuân thủ các quy định khi thực hiện thủ tục ủy quyền đăng ký xe ô tô, việc nắm vững các văn bản pháp luật liên quan là vô cùng cần thiết. Các quy định này là cơ sở để soạn thảo, công chứng và sử dụng giấy ủy quyền một cách hợp lệ, tránh mọi vướng mắc trong quá trình làm việc với cơ quan nhà nước.
Một trong những văn bản quan trọng nhất là Bộ luật Dân sự năm 2015, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến giao dịch dân sự, hợp đồng và đại diện. Theo Điều 135 của Bộ luật này, cá nhân, pháp nhân có thể ủy quyền cho cá nhân, pháp nhân khác xác lập, thực hiện giao dịch dân sự. Điều 138 quy định về hình thức đại diện theo ủy quyền, nhấn mạnh rằng giao dịch dân sự do người đại diện xác lập, thực hiện trong phạm vi đại diện làm phát sinh quyền, nghĩa vụ trực tiếp đối với người được đại diện. Điều này khẳng định cơ sở pháp lý cho việc một người có thể thay mặt chủ xe để đăng ký ô tô.
Thứ hai, Nghị định 23/2015/NĐ-CP ngày 16/02/2015 của Chính phủ về cấp bản sao từ sổ gốc, chứng thực bản sao từ bản chính, chứng thực chữ ký và chứng thực hợp đồng, giao dịch là văn bản pháp lý cốt lõi quy định về việc công chứng, chứng thực giấy ủy quyền. Điều 24 của Nghị định này nêu rõ: “Việc chứng thực hợp đồng, giao dịch được thực hiện tại các phòng công chứng, văn phòng công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã”. Đây là cơ sở bắt buộc để giấy ủy quyền đăng ký xe ô tô có giá trị pháp lý, xác nhận tính chính xác của thông tin và ý chí của các bên. Đối với trường hợp ủy quyền cho tổ chức, văn bản ủy quyền cần có chữ ký của người đại diện theo pháp luật và con dấu hợp pháp của tổ chức đó, tuân thủ Điều 27 của Nghị định.
Thứ ba, Thông tư 79/2024/TT-BCA của Bộ Công an, có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, quy định chi tiết về cấp, thu hồi đăng ký, biển số xe cơ giới. Thông tư này là văn bản hướng dẫn trực tiếp quy trình, thủ tục đăng ký xe, và trong đó có các quy định cụ thể về việc sử dụng giấy ủy quyền. Điều khoản liên quan trong Thông tư 79/2024/TT-BCA yêu cầu rõ ràng rằng mọi giấy tờ ủy quyền dùng trong thủ tục đăng ký xe đều phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật. Việc này nhằm tăng cường tính minh bạch, hạn chế tối đa các trường hợp giả mạo giấy tờ hoặc gian lận trong quá trình đăng ký xe. Thông tư cũng quy định danh mục hồ sơ cần nộp, trong đó có giấy ủy quyền (nếu có), giúp người dân chuẩn bị đầy đủ khi thực hiện thủ tục.
Ngoài ra, Luật Giao thông đường bộ 2008 (được sửa đổi, bổ sung nếu có) cũng là một nền tảng pháp lý quan trọng, quy định các điều kiện về việc sở hữu, sử dụng và lưu hành phương tiện giao thông đường bộ. Mặc dù không đi sâu vào chi tiết về giấy ủy quyền, luật này là khung pháp lý tổng thể mà mọi quy định về đăng ký xe phải tuân theo, bao gồm cả việc ủy quyền đăng ký xe ô tô.
Các văn bản pháp luật khác như Luật Doanh nghiệp (đối với việc ủy quyền của tổ chức), Luật Đất đai (trong một số trường hợp liên quan đến địa chỉ của chủ xe) cũng có thể có liên quan gián tiếp. Tuy nhiên, ba văn bản chính nêu trên là những yếu tố then chốt cần được tham khảo và tuân thủ khi chuẩn bị và sử dụng giấy ủy quyền để đăng ký xe ô tô. Việc cập nhật các quy định pháp luật mới nhất là rất quan trọng để đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện chính xác và hợp lệ.
Để biết thêm thông tin chi tiết về thủ tục đăng ký xe ô tô, quý vị có thể tham khảo tại đây: Thủ tục đăng ký xe ô tô nhanh chóng đầy đủ
4. Quy Trình Thực Hiện Thủ Tục Đăng Ký Xe Ô Tô Với Giấy Ủy Quyền
Quy trình thực hiện thủ tục đăng ký xe ô tô khi có giấy ủy quyền đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các bước theo quy định pháp luật, đặc biệt là theo hướng dẫn tại Thông tư 79/2024/TT-BCA. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để quý vị có thể thực hiện thủ tục một cách thuận lợi.
4.1. Bước 1: Chuẩn Bị Giấy Ủy Quyền và Hồ Sơ Đăng Ký Xe
Đây là bước khởi đầu và có tính quyết định đến sự thành công của toàn bộ quy trình. Bên ủy quyền (chủ xe) cần soạn thảo giấy ủy quyền theo mẫu chuẩn như đã trình bày ở mục 2. Giấy ủy quyền phải bao gồm đầy đủ thông tin cá nhân/tổ chức của cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền, thông tin chi tiết về chiếc xe ô tô (số khung, số máy, loại xe, nhãn hiệu), phạm vi ủy quyền rõ ràng và thời hạn ủy quyền cụ thể.
Sau khi soạn thảo, giấy ủy quyền bắt buộc phải được mang đến các tổ chức hành nghề công chứng (Phòng/Văn phòng công chứng) hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã nơi bên ủy quyền cư trú/đặt trụ sở để công chứng/chứng thực. Việc công chứng/chứng thực đảm bảo tính pháp lý, xác nhận chữ ký và ý chí của các bên. Nếu ủy quyền cho tổ chức, giấy ủy quyền cần có chữ ký của người đại diện theo pháp luật và con dấu của tổ chức.
Ngoài giấy ủy quyền đã công chứng/chứng thực, hồ sơ đăng ký xe cần bao gồm các giấy tờ sau:
- Giấy tờ của chủ xe:
- Đối với cá nhân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của chủ xe (bản gốc và bản sao công chứng).
- Đối với tổ chức: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Quyết định thành lập (bản sao công chứng), Giấy giới thiệu hoặc văn bản ủy quyền của người đứng đầu tổ chức (nếu người đi làm thủ tục không phải là người đại diện theo pháp luật).
- Giấy tờ của xe:
- Tờ khai đăng ký xe (theo mẫu của cơ quan đăng ký xe).
- Giấy tờ mua bán xe: Hợp đồng mua bán, tặng cho xe (có công chứng/chứng thực) hoặc hóa đơn giá trị gia tăng (VAT) nếu mua từ doanh nghiệp.
- Biên lai nộp lệ phí trước bạ.
- Giấy chứng nhận xuất xưởng (đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước) hoặc Tờ khai nguồn gốc xe (đối với xe nhập khẩu).
- Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (đối với xe đã qua sử dụng, có thể là bản sao).
- Giấy tờ của người được ủy quyền:
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của người được ủy quyền (bản gốc và bản sao).
- Giấy ủy quyền đã công chứng/chứng thực.
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ này sẽ giúp quá trình tiếp nhận hồ sơ diễn ra nhanh chóng, tránh việc phải đi lại nhiều lần để bổ sung.
4.2. Bước 2: Nộp Hồ Sơ Tại Cơ Quan Đăng Ký Xe
Khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bên được ủy quyền sẽ mang toàn bộ giấy tờ đến cơ quan đăng ký xe có thẩm quyền. Theo Thông tư 79/2024/TT-BCA, cơ quan đăng ký xe là Phòng Cảnh sát giao thông cấp tỉnh đối với các loại xe ô tô, hoặc Công an cấp huyện đối với một số loại xe và đối tượng nhất định theo phân cấp. Người được ủy quyền cần đến đúng cơ quan nơi chủ xe cư trú (đối với cá nhân) hoặc nơi đặt trụ sở chính (đối với tổ chức).
Tại đây, cán bộ tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của các giấy tờ. Nếu hồ sơ đáp ứng đủ các yêu cầu, cán bộ sẽ tiếp nhận và cấp giấy hẹn cho bên được ủy quyền. Trong trường hợp hồ sơ thiếu hoặc có sai sót, cán bộ sẽ hướng dẫn chi tiết để bổ sung, chỉnh sửa. Điều quan trọng là bên được ủy quyền cần hợp tác và cung cấp thông tin chính xác theo yêu cầu.
Cũng tại bước này, cán bộ có thể yêu cầu kiểm tra thực tế xe (cà số khung, số máy) để đối chiếu với thông tin trong hồ sơ. Do đó, người được ủy quyền cần đảm bảo xe ô tô sẵn sàng cho việc kiểm tra.
4.3. Bước 3: Đóng Lệ Phí và Nhận Kết Quả
Sau khi hồ sơ được tiếp nhận và kiểm tra, bên được ủy quyền sẽ tiến hành đóng các khoản lệ phí liên quan đến việc đăng ký xe. Các khoản lệ phí này bao gồm:
- Lệ phí trước bạ: Khoản này thường được nộp tại Chi cục Thuế cấp huyện/quận nơi đăng ký thường trú của chủ xe trước khi đến cơ quan đăng ký xe. Mức lệ phí trước bạ tùy thuộc vào giá trị xe và tỷ lệ phần trăm quy định của từng địa phương.
- Lệ phí cấp biển số: Đây là khoản phí bắt buộc để được cấp biển số xe mới. Mức phí này được quy định cụ thể tại từng địa phương và có thể khác nhau giữa các thành phố lớn và các tỉnh.
- Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng ký xe: Đây là một khoản phí nhỏ để nhận giấy chứng nhận.
Sau khi nộp đầy đủ các khoản lệ phí, bên được ủy quyền sẽ quay lại cơ quan đăng ký xe, trình biên lai đã nộp lệ phí và giấy hẹn để nhận kết quả. Kết quả bao gồm Giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số xe ô tô. Thời gian giải quyết thủ tục thường từ 3 đến 7 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ, tùy thuộc vào từng địa phương và lượng công việc của cơ quan đăng ký.
4.4. Bước 4: Kiểm Tra và Bàn Giao Giấy Tờ
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số, bên được ủy quyền cần kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các thông tin trên giấy tờ để đảm bảo không có sai sót. Các thông tin cần kiểm tra bao gồm:
- Họ tên chủ xe/Tên tổ chức chủ xe.
- Địa chỉ.
- Loại xe, nhãn hiệu, số khung, số máy.
- Biển số xe có đúng với biển số đã được cấp hay không.
Nếu phát hiện bất kỳ sai sót nào, bên được ủy quyền cần thông báo ngay cho cán bộ tại cơ quan đăng ký xe để được điều chỉnh kịp thời. Việc này rất quan trọng để tránh những rắc rối pháp lý sau này khi sử dụng xe.
Cuối cùng, bên được ủy quyền có trách nhiệm bàn giao đầy đủ Giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số xe cho bên ủy quyền theo đúng thỏa thuận. Việc bàn giao này cần được xác nhận (ví dụ, ký biên bản bàn giao) để làm cơ sở pháp lý, kết thúc vai trò của giấy ủy quyền.
Quy trình này đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ chặt chẽ các quy định, giúp việc ủy quyền đăng ký xe ô tô diễn ra một cách suôn sẻ và hợp pháp.
5. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Giấy Ủy Quyền Đăng Ký Xe Ô Tô
Việc sử dụng giấy ủy quyền đăng ký xe ô tô mang lại nhiều thuận tiện, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro nếu không được thực hiện đúng cách. Để đảm bảo an toàn pháp lý và tránh các vấn đề phát sinh, cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền cần đặc biệt lưu ý một số điểm sau.
5.1. Kiểm Tra Kỹ Thông Tin và Tính Chính Xác
Đây là lưu ý hàng đầu và quan trọng nhất. Tất cả các thông tin trên giấy ủy quyền phải khớp hoàn toàn với giấy tờ tùy thân của các bên (CMND/CCCD, giấy phép kinh doanh) và giấy tờ liên quan đến chiếc xe ô tô (giấy tờ mua bán, giấy tờ xuất xưởng, v.v.). Một lỗi nhỏ về chính tả, một chữ số sai lệch trong số khung, số máy hoặc thông tin cá nhân đều có thể khiến hồ sơ bị từ chối, gây mất thời gian và công sức. Trước khi công chứng, hãy đọc đi đọc lại kỹ lưỡng từng thông tin để đảm bảo không có sai sót.
5.2. Xác Định Rõ Phạm Vi và Thời Hạn Ủy Quyền
Phạm vi ủy quyền phải được nêu rõ ràng, chi tiết, tránh những ngôn từ mơ hồ. Việc này giúp bên được ủy quyền biết chính xác những gì mình được phép làm và không được làm, đồng thời bảo vệ bên ủy quyền khỏi những hành động vượt quá quyền hạn. Ví dụ, nếu chỉ ủy quyền để nộp hồ sơ, không nên để nội dung bao gồm cả “ký kết các văn bản liên quan” nếu không muốn. Tương tự, thời hạn ủy quyền cần cụ thể. Nếu để thời hạn quá ngắn, có thể không đủ để hoàn tất thủ tục. Nếu để quá dài mà không có kiểm soát, có thể phát sinh rủi ro nếu bên được ủy quyền có ý đồ không tốt. Nên cân nhắc thời gian đủ để hoàn tất thủ tục và cộng thêm một khoảng dự phòng.
5.3. Công Chứng/Chứng Thực Đúng Quy Định
Như đã nhấn mạnh, giấy ủy quyền bắt buộc phải được công chứng tại Phòng/Văn phòng Công chứng hoặc chứng thực tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi bên ủy quyền cư trú/đặt trụ sở. Việc công chứng/chứng thực không chỉ xác nhận chữ ký, năng lực hành vi mà còn là bằng chứng về tính hợp pháp của giấy ủy quyền trước cơ quan nhà nước. Tuyệt đối không sử dụng giấy ủy quyền viết tay thông thường không được công chứng/chứng thực, vì nó sẽ không có giá trị pháp lý trong thủ tục đăng ký xe ô tô.
5.4. Lựa Chọn Bên Được Ủy Quyền Đáng Tin Cậy
Việc lựa chọn người hoặc tổ chức được ủy quyền là vô cùng quan trọng. Bên được ủy quyền sẽ nắm giữ các giấy tờ cá nhân và tài sản có giá trị của bạn. Do đó, cần chọn người có uy tín, trách nhiệm, trung thực và có kiến thức về các thủ tục hành chính. Tránh ủy quyền cho những người không quen biết hoặc không có kinh nghiệm để hạn chế rủi ro thất thoát giấy tờ hoặc lạm dụng quyền hạn.
5.5. Theo Dõi Tiến Độ và Giữ Liên Lạc
Dù đã ủy quyền, bên ủy quyền vẫn nên chủ động theo dõi tiến độ công việc và giữ liên lạc thường xuyên với bên được ủy quyền. Việc này giúp nắm bắt thông tin kịp thời, giải quyết các vấn đề phát sinh và đảm bảo mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch. Nếu có bất kỳ sự chậm trễ hoặc vấn đề nào, cần trao đổi ngay để tìm hướng giải quyết.
5.6. Lưu Giữ Bản Gốc Giấy Ủy Quyền và Biên Bản Bàn Giao
Sau khi thủ tục hoàn tất và nhận được giấy tờ, bên ủy quyền nên giữ bản gốc giấy ủy quyền đã công chứng/chứng thực để làm bằng chứng pháp lý khi cần thiết. Đồng thời, khi bên được ủy quyền bàn giao giấy tờ xe và biển số, nên có biên bản bàn giao có chữ ký xác nhận của cả hai bên. Biên bản này sẽ là minh chứng cho việc hoàn tất công việc được ủy quyền và chấm dứt trách nhiệm của bên được ủy quyền.
5.7. Các Trường Hợp Hết Hiệu Lực Của Giấy Ủy Quyền
Giấy ủy quyền có thể chấm dứt hiệu lực trước thời hạn nếu:
- Các bên thỏa thuận chấm dứt.
- Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền đơn phương chấm dứt (phải thông báo cho bên kia).
- Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền là cá nhân bị chết, bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc bị Tòa án tuyên bố mất tích.
- Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền là pháp nhân chấm dứt tồn tại.
- Hết thời hạn ủy quyền.
Khi giấy ủy quyền hết hiệu lực, mọi hành vi của bên được ủy quyền liên quan đến nội dung ủy quyền sẽ không còn giá trị pháp lý.
Việc tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp quá trình ủy quyền đăng ký xe ô tô diễn ra suôn sẻ, hợp pháp và bảo vệ quyền lợi chính đáng của cả hai bên.
Giấy ủy quyền đăng ký xe ô tô là một công cụ pháp lý thiết yếu, hỗ trợ chủ xe hoàn thành các thủ tục hành chính một cách hiệu quả và đúng quy định. Bằng cách nắm vững mẫu giấy, các quy định pháp luật liên quan như Bộ luật Dân sự 2015, Nghị định 23/2015/NĐ-CP, Thông tư 79/2024/TT-BCA và tuân thủ quy trình thực hiện, quý vị có thể đảm bảo quá trình đăng ký xe diễn ra thuận lợi, tránh mọi rủi ro pháp lý. Để có thêm những thông tin chuyên sâu và được hỗ trợ tận tình trong lĩnh vực xe hơi, hãy thường xuyên truy cập Sài Gòn Xe Hơi.