Xe Ô Tô 4 Chỗ Loại Nào Tốt? Đánh Giá Chi Tiết Nhất

1 1 1

Việc lựa chọn một chiếc xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt không chỉ là quyết định về phương tiện đi lại mà còn là sự đầu tư vào trải nghiệm cá nhân và gia đình. Trong thị trường ô tô Việt Nam đa dạng, việc tìm kiếm một mẫu xe phù hợp với nhu cầu, sở thích và ngân sách có thể là một thách thức. Bài viết này của Sài Gòn Xe Hơi sẽ đi sâu vào phân tích các tiêu chí quan trọng và giới thiệu những mẫu xe ô tô 4 chỗ đang được ưa chuộng, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất.

1 1 1 1

Tại sao xe ô tô 4 chỗ lại được ưa chuộng?

Xe ô tô 4 chỗ, đặc biệt là các dòng sedan và hatchback, từ lâu đã trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều gia đình Việt Nam và người tiêu dùng cá nhân. Lý do chính đến từ sự cân bằng hoàn hảo giữa kích thước, khả năng vận hành và tiện ích mà chúng mang lại. Kích thước nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc, thuận tiện cho việc đỗ xe và quay đầu trong không gian hẹp. Điều này đặc biệt quan trọng tại các thành phố lớn, nơi mật độ giao thông cao và quỹ đất hạn chế.

Ngoài ra, thiết kế của xe 4 chỗ thường mang phong cách thanh lịch, sang trọng hoặc năng động, trẻ trung, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng là một ưu điểm lớn, giúp người sử dụng giảm bớt gánh nặng chi phí vận hành hàng tháng. Xe ô tô 4 chỗ cũng thường có chi phí bảo dưỡng hợp lý hơn so với các dòng xe lớn hơn, làm tăng thêm tính kinh tế. Với sự phát triển của công nghệ, các mẫu xe 4 chỗ ngày nay còn được trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện nghi hiện đại, mang lại trải nghiệm lái thoải mái và an tâm.

gia xe toyota 4 cho 1 1

Những tiêu chí quan trọng khi chọn xe ô tô 4 chỗ tốt

Để đưa ra quyết định “xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt” phù hợp nhất, việc đánh giá dựa trên các tiêu chí cụ thể là vô cùng cần thiết. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình trải nghiệm sử dụng và giá trị tổng thể của chiếc xe.

Thiết kế và phong cách

Thiết kế là yếu tố đầu tiên thu hút ánh nhìn và thể hiện cá tính của chủ xe. Một chiếc xe với ngoại hình đẹp mắt, tinh tế hay mạnh mẽ, thể thao có thể tạo ấn tượng mạnh mẽ. Đối với dòng xe 4 chỗ, thiết kế thường hướng đến sự thanh lịch, hiện đại cho sedan hoặc năng động, nhỏ gọn cho hatchback. Các chi tiết như lưới tản nhiệt, cụm đèn pha, đường nét dập nổi trên thân xe, và thiết kế mâm xe đều góp phần tạo nên tổng thể hài hòa. Lựa chọn màu sắc cũng là một phần không thể thiếu, phản ánh phong cách và sở thích cá nhân của người mua.

Động cơ và hiệu suất vận hành

Hiệu suất vận hành là trái tim của một chiếc xe. Khi tìm mua xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt, người dùng cần quan tâm đến loại động cơ (xăng, dầu, hybrid), dung tích xi-lanh, công suất tối đa và mô-men xoắn cực đại. Những thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tăng tốc, độ êm ái khi vận hành và khả năng tải trọng của xe. Hộp số (số sàn, số tự động, CVT) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền lực và mang lại trải nghiệm lái. Một động cơ mạnh mẽ kết hợp với hộp số mượt mà sẽ giúp xe vận hành linh hoạt trên nhiều loại địa hình, từ đô thị đến đường trường.

Nội thất và tiện nghi

Khoang nội thất quyết định sự thoải mái của người lái và hành khách. Các yếu tố cần xem xét bao gồm không gian cabin rộng rãi, chất liệu ghế (nỉ, da), độ ôm và khả năng điều chỉnh của ghế. Hệ thống thông tin giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth, Apple CarPlay/Android Auto là những tiện ích được đánh giá cao. Hệ thống điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau, cổng sạc USB, và các hộc chứa đồ tiện lợi cũng góp phần nâng cao trải nghiệm.

Tính năng an toàn

An toàn là ưu tiên hàng đầu. Một chiếc xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt phải được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản và nâng cao. Các tính năng cơ bản bao gồm hệ thống phanh ABS, EBD, BA, túi khí cho người lái và hành khách. Các tính năng an toàn chủ động tiên tiến hơn như hệ thống cân bằng điện tử (ESP), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), kiểm soát lực kéo (TCS), camera lùi, cảm biến lùi, cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường đang ngày càng phổ biến và được người tiêu dùng quan tâm.

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Trong bối cảnh giá xăng dầu biến động, mức tiêu thụ nhiên liệu là một yếu tố kinh tế quan trọng. Một chiếc xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt sẽ giúp giảm chi phí vận hành đáng kể về lâu dài. Thông tin về mức tiêu thụ nhiên liệu thường được nhà sản xuất công bố hoặc có thể tham khảo từ các bài đánh giá độc lập.

Giá thành và chi phí bảo dưỡng

Giá mua ban đầu là yếu tố quyết định lớn nhất. Tuy nhiên, người mua cũng cần tính đến tổng chi phí sở hữu, bao gồm chi phí đăng ký, bảo hiểm, thuế đường bộ, và đặc biệt là chi phí bảo dưỡng định kỳ, thay thế phụ tùng. Một số hãng xe có chi phí bảo dưỡng cao hơn các hãng khác, đây là điều cần tìm hiểu kỹ trước khi quyết định.

Giá trị bán lại

Giá trị bán lại phản ánh độ “hot” và sự giữ giá của một mẫu xe trên thị trường. Các thương hiệu có uy tín và độ bền cao thường có giá trị bán lại tốt hơn, giúp chủ xe ít bị lỗ hơn khi có ý định nâng cấp hoặc đổi xe trong tương lai.

xe toyota 4 cho bid599 1 1

Top 12 mẫu xe ô tô 4 chỗ tốt nhất hiện nay đáng cân nhắc

Dựa trên các tiêu chí đã phân tích, sau đây là danh sách những mẫu xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt được đánh giá cao trên thị trường Việt Nam, từ các phân khúc và mức giá khác nhau.

1. Hyundai Santa Fe

Hyundai Santa Fe, mẫu SUV 7 chỗ nhưng cũng được nhiều người coi là lựa chọn gia đình linh hoạt, đã trải qua nhiều thế hệ cải tiến đáng kể. Phiên bản ra mắt vào đầu năm 2019 đã tạo tiếng vang lớn với thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và nhiều công nghệ tiên tiến. Mặc dù là SUV 7 chỗ, nhưng với hàng ghế thứ ba có thể gập lại, nó hoàn toàn có thể phục vụ như một chiếc xe 4 chỗ rộng rãi và thoải mái cho các chuyến đi xa hoặc chở nhiều đồ.

Thiết kế ngoại thất: Santa Fe 2019 sở hữu ngôn ngữ thiết kế “Điêu khắc dòng chảy 2.0” với vẻ ngoài mạnh mẽ, hiện đại và thể thao. Lưới tản nhiệt Cascading Grille hình thác nước đặc trưng, cụm đèn pha LED mỏng sắc sảo, đèn chạy ban ngày DRL và đèn sương mù đặt thấp tạo nên diện mạo ấn tượng. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe cùng bộ mâm hợp kim đa chấu lớn (thường là 18 hoặc 19 inch) tăng thêm vẻ khỏe khoắn.

Nội thất và tiện nghi: Khoang nội thất của Santa Fe rất rộng rãi, với ghế bọc da cao cấp. Hàng ghế trước có thể chỉnh điện, có sưởi và làm mát. Hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng lớn (thường 8 inch) hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, định vị GPS, kết nối Bluetooth. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập với cửa gió cho hàng ghế sau đảm bảo không gian mát mẻ. Ngoài ra, xe còn có sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh panorama và hệ thống âm thanh chất lượng cao.

Động cơ và vận hành: Santa Fe 2019 cung cấp hai tùy chọn động cơ chính:

  • Động cơ Diesel 2.2L: Cho công suất 202 mã lực và mô-men xoắn cực đại 441 Nm, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Động cơ này mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, đặc biệt phù hợp cho những ai cần sức kéo lớn và di chuyển đường dài.
  • Động cơ Xăng 2.4L: Cho công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 241 Nm, cũng đi kèm hộp số tự động 8 cấp. Động cơ xăng vận hành êm ái hơn, phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong đô thị.
    Cả hai phiên bản đều có tùy chọn hệ dẫn động cầu trước hoặc hệ dẫn động HTRAC toàn thời gian thông minh.

Tính năng an toàn nổi bật: Santa Fe được trang bị một loạt các tính năng an toàn hiện đại như 6 túi khí, chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), hỗ trợ đổ đèo (DBC), kiểm soát lực kéo (TCS), cảm biến lùi, camera lùi, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, và khóa an toàn trẻ em.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Thiết kế đẹp, nội thất rộng rãi và sang trọng, nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn, động cơ mạnh mẽ.
  • Nhược điểm: Giá thành thuộc phân khúc cao hơn so với một số đối thủ.
  • Phù hợp với: Gia đình tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, tiện nghi, an toàn và sang trọng, có thể phục vụ cả nhu cầu đi lại hàng ngày và những chuyến đi dài.

Với mức giá dao động từ 1.1 tỷ đến 1.3 tỷ đồng tùy phiên bản vào thời điểm đó, Hyundai Santa Fe 2019 là một lựa chọn đáng giá trong phân khúc SUV cỡ trung.

Hình ảnh minh họa một chiếc Hyundai Santa Fe 2019 màu trắng với thiết kế hiện đại và mạnh mẽ, thể hiện những cải tiến đáng kể so với thế hệ trước, xứng đáng là lựa chọn xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt cho gia đình.

2. VinFast Lux A2.0

Khi nói đến xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt và mang niềm tự hào dân tộc, VinFast Lux A2.0 là cái tên không thể bỏ qua. Đây là mẫu sedan hạng sang đầu tiên của thương hiệu ô tô Việt Nam, ra mắt với nhiều kỳ vọng và đã nhanh chóng gây ấn tượng mạnh mẽ trên thị trường.

Thiết kế ngoại thất: VinFast Lux A2.0 được phát triển dựa trên nền tảng của BMW 5-Series (F10) nhưng mang dấu ấn riêng biệt của VinFast qua ngôn ngữ thiết kế “Mãnh Hổ” của Pininfarina. Phần đầu xe nổi bật với dải đèn LED chạy ban ngày hình chữ V kéo dài sang hai bên, ôm trọn logo VinFast. Lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED đặt thấp tạo vẻ sang trọng và hiện đại. Thân xe với những đường gân dập nổi mạnh mẽ, mâm xe hợp kim đa chấu và đuôi xe với dải đèn LED liền mạch tạo nên một tổng thể hài hòa, đẳng cấp.

Nội thất và tiện nghi: Nội thất Lux A2.0 được thiết kế sang trọng và tinh tế với chất liệu da cao cấp, ốp gỗ hoặc nhôm phay. Không gian cabin rộng rãi, thoải mái cho 4 người lớn. Điểm nhấn là màn hình cảm ứng trung tâm cỡ lớn 10.4 inch đặt dọc, tích hợp nhiều chức năng điều khiển. Xe còn trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập, khởi động nút bấm, phanh tay điện tử, gương chiếu hậu chống chói tự động, và hệ thống âm thanh 8 hoặc 12 loa.

Động cơ và vận hành: VinFast Lux A2.0 sử dụng động cơ xăng 4 xi-lanh tăng áp dung tích 2.0L (N20 của BMW). Động cơ này có hai mức công suất:

  • Phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao: 174 mã lực, mô-men xoắn 300 Nm.
  • Phiên bản cao cấp: 228 mã lực, mô-men xoắn 350 Nm.
    Cả hai đều kết hợp với hộp số tự động 8 cấp ZF danh tiếng, mang lại khả năng vận hành mượt mà, mạnh mẽ và ổn định trên mọi địa hình.

Tính năng an toàn nổi bật: Lux A2.0 được trang bị 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), hỗ trợ đổ đèo (HDC), cảnh báo điểm mù, camera 360 độ (trên bản cao cấp), cảm biến trước/sau và hỗ trợ đỗ xe.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Thiết kế độc đáo, sang trọng, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ từ BMW, nhiều tính năng an toàn, giá bán cạnh tranh.
  • Nhược điểm: Thương hiệu còn non trẻ, có thể ảnh hưởng đến tâm lý người mua so với các hãng lâu đời.
  • Phù hợp với: Những người yêu thích sự sang trọng, hiện đại, đề cao hiệu suất vận hành và mong muốn trải nghiệm một sản phẩm ô tô “Made in Vietnam” chất lượng cao.

Tại thời điểm ra mắt, Lux A2.0 có giá bán rất hấp dẫn, khoảng 900 triệu đồng (sau khi áp dụng các chương trình ưu đãi), khiến nó trở thành đối thủ đáng gờm của Toyota Camry, Mazda 6 hay Honda Accord.

Hình ảnh một chiếc VinFast Sedan LUX A2.0 màu bạc, toát lên vẻ tinh tế và hiện đại, minh họa rõ nét phong cách thiết kế đẳng cấp của một mẫu xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt đến từ Việt Nam.

3. Honda Brio

Honda Brio là một đại diện tiêu biểu trong phân khúc xe hạng A, hướng đến nhóm khách hàng trẻ tuổi và những người tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt để di chuyển trong đô thị. Ra mắt lần đầu tại Triển lãm Ô tô Việt Nam (VMS) 2018, Brio đã nhanh chóng tạo ra sức cạnh tranh với các đối thủ lâu năm như Hyundai Grand i10 và Kia Morning.

Thiết kế ngoại thất: Brio sở hữu vẻ ngoài bắt mắt, năng động và đậm chất thể thao. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn, thanh chrome mạ sáng kết nối với cụm đèn pha halogen (hoặc LED trên bản RS). Cản trước thể thao, đèn sương mù tích hợp tạo dáng vẻ hầm hố. Thân xe với những đường nét khỏe khoắn, cửa sổ nhỏ và đuôi xe được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu hình chữ C. Xe có 7 màu sắc trẻ trung, giúp người dùng có nhiều lựa chọn cá tính.

Nội thất và tiện nghi: Khoang nội thất của Brio được thiết kế đơn giản nhưng thực dụng. Ghế ngồi bọc nỉ hoặc da (trên bản RS) mang lại cảm giác thoải mái. Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp các nút điều khiển. Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 6.1 inch hoặc 6.2 inch (tùy phiên bản), hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB. Điều hòa chỉnh cơ hoặc tự động, cửa sổ chỉnh điện, và các hộc chứa đồ tiện lợi. Mặc dù là xe hạng A, không gian nội thất của Brio được tối ưu khá tốt, mang lại sự thoải mái nhất định.

Động cơ và vận hành: Honda Brio được trang bị động cơ xăng 1.2L i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất tối đa 90 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 110 Nm tại 4.800 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số vô cấp CVT hoặc số sàn 5 cấp, mang lại khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và linh hoạt trong phố.

Tính năng an toàn nổi bật: Brio được trang bị 2 túi khí cho người lái và hành khách phía trước, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD). Khung xe G-CON hấp thụ lực va chạm, hệ thống mã hóa khóa động cơ và báo động giúp tăng cường an toàn và chống trộm.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, năng động; động cơ mạnh mẽ nhất phân khúc A (90 mã lực); khả năng vận hành linh hoạt; thương hiệu Honda uy tín.
  • Nhược điểm: Nội thất còn đơn giản; giá thành cao hơn một chút so với một số đối thủ cùng phân khúc.
  • Phù hợp với: Người mua xe lần đầu, gia đình nhỏ hoặc cá nhân cần một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm xăng để đi lại trong đô thị, đồng thời vẫn muốn có chút cá tính và hiệu suất.

Với mức giá khởi điểm từ khoảng 350 triệu đồng cho bản tiêu chuẩn và 420 triệu đồng cho bản Sport/RS, Honda Brio là một lựa chọn khá phù hợp khi cân nhắc xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt trong phân khúc hạng A.

Honda Brio, một lựa chọn đáng cân nhắc cho mẫu xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt trong phân khúc hạng A, nổi bật với vẻ ngoài trẻ trung và năng động, phù hợp với đô thị.

4. Honda BR-V

Honda BR-V là một mẫu MPV 7 chỗ nhưng với cấu hình linh hoạt của nó, cũng có thể được xem xét như một lựa chọn xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt cho gia đình, đặc biệt khi cần không gian rộng rãi cho hành lý hoặc các hoạt động dã ngoại. Ngoại thất của BR-V được giới chuyên môn đánh giá cao về sự cân đối và hài hòa, mang nhiều nét tương đồng với đàn anh Honda CR-V.

Thiết kế ngoại thất: Honda BR-V sở hữu ngoại hình mạnh mẽ, nam tính với những đường nét dập nổi cơ bắp. Phần đầu xe có lưới tản nhiệt chrome cỡ lớn kết nối với cụm đèn pha LED sắc sảo. Cản trước hầm hố và khoảng sáng gầm cao mang đến vẻ SUV thể thao. Thân xe với các đường gân chạy dọc, tay nắm cửa mạ chrome và bộ mâm hợp kim 16 inch đa chấu tạo điểm nhấn. Đuôi xe gọn gàng với cụm đèn hậu LED hiện đại.

Nội thất và tiện nghi: Nội thất là một điểm sáng của BR-V. Khoang cabin được thiết kế rộng rãi, thoáng đãng và sang trọng, đặc biệt với chất liệu da bọc cao cấp đi kèm tông màu đen tinh tế. Hàng ghế thứ hai có thể trượt và ngả, hàng ghế thứ ba có thể gập 50:50 hoặc gập phẳng hoàn toàn, tạo không gian chở đồ lớn khi chỉ có 4 người. Hệ thống điều hòa tự động với cửa gió riêng cho hàng ghế sau đảm bảo làm mát nhanh và hiệu quả. Xe còn trang bị màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, nút khởi động Start/Stop và các cổng sạc tiện lợi.

Động cơ và vận hành: Honda BR-V được trang bị động cơ SOHC i-VTEC 1.5L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 120 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.600 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số vô cấp CVT, mang đến khả năng vận hành mượt mà, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Sức mạnh này đủ để xe di chuyển linh hoạt trong đô thị và ổn định trên đường trường.

Tính năng an toàn nổi bật: BR-V được trang bị 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử (VSA), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), khung xe G-CON hấp thụ lực va chạm, và camera lùi.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Ngoại thất mạnh mẽ, nội thất rộng rãi và linh hoạt, động cơ 1.5L mạnh mẽ so với phân khúc, nhiều tiện nghi.
  • Nhược điểm: Giá thành có thể cao hơn một chút so với một số đối thủ MPV khác.
  • Phù hợp với: Gia đình tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, có thể chở nhiều người hoặc nhiều hành lý, đồng thời vẫn muốn có một chiếc ô tô 4 chỗ loại nào tốt với thiết kế hiện đại và vận hành ổn định.

Với hai phiên bản E và V có mức giá dao động lần lượt khoảng 441 triệu đồng và 481 triệu đồng, Honda BR-V là một gợi ý tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe ô tô 4 chỗ rộng rãi và tiện nghi.

Hình ảnh khoang nội thất của Honda BR-V, nổi bật với sự rộng rãi và các chi tiết được đánh giá cao về tiện nghi, cho thấy đây là một lựa chọn đáng cân nhắc khi tìm kiếm xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt cho gia đình.

5. Suzuki Celerio

Suzuki Celerio là một mẫu hatchback cỡ nhỏ, lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị và là một trong những lựa chọn hàng đầu khi cần tìm xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt với tiêu chí nhỏ gọn, tiết kiệm. Mặc dù có kích thước khiêm tốn, Celerio vẫn mang lại sự thoải mái và tiện nghi cần thiết cho người dùng.

Thiết kế ngoại thất: Celerio có vẻ ngoài nhỏ nhắn, gọn gàng nhưng vẫn khá năng động. Phần đầu xe với lưới tản nhiệt chrome đơn giản, đèn pha halogen lớn và cản trước tích hợp đèn sương mù (tùy phiên bản). Thân xe với đường nét mềm mại, cửa sổ lớn và đuôi xe được thiết kế vuông vức, giúp tối ưu không gian bên trong. Bộ mâm thép hoặc hợp kim 14 inch phù hợp với tổng thể xe.

Nội thất và tiện nghi: Nội thất của Suzuki Celerio được thiết kế theo phong cách thực dụng, tập trung vào sự tiện lợi và tối ưu không gian. Ghế ngồi bọc nỉ, vô lăng 3 chấu đơn giản. Xe được trang bị hệ thống giải trí cơ bản với đầu CD/Radio, kết nối USB/AUX. Điều hòa chỉnh cơ, cửa sổ chỉnh điện, và các hộc chứa đồ nhỏ. Dù không quá cầu kỳ, các tiện nghi này vẫn đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày trong đô thị.

Động cơ và vận hành: Suzuki Celerio sử dụng động cơ xăng 3 xi-lanh K10B dung tích 1.0L, sản sinh công suất tối đa 68 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 89 Nm tại 3.500 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số vô cấp CVT. Khả năng vận hành của Celerio rất linh hoạt trong phố, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, là điểm mạnh lớn nhất của mẫu xe này.

Tính năng an toàn nổi bật: Celerio được trang bị 2 túi khí (trên bản AT), hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD) và dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế. Khung xe HEARTECT của Suzuki giúp tăng cường độ cứng vững và an toàn.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng luồn lách và đỗ xe trong đô thị; rất tiết kiệm nhiên liệu; giá thành phải chăng; thương hiệu Suzuki nổi tiếng về độ bền.
  • Nhược điểm: Động cơ không quá mạnh mẽ; nội thất và tiện nghi cơ bản; thiết kế chưa thực sự nổi bật.
  • Phù hợp với: Người cần một chiếc xe đi lại hàng ngày trong thành phố, đặc biệt là những ai ưu tiên sự tiện lợi, tiết kiệm chi phí và độ bền bỉ.

Với giá tham khảo từ khoảng 393 triệu đến 427 triệu đồng, Suzuki Celerio là một lựa chọn kinh tế và đáng tin cậy cho nhu cầu di chuyển đô thị.

Hình ảnh một chiếc Suzuki Celerio màu đỏ, thể hiện sự nhỏ gọn và tiện lợi của mẫu xe này, là một ứng cử viên sáng giá khi cân nhắc xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt cho môi trường đô thị.

6. Mitsubishi Mirage

Mitsubishi Mirage là một mẫu hatchback thuộc phân khúc hạng A, được biết đến với tiêu chí “rẻ – bền – tiết kiệm”. Mặc dù không quá ấn tượng về thiết kế hay hiệu suất vận hành so với các đối thủ mạnh mẽ khác, Mirage vẫn có chỗ đứng riêng nhờ vào sự thực dụng và kinh tế mà nó mang lại.

Thiết kế ngoại thất: Ngoại thất của Mirage nhìn chung nhỏ gọn, đơn giản và ít có những đường nét phá cách. Phần đầu xe với lưới tản nhiệt nhỏ, đèn pha halogen và cản trước được thiết kế khá hiền hòa. Thân xe với đường nét mượt mà, cửa sổ lớn. Đuôi xe gọn gàng với cụm đèn hậu đơn giản. Bộ mâm hợp kim 15 inch (trên bản CVT) mang đến vẻ ngoài cân đối.

Nội thất và tiện nghi: Nội thất của Mirage được bố trí hợp lý, vừa đủ tiện nghi cho nhu cầu sử dụng hàng ngày. Ghế ngồi bọc nỉ, vô lăng 3 chấu. Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch (trên bản CVT), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, USB. Điều hòa tự động (trên bản CVT), cửa sổ chỉnh điện và các hộc chứa đồ được sắp xếp khoa học. Mặc dù không quá sang trọng, nhưng không gian bên trong vẫn đủ rộng rãi cho 4 người.

Động cơ và vận hành: Mitsubishi Mirage sử dụng động cơ MIVEC 1.2L, 3 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 77 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 100 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số vô cấp CVT. Khả năng vận hành của Mirage tập trung vào sự êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.

Tính năng an toàn nổi bật: Mirage được trang bị 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD) và dây đai an toàn 3 điểm. Khung xe RISE của Mitsubishi giúp tăng cường khả năng bảo vệ hành khách.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Rất tiết kiệm nhiên liệu; vận hành bền bỉ; chi phí bảo dưỡng thấp; giá thành hợp lý.
  • Nhược điểm: Thiết kế chưa thực sự nổi bật; động cơ không quá mạnh mẽ; nội thất còn đơn giản.
  • Phù hợp với: Những người tìm kiếm một chiếc xe ô tô 4 chỗ đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí vận hành và sở hữu, chủ yếu để đi lại trong đô thị và không quá chú trọng vào thiết kế hay hiệu suất cao.

Với giá tham khảo từ khoảng 412 triệu đến 532 triệu đồng, Mitsubishi Mirage là một lựa chọn kinh tế cho những ai ưu tiên sự bền bỉ và tiết kiệm.

Hình ảnh một chiếc Mitsubishi Mirage màu xanh dương, minh họa thiết kế nhỏ gọn và thực dụng, là một lựa chọn kinh tế khi tìm kiếm xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt cho đô thị.

7. Chevrolet Spark

Chevrolet Spark là một mẫu xe hatchback cỡ nhỏ khác trong phân khúc hạng A, từng là đối thủ cạnh tranh gay gắt trên thị trường Việt Nam. Mặc dù hiện tại đã ngừng phân phối chính hãng, Spark vẫn là một lựa chọn phổ biến trên thị trường xe cũ nhờ vào thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và không gian nội thất được tối ưu tốt.

Thiết kế ngoại thất: Spark có thiết kế tương đối nhỏ gọn, năng động với những đường nét bo tròn mềm mại. Phần đầu xe với lưới tản nhiệt kép đặc trưng của Chevrolet, đèn pha halogen lớn và đèn sương mù tròn. Thân xe với cửa sổ lớn, tay nắm cửa sau ẩn trên cột C tạo cảm giác như xe 3 cửa. Đuôi xe với cụm đèn hậu đặt cao và cánh lướt gió nhỏ.

Nội thất và tiện nghi: Mặc dù nhỏ gọn, nội thất của Spark vẫn giữ được không gian thoải mái và tiện nghi cho người dùng. Ghế ngồi bọc nỉ, vô lăng 3 chấu. Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch (trên bản LTZ) hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, USB. Điều hòa chỉnh cơ, cửa sổ chỉnh điện, và các hộc chứa đồ tiện lợi. Bảng đồng hồ trung tâm được thiết kế theo phong cách xe máy, khá độc đáo.

Động cơ và vận hành: Chevrolet Spark sở hữu động cơ xăng 1.2L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 80 mã lực tại 6.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 108 Nm tại 4.800 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số vô cấp CVT (trên bản Spark Duo và LTZ). Sức mạnh này đủ để Spark vận hành linh hoạt trong đô thị, dễ dàng luồn lách qua các con phố đông đúc.

Tính năng an toàn nổi bật: Spark được trang bị 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD) và dây đai an toàn 3 điểm. Khung xe được gia cố thép cường lực giúp tăng cường độ an toàn khi va chạm.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt trong đô thị; không gian nội thất tối ưu; giá thành phải chăng (đặc biệt là xe cũ).
  • Nhược điểm: Đã ngừng phân phối chính hãng (ảnh hưởng đến việc tìm kiếm phụ tùng mới); động cơ không quá mạnh.
  • Phù hợp với: Cá nhân hoặc gia đình nhỏ cần một chiếc xe cơ bản, tiết kiệm để đi lại trong thành phố, không ngại mua xe đã qua sử dụng.

Với giá tham khảo từ khoảng 299 triệu đến 389 triệu đồng (tùy phiên bản và thời điểm), Chevrolet Spark từng là một lựa chọn hợp lý trong phân khúc xe hạng A.

8. Toyota Wigo

Toyota Wigo là một dòng xe hatchback cỡ nhỏ khác thuộc phân khúc hạng A, được Toyota đưa về Việt Nam để cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Grand i10 và Kia Morning. Xe nổi bật với sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá bán phải chăng, hướng tới đối tượng khách hàng trẻ hoặc những người mua xe lần đầu.

Thiết kế ngoại thất: Toyota Wigo có thiết kế ngoại thất đơn giản, thực dụng nhưng vẫn có nét trẻ trung và năng động. Phần đầu xe với lưới tản nhiệt hình thang ngược, đèn pha halogen lớn và đèn sương mù tích hợp. Thân xe với đường nét gọn gàng, cửa sổ lớn mang lại tầm nhìn tốt. Đuôi xe được thiết kế khá đơn giản với cụm đèn hậu halogen.

Nội thất và tiện nghi: Nội thất của Wigo được thiết kế tối giản, tập trung vào sự tiện dụng và bền bỉ. Ghế ngồi bọc nỉ, vô lăng 3 chấu tích hợp các nút điều khiển cơ bản. Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch (trên bản số tự động) hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, USB, Bluetooth. Điều hòa chỉnh cơ, cửa sổ chỉnh điện và các hộc chứa đồ được bố trí hợp lý.

Động cơ và vận hành: Toyota Wigo được trang bị động cơ xăng 1.2L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 108 Nm tại 4.200 vòng/phút. Xe có hai lựa chọn hộp số: số sàn 5 cấp và số tự động 4 cấp. Khả năng vận hành của Wigo được đánh giá cao về sự êm ái, bền bỉ và đặc biệt là khả năng tiết kiệm nhiên liệu, rất phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong đô thị.

Tính năng an toàn nổi bật: Wigo được trang bị 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD) và dây đai an toàn 3 điểm. Camera lùi và cảm biến lùi cũng có mặt trên một số phiên bản.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Thương hiệu Toyota bền bỉ, giữ giá; rất tiết kiệm nhiên liệu; chi phí bảo dưỡng thấp; giá thành phải chăng.
  • Nhược điểm: Thiết kế nội/ngoại thất còn khá đơn giản; tiện nghi cơ bản.
  • Phù hợp với: Những người tìm kiếm một chiếc xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt đáng tin cậy, bền bỉ, tiết kiệm xăng và có chi phí sở hữu thấp, không quá chú trọng vào công nghệ hiện đại hay thiết kế cầu kỳ.

Với giá tham khảo từ khoảng 300 triệu đến 400 triệu đồng, Toyota Wigo là một lựa chọn kinh tế và thực dụng cho người tiêu dùng Việt.

Hình ảnh một chiếc Toyota Wigo màu đỏ, minh họa thiết kế nhỏ gọn và năng động của mẫu hatchback này, là một gợi ý đáng cân nhắc khi tìm kiếm xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt cho đô thị và những người trẻ.

9. Kia Morning

Kia Morning là một trong những dòng xe bán chạy nhất trong phân khúc xe hạng A tại Việt Nam trong nhiều năm. Với mức giá dễ tiếp cận, thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn thời trang, Morning luôn là một cái tên đáng cân nhắc khi người tiêu dùng phân vân xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt để di chuyển trong đô thị.

Thiết kế ngoại thất: Kia Morning có thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn mang phong cách trẻ trung và hiện đại, đặc biệt là các phiên bản đời mới. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của Kia, đèn pha halogen hoặc projector (tùy phiên bản) và đèn LED ban ngày. Thân xe với đường nét mềm mại, la-zăng hợp kim đa chấu. Đuôi xe với cụm đèn hậu được thiết kế khá bắt mắt.

Nội thất và tiện nghi: Nội thất của Morning được thiết kế khá gọn gàng và tiện dụng. Ghế ngồi bọc nỉ hoặc da, vô lăng 3 chấu tích hợp nút điều khiển âm thanh. Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch (trên các phiên bản cao cấp) hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, USB. Điều hòa tự động hoặc chỉnh cơ, cửa sổ chỉnh điện, và các hộc chứa đồ được bố trí hợp lý.

Động cơ và vận hành: Kia Morning sử dụng động cơ Kappa 1.25L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 120 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp. Khả năng vận hành của Morning được đánh giá là linh hoạt, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, rất phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.

Tính năng an toàn nổi bật: Morning được trang bị 1 hoặc 2 túi khí (tùy phiên bản), hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD) và dây đai an toàn 3 điểm. Camera lùi và cảm biến lùi cũng có trên một số phiên bản.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Giá thành rất cạnh tranh; thiết kế trẻ trung, hiện đại; linh hoạt trong đô thị; chi phí bảo dưỡng thấp.
  • Nhược điểm: Tiện nghi và trang bị an toàn ở mức cơ bản; không gian nội thất có phần nhỏ hơn một số đối thủ.
  • Phù hợp với: Cá nhân hoặc gia đình nhỏ, người mua xe lần đầu cần một chiếc xe giá rẻ, nhỏ gọn, tiết kiệm để đi lại hàng ngày trong thành phố.

Năm 2019, Kia Morning được phân phối với 5 phiên bản, giá dao động từ 290 triệu đến 390 triệu đồng, khẳng định vị thế là dòng xe đáng cân nhắc trong phân khúc hạng A.

Hình ảnh một chiếc Kia Morning màu trắng với thiết kế nhỏ gọn và năng động, là một lựa chọn phổ biến khi tìm kiếm xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt để di chuyển linh hoạt trong đô thị.

10. Hyundai Grand i10

Hyundai Grand i10 là một trong những mẫu xe đô thị cỡ nhỏ bán chạy nhất tại Việt Nam trong nhiều năm liền, cả phiên bản hatchback và sedan. Với thiết kế ngoại/nội thất đơn giản, tiện dụng, Grand i10 rất phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ mua xe lần đầu hoặc các gia đình nhỏ.

Thiết kế ngoại thất: Grand i10 có thiết kế trẻ trung, năng động và hiện đại. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt Cascading Grille hình thác nước, đèn pha halogen hoặc projector (tùy phiên bản) và đèn LED ban ngày. Thân xe với đường nét mềm mại, la-zăng hợp kim đa chấu. Đuôi xe được thiết kế gọn gàng, đặc biệt là phiên bản hatchback.

Nội thất và tiện nghi: Nội thất của Grand i10 được thiết kế tiện dụng, tối ưu không gian. Ghế ngồi bọc nỉ hoặc da pha nỉ, vô lăng 3 chấu tích hợp nút điều khiển. Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 8 inch (trên các phiên bản mới) hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, USB. Điều hòa chỉnh cơ hoặc tự động, cửa sổ chỉnh điện, và các hộc chứa đồ được bố trí khoa học. Một ưu điểm lớn của Grand i10 là khoang chứa đồ phía sau xe tương đối rộng rãi, và hệ thống làm mát rất hữu ích mà ít mẫu xe trong phân khúc có được.

Động cơ và vận hành: Hyundai Grand i10 sử dụng động cơ Kappa 1.2L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 114 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp. Khả năng vận hành của Grand i10 được đánh giá là linh hoạt, êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, rất phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị và cả những chuyến đi đường trường nhẹ nhàng.

Tính năng an toàn nổi bật: Grand i10 được trang bị 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD) và dây đai an toàn 3 điểm. Camera lùi và cảm biến lùi cũng có trên các phiên bản cao cấp.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, nội thất rộng rãi và tiện dụng, vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu, giá thành phải chăng, giữ giá tốt.
  • Nhược điểm: Trang bị an toàn ở mức cơ bản.
  • Phù hợp với: Cá nhân hoặc gia đình nhỏ, người mua xe lần đầu cần một chiếc xe đa dụng, tiện lợi cho đô thị nhưng vẫn đủ không gian cho các chuyến đi chơi cuối tuần.

Với giá tham khảo từ khoảng 315 triệu đến 415 triệu đồng, Hyundai Grand i10 luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu khi tìm kiếm xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt trong phân khúc hạng A.

Hình ảnh một chiếc Hyundai Grand i10 màu đỏ, với thiết kế hiện đại và tiện dụng, là lựa chọn phổ biến cho những ai tìm kiếm một chiếc xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt để di chuyển hàng ngày trong đô thị.

11. Mazda 2 Sedan

Mazda 2 là mẫu xe hạng B đến từ thương hiệu Nhật Bản, được biết đến với ngôn ngữ thiết kế KODO tinh tế và khả năng vận hành hứng khởi. Hiện tại, Mazda 2 được sản xuất với hai phiên bản: hatchback 5 cửa và sedan 4 cửa. Trong đó, phiên bản sedan 4 cửa là sự lựa chọn tối ưu của nhiều người nhờ ngoại hình sang trọng, nội thất tiện nghi và giá bán khá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.

Thiết kế ngoại thất: Mazda 2 Sedan thừa hưởng ngôn ngữ thiết kế KODO – “Linh hồn chuyển động” đặc trưng của Mazda, mang đến vẻ ngoài thanh lịch, sang trọng và năng động. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình cánh chim, cụm đèn pha LED sắc sảo (trên bản cao cấp) và đèn LED ban ngày. Thân xe với đường gân dập nổi mềm mại, mâm xe hợp kim đa chấu. Đuôi xe được thiết kế hài hòa, tạo cảm giác cân đối và cao cấp.

Nội thất và tiện nghi: Nội thất của Mazda 2 Sedan được thiết kế tối giản nhưng tinh tế và hướng đến người lái. Ghế ngồi bọc nỉ hoặc da, vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút điều khiển và lẫy chuyển số (trên bản cao cấp). Hệ thống thông tin giải trí Mazda Connect với màn hình cảm ứng 7 inch, núm xoay Commander Control, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, USB. Điều hòa tự động, khởi động nút bấm, gương chiếu hậu chống chói và màn hình hiển thị HUD (trên bản cao cấp) là những tiện nghi đáng giá.

Động cơ và vận hành: Mazda 2 Sedan được trang bị động cơ SkyActiv-G 1.5L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp SkyActiv-Drive. Khả năng vận hành của Mazda 2 nổi bật với sự linh hoạt, cảm giác lái thể thao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt nhờ công nghệ SkyActiv.

Tính năng an toàn nổi bật: Mazda 2 được trang bị 2 hoặc 6 túi khí (tùy phiên bản), hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử (DSC), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA), camera lùi và cảm biến lùi. Các phiên bản cao cấp còn có thêm hệ thống G-Vectoring Control (GVC) giúp tối ưu hóa khả năng kiểm soát xe.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Thiết kế KODO đẹp mắt, sang trọng; cảm giác lái thể thao, hứng khởi; nội thất tinh tế; tiết kiệm nhiên liệu; nhiều tính năng an toàn và tiện nghi.
  • Nhược điểm: Không gian hàng ghế sau có thể hơi chật chội so với một số đối thủ cùng phân khúc.
  • Phù hợp với: Những người trẻ tuổi, cá nhân hoặc gia đình nhỏ yêu thích phong cách thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao và một chiếc xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt với đầy đủ tiện nghi, công nghệ.

Với giá tham khảo từ khoảng 509 triệu đến 599 triệu đồng, Mazda 2 Sedan là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan hạng B.

Hình ảnh một chiếc Mazda 2 Sedan 2018 màu đỏ, minh họa ngôn ngữ thiết kế KODO thanh lịch và năng động, là một lựa chọn cao cấp khi cân nhắc xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt trong phân khúc B.

12. VOLVO S90

VOLVO S90 là một mẫu sedan hạng sang cỡ lớn, biểu tượng cho sự tinh hoa của thiết kế Bắc Âu và những công nghệ an toàn hàng đầu thế giới. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều người yêu thích sự sang trọng, tinh tế và một trải nghiệm lái an toàn tuyệt đối. Mặc dù thuộc phân khúc cao cấp và có kích thước lớn, S90 vẫn là một chiếc xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt lý tưởng cho những ai ưu tiên sự thoải mái, đẳng cấp và an toàn cho gia đình.

Thiết kế ngoại thất: VOLVO S90 sở hữu thiết kế ngoại thất đậm chất Bắc Âu, duyên dáng và đầy tinh tế. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn dạng thác nước, logo Volvo Iron Mark và cụm đèn pha Thor’s Hammer (búa của thần Thor) đặc trưng với dải đèn LED chạy ban ngày hình chữ T. Thân xe dài, thanh thoát với đường gân dập nổi sắc nét, bộ mâm hợp kim đa chấu lớn (thường là 18 hoặc 19 inch) tăng thêm vẻ sang trọng. Đuôi xe với cụm đèn hậu LED hình chữ C độc đáo.

Nội thất và tiện nghi: Nội thất của S90 là một kiệt tác của sự tối giản, sang trọng và tiện nghi. Ghế ngồi bọc da Nappa cao cấp, có chức năng sưởi, làm mát và massage. Màn hình cảm ứng trung tâm Sensus Connect 9 inch đặt dọc, tích hợp Apple CarPlay/Android Auto, định vị GPS, điều khiển bằng giọng nói. Hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập với lọc không khí CleanZone, cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins cao cấp (tùy chọn) mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt hảo. Không gian rộng rãi, vật liệu cao cấp như gỗ óc chó, kim loại phay xước tạo nên sự sang trọng và ấm cúng.

Động cơ và vận hành: VOLVO S90 thường được trang bị các phiên bản động cơ như T5 (xăng tăng áp, 254 mã lực), T6 (xăng siêu nạp và tăng áp, 320 mã lực) hoặc B6 (mild-hybrid). Các phiên bản động cơ này kết hợp với hộp số tự động 8 cấp Geartronic và hệ dẫn động cầu trước hoặc AWD toàn thời gian. Mặc dù không thuộc dòng sedan thể thao thuần túy, S90 vẫn mang đến cảm giác lái khá ổn định, êm ái và mượt mà qua mọi địa hình, đặc biệt là khả năng cách âm tốt, tạo không gian yên tĩnh bên trong cabin.

Tính năng an toàn nổi bật: An toàn là triết lý cốt lõi của Volvo. S90 được trang bị hàng loạt tính năng an toàn chủ động và thụ động hàng đầu thế giới, bao gồm 7 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA). Đặc biệt là gói công nghệ an toàn IntelliSafe với:

  • City Safety: Phát hiện và phanh tự động tránh va chạm với xe khác, người đi bộ, xe đạp, động vật lớn.
  • Adaptive Cruise Control: Ga tự động thích ứng.
  • Pilot Assist: Hỗ trợ lái bán tự động trên đường cao tốc.
  • Lane Keeping Aid: Hỗ trợ giữ làn đường.
  • Blind Spot Information System (BLIS): Cảnh báo điểm mù.
  • Cross Traffic Alert: Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm: Thiết kế sang trọng, tinh tế, nội thất đẳng cấp, nhiều công nghệ an toàn hàng đầu, vận hành êm ái, thương hiệu uy tín.
  • Nhược điểm: Giá thành cao; chi phí bảo dưỡng và phụ tùng có thể đắt hơn các hãng phổ thông.
  • Phù hợp với: Những người tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang với sự an toàn tuyệt đối, thiết kế độc đáo và trải nghiệm lái thoải mái, đẳng cấp cho bản thân và gia đình.

Với giá tham khảo khoảng 2.368 tỷ đồng, VOLVO S90 là biểu tượng của sự sang trọng và an toàn, xứng đáng là lựa chọn cao cấp khi tìm kiếm xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt.

Hình ảnh một chiếc VOLVO S90 màu bạc với thiết kế Bắc Âu sang trọng và tinh tế, là minh chứng cho một lựa chọn xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt ở phân khúc cao cấp, kết hợp giữa đẳng cấp và an toàn.

So sánh các mẫu xe 4 chỗ phổ biến theo phân khúc

Việc phân loại xe theo phân khúc giúp người mua dễ dàng so sánh và lựa chọn dựa trên ngân sách và nhu cầu cụ thể.

Phân khúc A: Nhỏ gọn, tiết kiệm, phù hợp đô thị

Đây là phân khúc của những chiếc hatchback cỡ nhỏ, lý tưởng cho việc di chuyển trong thành phố đông đúc. Các mẫu xe trong phân khúc này thường có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng luồn lách và đỗ xe. Điểm mạnh lớn nhất là khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giá thành phải chăng. Tuy nhiên, nội thất và tiện nghi thường ở mức cơ bản, động cơ không quá mạnh mẽ.

  • Đại diện tiêu biểu: Honda Brio, Suzuki Celerio, Mitsubishi Mirage, Chevrolet Spark, Toyota Wigo, Kia Morning, Hyundai Grand i10.
  • Phù hợp với: Cá nhân hoặc gia đình nhỏ, người mua xe lần đầu, chủ yếu di chuyển trong đô thị.

Phân khúc B: Cân bằng giữa tiện nghi và hiệu suất

Xe hạng B thường là sedan hoặc hatchback có kích thước lớn hơn một chút so với hạng A, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn và nhiều tiện nghi hơn. Động cơ cũng thường mạnh mẽ hơn, cho khả năng vận hành linh hoạt cả trong đô thị và trên đường trường.

  • Đại diện tiêu biểu: Mazda 2 Sedan.
  • Phù hợp với: Gia đình nhỏ, người cần một chiếc xe cân bằng giữa sự tiện dụng, phong cách và hiệu suất.

Phân khúc D (và Crossover/SUV có thể dùng 4 chỗ): Sang trọng, mạnh mẽ, đa dụng

Phân khúc D dành cho các mẫu sedan cỡ lớn hoặc các dòng SUV/Crossover có thể linh hoạt sử dụng như xe 4 chỗ, mang lại không gian rộng rãi, tiện nghi cao cấp, động cơ mạnh mẽ và nhiều công nghệ an toàn.

  • Đại diện tiêu biểu: VinFast Lux A2.0, Hyundai Santa Fe, VOLVO S90, Honda BR-V (dù là MPV nhưng có thể tùy biến).
  • Phù hợp với: Gia đình yêu thích sự sang trọng, tiện nghi, an toàn và có khả năng tài chính tốt hơn, cần một chiếc xe đa dụng cho nhiều mục đích.

Kinh nghiệm mua xe ô tô 4 chỗ cũ/mới

Việc lựa chọn mua xe mới hay xe cũ đều có những ưu và nhược điểm riêng. Dù là xe mới hay đã qua sử dụng, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là cần thiết để đảm bảo bạn có được chiếc xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt và phù hợp nhất.

Mua xe mới

Ưu điểm:

  • Yên tâm về chất lượng: Xe mới hoàn toàn không có lỗi kỹ thuật, phụ tùng hao mòn.
  • Bảo hành chính hãng: Được hưởng đầy đủ chính sách bảo hành, bảo dưỡng từ nhà sản xuất.
  • Công nghệ mới nhất: Thường được trang bị các công nghệ, tiện nghi và tính năng an toàn tiên tiến nhất.
  • Tùy chọn đa dạng: Có thể chọn màu sắc, phiên bản, option theo ý muốn.
  • Cảm giác sở hữu: Xe mới mang lại cảm giác thích thú, tự hào khi là người chủ đầu tiên.

Nhược điểm:

  • Giá cao: Chi phí mua ban đầu lớn hơn đáng kể so với xe cũ.
  • Mất giá nhanh: Xe mới mất giá nhanh nhất trong vài năm đầu sử dụng.

Mua xe cũ

Ưu điểm:

  • Giá thấp: Tiết kiệm chi phí mua ban đầu, phù hợp với ngân sách hạn chế.
  • Ít mất giá: Giá trị mất đi không đáng kể so với xe mới.
  • Tùy chọn đa dạng: Có thể tiếp cận các mẫu xe ở phân khúc cao hơn với mức giá hợp lý.
  • Đã có phụ kiện: Nhiều xe cũ đã được trang bị thêm phụ kiện, đồ chơi.

Nhược điểm:

  • Rủi ro về chất lượng: Có thể gặp phải xe đã từng tai nạn, thủy kích hoặc có lỗi ẩn.
  • Chi phí sửa chữa: Có thể phát sinh chi phí sửa chữa, thay thế phụ tùng do xe đã qua sử dụng.
  • Không được bảo hành: Thường không có bảo hành chính hãng (hoặc rất hạn chế).
  • Công nghệ cũ: Có thể không được trang bị các công nghệ mới nhất.

Kinh nghiệm khi mua xe cũ:

  • Kiểm tra tổng thể: Cần kiểm tra kỹ lưỡng từ ngoại thất (vết xước, móp méo, độ đều màu sơn) đến nội thất (mức độ hao mòn ghế, vô lăng, các chức năng điện tử).
  • Kiểm tra động cơ và khung gầm: Đây là phần quan trọng nhất. Nên nhờ thợ chuyên nghiệp hoặc người có kinh nghiệm kiểm tra tiếng máy, rò rỉ dầu, hệ thống treo, phanh.
  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Yêu cầu người bán cung cấp lịch sử bảo dưỡng để biết xe đã được chăm sóc như thế nào.
  • Lái thử: Luôn lái thử để cảm nhận khả năng vận hành, độ êm ái, tiếng ồn, và kiểm tra hoạt động của các hệ thống an toàn.
  • Thương lượng giá: Dựa trên tình trạng xe và giá thị trường để thương lượng mức giá tốt nhất.
  • Giấy tờ pháp lý: Đảm bảo đầy đủ giấy tờ, hợp pháp và chính chủ để tránh rắc rối sau này.

Bảo dưỡng và chăm sóc xe ô tô 4 chỗ

Để chiếc xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt của bạn luôn vận hành ổn định và bền bỉ theo thời gian, việc bảo dưỡng và chăm sóc đúng cách là yếu tố then chốt.

  • Thay dầu động cơ định kỳ: Đây là việc quan trọng nhất để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru. Lịch thay dầu thường được khuyến nghị theo số km hoặc thời gian sử dụng, tùy thuộc vào loại dầu và điều kiện vận hành.
  • Kiểm tra và thay lọc gió, lọc dầu, lọc điều hòa: Các bộ lọc này giúp giữ cho động cơ và hệ thống điều hòa sạch sẽ, hoạt động hiệu quả.
  • Kiểm tra lốp xe: Đảm bảo áp suất lốp đúng tiêu chuẩn, kiểm tra độ mòn và đảo lốp định kỳ để tăng tuổi thọ lốp và đảm bảo an toàn.
  • Kiểm tra hệ thống phanh: Bao gồm má phanh, đĩa phanh, dầu phanh. Hệ thống phanh tốt là yếu tố sống còn đảm bảo an toàn.
  • Kiểm tra hệ thống làm mát: Đảm bảo mức nước làm mát đủ và không có rò rỉ.
  • Vệ sinh nội thất và ngoại thất thường xuyên: Giúp xe luôn sạch sẽ, giữ được vẻ đẹp và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc.
  • Kiểm tra hệ thống điện: Đèn chiếu sáng, đèn tín hiệu, còi, ắc quy.
  • Bảo dưỡng định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất: Tuân thủ lịch bảo dưỡng trong sổ tay hướng dẫn sử dụng xe để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.

Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc bảo dưỡng này, bạn không chỉ kéo dài tuổi thọ của xe mà còn đảm bảo an toàn cho bản thân và những người đồng hành.

Với những phân tích chi tiết về các tiêu chí lựa chọn và danh sách 12 mẫu xe đang được ưa chuộng trên thị trường Việt Nam, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và đưa ra được quyết định phù hợp nhất cho câu hỏi xe ô tô 4 chỗ loại nào tốt. Quan trọng nhất là xác định rõ nhu cầu cá nhân, ngân sách và ưu tiên của bản thân để chọn xế xịn phù hợp nhất trong tầm giá.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *